Cấu trúc As a result: Làm thế nào để phân biệt với những cụm từ chỉ kết quả khác?

Trong tiếng Anh, hẳn bạn đã gặp rất nhiều tình huống cần dùng đến các câu chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả phải không nào? Nếu bạn vẫn bị các cấu trúc chỉ quan hệ nhân quả như cấu trúc “As a result” làm bối rối thì hãy theo dõi hết bài viết này nhé.

FLYER sẽ giới thiệu tới bạn tất tần tật về cấu trúc chỉ kết quả quen thuộc nhất – “As a result”. Ngoài ra, bạn cũng sẽ tìm thấy cách phân biệt giữa cấu trúc “as a result” và “as a result of” cũng như cách sử dụng của các từ/cụm từ tương đồng với cấu trúc “as a result” trong bài viết này. Bắt đầu thôi nào! 

1. As a result là gì?

1.1. Định nghĩa

“As a result” có nghĩa là “kết quả là, vì vậy, …” thể hiện khi một  điều gì đó xảy ra vì điều gì khác. Nói cách khác, “as a result” là cụm từ để mô tả “nguyên nhân và kết quả” (cause and effect).

1.2. Ví dụ

  • He sprained his wrist and, as a result, he will not be playing in the tournament. 

Anh ấy bị bong gân cổ tay và kết quả là anh ấy sẽ không tham gia giải đấu được.

  • My little sister fell asleep after drinking too much hot chocolate. As a result, she had the strangest dream. 

Em gái nhỏ của tôi ngủ gật sau khi uống quá nhiều sô cô la nóng. Kết quả là em ấy đã có một giấc mơ kỳ lạ nhất.

"As a result" là gì?
“As a result” là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng

2.1. Cấu trúc chung

 as a result, chủ ngữ + động từ … (as a result, subject + verb…)  

2.2. Cách dùng

“As a result” thường dùng như một cụm trạng từ liên kết (conjunctive adverbial phrase) để chỉ  mối quan hệ nguyên nhân kết quả. 

“As a result” có thể ở vị trí đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu:

  • Nếu đặt ở đầu câu, “as a result” cần phải có dấu phẩy theo sau. Trong trường hợp này, nguyên nhân nằm ở câu trước và kết quả nằm ở câu sau, ngay phía sau cụm từ “as a result”.

Bill broke his leg. As a result, he can’t join the ski trip. 

Bill bị gãy chân. Kết quả là anh ấy không thể tham gia chuyến trượt tuyết.

→ “As a result” ở đầu câu thứ hai. Câu thứ nhất giải thích nguyên nhân tại sao Bill không tham gia trượt tuyết được.

  • Khi ở vị trí giữa câu, “as a result” thường đặt giữa 2 dấu phẩy; hoặc sau dấu chấm phẩy. Trong trường hợp này, “as a result” nối giữa 2 mệnh đề, nguyên nhân sẽ nằm ở mệnh đề trước, kết quả ở mệnh đề sau:

He made one big mistake, and, as a result, lost his job. 

Anh ấy phạm một sai lầm lớn, và kết quả là mất việc.

He misbehaved with his boss; as a result, he lost the job. 

Anh ấy cư xử không đúng mực với sếp của mình; kết quả là anh ấy mất việc. 

→ Trong cả hai ví dụ này, “as a result” nằm giữa hai mệnh đề trong câu, có tác dụng nối hai vế nguyên nhân ở mệnh đề trước  và kết quả ở mệnh đề sau trong một sự việc. Cả hai ví dụ nguyên nhân đều nằm ở vế đầu (anh ấy phạm sai lầm lớn & anh ấy cư xử không đúng mực với sếp của mình) và dẫn tới kết quả ở mệnh đề sau “as a result” là anh ấy mất việc.

  • “As a result” có thể nằm ở cuối câu:

We have tightened up the defence and are winning matches as a result

Chúng tôi đã thắt chặt hàng phòng ngự và kết quả là thắng trận.

→ Khi “as a result” nằm ở cuối câu thì mệnh đề sau của câu (đứng ngay trước “as a result”) sẽ là mệnh đề chỉ kết quả, còn mệnh đề trước mệnh đề kết quả sẽ dùng để chỉ nguyên nhân. Trong ví dụ này, mệnh đề đầu tiên chỉ nguyên nhân là “chúng tôi thắt chặt hàng phòng ngự” nên dẫn tới mệnh đề thứ hai chỉ kết quả là “thắng trận” (mệnh đề liền ngay trước “as a result”)

3. Phân biệt giữa “As a result” và “As a result of”

Phân biệt giữa “As a result” và “As a result of”
Phân biệt giữa “As a result” và “As a result of”

3.1. Cấu trúc của “As a result of”

as a result of + danh từ/ cụm danh từ/động từ thêm “-ing” (as a result of + noun/noun phrase/V-ing)

Ví dụ:

As a result of the accident, he was out of work for three months. 

Hậu quả của vụ tai nạn là anh ấy phải nghỉ việc 3 tháng.

  • As a result of + cụm danh từ:

Many seabirds died as a result of the oil spill

Nhiều loài chim biển đã chết do tràn dầu.

  • As a result of + động từ thêm “-ing”:

She got a cold as a result of walking in the rain yesterday. 

Cô ấy bị cảm lạnh vì đã dầm mưa ngày hôm qua.

3.2. Cách dùng của“As a result of”

  • Có thể đặt “as a result of” ở đầu câu:

As a result of me screaming at him, my boyfriend broke up with me. 

Kết quả của việc tôi la hét bạn trai là anh ấy đã chia tay với tôi.

  • Có thể đặt as a result” of ở giữa câu:

My brother was injured as a result of his car accident. 

Anh tôi bị thương do tai nạn xe hơi.

3.3. Điểm khác biệt với cấu trúc “As a result”

Tuy “as a result” và “as a result of” có nhiều sự tương đồng với nhau, nhưng chúng ta vẫn cần phải phân biệt 2 cụm từ này trong một số trường hợp sau:

As a resultAs a result of
Sau “as a result” là một mệnh đề.Sau “as a result of” là một danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ thêm “-ing”.
Cần đặt dấu phẩy sau cụm từ “as a result”Không cần đặt dấu phẩy sau cụm từ “as a result ofVí dụ: Several houses were shattered as a result of the heavy storm. Một số ngôi nhà bị tan tành do hậu quả của cơn bão lớn.
Ví dụ "as a result" và "as a result of"
Ví dụ “as a result” và “as a result of”

4. Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự “As a result”

Trong các cụm từ dùng để chỉ quan hệ nhân quả (cause and effect), chúng ta thường chia ra hai nhóm bao gồm:

  • Những từ và cụm từ chỉ nguyên nhân: as a result of, because of, due to, in consequence of, since, as, on account of, owing to… 
  • Những từ và cụm từ chỉ kết quả: as a result, accordingly, consequently, hence, therefore, thus… 

Trong phần này chúng ta chỉ tìm hiểu thêm vể những từ và cụm từ chỉ kết quả, tương tự nghĩa với “as a result”

  • Accordingly (do đó, vì vậy, cho nên):

The cost of materials rose sharply last year. Accordingly, we were forced to increase our prices. 

Năm vừa rồi chi phí nguyên vật liệu tăng mạnh. Do đó, chúng tôi buộc phải tăng giá.

  • Consequently (hậu quả là, kết quả là):

I spent most of my money in the first week and consequently had very little to eat by the end of the holiday. 

Tôi đã xài hầu hết số tiền của mình trong tuần đầu tiên và hậu quả là còn rất ít để ăn vào cuối kỳ nghỉ.

  • For this/that reason (vì thế, vì lý do này, vì lẽ đó)

I do not have the expertise and for this reason, I would like an independent surveyor to be appointed. 

Tôi không có chuyên môn và vì lý do này, tôi muốn chỉ định một chuyên gia khảo sát độc lập.

  • In consequence (hậu quả, kết quả)

She lost a lot of money as a consequence of some risky investments. 

Cô ấy mất rất nhiều tiền do hậu quả của một số khoản đầu tư rủi ro.

  • Therefore: (vì thế, bởi vậy, cho nên).  

England is a cold country. Therefore, palm trees cannot grow there. 

Anh là một đất nước lạnh giá. Vì vậy, cây cọ không thể mọc ở đó.

Lưu ý: therefore” rất trang trọng, thường  dùng trong văn viết, nhất là trong các bài viết khoa học, toán học.

  • Hence (do đó, vì thế, vì lý do đó) 

A better working environment improves people’s performance, and hence productivity. 

Một môi trường làm việc tốt hơn cải thiện hiệu suất của mọi người, do đó có năng suất.

Lưu ý: “hence” được dùng chủ yếu trong những bài viết học thuật, văn bản khoa học hay trong những tình huống rất trang trọng. Người ta thường không dùng “hence” trong nói chuyện thông thường.

  • Thus (do đó, vì thế)

They planned to reduce staff and thus cut costs. 

Họ đã lên kế hoạch giảm nhân viên và do đó cắt giảm chi phí.

  • “hence” và “thus” có cùng nghĩa và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy vậy khác biệt nhỏ là “hence” thường đề cập đến tương lai, “thus” thường dùng nói về quá khứ. 

Chúng ta hãy xem hai ví dụ sau đây:

  • This situation is getting more and more complicated. Hence we will have to proceed with caution. 

Tình hình ngày càng phức tạp. Do đó chúng ta sẽ phải tiến hành một cách thận trọng.

Không dùng: Thus we will have to proceed with caution.

  • Both sides played well, thus no winner was declared. 

Cả hai bên đều chơi tốt, do đó không công bố người chiến thắng.

Khám phá thêm nhiều ví dụ sinh động về cách sử dụng “as a result” và các từ đồng nghĩa thông qua video sau:

Câu hỏi thường gặp:

1. As a result là gì?

“As a result” có nghĩa là “kết quả là, vì vậy, …” thể hiện khi một  điều gì đó xảy ra vì điều gì khác. Nói cách khác, “as a result” là cụm từ để mô tả “nguyên nhân và kết quả” (cause and effect).

2. As a result + gì?

As a result + mệnh đề, theo sau “as a result” sẽ là một mệnh đề.

3. As a result dùng ở đâu?

“As a result” thường dùng như một cụm trạng từ liên kết (conjunctive adverbial phrase) để chỉ  mối quan hệ nguyên nhân kết quả. 
“As a result” có thể đặt ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

4. As a result of là gì?

Về mặt ý nghĩa: As a result = Therefore mang nghĩa là “vì vậy”; As a result of = Because of mang nghĩa là bởi vì.

5. Từ đồng nghĩa với as a result?

“As a result” có các từ đồng nghĩa như:
+ Accordingly
+ Consequently
+ For this/that reason
+ Hence
+ Thus
+ In consequence
+ Therefore

5. Bài tập

Bài tập 1:   Chọn đáp án đúng cho những câu sau:

Name
Email
1. This is turning into a pretty bad snowstorm. – , all fights have been cancelled.

2. I ruined Bill’s book. – , I had to pay for a new one for him. 

3. Some chemicals react with water to form nitric acids;  – , the common phrase “acid rain”.

4. – the accident, Andy couldn’t walk for six months.

5. He wanted to buy a new house,  – he started saving up his money.

6. They grew up in Japan;  – their interest in Zen Buddhism.

7. Surveys suggest that these shows are not what most people want to watch.  – , one network is now scheduling a made-for-TV movie every Sunday night.

8. I couldn’t walk for a year – the accident.

9. He drove too fast and  – he had a terrible car accident.

10.  I didn’t study. – , I flunked the final exam.

11.  When you argue with your partner you may say things that you don’t really want to say.  – , you should choose your words carefully before you speak. 

12.    – the increased use of cars, pollution levels in cities are worsening.

13.  The water was impure in her village.  – , she suffered from parasites.

14.  She had no resources to grow food (land, seeds, tools…).  – , she was hungry.

15.  My parents both have brown eyes.  – , I do too.

16.  We couldn’t afford to borrow money for a house –  the rise in interest rates.

17. I missed the bus.  – , I was late for school.

18.  I ate my dinner too fast.  – , I got a stomach ache.

19. I was so angry with his behaviour;  – , I decided to leave without saying anything.

20. There hasn’t been too much interest in the event this year.  – , it’s been pushed back a few months. 

Bài tập 2: Viết câu mới từ hai câu đã cho.

Name
Email
1. Dùng therefore nối 2 câu lại với nhau:

+ The police suspected him of relating to the girl’s death. 
+ They searched his house.

2. Dùng as a result nối 2 câu lại với nhau:

+  In the last ten years, many BC valleys have been clear-cut.
+ 142 species of salmon have become extinct.

3. Dùng thus nối 2 câu lại với nhau

+ The boss is not satisfied.
+ We must prepare a new proposal.

4. Dùng as a result nối 2 câu lại với nhau:

+ Hemp is related to the marijuana plant.
+ It is illegal in many countries.

5. Dùng therefore nối 2 câu lại với nhau:

+ The two lines intersect.
+ They are not parallel.

6. Dùng consequently nối 2 câu lại với nhau:

+ All the shops were closed.
+ We couldn’t buy any food.

7. Dùng consequently nối 2 câu lại với nhau:

+ They didn’t find any proof of illegal activity.
+ The investigation with regard to these companies was terminated.

8. Dùng thus nối 2 câu lại với nhau:

+ This detergent is highly concentrated.
+ you will need to dilute it.

9. Dùng therefore nối 2 câu lại với nhau:

+ Nobody is perfect.
+ Nobody’s decisions are perfect either.

10. Dùng hence nối 2 câu lại với nhau:

+ The roads were covered in ice.
+ It was not safe to drive.

Bài tập 3: Chọn “True” hay “False”

1. “As a result” có nghĩa là “kết quả là, vì vậy, …” thể hiện khi một điều gì đó xảy ra vì điều gì khác. Nói cách khác, “as a result” là cụm từ để mô tả “nguyên nhân và kết quả” (cause and effect).

2. “As a result” thường dùng như một cụm trạng từ liên kết (conjunctive adverbial phrase) để chỉ mối quan hệ nguyên nhân kết quả.

3. “As a result” không thể đặt ở vị trí giữa câu

4. Không cần đặt dấu phẩy sau cụm từ “as a result”

5. Sau “as a result of” là một danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ thêm “-ing”.

Bài tập 4: Điền từ cho sẵn vào vị trí thích hợp

mệnh đề - dấu chấm phẩy - dấu phẩy - cuối câu - dấu phẩy

  1. Nếu đặt ở đầu câu, “as a result” cần phải cótheo sau. Trong trường hợp này, nguyên nhân nằm ở câu trước và kết quả nằm ở câu sau, ngay phía sau cụm từ “as a result”. 
  2. Khi ở vị trí giữa câu, “as a result” thường đặt giữa 2 dấu phẩy; hoặc sau. Trong trường hợp này, “as a result” nối giữa 2 mệnh đề, nguyên nhân sẽ nằm ở mệnh đề trước, kết quả ở mệnh đề sau. 
  3. “As a result” có thể nằm ở
  4. Không cần đặtsau cụm từ “as a result of 
  5. Sau “as a result” là một

Bài tập 5: Điền “As a result” hay “As a result of” cho các trường hợp sau

  1. Several houses were shatteredthe heavy storm. 
  2. My brother was injuredhis car accident. 
  3. Bill broke his leg, he can’t join the ski trip.
  4. me screaming at him, my boyfriend broke up with me. 
  5. He sprained his wrist and,, he will not be playing in the tournament.

6. Tổng kết

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức tổng hợp về cách sử dụng cấu trúc “as a result” và cách phân biệt cấu trúc này với “as a result of”. Cũng đừng quên bổ sung thêm phần từ vựng về các cấu trúc chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả khác bên cạnh “as a result” để làm phong phú hơn vốn tiếng Anh của mình nhé.

Cùng FLYER luyện tập nhiều hơn về ngữ pháp này và các kiến thức liên quan tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây, bạn sẽ được tiếp cận với bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn chỉ với vài bước đăng ký đơn giản. Trải nghiệm ngay hình thức học tập mới lạ được mô phỏng các tính năng thú vị, sinh động từ game, bảo đảm mang đến bạn những giờ học hiệu quả và lôi cuốn.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Mai Duy Anh
Mai Duy Anhhttps://flyer.vn/
Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

Related Posts