Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất dành cho bạn (có bài tập thực hành và đáp án)

Thì tương lai đơn (simple future tense) là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Để giúp bạn dễ dàng làm quen với thì tương lai đơn, FLYER đã hệ thống lại toàn bộ kiến thức về thì này một cách thật chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Cách sử dụng thì tương lai đơn

thì tương lai đơn
Tổng quan về thì tương lai đơn

1.1. Diễn tả một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I’m thirsty. I will drink water. (Tôi khát quá. Tôi sẽ uống nước.)
  • I will meet and talk to them. (Tôi sẽ gặp và nói chuyện với họ.)

1.2. Đưa ra lời lời mời, lời yêu cầu hoặc lời đề nghị

Cách dùng này thường sử dụng câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng “Will you + … ?”.

Ví dụ: 

  • Will you help me leave this sofa, please? (Bạn có thể giúp tôi rời chiếc ghế sô pha này được không?)

» lời yêu cầu

  • Will you have lunch with me? (Trưa nay đi ăn với mình nhé?)

» lời mời

Tìm hiểu thêm về các cách khác diễn đạt lời yêu cầu, đề nghị trong tiếng Anh.

1.3. Diễn đạt dự đoán không có cơ sở chắc chắn

Để diễn đạt nội dung này, bạn có thể sử dụng các động từ: believe (tin rằng), hope (hy vọng rằng), think (nghĩ rằng), assume (cho rằng),…

Ví dụ:

  • I think people will not use motorbikes after the 25th century. (Tôi nghĩ con người sẽ không sử dụng xe máy sau thế kỷ 25.)
  • I believe humans will be able to live on Mars in a few hundred years. (Tôi tin là con người sẽ có thể sống trên sao Hỏa sau vài trăm năm nữa.)

1.4. Diễn đạt một lời hứa

Ví dụ:

  • I promise I will get good mark in English. (Con hứa con sẽ đạt điểm tốt môn tiếng Anh.)
  • He promises he will visit his grandparents next month. (Anh ấy hứa anh ấy sẽ về thăm ông bà vào tháng tới.)

1.5. Dùng để đưa ra lời cảnh báo hoặc đe dọa

Ví dụ:

  • Be quiet or the teacher will be angry. (Trật tự đi, không cô giáo sẽ nổi giận đó.)
  • Do your homework, or the teacher will punish you. (Làm bài tập đi, nếu không cô giáo sẽ phạt đó.)

2. Cấu trúc thì tương lai đơn

Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh

2.1. Thể khẳng định

S + will/shall + V + …

Cấu trúc khẳng định thì tương lai đơn

Trong đó:

Với cấu trúc trên, bạn có cách viết tắt như sau:

  • I/We + shall: không viết tắt
  • I will = I’ll
  • We will = We’ll
  • They will = They’ll
  • You will = You’ll
  • He will = He’ll
  • She will = She’ll
  • It will = It’ll

Ví dụ: 

  • My mother will take me to school this morning. (Sáng nay mẹ sẽ đưa tôi đi học.)
  • I shall go to the dancing class tomorrow. (Tôi sẽ bắt đầu lớp học múa vào ngày mai.)

2.2. Thể phủ định

S + will/shall + not + V + …

Cấu trúc phủ định thì tương lai đơn

Cách viết tắt cấu trúc:

  • will not = won’t
  • shall not = shan’t

Ví dụ:

  • It’s raining now. I won’t go to the library. (Trời đang mưa. Tôi sẽ không đi đến thư viện nữa.)
  • We shan’t hang out together tonight. (Chúng tôi sẽ không đi chơi với nhau tối nay.)

2.3. Thể nghi vấn

Hỏi: Will/Shall + S + V + …?Trả lời: Yes, S + will/shall. / No, S + won’t/shan’t.

Cấu trúc nghi vấn Yes/ No thì tương lai đơn

Ví dụ: Will you come to my house tomorrow? (Bạn sẽ đến nhà tôi vào ngày mai chứ?)

» Yes, I will./ No, I won’t.

2.4. Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng Wh- và How

Wh-/How + will/shall + S + V + …?

Cấu trúc nghi vấn Wh-/ How thì tương lai đơn

Chú ý: “Wh” là các từ để hỏi, bao gồm Who, Which, What, Whose, Why, Where, When.

Ví dụ: When will he arrive? (Khi nào anh ấy sẽ đến?)

3. Các dấu hiệu giúp nhận biết thì tương lai đơn

Tương tự các thì khác, thì tương lai đơn cũng có các dấu hiệu giúp bạn dễ dàng nhận biết trong quá trình làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Bạn hãy chú ý một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì tương lai đơn như sau:

Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:

  • Tomorrow: ngày mai
  • in + thời gian: trong…nữa (in 2 hours – trong 2 giờ nữa, in 40 minutes – trong 40 phút nữa, in 5 days – trong 5 ngày nữa,…)
  • Next week/month/year/day: tuần sau, tháng sau, năm sau, hôm sau.

Động từ hoặc trạng từ chỉ quan điểm không mang tính chắc chắn:

  • Maybe, Probably, Perhaps, Supposedly,… : Có thể, có lẽ, được cho là,...
  • Believe, think, suppose: Tin là, nghĩ rằng, cho là,…
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

4. Phân biệt thì tương lai đơn như thế nào?

4.1. Phân biệt thì tương lai đơn với thì hiện tại đơn

Thì tương lai đơnThì hiện tại đơn
Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước.Diễn tả một sự thật hiển nhiên, hành động hay thói quen lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow/ next week/ next month/ next year/ next day/ maybe/ probably/ perhaps/ supposedly/ believe/ think/ suppose.Dấu hiệu nhận biết: Often/ usually/ frequently/ always/ constantly/ sometimes/ occasionally/ seldom/ rarely/ every day/ every week/ every month.
Độ chính xác của sự việc/hành động: thấp (do không có kế hoạch từ trước mà nảy ra trong lúc nói).Độ chính xác của sự việc/hành động: cao (những hành động hay sự việc này hiển nhiên đã tồn tại).
Về dạng động từ: 
  • will + V (nguyên thể)
Ví dụ: John will play basketball tomorrow.
Về dạng động từ:
  • to be: am/is/areVs/Ves

Ví dụ: John plays basketball every day.

Phân biệt thì tương lai đơn với thì hiện tại đơn

Tham khảo thêm về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn khi dùng bạn nhé!

4.2. Phân biệt thì tương lai đơn với thì hiện tại tiếp diễn

Trong tiếng Anh, đôi khi thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra trong tương lai. Vậy khi nào dùng thì tương lai đơn và khi nào thì dùng thì hiện tại tiếp diễn? Hãy xem ngay bảng dưới đây

 Thì tương lai đơnThì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước.Diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. 
Về dạng động từ: 

will + V (nguyên thể)Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay home.

Về dạng động từ: 

to be + V-ingVí dụ: Anna is playing the cello now. 

Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow/  next week/ next month/ next year/ next day/ maybe/ probably/ perhaps/ supposedly/ believe/ think/ suppose.Dấu hiệu nhận biết: Now/ Right now/ At the moment/ At present/ Look! / Watch!/ Listen!/ Keep silent!/ Watch out!/ Look out! 
Độ chính xác của sự việc/hành động: thấp (do chưa có kế hoạch từ trước mà nảy ra trong lúc nói).Độ chính xác của sự việc/hành động: cao (do hành động đang xảy ra lúc nói).
Phân biệt thì tương lai đơn với thì hiện tại tiếp diễn

4.3 Phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần

Thì tương lai đơn và thì tương lai gần có những điểm tương đối giống nhau, cụ thể:

  • Đều là các thì diễn tả hành động hay sự việc sẽ diễn ra trong tương lai. 
  • Động từ đều dùng ở dạng nguyên thể.
  • Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow/  next week/ next month/ next year/ next day.

Tuy nhiên, đây vẫn là hai thì tách biệt với những đặc điểm riêng. Một số điểm khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần bao gồm:

Thì tương lai đơnThì tương lai gần
Thời điểm: Thì tương lai đơn diễn tả hành động sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không xác định thời gian cụ thể, một suy đoán chủ quan không có sự chuẩn bị trước.Thời điểm: Thì tương lai gần diễn tả một dự định trong tương lai, một suy đoán khách quan có căn cứ.
Về dạng động từ: 
will + V (nguyên thể)
Về dạng động từ:
am/is/are+ going to + V (nguyên thể)
Độ chính xác của sự việc/hành động:  thấp (do chưa có kế hoạch từ trước mà nảy ra trong lúc nói).Độ chính xác của sự việc/hành động: tương đối cao (những hành động hay sự việc này có thể sẽ xảy ra).
Phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần

5. Bài tập thì tương lai đơn

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN LỚP 5 CƠ BẢN

Bài 1: Chia động từ ở thì tương lai đơn.
  1. I (help) my mother to clean up the house.
  2. She (arrive) here soon.
  3. My family (visit) Hanoi this summer vacation.
  4. I (buy) a new computer when I save enough money.
  5. We (be) back as soon as possible.
  6. It (rain) tonight.
  7. Maybe we (not go) to New York because of the pandemic.
  8. She promises she (make) a birthday cake for me on my next birthday.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Tomorrow I ________ (study) all day.

2. I ________ (see) you tonight at 7:00 PM.

3. Next weekend, I ________ (drink) wine in Macau.

4. Lan promises she________(take) me to her house.

5. Can we play football this afternoon? -No, I_____(do) my homework.

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN LỚP 5 NÂNG CAO

Bài 1: Dùng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh.
1. She/ hope/ that/ Jane / come/ party/ tonight.

2. I / promise / I/ finish/ my homework / 3 days.

3. If/ you/ not/ study/ English/,/ you/ not/ pass/ English / exam.

4. You/ look/ tired/ , / so/ I/ bring/ you/ some cakes.

5. you/ open/ door?

6. He/ wish/ Minh/ come/ house/ next week.

7. The teacher/ punish/ us/ if/ we/ not finish/ homework.

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai.

1. I think I am going shopping to buy some new clothes.

2. If you need money, I will be lending you.

3. Perhaps, we spend two weeks in Hoian this summer.

4. If it stops raining soon, they play volleyball in the yard.

5. I think she is celebrating her wedding party in a big hotel.

6. I’m afraid that I am not come here tomorrow.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức xoay quanh thì tương lai đơn. FLYER tin rằng, với phần tổng hợp này, bạn sẽ tự tin vận dụng thì tương lai đơn để giải các bài tập cũng như sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp. Chúc bạn học tập tốt!

Để rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và có trọng tâm, mời bạn tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Với các bước đăng ký tài khoản chỉ từ 490.000 VND, bạn đã có thể sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục cùng đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt và nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn khác. Cùng học và vui với FLYER ngay nhé!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thanh An Nguy
Thanh An Nguy
Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

Related Posts