Tiền tố là một hoặc một nhóm chữ cái gắn vào trước một từ có sẵn. Nhiều từ tiếng Anh ngày nay có chứa các tiền tố xuất phát từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latin. Chẳng hạn như: tiền tố “-a” (nghĩa thường dịch: thiếu) bắt nguồn từ “aphonia” (mất giọng) trong tiếng Hy Lạp; hay tiền tố “-pre” bắt nguồn từ “prae-” (cùng nghĩa là trước) trong tiếng Latin. Hiểu được ý nghĩa của những tiền tố phổ biến sẽ giúp bạn suy ra nghĩa của một số từ vựng hoàn toàn mới khi lần đầu gặp trong một bài đọc hoặc khi xem phim. Thậm chí, còn suy ra được từ trái nghĩa của nó. Nếu bạn muốn khám phá xem tiền tố “lợi hại” như thế nào thì hãy cùng FLYER bắt đầu ngay bây giờ nhé!
1. Tiền tố trong tiếng Anh là gì?
1.1. Khái niệm
Tiền tố (Prefix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được gắn vào đầu của một từ gốc (a base word), phần nào nói lên ý nghĩa của từ đó. Những từ gốc này thường là động từ, danh từ hoặc tính từ. Sau khi gắn thêm tiền tố có thể làm thay đổi từ loại vốn có của chúng.
Ví dụ:
- Trong chính từ “prefix” , “pre” (trước) chính là tiền tố, “fix” (sửa) là từ gốc.
Từ khái niệm trên, ta cũng suy ra được một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái gắn vào cuối một từ sẽ gọi là “hậu tố” (Suffix). Phần này mình sẽ cùng nhau tìm hiểu sau.

1.2. Chức năng của tiền tố
Vậy, tiền tố có khả năng gì nhỉ?
Nhìn chung, tiền tố làm thay đổi nghĩa của từ gốc, giúp người nói nêu lên ý kiến hoặc miêu tả một hành động có tính lặp lại. Cụ thể là:
Tiền tố có thể tạo ra một từ mới có nghĩa đối lập với từ gốc.
Ví dụ:
- Từ “agree” (đồng ý), khi ta thêm tiền tố “dis” vào phía trước thì sẽ trở thành “disagree” (phản đối).
I disagree = I don’t agree.
Tôi phản đối/ Tôi không đồng ý.
Tiền tố chuyển đổi nghĩa của từ gốc từ khẳng định sang phủ định.
Ví dụ:
- “Happy” (hạnh phúc), nếu thêm tiền tố “un” vào phía trước thì sẽ thành “unhappy” (không hạnh phúc).
Alex is unhappy = Alex is not happy.
Tôi không hạnh phúc.
- “Possible” (khả thi), thêm tiền tố “im” vào phía trước sẽ trở thành “impossible” (bất khả thi).
The mission is impossible = mission is not possible.
Nhiệm vụ bất khả thi.
Tiền tố giúp thể hiện sự lặp lại của một hành động nào đó.
Ví dụ:
- “Start” (khởi động), thêm tiền tố “re” sẽ trở thành “restart” (khởi động lại).
I’ve just restarted my computer.
Tôi vừa khởi động lại cái máy tính của mình.

2. Tổng hợp các tiền tố tiếng Anh thông dụng nhất
Tiền tố mang nghĩa phủ định (Negative prefixes)
Có nhiều tiền tố khác nhau dùng để phủ định hoàn toàn hoặc một phần nghĩa của từ gốc. Đa số chúng đều có nghĩa là “không, chống đối, trái ngược”. Cùng xem qua bảng dưới đây:
Prefix | Common meaning | Example |
---|---|---|
anti- (+ noun/adjective) | against chống lại | antidote: chống độc anticlimactic: chống lại khí hậu |
contra- (+ verb/ noun) | against, opposite chống, trái ngược | contradict: phủ nhận contraindicated: bị cấm |
a-, an- (+ adjective) | without, lack of, not không, thiếu | amoral: vô đạo đức anhydrous: khan (không chứa nước, nói về chất hóa học) |
dis- (+ verb) | opposite, not trái, không | disconnect: mất kết nối dishonest: không trung thực |
de- (+ verb/ noun) | down, off, away from hủy, giảm, xóa | devalue: làm mất giá deactivate: hủy kích hoạt |
mis- (+ verb) | wrongly, badly sai | mistake: lỗi sai misread: đọc sai |
non- (+ adjective/ noun) | not, without không | nonessential: không cần thiết nonfiction: phi hư cấu |
il-, im-, in-, ir- (+ adjective) | not, without không | illegal: bất hợp pháp impossible: bất khả thi inconsiderate: vô tâm irresponsible: vô trách nhiệm |
un- (+ verb/ adjective) | not, lacking, opposite of không, trái ngược | unfinished: chưa hoàn thành ungrateful: vô ơn unfriendly: không thân thiện |

Các tiền tố thông dụng (Common prefixes)
Prefix | Common meaning | Example |
---|---|---|
auto- (+ noun) | self tự mình | autopilot: lái tự động autobiography: tự truyện |
co-, com- (+ noun) | with, together cùng, đồng | co-worker: đồng nghiệp companion: đồng hành |
ex- (+ noun/ adjective) | out of, from, former cũ, ra khỏi | ex-boyfriend: bạn trai cũ exhale: bốc lên |
extra- (+ adjective) | beyond, outside, more ngoại, thêm | extracurricular: ngoại khóa extraordinary: khác thường (nhiều hơn bình thường) |
em-, en- (+ noun/ verb) | cause to, put into đặt vào, gây ra | embrace: ôm vào encode: mã hóa |
fore- (+ noun/ verb) | before trước | forecast: dự báo forehead: trán |
hetero- (+ adjective) | different, other khác | heterosexual: dị tính heterogeneous: không đồng nhất |
inter- (+ noun) | between ở giữa | intersect: giao nhau intervene: xen vào |
mid- (+ noun) | middle ở giữa | midway: giữa đường midfielder: phần giữa của sân bóng đá |
pre- (+ noun/ verb) | before trước, đầu | prearranged: sắp xếp trước preview: xem trước |
pro- (+ noun/ adjective) | forward tiến về | promote: xúc tiến proceed: tiếp tục |
post- (+ verb/ noun) | after sau | postgraduate: sau đại học postmortem: sau khi chết |
re- (+ verb/ noun) | again lại | redo: làm lạireturn: trở về |
sub- (+ adjective) | under, lower phía dưới | submarine: tàu ngầm substandard: không đạt chuẩn |
super- (+ noun/ adjective) | above, over vượt quá, siêu | superfood: siêu thực phẩm superstar: siêu sao |
semi- (+ noun/ adjective) | half một nửa | semicircle: hình bán nguyệt semi-final: bán kết |
tele- (+ noun/ verb) | from or over a distance từ xa | telecommunications: viễn thông telemedicine: y học từ xa |
trans- (+ noun/ verb) | across, through xuyên qua, sang | transmit: truyền transaction: giao dịch |
uni- (+ noun/ verb) | one, single một | unicorn: ngựa một sừng unicycle: xe một bánh |
under- (+ verb) | not enough/ too little chưa đủ | undercooked: chưa chín undercharge: lấy giá rẻ |

Một số tiền tố khác (Other prefixes)
Prefix | Common meaning | Example |
---|---|---|
ante- (+ noun/ adjective) | before, earlier, in front of trước, sớm | anteroom: phòng trước (phòng chờ) antenatal: tiền sản (trước khi sinh) |
circum- ( + verb) | around vòng | circumvent: tránh né (bằng cách đi vòng) circumnavigate: đi vòng quanh |
homo-, (+ noun) | same, alike giống | homonym: đồng âmh omophone: từ đồng âm |
hyper- (+ adjective) | over, more, beyond nhiều hơn, vượt | hyperactive: hiếu động (năng động hơn bình thường) hypersensitive: mẫn cảm (quá nhạy cảm) |
micro- (+ verb/ noun) | very small rất nhỏ | microbe: vi trùng microscope: kính hiển vi |
omni- | all tất cả | Omnibus: bao trùm omnipotent: có quyền tuyệt đối |
intra-, intro- (+ adjective) | within, inside ở trong | introvert: nội tâm intravenous: trong tĩnh mạch |
infra- (+ noun/ | below, beneath ở dưới | infrastructure: cơ sở hạ tầng infrasonic: sóng âm |
sym-, syn- (+ noun) | same time, together cùng | symmetry: cân xứng synchronize: đồng bộ |
tri- (+ noun) | three ba | tricycle: xe ba bánh triangle: tam giác |
therm- (+ noun) | heat nhiệt | thermometer: nhiệt kế thermostat: máy điều nhiệt |
3. Lưu ý gì khi sử dụng tiền tố trong tiếng Anh?
Mỗi cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng đều có “luật chơi” riêng của nó mà chúng ta bắt buộc phải tuân thủ. Nếu làm sai quy tắc thì có thể làm sai cấu trúc của cả một câu hoặc thậm chí làm thay đổi nghĩa của từ hoặc câu. Tiền tố cũng không ngoại lệ. Bạn hãy chú ý các quy tắc dưới đây nhé:
Quy tắc 1: Một số từ khi thêm tiền tố sẽ phải nhân đôi chữ cái cuối của tiền tố lên.
Dùng “il-” với những từ bắt đầu bằng chữ “L” và phải nhân đôi “L”: illegal (bất hợp pháp).
Dùng im- với những từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p”. Nếu từ bắt đầu bằng “m” thì phải nhân đôi “m”: immeasurable (không đo lường được), impolite (bất lịch sự)
Dùng ir- với những từ bắt đầu bằng “r” và phải nhân đôi “r”: irresponsible (vô trách nhiệm).

Quy tắc 2: Khi thêm tiền tố vào một từ, cách viết của từ gốc không bao giờ thay đổi. Chúng ta chỉ đơn giản là thêm một tiền tố vào phía trước.
Ví dụ:
- Tiền tố “re-” sẽ không thay đổi cách viết của từ “live” (sống) trong “relive” (sống lại).
Quy tắc 3: Một số từ nhìn có vẻ như có tiền tố, nhưng thật ra là không phải vậy. Bạn cần phải hết sức cẩn thận.
Ví dụ:
- Uncle (chú), real (thực), reach (chạm).
Quy tắc 4: Một số trường hợp khi thêm tiền tố thì phải thêm cả dấu gạch ngang.
Thêm gạch nối khi thêm tiền tố vào trước danh từ riêng hoặc một số.
- un-American (không phải người Mỹ).
- pre-1990 (trước năm 1990).
Thêm gạch nối khi sử dụng tiền tố “ex-” (cũ) và “self-”.
- ex-president (cựu tổng thống) => không dùng dấu gạch nối nếu ex- mang nghĩa “away from” (ra khỏi).
- self-respect (tôn trọng chính mình).
Dấu gạch nối dùng để phân tách hai chữ cái “a”, “i”, “o”, “e”.
- anti-intellectual (phản tri thức).
- co-owner (cùng làm chủ).
Dấu gạch nối thường được sử dụng khi thêm tiền tố “re” để phân biệt với các từ khác, tránh hiểu sai nghĩa.
- “Please re-cover the car when you recover from the flu.”
Nhớ sửa lại cái xe hơi khi anh khỏi bệnh cúm nhé.
- “Please relay the message that he will re-lay the tiles.”
Vui lòng chuyển lại lời nhắn rằng anh ta sẽ lắp lại các ô mái ngói.
4. Bài tập về tiền tố trong tiếng Anh
5. Tổng kết
FLYER vừa cùng bạn tìm hiểu về “tiền tố” trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã nắm được sơ lược về khái niệm, cách dùng của tiền tố và biết thêm một số từ vựng mới. Việc ôn tập hàng ngày vô cùng quan trọng trong việc ghi nhớ và áp dụng kiến thức. Bên cạnh những bài tập mà FLYER đã cung cấp, hãy cố gắng tìm thêm những bài tập về tiền tố trong sách hoặc trên những nguồn tin cậy để luyện tập bạn nhé!
Phòng luyện thi ảo FLYER là một trong những nguồn cung cấp tài liệu và đề thi rất đa dạng. Khác hoàn toàn với phương pháp ôn luyện thông thường, FLYER cho phép bạn rèn dũa các kỹ năng tiếng Anh thông qua các bài tập mô phỏng game đầy vui nhộn cùng đồ họa cực đáng yêu. Ai mà không thích học tập và ôn luyện với một nền tảng thú vị như vậy chứ. Ngại gì mà không tham gia ngay?
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!
>>> Xem thêm