Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự

Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 có cách đọc, viết như thế nào? Số đếm thường được sử dụng trong các trường hợp ra sao? Đây tưởng chừng như là một chủ đề đơn giản nhưng lại rất dễ bị sai và nhầm lẫn sang số thứ tự nếu bạn không tìm hiểu kỹ. Hôm nay, hãy cùng với FLYER tìm hiểu chi tiết về chủ đề này thông qua các bài hát số đếm tiếng Anh cực kỳ vui nhộn và bắt tai các bạn nhé!

số đếm tiếng Anh
Hãy cùng FLYER tìm hiểu về số đếm tiếng Anh nhé

1. Từ vựng số đếm tiếng Anh

Các bảng sau đây sẽ giúp bạn học từ vựng về số đếm tiếng Anh hiệu quả. Hãy quan sát kỹ lưỡng cả phần phiên âm để phát âm chính xác các con số này bạn nhé.

1.1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10

Dưới đây là bảng phiên âm số đếm tiếng anh từ 1 đến 10:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Zero/ˈziːroʊ/Số không
One/wʌn/Số một
Two/tuː/Số hai
Three/θriː/Số ba
Four/fɔːr/Số bốn
Five/faɪv/Số năm
Six/sɪks/Số sáu
Seven/ˈsevn/Số bảy
Eight/eɪt/Số tám
Nine/naɪn/Số chín
Ten/ten/Số mười 
Từ vựng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10
số đếm tiếng Anh từ 1 - 10
Bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10

1.2. Số đếm tiếng Anh từ 11 đến 100

Để nhớ được cách đọc viết số đếm tiếng Anh từ 11 đến 100, bạn chỉ cần nhớ thêm đuôi “ty” đằng sau các số hàng chục. Theo đó, ta có cách đọc chữ số hàng chục như sau: 

20 = twenty

30 = thirty

40 = forty

50 = fifty

Tương tự, với các số có hàng đơn vị, bạn viết như sau:

21 = twenty-one

22 = twenty-two

33 = thirty-three

56 = fifty-six

99 = ninety-nine

Bảng số đếm tiếng Anh và phiên âm từ 11 đến 100 cụ thể:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Eleven/ɪˈlevn/Số mười một
Twelve/twelv/Số mười hai
Thirteen/ˌθɜːrˈtiːn/Số mười ba
Fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/Số mười bốn
Fifteen/ˌfɪfˈtiːn/Số mười lăm
Sixteen/ˌsɪksˈtiːn/Số mười sáu
Seventeen/ˌsevnˈtiːn/Số mười bảy
Eighteen/ˌeɪˈtiːn/Số mười tám
Nineteen/ˌnaɪnˈtiːn/Số mười chín
Twenty/ˈtwenti/Số hai mươi
Twenty-one/ˈtwenti wʌn/Số hai mươi mốt
Twenty-two/ˈtwenti tuː/Số hai mươi hai
Thirty/ˈθɜːrti/Số ba mươi
Forty/ˌfɔːrˈtiːn/Số mười bốn
One hundred/wʌn ˈhʌndrəd/Số một trăm
Từ vựng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
số đếm tiếng Anh 11 - 100
Từ vựng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

1.3. Số đếm tiếng Anh từ 100 đến 1000

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
One hundred/wʌn ˈhʌndrəd/Số một trăm
One hundred and one/wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn/Số một trăm linh một
Two hundred/tuː ˈhʌndrəd/Số hai trăm
One thousand/wʌn ˈθaʊznd/Số một nghìn
Bảng số đếm tiếng Anh từ 100 đến 1000

2. Từ vựng các từ bổ trợ cho số 

Ngoài các từ vựng về số đếm, bạn cũng cần họcthêm các từ bổ trợ cho số để đọc, viết và giao tiếp hiệu quả hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
About/əˈbaʊt/Khoảng
Approximately/əˈprɑːksɪmətli/Xấp xỉ
Over/ˈoʊvər/Hơn
More than/mɔːr ðæn/Hơn
Under/ˈʌndər/Dưới
Less than/les ðæn/Dưới
Bảng từ vựng về các từ bổ trợ cho số 

3. Các trường hợp thường sử dụng số đếm tiếng Anh

Số đếm tiếng Anh được ứng dụng rất rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là các trường hợp thường hay dùng số đếm:

các trường hợp dùng số đếm tiếng Anh
Các trường hợp thường sử dụng số đếm tiếng Anh

3.1. Đếm số lượng

Khi đếm số lượng của người, con vật, đồ vật hoặc sự việc,…, bạn chỉ cần giữ nguyên số đếm và không thay đổi gì.

Ví dụ:

  • I have six pens. 

Tôi có 6 cái bút.

  • My class has twenty people.

Lớp tôi có 20 người.

3.2. Số điện thoại

Khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh, bạn chỉ cần tách các con số và liệt kê nhóm 3 hoặc 4 số trong dãy số điện thoại. Số 0 lúc này sẽ được đọc là “oh” hoặc “zero”.

số đếm tiếng Anh - cách đọc số điện thoại
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Ví dụ như: 

  • My phone number is 0352 719 123

(My phone number is zero-three-five-two seven-one-nine one-two-three.)

Số điện thoại của tôi là 0352 719 123.

3.3. Nói về độ tuổi

Để nói về độ tuổi, bạn đọc số đếm giữ nguyên không đổi, sau đó thêm hậu tố “years old” (tuổi) vào phía sau.

Ví dụ: 

  • I am thirteen years old.

Mình mười ba tuổi.

3.4. Nói về năm

Chúng ta thường tách đôi dãy 4 số để đọc số năm trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • 1997: nineteen ninety-seven.

Những năm từ 2000 trở đi, ta đọc như cách đọc số đếm thông thường như sau:

  • 2000: two thousand
  • 2008: là two thousand and eight. 
số đếm tiếng Anh - cách đọc số năm
Cách đọc năm trong tiếng anh

Ví dụ:

  • This book was published in eighteen ninety-eight. 

Cuốn sách này được xuất bản vào năm 1898.

  • Daniel was born in two thousand and eight.

Daniel sinh năm 2008.

4. Phân biệt số đếm và số thứ tự

số đếm tiếng Anh - phân biệt với số thứ tự
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

4.1. Từ vựng về số thứ tự 

Để hiểu rõ sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta cùng xem số thứ tự được viết và đọc như thế nào thông qua bảng sau nhé.

Số thứ tựViết tắtPhiên âmDịch nghĩa
First1st/fɜrst/Thứ nhất
Second2nd/ˈsɛkənd/Thứ hai
Third3rd/θɜrd/Thứ ba
Fourth4th/fɔrθ/Thứ tư
Fifth5th/fɪfθ/Thứ năm
Sixth6th/sɪksθ/Thứ sáu
Seventh7th/ˈsɛvənθ/Thứ bảy
Eighth8th/eɪtθ/Thứ tám
Ninth9th/naɪnθ/Thứ chín
Tenth10th/tɛnθ/Thứ mười
Eleventh11th/ɪˈlɛvənθ/Thứ mười một
Twelfth12th/twɛlfθ/Thứ mười hai
Thirteenth13th/ˈθɜrˈtinθ/Thứ mười ba
Fourteenth14th/ˈfɔrˈtinθ/Thứ mười bốn
Fifteenth15th/fɪfˈtinθ/Thứ mười lăm
Twentieth20th/ˈtwɛntiəθ/Thứ hai mươi
Twenty -first21st/ˈtwɛnti -fɜrst/Thứ hai mươi mốt
Twenty -second22nd/ˈtwɛnti -ˈsɛkənd/Thứ hai mươi hai
Thirtieth30rd/ˈθɜrdiθ/Thứ ba mươi
/…/
Fortiethth/ˈfɔrtiɪθ/Thứ bốn mươi
Fiftiethth/ˈfɪftiɪθ/Thứ năm mươi
Sixtiethth/ˈsɪkstiɪθ/Thứ sáu mươi
Seventiethth/ˈsɛvəntiɪθ/Thứ bảy mươi
Eightiethth/ˈeɪtiɪθ/Thứ tám mươi
Ninetiethth/ˈnaɪntiɪθ/Thứ chín mươi
One hundredthth/wʌn ˈhʌndrədθ/Thứ một trăm
Bảng phiên âm số thứ tự trong tiếng Anh

4.2. Bảng phân biệt số đếm và số thứ tự

Yếu tốSố đếmSố thứ tự
Cấu trúcSố đếmSố thứ tự = số đếm + th (trừ “first”, “second” và “third”)
Các trường hợp thường sử dụngĐếm số lượng
Ví dụ:
– I have seven pens.
Tôi có 7 cái bút.
Đọc số điện thoại
Ví dụ:
– My phone number is 0383 333 827.
Số điện thoại của tôi là 0383 333 827.
Nói về độ tuổi
Ví dụ:
– I am thirteen years old.
Mình mười ba tuổi.
Nói về năm
Ví dụ:
– This book was published in eighteen ninety-eight.
Cuốn sách này được xuất bản vào năm 1898.
Diễn tả vị trí, thứ hạng
Ví dụ:
– John finished second in the school’s badminton tournament.
John về nhì trong giải cầu lông của trường.
Diễn tả số tầng của tòa nhà
Ví dụ:
– My home is on the sixth floor.
Nhà tôi ở tầng 6.
Nói về ngày sinh nhật
Ví dụ:
– Today is Tom’s sixth birthday.
Hôm nay là sinh nhật lần thứ 6 của Tom.
Danh hiệu của vua hoặc hoàng hậu
Ví dụ:
– Elizabeth ll = Elizabeth the Second
Nữ hoàng Elizabeth đệ nhị.
Bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng anh

5. Các lưu ý khi học số đếm tiếng Anh

các lưu ý khi học số đếm tiếng Anh
Các lưu ý khi học số đếm tiếng Anh

Dưới đây là các lưu ý cần biết khi học số đếm tiếng Anh để tránh gặp phải những sai lầm không đáng có:

– Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu, hàng ngàn, hàng trăm với hàng chục hoặc hàng đơn vị, ta thêm từ “and” trước hàng đơn vị hoặc hàng chục. 

Ví dụ:

  • 210: Two hundred and ten
  • 1,950: One thousand, nine hundred and fifty
  • 4,001: Four thousand and one

– Không bao giờ thêm “s”, “es” khi viết số đếm nếu muốn diễn tả số lượng của danh từ đi sau số. Ngoài ra, các số sau đây khi thêm “s” và có of theo sau sẽ có ý nghĩa khác, không còn là con số cụ thể nữa mà trở thành một cách nói ước chừng.

Ví dụ:

  • Tens of: hàng chục
  • Dozens of: hàng tá
  • Hundreds of: hàng trăm
  • Thousands of: hàng ngàn
  • Millions of:  hàng triệu
  • Billions of: hàng tỷ

Ví dụ:

  • Our team had hundreds of members.

Nhóm của chúng tôi đã có hàng trăm thành viên.

  • This is a miniature city made from millions of toothpicks.

Đây là một thành phố thu nhỏ được làm bởi hàng triệu cây tăm.

– Cách đếm số lần trong Tiếng Anh như sau:

  • Once: một lần 
  • Twice: hai lần 

– Từ ba lần trở lên, ta cần phải dùng công thức: “Số từ + times”.

Ví dụ:

  • Three times: 3 lần
  • Four times: 4 lần 

– Số 100 có thể nói theo 2 cách là “one hundred” hoặc “a hundred”. Số một nghìn (one thousand/ a thousand) và số một triệu (one million/ a million) cũng có 2 cách nói tương tự. Tuy nhiên, cách nói “a hundred/ thousand/ million” chỉ được áp dụng khi số này đứng riêng biệt. Chẳng hạn, bạn không thể nói: “four thousand a hundred and twenty (4,120) mà phải nói “four thousand one hundred and twenty”.

Cần sử dụng dấu gạch ngang (-) khi viết các số từ 21 đến 99.

Ví dụ:

  • 21: Twenty-one

– Đối với các số lớn với nhiều chữ số, người Mỹ thường dùng dấu phẩy (,) để chia từng nhóm ba số.

Ví dụ:

  • 5,776,000; 62,822

7. Bài hát số đếm tiếng Anh

Học số đếm tiếng Anh qua bài hát là cách học hết sức sáng tạo, cho bạn khả năng ghi nhớ lâu và có thêm nguồn cảm hứng học tập. Trong phần này, FLYER sẽ giới thiệu đến các bạn những bài hát vui nhộn để học số đếm. Hãy cùng khám phá nhé!

Bài hát số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10:

Bài hát số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10

Bài hát số đếm tiếng anh từ 1 đến 20:

Học hát qua số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20

Bài hát số đếm tiếng anh từ 1 đến 100:

Học số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 qua bài hát

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp các từ vựng và cách sử dụng số đếm tiếng Anh cũng như các lưu ý khi học chủ đề này. Có thể thấy, số đếm được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong học tập và đời sống. FLYER hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự nữa. Chúc các bạn học tốt!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé, chỉ cần vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể truy cập các đề thi được FLYER không giới hạn và đưuocj cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới mẻ, kết hợp cùng tính năng mô phỏng game với đồ họa cực “cool”. Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ rất nhiều đó.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts