Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I giúp bé “hái hoa điểm 10”

Lớp 4 được xem là năm học khó nhất ở cấp tiểu học bởi chương trình học, bao gồm môn tiếng Anh, có sự nâng cao hơn so với các năm trước nhằm làm tiền đề để các bé bước vào lớp 5 – năm học cuối cấp. Để đạt “hoa điểm 10” môn tiếng Anh ở cấp bậc này, trẻ cần dành nhiều thời gian ôn tập từ vựng và ngữ pháp xuyên suốt quá trình học với sự hỗ trợ đắc lực từ thầy cô. 

Nếu các bé đã học tiếng Anh lớp 4 được một nửa chặng đường mà vẫn cảm thấy “mông lung”, thầy cô hãy tham khảo bài viết tổng hợp những bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I trọng tâm ngay sau đây để hỗ trợ các bé củng cố và ôn tập tốt hơn nhé!

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I trọng tâm (kèm bài tập)

1.1. Tính từ sở hữu

Khi nghe đến cụm từ “tính từ sở hữu”, bé có thể sẽ cảm thấy bối rối vì nó mang hơi hướng học thuật. Để giúp bé dễ tiếp cận hơn với kiến thức ngữ pháp này, thầy cô có thể bắt đầu bài giảng bằng cách đưa ra một ví dụ có sử dụng tính từ sở hữu, sau đó mới đưa ra khái niệm và cung cấp danh sách tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường dùng.

Ví dụ:

  • What’s his nationality?

Quốc tịch của anh ấy là gì?

Danh sách tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng của chúng:

Đại từ nhân xưng (Đứng đầu câu làm chủ ngữ)Tính từ sở hữu (Đứng trước danh từ)
I (tôi)My (của tôi)
You (bạn, các bạn)Your (của bạn/ các bạn)
He (anh ấy, ông ấy)His (của anh ấy)
She (cô ấy, bà ấy)Her (của cô ấy)
We (chúng ta, chúng tôi)Our (của chúng tôi/ chúng ta)
They (họ, chúng nó)Their (của họ)
It (nó)Its (của nó)
Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng

Xem thêm: Tính từ sở hữu là gì?

Bài luyện tập: Điền đại từ nhân xưng hoặc tính từ sở hữu vào chỗ trống

our     His     her     my     your

  1. My mother is very beautiful. This is  picture.
  2. Look!   cat is running away!
  3.   name is Hung. He’s my friend.
  4. Is this   pens? No, our pens are over there.
  5. Who is that? - That’s   Music teacher. I really like her.

1.2. Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh

Tiếng Anh có hai kiểu viết thứ ngày tháng, đó là viết theo kiểu Anh-Anh và theo kiểu Anh-Mỹ. Bé rất dễ nhầm lẫn giữa hai kiểu viết này, vì vậy, thầy cô nên kẻ bảng hoặc đưa ra ví dụ so sánh sự khác biệt giữa hai kiểu viết để bé dễ ghi nhớ hơn. Dưới đây là cách kẻ bảng so sánh và bảng số thứ tự tiếng Anh mà thầy cô có thể tham khảo. 

Bảng so sánh cách viết thứ ngày tháng kiểu Anh-Anh và kiểu Anh-Mỹ

Kiểu

Cách viết

Cách đọc

Lưu ý khi viết

Anh-Anh

(phổ biến ở Việt Nam)

Thứ + ngày (số thứ tự) + tháng + năm

Ví dụ:

Monday, 2nd February 2022

Thứ Hai, ngày 2 tháng 2 năm 2022.

Monday, the second of February, twenty twenty-two.

 

Chỉ có một dấu phẩy sau thứ.

Anh-Mỹ

Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm

Ví dụ:

Tuesday, February 2nd, 2022.

Thứ Ba, tháng 2 ngày 2 năm 2022.

Tuesday, February second, twenty twenty-two.

Thứ Ba, tháng 2 ngày 2, năm 2022.

Có dấu phẩy sau thứ và ngày.

Cách đọc và viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Bảng số thứ tự từ 1 – 30

Số thứ tựPhiên âmSố thứ tựPhiên âm
1stfirst/ˈfɝːst/16thsixteenth/ˌsɪkˈstiːnθ/
2ndsecond/ˈsek.ənd/17thseventeenth/ˌsev.ənˈtiːnθ/
3rdthird/θɝːd/18theighteenth/ˌeɪˈtiːnθ/
4thfourth/fɔːrθ/19thnineteenth/ˌnaɪnˈtiːnθ/
5thfifth/fɪfθ/20thtwentieth/ˈtwen.t̬i.əθ/
6thsixth/sɪksθ/21sttwenty-first/ˌtwen.t̬iˈfɝːst/
7thseventh/ˈsev.ənθ/22ndtwenty-second/ˌtwen.t̬i /ˈsek.ənd/
8theighth/eɪtθ/23rdtwenty-third/ˌtwen.t̬i θɝːd/
9thninth/naɪnθ/24thtwenty-fourth/ˌtwen.t̬i fɔːrθ/
10thtenth/tenθ/25thtwenty-fifth/ˌtwen.t̬i  fɪfθ/
11theleventh/əˈlev.ənθ/26thtwenty-sixth/ˌtwen.t̬i sɪksθ/
12thtwelfth/twelfθ/27thtwenty-seventh/ˌtwen.t̬i ˈsev.ənθ/
13ththirteenth/θɝːˈtiːnθ/28thtwenty-eighth/ˌtwen.t̬i eɪtθ/
14thfourteenth/ˌfɔːrˈtiːnθ/29thtwenty-ninth/ˌtwen.t̬i naɪnθ/
15thfifteenth/ˌfɪfˈtiːnθ/30ththirtieth/ˈθɝː.t̬i.əθ/
Số thứ tự trong tiếng Anh từ 1-30
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Cách đọc và viết ngày tháng tiếng Anh
Bài luyện tập: Hoàn thành bảng sau

VD: 4th June => the fourth of June

1st February
12th December

the thirtieth of January

23rd August


the second of May


Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh:

1.3. Động từ khuyết thiếu “can”

Đây là một điểm ngữ pháp khá đơn giản vì nghĩa của từ “can” khá dễ để ghi nhớ. Điểm quan trọng mà thầy cô cần lưu ý giảng kỹ ở phần này chính là: đứng sau “can” luôn luôn là một động từ nguyên thể (V-inf).

Cấu trúc:

Khẳng định: S + can + V-inf

Phủ định: S + cannot/ can’t + V-inf

Nghi vấn: Can + S + V-inf?

Ví dụ:

  • I can play the piano.

Tôi có thể chơi đàn piano.

  • She can’t ride a car.

Cô ấy không thể lái xe hơi.

  • Can you swim?
    Bạn có biết bơi không?

-> Yes, I can = Yes, I can swim.

Tôi có thể.

-> No, I can’t = No, I cannot swim.

Tôi không thể.

Bài luyện tập: Điền can/ can’t

  1. Can you meet me in the afternoon? - Sorry, I . I visit my grandparents in the afternoon.
  2. What you do? - Well, I can’t swim. I don’t like water.
  3. Can you help me? - Yes, I
  4. She sing a song in English. She studies English everyday!
  5. you please sit down!

1.4. Quy tắc thêm đuôi -ING vào sau động từ

Động từ đuôi -ing có sự liên kết chặt chẽ với kiến thức về danh động từ và thì hiện tại tiếp diễn (một trong 12 thì tiếng Anh quan trọng). Vì vậy, thầy cô cần giúp các em hiểu rõ động từ đuôi -ing là gì và được sử dụng như thế nào.

Chẳng hạn: Động từ đuôi -ing (V-ing) thường xuất hiện dưới dạng danh động từ hoặc trong những câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Thông thường, bé chỉ cần thêm đuôi -ing vào sau một động từ.

Ví dụ:

  • do -> doing
  • read -> reading

Trong quá trình luyện viết tiếng Anh, thầy cô có thể bắt gặp một số lỗi chính tả khi các bé thêm đuôi -ing vào sau động từ chưa chuẩn. Để giúp thầy cô cải thiện vấn đề này, FLYER đã tổng hợp 5 quy tắc thêm đuôi -ing vào sau động từ trong bảng dưới đây:

Quy tắcVí dụ
Nếu động từ kết thúc bằng “e” 
=> Bỏ “e” và thêm -ing
take -> taking
make -> making
Nếu động từ kết thúc bằng “ee” 
=> chỉ cần thêm -ing
see -> seeing
Nếu động từ kết thúc bằng “ie”
=> thay “ie” bằng “y” và thêm -ing
lie -> lying
Nếu động từ kết thúc bằng “y”
=> chỉ cần thêm -ing
play -> playing
Nếu động từ 1 âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y) 
=> nhân đôi phụ âm rồi thêm -ing
run -> running
swim -> swimming
5 quy tắc thêm đuôi -ing
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Một số quy tắc thêm đuôi -ing vào động từ
Bài luyện tập: Thêm đuôi -ing vào các động từ sau

  1. study ->
  2. watch ->
  3. cook ->
  4. sing ->
  5. have ->
  6. listen ->
  7. skip ->
  8. write ->

1.5. Danh động từ

Sau khi bé đã nắm vững về động từ đuôi -ing, phần danh động từ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Ở phần này, thầy cô có thể bỏ qua về hình thức của danh động từ và chú trọng vào vị trí, vai trò của danh động từ trong câu.

Các vị trí của danh động từ:

Vị tríVí dụ
Đứng đầu câu (làm chủ ngữ)Reading is my hobby.
Đọc sách là sở thích của tôi.
Đứng sau động từ (làm tân ngữ): like, enjoy, spend, hate, love,…She doesn’t like cooking and cleaning.
Cô ấy không thích nấu ăn và dọn dẹp.
Đứng sau giới từ: in, on at, of, for…Alex is interested in dancing.
Alex thích nhảy múa.
Vị trí của danh động từ trong câu

Xem thêm: Danh động từ là gì?

Bài luyện tập: Điền danh động từ dựa vào những từ đã cho vào chỗ trống:

talk - cook - read - run - make

  1. Do you enjoy comic books?
  2. My mother loves She can cook everyday.
  3. Can you make a cake? - Yes! cakes is my favorite hobby!
  4. Her hobby is to friends.
  5. Are you interested in ? No, I don’t. It’s tired.

1.6. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những kiến thức quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Thầy cô nên giảng giải theo hướng đưa ra khái niệm, cấu trúc kèm ví dụ minh họa để giúp các em hiểu rõ hơn về thì này.

Cấu trúc: 

Khẳng định: S + tobe + V-ing

Phủ định: S + tobe + not + V-ing

Nghi vấn: Tobe + (not) + S + V-ing

*Chú thích: 

  • S: Chủ ngữ
  • Tobe: động từ tobe am/ is/ are tương ứng với chủ ngữ
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  • I am making a kite now.

Bây giờ tôi đang làm một con diều.

  • No, she isn’t taking a bath at the moment.

Không, cô ấy hiện không tắm.

  • I want to play with your cat. Is she sleeping?

Tớ muốn chơi với chú mèo của cậu quá. Nó có đang ngủ không?

Sau mỗi ví dụ, thầy cô nên giải thích kỹ lưỡng về động từ tobe đi kèm động từ đuôi -ing để bé hiểu rõ bản chất của thì hiện tại tiếp diễn cũng như sử dụng hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn – Lý thuyết và bài tập

Bài luyện tập: Nối 2 cột với nhau

1. Are you eating lunch?A. I’m studying now.

2. John doesn’t collect stamps anymore.

B. I’m trying to get a high score.

3. Please turn off the TV.

C. Our teacher is speaking!

4. I go to the library twice a week.

D. Yes, I am. 

5. Listen!

E. He’s collecting game cards.
Đáp án: 1   2   3   4  5

1.7. Thì hiện tại đơn

Tương tự như thì hiện tại tiếp diễn, những kiến thức về cách dùng, cấu trúc và ví dụ minh họa cần được thầy cô giảng kỹ lưỡng để các bé không bị nhầm lẫn giữa các thì.

FLYER mời thầy cô tham khảo bảng cách dùng thì hiện tại đơn kèm ví dụ dưới đây:

Cách dùngVí dụ
Dùng để diễn tả những hành động, sự việc lặp đi lặp lại hay một thói quen. Có thể xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như:
often (thường), usually (thường thường), always (luôn luôn),…
I often go to the school library to read books.
Tôi thường đến thư viện trường để đọc sách.
Nói về những sự thật hiển nhiên, những chân lý đúng với hiện tại.My mother’s name is Van.
Tên của mẹ tôi Vân.
Nói về một lịch trình có sẵn, cố định (chẳng hạn như thời khóa biểu, thời gian biểu).The store closes at 5 p.m everyday.
Cửa hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.
Cách dùng thì hiện tại đơn và ví dụ minh họa

Cấu trúc của thì hiện tại đơn:

*Chú thích:

  • V (s/es): Động từ thêm s/ es.
  • V-inf: Động từ nguyên thể. 
 

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + tobe + adj/ N

My little brother is very naughty.

Em trai tôi rất nghịch ngợm.

S + V (s/es) + (O)

I have a penpal. 

Tôi có một người bạn qua thư.

Phủ định

S + tobe + not + adj/ N

I’m not very tall.

Tôi không cao lắm.

S + do/ does + V-inf + (O)

She doesn’t eat Chocolate much.

Cô ấy không ăn socola nhiều.

Nghi vấn

Tobe + S + Adj/ N?

Is Lan your best friend?

Lan là bạn thân của cậu phải không?

Do/ Does + S + V-inf?

Do you speak English?

Bạn nó nói tiếng Anh không?

Cấu trúc và ví dụ của thì hiện tại đơn

Xem thêm: Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn
Bài luyện tập: Viết lại câu cho đúng:

  1. I doesn’t like coffee.
  2. What day was it today?
  3. Everynight, my sister and I speaking English together.
  4. What does she likes doing?
  5. She have two best friends.
  6. My grandmother is young anymore.

1.8. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn xuất hiện trong Unit 10 của học kỳ I (Where were you yesterday) và là thì tiếng Anh cuối cùng các bé được tiếp xúc trong chương trình. 

Thầy cô có thể bắt đầu bằng cách đưa ra cách dùng của thì quá khứ đơn và ví dụ minh họa. Đặc biệt, thầy cô cần nhắc đến một điểm quan trọng: Các động từ dạng quá khứ đơn (V-ed) và bảng động từ bất quy tắc (FLYER đã tổng hợp một số ở bên dưới).

Ví dụ :

  • walk -> walked (đi bộ)
  • study > studied (học)
  • visit -> visited (thăm)
  • ….

Một số động từ bất quy tắc không có dạng V-ed:

Dạng nguyên thể (V)Dạng quá khứ (V-ed)Nghĩa
am/ iswasthì, là, ở
arewerethì, là, ở
comecameđến
cutcutdi chuyển/ cắt
do didlàm
make madelàm, tạo ra
take tooklấy, cầm, nắm
eat ateăn
have had
fly flewbay
get gotlấy, bắt
go wentđi
swim swambơi
meet metgặp
drink drankuống
ride rodelái
teachtaughtdạy
draw drewvẽ
run ranchạy
givegaveđưa, tặng
Dạng động từ tobe ở quá khứ

Mời thầy cô xem thêm các động từ bất quy tắc thường gặp dưới đây:

Xem thêm: 5 Quy tắc thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc

Nhớ động từ bất quy tắc qua bài hát giúp bé ghi nhớ thông qua hình ảnh và âm thanh:

Cấu trúc thì quá khứ đơn:

*Chú thích:

  • V-ed: Động từ quá khứ có đuôi -ed
  • V-inf: Động từ nguyên thể.
 

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + V-ed + ….

She ate breakfast at home.

Cô ấy đã ăn sáng ở nhà rồi.

S + was/ were + Adj/ N

They were best friends.

Họ từng là bạn thân.

Phủ định

S + did not/ didn’t + V-inf +…

Yesterday, Nam didn’t finish his homework.

Hôm qua, Nam đã không làm bài tập về nhà.

S + was/ were + not + Adj/ N

I wasn’t at the zoo last Friday.

Tôi đã không ở sở thú vào thứ 6 tuần trước.

Nghi vấn

Did + S + V-inf + …?

Did you call him last night?
Tối qua cậu đã gọi cho hắn rồi à?

Tobe + S + Adj/ N?

Were they your classmates?
Họ từng là bạn cùng lớp của cậu phải không?

Cấu trúc và ví dụ thì quá khứ đơn

Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Bài luyện tập: Điền dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn:

  1. She (walk)   around the school this morning.
  2. (Do)  she go skating yesterday? 
  3. Last week, I (go)   to a restaurant with my mother.
  4. On her last birthday, her father (give)   her a new bike.
  5. They (be)   at my house last night. 

Chương trình tiếng Anh lớp 4 học kỳ I xoay quanh 2 chủ đề chính đó là: Me and My Friends (Tôi và bạn tôi) và Me and My School (Tôi và trường tôi), kéo dài từ Unit 1 đến Unit 10. 

bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Nội dung tiếng Anh lớp 4 học kỳ I

Trong mỗi Unit, các bé sẽ học những kiến thức ngữ pháp cơ bản kèm các từ vựng liên quan đến 2 chủ đề chính nêu trên. Trước khi tham khảo các dạng bài tập lớp 4 học kỳ I, mời thầy cô cùng FLYER  điểm qua một số kiến thức trọng tâm sau đây:

2. Kiến thức tiếng Anh lớp 4 học kỳ I khác

2.1. Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh lớp 4 trọng tâm (Unit 1 – 10)

*Chú thích:

2.1.1. Unit 1: Nice to see you again (Hẹn gặp lại bạn sau)

Để “chào mừng” bé đến với chương trình học mới, bài học đầu tiên luôn luôn là chủ đề chào hỏi. Sau đây là một số từ vựng liên quan mà thầy cô có thể tham khảo để hướng dẫn cho bé:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
afternoon (n)/ˌæf.tɚˈnuːn/buổi chiều
morning (n)/ˈmɔːr.nɪŋ/buổi sáng
evening (n)/ˈiːv.nɪŋ/buổi tối
night (n)/naɪt/đêm
England (n)/ˈɪŋ.ɡlənd/nước Anh
pupil (n)/ˈpjuː.pəl/học sinh
hometown (n)/ˈhoʊm.taʊn/quê hương, thị trấn
later (adv)/ˈleɪ.t̬ɚ/sau, về sau
meet (v)/miːt/gặp
see (v)/siː/gặp, nhìn thấy
tomorrow (n)/təˈmɔːr.oʊ/ngày mai
Primary school (n)/ˈpraɪˌmɛri skul/trường Tiểu học
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again

2.1.2. Unit 2: I’m from Japan (Tôi đến từ Nhật Bản)

Trong Unit này, bé sẽ được “làm quen” với những người bạn đến từ các đất nước trên thế giới thông qua từ vựng về các quốc gia khác nhau.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
America (n)/əˈmer.ɪ.kə/Mỹ
American (n)/əˈmer.ɪ.kən/Người Mỹ
Australia (n)/ɑːˈstreɪl.jə/Úc
Australian (n)/ɑːˈstreɪl.jən/người Úc
English (n)/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/nước Anh
Japan (n)/dʒəˈpæn/Nhật Bản
Japanese (n)/ˌdʒæp.ənˈiːz/người Nhật Bản
Malaysia (n)/məˈleɪ.ʒə/nước Malaysia
Malaysian (n)/məˈleɪ.ʒən/người Malaysia
Vietnamese (n)/ˌvjet.nəˈmiːz/người Việt Nam
nationality (n)/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/quốc tịch
country (n)/ˈkʌn.tri/đất nước
from (v)/frɑːm/đến từ 
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2

2.1.3. Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

Trong unit 3, thầy cô có thể giúp các em học sinh làm quen với thời gian trong thời khóa biểu. Đó là những từ vựng mới về các thứ trong tuần.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
English (n)/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/môn tiếng Anh
Monday (n)/ˈmʌn.deɪ/thứ Hai
Tuesday (n)/ˈtuːz.deɪ/thứ Ba
Wednesday (n)/ˈwenz.deɪ/thứ Tư
Thursday (n)/ˈθɝːz.deɪ/thứ Năm
Friday (n)/ˈfraɪ.deɪ/thứ Sáu
Saturday (n)/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/thứ Bảy
Sunday (n)/ˈsʌn.deɪ/Chủ Nhật
weekend (n)/ˈwiːk.end/cuối tuần
today (n)/təˈdeɪ/hôm nay
guitar (n)/ɡɪˈtɑːr/đàn ghi-ta
have (v)/hæv/
visit grandparents (n)/ˈvɪzət ˈgrændˌpɛrənts/ông bà
go swimming (v)/goʊ ˈswɪmɪŋ/đi bơi
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh về các ngày trong tuần

2.1.4. Unit 4: When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)

Tiếp nối về chủ đề ngày tháng, thầy cô sẽ hướng dẫn các bé cách giới thiệu về ngày sinh nhật của mình thông qua từ vựng về các tháng trong năm ở unit 4. 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
January /ˈdʒæn.ju.er.i/tháng 1
February /ˈfeb.ruː.er.i/tháng 2
March/mɑːrtʃ/tháng 3
April/ˈeɪ.prəl/tháng 4
May/meɪ/tháng 5
June/dʒuːn/tháng 6
July/dʒʊˈlaɪ/tháng 7
August/ɑːˈɡʌst/tháng 8
September/sepˈtem.bɚ/tháng 9
October/ɑːkˈtoʊ.bɚ/tháng 10
November/noʊˈvem.bɚ/tháng 11
December/dɪˈsem.bɚ/tháng 12
date (n)/deɪt/ngày
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4

Bài hát tiếng Anh về các tháng trong năm:

2.1.5. Unit 5: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

Những từ vựng về các hoạt động vui chơi, giải trí hàng ngày sẽ khiến trẻ cảm thấy thích thú hơn. Thầy cô có thể cung cấp danh sách từ vựng kèm hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ cho bé nhé.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
can/kæn/có thể
badminton (n)/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
cook (v)/kʊk/nấu ăn
dance (v)/dæns/nhảy, múa
skate (v)/skeɪt/trượt băng, trượt patin
piano (n)/piˈæn.oʊ/đàn piano
skip (v)/skɪp/nhảy dây
swim (v)/swɪm/bơi lội
swing (v)/swɪŋ/đu
table tennis (n)/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/bóng bàn
volleyball (n)/ˈvɑː.li.bɑːl/bóng chuyền
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh về việc bạn có thể làm

Từ vựng ở 5 unit đầu tiên tương đối gần gũi với các bé. Tuy nhiên, phần từ vựng về các tháng trong năm khá dài và dễ khiến bé nhầm lẫn. Thầy cô có thể hướng dẫn bé học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh để đạt hiệu quả tốt nhất. 

Đến với 5 chủ đề tiếp theo, bé sẽ được làm quen với các từ vựng về trường học với chủ đề: Me and My school (Tôi và trường tôi). Mời thầy cô cùng tìm hiểu nội dung trọng tâm của 5 unit này ngay sau đây.

2.1.6. Unit 6: Where’s your school? (Trường bạn ở đâu?)

Giữa học kỳ I, các thầy cô sẽ hướng dẫn học sinh giới thiệu về địa chỉ, nơi chốn bằng câu hỏi “Where’s your school?”, đồng thời vận dụng những từ vựng sau:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
address (n)/ˈæd.res/địa chỉ
class (n)/klæs/lớp
district (n)/ˈdɪs.trɪkt/quận, huyện
road (n)/roʊd/con đường
stream (n)/striːm/dòng suối
study (v)/ˈstʌd.i/học
village (n)/ˈvɪl.ɪdʒ/làng, xã
street (n)/striːt/phố, đường phố
cousin (n)/ˈkʌz.ən/anh/ chị họ, em họ
go for a walk (v)/goʊ fɔr eɪ wɑk:/đi bộ, đi dạo
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6

2.1.7. Unit 7: What do you like doing?

“Sau những giờ học căng thẳng, trẻ sẽ thích làm gì vào thời gian rảnh?”. Thầy cô có thể mở đầu unit 7 bằng câu hỏi này dành cho học sinh. Unit này sẽ giúp trẻ trả lời câu hỏi “What do you like doing?” bằng những từ mới về sở thích cá nhân.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
ride a bike (v)/raɪd eɪ baɪk/lái xe đạp
listen to music (v)/ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/nghe nhạc
watch television (v)/wɑʧ ˌtɛləˈvɪʒən/xem tivi
play chess (n)/pleɪ ʧɛs/chơi cờ vua
collect stamps (v)/kəˈlɛkt stæmps/sưu tập tem
comic book (n)/ˈkɑmɪk bʊk/truyện tranh
cool (adj)/kuːl/tuyệt, ngầu
play drums (n)/pleɪ drʌmz/chơi trống
fly a kite (v)/flaɪ eɪ kaɪt/thả diều
hobby (n)/ˈhɑː.bi/sở thích
model (n)/ˈmɑː.dəl/mô hình
penfriend (n)/ˈpen.frend/bạn (qua thư)
photograph (n)/ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/bức ảnh
take photos (v)/teɪk ˈfoʊˌtoʊz/chụp ảnh
plant tree (v)/plænt tri:/trồng cây
read (v)/riːd/đọc
sail a boat (v)/seɪl eɪ boʊt/chèo thuyền
take (v)/teɪk/cầm, nắm, giữ, lấy
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7

2.1.8. Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay học môn gì?)

Sau khi trẻ đã nắm vững từ vựng về các thứ trong tuần ở unit 3, thầy cô có thể trò chuyện với học sinh về những môn học được sắp xếp trong tuần thông qua các từ vựng về môn học sau đây:

Từ vựngNgữ phápNghĩa
subject (n)/ˈsʌb.dʒekt/môn học
Art /ɑːrt/môn Nghệ Thuật (Vẽ)
everyday (n)/ˈev.ri.deɪ/mỗi ngày
Information Technology (IT)/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən /tekˈnɑː.lə.dʒi/Công nghệ thông tin
Maths /mæθs/môn Toán
Music /ˈmjuː.zɪk/môn Âm Nhạc
Physical Education (PE)/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/môn Giáo dục thể chất
Science /ˈsaɪ.əns//ˈsaɪ.əns/môn Khoa học
Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/môn tiếng Việt
once (adv)/wʌns/một lần
twice (adv)/twaɪs/hai lần
late for school /leɪt fɔr skul/muộn học
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các môn học

2.1.9. Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

Nếu như ở Unit 8, các bé đã nắm được từ vựng về môn học thì ở unit 9, thầy cô sẽ cùng các bé “học và làm” thông qua các từ vựng về hoạt động giải trí, học tập ngay tại trường học.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
write a dictation (n)/raɪt eɪ dɪkˈteɪʃən/viết bài chính tả
do exercise (n)/du ˈɛksərˌsaɪz/làm bài tập
read a text (n)/rid eɪ tɛkst/đọc bài đọc, đọc đoạn văn
listen (v)/ˈlɪs.ən/nghe
make a paper boat (v)/meɪk eɪ ˈpeɪpər boʊt/gấp/ làm một con thuyền giấy
make a kite (v)/meɪk eɪ kaɪt/làm một con diều
paint a mask (v)/peɪnt eɪ mæsk/tô màu một chiếc mặt nạ
draw a picture (v)/drɔ eɪ ˈpɪkʧər/vẽ một bức tranh
paper (n)/ˈpeɪ.pɚ/giấy
plane (n)/pleɪn/máy bay
make a puppet (n)/meɪk eɪ ˈpʌpɪt/làm một con rối
watch a video (v)/wɑʧ eɪ ˈvɪdioʊ/xem đoạn băng
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9

2.1.10. Unit 10: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn ở đâu vậy?)

Unit cuối cùng này sẽ cung cấp một loạt các từ vựng về địa điểm, nơi chốn cũng như một số động từ chỉ các hoạt động thường ngày để giúp bé trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”. Mời thầy cô cùng tham khảo. 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
on the beach (adv)/ɔn ði biʧ/trên bãi biển
wash dishes (v)/wɑʃ ˈdɪʃɪz/rửa bát, đĩa
water the flowers (v)/ˈwɔtər ði ˈflaʊərz/tưới hoa
in the garden (adv)/ɪn ði ˈgɑrdən/ở trong vườn
at home (adv)/æt hoʊm/ở nhà
do homework (v)/du ˈhoʊmˌwɜrk/làm bài tập
in the library (adv)/ɪn ði ˈlaɪˌbrɛri/ở thư viện
radio (n)/ˈreɪdiˌoʊ/đài 
return (v)/rɪˈtɝːn/trở về, quay về
yesterday (n)/ˈjes.tɚ.deɪ/hôm qua
at the zoo (adv)/æt ði zu/ở sở thú
cold (adj)/koʊld/lạnh 
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10
bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh lớp 4  học kỳ I được tổng hợp qua 10 Unit trong sách giáo khoa. Học từ vựng không chỉ dừng ở việc nhớ nghĩa của từ mà còn cần đọc từ sao cho chuẩn. Vì vậy, thầy cô nên hướng dẫn học sinh đọc từ theo đúng phiên âm ngay từ ban đầu. Ngoài ra, thầy cô có thể cung cấp thêm những từ cùng chủ đề khác trong sách giáo khoa hoặc trong từ điển (nhưng vẫn phù hợp với trình độ của trẻ) để giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng của mình.

Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit

FLYER xin chia sẻ với thầy cô Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 dành cho giáo viên và học sinh bản mới:

Bên cạnh phần từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 được đánh giá là kiến thức mới và tương đối khó so với các bé. Để giúp thầy cô dễ dàng hơn trong việc ôn tập cho học sinh, FLYER mời thầy cô cùng đi qua 8 điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 quan trọng trong học kỳ I sau đây nhé.

2.2. Các mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I

Để giúp bé vận dụng linh hoạt từ vựng và ngữ pháp đã học, thầy cô nên cho các bé nghe, đọc các đoạn hội thoại và những mẫu câu theo chủ đề trong sách giáo khoa. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I mà FLYER đã tổng hợp. Mời thầy cô cùng tham khảo.

Công dụng

Mẫu câu

Nghĩa

Dùng để chào hỏi

Good morning, class.

Chào buổi sáng, cả lớp.

It’s nice to meet you.

Rất vui được gặp bạn.

Nice to see you again.

Rất vui được gặp lại bạn.

See you later.

Gặp bạn sau nhé.

Goodnight.

Chúc ngủ ngon.

Hỏi đáp về quốc gia, quốc tịch

Where are you from?

– I’m from Vietnam.

Bạn đến từ đâu?

– Tôi đến từ Việt Nam.

What’s your nationality?/ What nationality are you?

– I’m Korean.

Quốc tịch của bạn là gì?

– Tôi là người Hàn Quốc.

Hỏi đáp về thứ, ngày, tháng

What day is it today?

– It’s Saturday.

Hôm nay là thứ mấy?

– Là thứ Bảy.

What’s the date today?

– It’s the fourth of June.

Hôm nay là ngày mấy?

– Ngày 4 tháng 6.

Hỏi về thời khóa biểu

What subject do we have on Monday?

– We have English, Maths and IT.

Thứ 2 chúng ta học môn gì?

– Chúng ta học tiếng Anh, Toán và Công nghệ thông tin.

When do you have PE?

– I have it on Tuesday and Friday.

Bạn học thể dục khi nào?

– Tôi học nó vào thứ 3 và thứ 6. 

Hỏi đáp về sinh nhật

When is your birthday?

– It’s on the third of November.

Sinh nhật của bạn là khi nào?

– Đó là ngày 3/11.

Hỏi về hoạt động thường ngày

What do you do in the afternoon?

– I visit my grandparents.

Bạn làm gì vào buổi chiều?

– Tôi đi thăm ông bà.

Do you go to school on Sunday?

– No, I don’t. 

Bạn có đi học vào Chủ Nhật không?

– Không.

Hỏi đáp về việc bạn có thể làm

What can you do?

– I can draw a picture.

Bạn có thể làm việc gì?

– Tớ có thể vẽ một bức tranh.

Can you paint this mask?

– Sorry, I can’t. I have to go home now.

Bạn có thể tô màu chiếc mặt nạ này không?

– Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi phải về rồi.

Hỏi đáp về sở thích

What does Nam like doing?

– He likes collecting stamps.

Nam thích làm việc gì?

– Cậu ấy thích sưu tầm tem.

What’s your hobby?

– My hobby is taking photos.

Sở thích của bạn là gì?

– Sở thích của tôi là chụp ảnh.

Hỏi về hoạt động hiện tại

What are the pupils doing in the classroom?

– They’re making a paper plane.

Các bạn học sinh đang làm gì trong lớp vậy?

– Họ đang gấp máy bay giấy.

Hỏi về hoạt động trong quá khứ

Where were you yesterday?

– I was on the beach.

Hôm qua bạn ở đâu vậy?

– Tôi đã ở trên bãi biển.

What did you do in the morning?
– I ate breakfast with my father.

Bạn đã làm gì vào buổi sáng?

– Tôi ăn sáng với bố.

Mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I

bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Hỏi đáp về quốc tịch bằng tiếng Anh

3. Bài tập tiếng Anh lớp 4 học kỳ I tổng hợp

3.1. Ôn tập Unit 1 – 5

3.2. Ôn tập Unit 6 – 10

3.3. Bài tập tổng hợp

Bài tập tổng hợp số 1

Bài tập tổng hợp số 2

Bài tập tổng hợp số 3

Bài tập Nghe số 1:

Bài tập Nghe số 2:

4. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I trọng tâm giúp bé ôn tập lại kiến thức của học kỳ I để chuẩn bị cho một học kỳ mới “bùng nổ”. FLYER mong rằng lượng kiến thức ở trên sẽ giúp thầy cô dễ dàng hơn trong việc hỗ trợ đạt được bông “hoa điểm 10” xinh xắn. FLYER chúc thầy cô cùng các bé có những buổi ôn tập đầy hiệu quả nhé!

Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?

FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!

Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…

Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp

Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…

Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)

Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!

Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188

>>> Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts