Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết

“If I were you, I wouldn’t do that!”- Đây là một trong những câu rất thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có nhận ra điều gì đó “sai sai” trong câu trên không? Tại sao “I” lại đi với “were” nhỉ? Thoạt nhìn câu này có vẻ sai về mặt ngữ pháp, nhưng thực ra nó hoàn toàn đúng khi sử dụng trong cấu trúc câu điều kiện. Vậy câu điều kiện là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng FLYER giải đáp thắc mắc ngay trong bài viết này nhé!

1. Câu điều kiện là gì?

Theo từ điển Cambridge, câu điều kiện là một loại câu ghép, trong đó một vế đưa ra giả định và một vế đưa ra kết quả của giả định đó. Hiểu một cách đơn giản, câu điều kiện có thể dịch sang tiếng Việt là “nếu…thì…”.

Tiếng Anh có nhiều cách khác nhau để nói về giả định và điều kiện. Trong đó, “if” là một trong những cách thông dụng nhất và được đề cập chính trong bài viết này.

Ví dụ:

  • If Tom calls me, tell him I’m not at home. (Nếu Tom gọi điện thoại đến thì bảo anh ta là tôi không có ở nhà.)
  • Mary would have been here by now if she’d caught the earliest train. (Nếu Mary đi chuyến tàu sớm nhất, lúc này cô ấy đã ở đây rồi.)
  • If your boyfriend were here, I could explain to him myself. (Nếu bạn trai cậu ở đây, mình đã có thể tự giải thích cho anh ấy.)

Ba câu trên là ví dụ minh họa các loại câu điều kiện cơ bản. Tuy nhiên với sự linh hoạt của ngôn ngữ, câu điều kiện còn có các biến thể khác mà bạn có thể bắt gặp thường xuyên khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết ngay trong phần dưới đây.

cấu trúc câu điều kiện
Câu điều kiện trong tiếng Anh

2. Các loại câu điều kiện cơ bản

Câu điều kiện có thể có cấu trúc khác nhau, tuy nhiên tất cả đều bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (vế if) và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả). Hai mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu văn.

2.1. Câu điều kiện loại 0

Cấu trúc:

Mệnh đề ifMệnh đề chính
If + S + V (s, es)S  + V (s, es)
Hiện tại đơnHiện tại đơn
Cấu trúc câu điều kiện loại 0

Cách dùng:

  • Diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra nếu một điều kiện được đáp ứng.
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc kết quả tất yếu xảy ra.

Ví dụ:

  • I usually ride around on weekends if the weather is good. (Tôi thường đạp xe vòng quanh vào cuối tuần nếu thời tiết tốt.)
    => Giải thích: Trong trường hợp này người nói nói về một thói quen có thật -> dùng câu điều kiện loại 0.
  • If children play outside, they don’t get obese. (Nếu bọn trẻ chơi ngoài trời, bọn chúng sẽ không bị thừa cân.)
    => Giải thích: Nếu điều kiện “trẻ chơi ngoài trời” được đáp ứng thì kết quả “chúng sẽ không bị thừa cân” sẽ xảy ra -> dùng câu điều kiện loại 0.
  • Water evaporates if you boil it. (Nước sẽ bốc hơi nếu bạn đun nó lên.)
    => Giải thích: Nước bốc hơi khi đun là điều hiển nhiên -> dùng câu điều kiện loại 0

Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Tóm gọn toàn bộ kiến thức, kèm ví dụ & BÀI TẬP

2.2. Câu điều kiện loại 1

Cấu trúc:

Mệnh đề ifMệnh đề chính
If + S + V (s, es)S + will/ can/ may + V-inf
Hiện tại đơnThì tương lai đơn với will
Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Cách dùng: Diễn tả một hành động có thể hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I’ll only stay if you offer me a little more money. (Nếu anh đưa thêm chút tiền cho tôi thì tôi mới ở lại.)
  • If you sit down for a few moments, I will tell the manager you got here. (Nếu ngài vui lòng đợi chờ một lát, tôi sẽ báo cho giám đốc biết là ngài đã đến.)
  • I will feel good the next day if I go to sleep early. (Tôi sẽ cảm thấy tâm trạng tốt vào hôm sau nếu hôm nay tôi đi ngủ sớm.)

Xem thêm: Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất dành cho bạn (có bài tập thực hành và đáp án)

2.3. Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc:

Mệnh đề ifMệnh đề chính
If + S + V-ed
If + S + were 
S + would/ could/ should + V-inf
Thì quá khứ đơnwould/ could/ should  + V-inf
Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Lưu ý: Động từ là to be ở mệnh đề “if” trong câu điều kiện loại 2 luôn được chia là “were” với tất cả mọi ngôi.

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động không thể hay không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Giả định về một điều không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

  • If you learned to type keyboard, you would easily find a job (Nếu anh đã học đánh máy đánh chữ thì anh sẽ dễ tìm việc làm.)
  • Would she tell us the truth if we asked her sincerely? (Nếu chúng ta hỏi một cách chân thành, liệu bà ta có kể sự thật cho chúng ta nghe hay không?)
  • If I were a man, they would have given me this job. (Nếu tôi là đàn ông, có lẽ họ đã cho tôi làm công việc này.)

Xem thêm: Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!

2.4. Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc:

Mệnh đề ifMệnh đề chính
If + S + had + VppS + would/ could/ should + have + VII
Quá khứ hoàn thành Would have + VII
Cấu trúc câu điều kiện loại 3

Cách dùng: Diễn tả, giả định một hành động và kết quả của nó đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the very last exam. (Nếu tôi đã học bài chăm chỉ hơn thì tôi đã thi đậu bài thi cuối rồi.)
  • I wouldn’t have believed it possible if I hadn’t seen it happen. (Nếu tôi không tận mắt nhìn thấy thì có lẽ tôi đã không tin là chuyện đó có thể xảy ra rồi.)

Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành: Thành thạo 6 cách dùng [+ BÀI TẬP]

3. Câu điều kiện hỗn hợp

cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp (Mix conditional) là loại câu điều kiện kết hợp loại 2 và loại 3, dùng để đưa ra giả thiết sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của việc đó có ảnh hưởng tới hiện tại hoặc ngược lại 

Cấu trúc: Tình huống hiện tại + Kết quả quá khứ (Loại 2 + Loại 3)

Mệnh đề ifMệnh đề chính
If + S + V-ed
If + S + were
S + would/ could/ should + have + VII
Quá khứ đơnwould + have + VII
Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp 1

Ví dụ:

  • If I were you, I would have accepted that scholarship immediately. (Nếu tôi là bạn thì tôi đã nhận học bổng đó ngay lập tức rồi.)
  • If I weren’t in the meeting, I would have been happy to help you. (Nếu tôi không ở trong cuộc họp, tôi sẽ rất vui được giúp anh.)

Cấu trúc: Tình huống quá khứ + Kết quả hiện tại/tương lai (Loại 3 + Loại 2)

Mệnh đề ifMệnh đề chính
lf +S + had + VIIS + would/ could/ should + V-inf
Quá khứ hoàn thành would/ could/ should + V-inf
Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp 2

Ví dụ:

  • If I had accepted that scholarship, I would be in London Now. (Nếu tôi chấp nhận học bổng đó trước đây, giờ tôi sẽ ở London.)
  • If he had worked harder, then he would be super rich now. (Nếu anh tai làm việc chăm chỉ hơn, thì bây giờ hắn đã siêu giàu có.)

4. Đảo ngữ trong câu điều kiện

đảo ngữ trong câu điều kiện
Các loại câu điều kiện đảo

4.1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 làm cho câu mang ý nghĩa lịch sự hơn, trang nhã hơn và thường dùng để đưa ra lời yêu cầu, nhờ vả một cách khẩn thiết.

Cấu trúc:

Should + S1 + V-inf , S2 + will/ may/ might/ should/ can… + V-inf

Lưu ý: 

  • Nếu trong câu có “should” ở mệnh đề if -> Đảo “should” lên đầu câu.
  • Nếu trong câu không có “should” -> Mượn “should”.

Ví dụ:

  • If Leo has free time, he’ll play tennis.
    => Should Leo have free time, he’ll play tennis.
    (Nếu Leo có thời gian rảnh, anh ấy sẽ chơi tennis.)
  • If you should meet Jane, please ask her to call me at once.
    => Should you meet Jane, please ask her to call me at once.
    (Nếu bạn gặp Jane hãy bảo cô ấy gọi cho tôi ít nhất một cuộc điện thoại.)

4.2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Để đảo ngữ câu điều kiện loại 2, bạn đảo “were” lên đầu. Trường hợp trong câu không có “were”, bạn cần mượn “were” và dùng “to V” theo sau chủ ngữ.

Cấu trúc:

Were + S1 + O, S2 + would/ might/ could… + V-inf

Ví dụ:

  • If I learnt English, I would read an English book 
    => Were I to learn English, I would read an English book.
    (Nếu tôi học tiếng Anh thì tôi sẽ đọc một cuốn sách tiếng Anh.)
  • If I were her, I would not do such a rude thing.
    => Were I her, I would not do such a rude thing.
    (Nếu tôi là cô ta tôi sẽ không làm chuyện thô thiển như vậy đâu.)

4.3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 3, bạn chuyển “had” lên đầu câu và bỏ “If”, mục đích là để nhấn mạnh ý ở mệnh đề giả thiết.

Cấu trúc:

Had + S1 + Vpp, S2 + would/ might/ could… + have + Vpp

Ví dụ:

  • If it hadn’t been for her help, I wouldn’t have succeeded.
    => Had it not been for her help, I wouldn’t have succeeded.
    (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy tôi đã không thể thành công.)
  • If the fire alarm hadn’t gone off, it would have been a disaster.
    => Had the fire alarm not gone off, it would have been a disaster.
    (Nếu chuông báo cháy không kêu thì đã có một thảm họa.)

4.4. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp

Đối với dạng đảo ngữ của câu điều kiện hỗn hợp, bạn đảo ngữ mệnh đề “If” tương tự câu điều kiện loại 3, và giữ nguyên vế sau tương tự câu loại 2.

Cấu trúc:

Had + S1 + Vpp + O, S2 + would/ might/ could + V-inf

Ví dụ:

  • If I had studied harder for this exam, I wouldn’t be disappointed now.
    => Had I studied harder for this exam, I wouldn’t be disappointed now.
    (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra thì tôi đã không thất vọng bây giờ.)
  • If she hadn’t broken her telephone, she wouldn’t be sad right now.
    => Had she not broken her telephone, she wouldn’t be sad right now.
    (Nếu cô ấy không làm hỏng điện thoại chắc giờ cô ấy cũng không buồn thế đâu.)

5. Một số trường hợp khác của câu điều kiện

5.1. Một số biến thể của các câu điều kiện cơ bản

Điểm khác biệt giữa câu biến thể và câu gốc nằm ở cách cấu tạo khác nhau. Về mặt ý nghĩa, các cấu trúc biến thể vẫn có nghĩa “nếu…thì…” và được dùng để nói về các tình huống giả định.

Câu điều kiện loại 1:

Ví dụ:

  • If the kids are enjoying themselves, I’ll just let them go on playing. (Nếu bọn trẻ đang tận hưởng cuộc vui, tôi sẽ để chúng chơi tiếp.)
  • If the economy is growing by 7%, then it is growing too fast. (Nếu nền kinh tế đang tăng trưởng ở mức 7%, nó đang tăng trưởng quá nhanh.)
    -> Giải thích: Mệnh đề if trong hai trường hợp trên được chia ở thì hiện tại tiếp diễn vì người nói muốn nhấn mạnh đến giả thiết nếu sự việc đang được diễn ra.
  • If you want to get up early, do not stay up until 1 a.m. (Nếu bạn muốn dậy sớm, đừng thức đến 1 giờ sáng.)
    -> Giải thích: Người nói muốn đưa ra lời khuyên hoặc mệnh lệnh nên sử dụng chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính.

Câu điều kiện loại 3:

Ví dụ:

  • If it hadn’t rained heavily, I would have been waiting outside when he came. (Nếu trời không mưa, tôi đã đứng đợi sẵn bên ngoài lúc anh ấy đến.)
    -> Giải thích: Người nói sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ở mệnh đề chính để nhấn mạnh quá trình đợi, tuy nhiên thực tế người đó không đợi vì trời mưa.
  • If she hadn’t been overeating the whole week, she would have reached the goal weight. (Nếu cô ấy không ăn quá nhiều cả tuần qua, cô ấy đã có thể chạm số cân nặng mơ ước.)
    -> Giải thích: Tương tự ví dụ trên, người nói muốn nhấn mạnh giả thiết rằng trong cả tuần (chứ không phải tại thời điểm cuối tuần) cô ấy đều không đạt được cân nặng mong muốn.

5.2. Một số cách dùng thay thế

5.2.1. Unless

unless trong câu điều kiện
unless trong câu điều kiện

Bạn có thể dùng “unless” (trừ khí) thay thế cho “If…not”. Cấu trúc này có thể dùng tương tự các câu điều kiện trong tiếng Anh.

Công thức
Loại 1Unless + S + V(s/es), S + will/ can/ shall + V
Loại 2Unless + S +V-ed, S + would + V
Loại 3Unless + S + had + VII , S + would + have + VII
Cấu trúc “unless”

Ví dụ:

  • If you do not study hard, you’ll fail the final test. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ bạn sẽ trượt bài thi cuối.)
    => Unless you study hard, you’ll fail the final test. (Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt bài thi cuối.)
  • If the England team doesn’t improve their game, they’re going to lose the match. (Nếu đội Anh không cải tiến lối chơi họ sẽ thua trận này.)
    => Unless the English team improves their game, they’re going to lose the match. (Trừ khi đội Anh cải tiến lối chơi, nếu không họ sẽ thua trận này.)

Xem thêm: Cấu trúc Unless trong tiếng Anh: Tưởng dễ mà rất hay sai!

5.2.2. Suppose/ Supposing

Suppose/ Supposing (Giả sử) có thể được dùng để thay thế “If” trong các câu điều kiện.

Ví dụ:

  • If the queen doesn’t come, will the party go on? (Nếu nữ hoàng không đến, liệu bữa tiệc vẫn sẽ được tổ chức chứ?)
    => Supposing the queen doesn’t come, will the party go on? (Giả sử nữ hoàng không đến, liệu bữa tiệc vẫn sẽ được tổ chức chứ?)
  • If you won in a lottery – what would you do first? (Nếu anh trúng số, anh sẽ làm gì trước tiên?)
    => Suppose you won in a lottery – what would you do first? (Giả sử anh trúng số, anh sẽ làm gì trước tiên?)

5.2.3. As long as, so long as, provided (that), on condition (that)

As long as, so long as, provided (that), on condition (that) có nghĩa là “miễn là”, “với điều kiện là”. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này thay cho câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

  • You are allowed to go if you let us know when you arrive. (Bạn được cho phép đến nếu bạn cho chúng tôi biết thời gian bạn đến.)
    = You are allowed to go as long as you let us know when you arrive. (Bạn được phép đến miễn là bạn cho chúng tôi biết thời gian bạn đến.)
  • You can borrow the car if you don’t drive too fast. (Bạn có thể mượn chiếc xe nếu bạn không lái quá nhanh.)
    = You can borrow the car so long as you don’t drive too fast. (Bạn có thể mượn chiếc xe miễn là bạn không lái quá nhanh.)
  • I will pardon him if he acknowledges his fault. (Tôi sẽ tha thứ cho anh ấy nếu anh ấy thừa nhận lỗi lầm.)
    = I will pardon him provided that he acknowledges his fault. (Tôi sẽ tha thứ cho anh ấy miễn là anh thừa nhận đó là lỗi của anh.)

5.2.4. Even if

Cụm từ “Even if” có nghĩa là “ngay cả khi”, “cho dù”, thường được dùng để đưa ra một giả thiết có thể xảy ra nhưng không làm thay đổi kết quả. “Even if” có thể dùng trong tất cả các loại câu điều kiện.

Ví dụ:

  • I’ll get there, even if I have to walk. (Tôi sẽ đến đó dù tôi có phải đi bộ.)
  • Even if she saw it, she wouldn’t believe it. (Ngay cả nếu cô ấy trông thấy tận mắt, cô ấy cũng sẽ không tin.)

6. Bài tập câu điều kiện

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. If he had been able to afford it, he her a diamond ring. (BUY)

2. If it rains this afternoon, we out. (NOT GO)

3. If she the exam, she won't get the job she has applied for. (NOT PASS)

4. If she posted the letter now, they   it by Tuesday. (RECEIVE)

5. If I about the dinner I would have come earlier. (KNOW)

6. My boss angry if John comes to work late again. (BE)

7. If my girlfriend left me, I miserable. (FEEL)

8. I that if I were you. (NOT SAY)

9. If I had lost my way I to the nearest police station. (GO)

10. If I a spider in my bathroom I would cry out loud. (SEE)

11. The teacher will be very angry if you in your homework on time. (NOT HAND)

12. If you to learn a lot, you would have taken this course. (WANT)

  1. If you   quickly you will catch the bus. (RUN) 

14. I would be very proud if she my sister. (BE)

15. I to your party if I had had time. (COME)

16. If you 16. If you   the flowers, they won't survive. (NOT WATER)the flowers, they won't survive. (NOT WATER)

17. The beach would be an ideal place for a picnic if it so crowded. (NOT BE)

18. If she the book carefully, she would have understood it. (READ)

19. Be careful! If you touch this wire you   a shock. (GET)

20. She could win the race if she . (TRY)

7. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh. Có thể thấy, việc hiểu và nắm vững ba loại câu điều kiện cơ bản là không khó. Tuy nhiên, kiến thức trong các bài kiểm tra và trong giao tiếp thực tế sẽ không dừng lại ở ba loại này. Để ứng phó linh hoạt ở bất cứ tình huống nào, bạn đừng ngần ngại học thêm các loại câu mở rộng khác và luyện tập chăm chỉ để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts