Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh với 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L” thường gặp

“Stand” là “đứng”, “up” là “lên trên”, vậy “stand up” là “đứng lên”. “Look” là “nhìn”, “after” là “đằng sau”, nhưng tại sao “look after” lại là chăm sóc? Chắc hẳn khi học tiếng Anh, bạn đã không ít lần có cùng thắc mắc như vậy. Trong trường hợp bạn chưa biết thì những cặp từ trên được gọi là cụm động từ – “phrasal verb”. 

Trong khi bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa của một số cụm động từ bằng cách kết hợp nghĩa của các thành phần cấu tạo nên nó, một số khác lại đòi hỏi bạn phải học chúng như một từ vựng mới. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn giải đáp rõ ràng hơn thế nào là cụm động từ và giới thiệu thêm 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L” thường gặp. Cùng bắt đầu ngay nhé! 

1. Khái niệm cụm động từ

Cụm động từ là một từ ghép, kết hợp giữa động từ và các thành phần bổ trợ khác (giới từ và/ hoặc trạng từ) để tạo ra một từ mới mang ý nghĩa riêng biệt. 

Cụ thể, các cụm động từ trong tiếng Anh được cấu tạo như sau: 

  • Động từ + giới từ: look at, go on …
  • Động từ + trạng từ: Take off, put back…
  • Động từ + giới từ + trạng từ: Look up to, keep in with…
cum-dong-tu-bat-dau-bang-chu-l
Cấu tạo của cụm động từ 

Trong trường hợp cụm động từ được cấu tạo bởi động từ và giới từ (at, as, to, for…), giới từ này sẽ luôn được theo sau bởi một tân ngữ

Ví dụ: 

  • This car belongs to Mr. Robert. 

Chiếc xe này thuộc về ông Robert. 

Trong trường hợp cụm động từ được cấu tạo bởi một động từ và trạng từ, tân ngữ của cụm động từ có thể đứng sau trạng từ, hoặc đứng giữa động từ và trạng từ. Nếu tân ngữ là một đại từ, nó luôn luôn đứng giữa động từ và trạng từ.

Ví dụ: 

  • It’s cold, so put on your jacket! = It’s cold, so put your jacket on

Trời lạnh rồi nên hãy mặc áo khoác của bạn vào đi! 

  • Your jacket seems too long, you should take it off.

Áo khoác của bạn có vẻ quá dài, bạn nên cởi nó ra.

Lưu ý: Động từ trong cụm động từ có thể có tân ngữ theo sau hoặc không, tùy thuộc vào đó là ngoại động từ hay nội động từ.

Xem thêm: Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking (có bài tập và đáp án)

2. 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L” thường gặp 

cum-dong-tu-bat-dau-bang-chu-l
Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L”

Cụm động từ 

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt 

 

Land in

/lænd ɪn/

Land someone in something: Đẩy ai đó vào tình huống nguy hiểm, khiến ai đó rơi vào rắc rối. 

 

Land up in

/lænd ʌp ɪn/

Land up in somewhere: Dừng chân ở một địa điểm không định trước 

 

Land with

/lænd wɪð/ 

Land someone with something: Gây ra rắc rối cho một người nào đó. 

 

Lap up

/læp ʌp/ 

Lap something up: Rất thích cái gì, rất hưởng thụ điều gì. 

 

Lap up something: Làm điều gì đó với sự nhiệt tình. 

 

Large it up

/lɑːrdʒ ɪt ʌp/ 

Có một khoảng thời gian vui vẻ (sau khi uống say) 

 

Lark about

/lɑːrk əˈbaʊt/

Hành động ngớ ngẩn

 

Lark around

/lɑːrk əˈraʊnd/

Hành động ngớ ngẩn 

 

Lark it up

/lɑːrk ɪt ʌp/ 

Tận hưởng bữa tiệc sôi động, vui vẻ  

 

Lash down

/læʃ daʊn/

Nặng hạt (mưa) 

 

Lash something down: Buộc cái gì đó lại bằng dây 

 

Lash into

/læʃ ɪn.tuː/

Lash into someone: Chỉ trích ai đó một cách nặng nề 

 

Lash out

/læʃ aʊt/

Kích động đột ngột, bất ngờ dùng bạo lực 

 

Giận dữ, bực tức 

 

Tiêu hoang, tiêu rất nhiều tiền cho thứ gì đó xa xỉ 

 

Lash out against

/læʃ aʊt əˈɡenst/

Lash out against someone: Chỉ trích ai đó nặng nề 

 

Lash out on

/læʃ aʊt ɑːn/

 

Lash out money on: Dành nhiều tiền để mua thứ gì đó 

 

Lash out at

/læʃ aʊt ət/

Lash out at somebody: Hét vào mặt hoặc đánh ai đó một cách bất ngờ

 
 

Latch on

 

/lætʃ ɑːn/

 

Hiểu ra vấn đề (thường là sau một khoảng thời gian dài)

 

 

Latch on to

/lætʃ ɑːn tə/

Latch on to something: Hiểu ra điều gì đó sau một khoảng thời gian dài 

 

Latch onto

/lætʃ ˈɑːn.tu/

Lack on to something: Kết nối với thứ gì đó 

 

Quyết định/nhận ra điều gì đó là tốt, có lợi

 

Laugh off

/læf ɑːf/

Laugh off someone/something: Phớt lờ, giả vờ như người nào đó/điều gì đó là không quan trọng

 

Lay down

/leɪ daʊn/

Thiết lập các quy tắc, thủ tục

 

Giết, sát hại 

 

Lay into

/leɪ ɪn.tuː/

Lay into someone: 

Chỉ trích, tỏ ra giận giữ với ai đó

 

Lay off

/leɪ ɑːf/

Lay someone off/lay off someone:

Cho nghỉ việc (thường vì không còn việc gì để làm) 

 

Lay off something:

  • Ngừng sử dụng thứ gì đó
  • Chuyền bóng (trong bóng đá)
 

Lay on

/leɪ ɑːn/

Lay (something) on (someone):  

  • Tổ chức, cung cấp thứ gì đó cho cho một người/một nhóm người
  • Nói (tiếng lóng) 
 

Lay out

/leɪ aʊt/

Lay (something) out: 

  • Sắp xếp, sắp đặt thứ gì đó 
  • Tiêu một số tiền lớn cho việc gì
 

Lay someone out: Đặt thi thể người đã mất vào quan tài 

 

Lead on

/liːd ɑːn/

Lead someone on: Thuyết phục ai đó tin vào điều không đúng sự thật 

 

Lead to

/liːd tə/

Lead to something: Gây ra, dẫn đến việc gì đó

 

Leak out

/liːk aʊt/

Leak (something) out: Để lộ, phát tán điều gì đó, bị lộ ra 

 

Lean against 

/liːn əˈɡenst/

Lean (something) against something: 

  • Ngồi/đứng dựa vào điểm tựa vào đó
  • Đặt vật gì đó dựa vào một điểm tựa bên cạnh
 

Lean on

/liːn ɑːn/

Lean someone: Gây áp lực cho ai đó 

 

Lean (something) on something: 

  • Ngồi/đứng dựa vào điểm tựa vào đó
  • Đặt vật gì đó dựa vào một điểm tựa bên cạnh
 

Leap at

/liːp ət/

Leap at something: Chấp nhận điều gì đó một cách nhanh chóng, tận dụng cơ hội 

 

Leap on

/liːp ɑːn/

Leap on something: Quan tâm đến/cố gắng để đạt được điều gì đó có lợi

 

Leap out at

/liːp aʊt ət/ 

Leap out at someone: Ngay lập tức thu hút sự chú ý của ai đó

 

Leap upon

/liːp əˈpɑːn/

Leap upon something: Quan tâm đến/cố gắng để đạt được điều gì đó có lợi 

 

Leave on

/liːv ɑːn/

Leave something on: Để cái gì đó tiếp tục hoạt động, đừng tắt đi 

 

Leave out

/liːv aʊt/

  • Không bao gồm, loại, bỏ đi 
 

Let down

/let daʊn/

Let (someone) down: Làm cho ai đó thất vọng 

 

Let something down: Làm giãn ra (quần áo) 

 

Let in

/let ɪn/

Let someone/something in: Cho phép ai đó/thứ gì đó tiến vào

 

Let in on

/let ɪn ɑːn/

Let someone in on something: 

  • Nói cho ai đó một bí mật
  • Cho phép ai đó cùng tham gia vào việc gì 
 

Let off

/let ɑːf/

Let (someone) off: Tha lỗi, không trừng phạt ai đó khi họ đã làm sai 

 

Let something off: Làm thứ gì đó phát nổ (súng, pháo hoa…) 

 

Let on

/let ɑːn/

Kể cho ai nghe điều bí mật 

 

Let out

/let aʊt/

Kết thúc, hoàn thành (lịch học ở trường, lớp) 

 

Let someone/something out: 

  • Cho phép ai đó/thứ gì đó rời khỏi vị trí
  • Làm điều gì đó thoát ra
  • Nới rộng (quần áo bị chật)  
 

Level down

/ˈlev.əl daʊn/

Level (something) down: Xuống cấp, mất phong độ

 

Level off 

/ˈlev.əl ɑːf/

Chững lại, ổn định ở một mức nhất định 

 

Level out 

/ˈlev.əl aʊt/

Chững lại, ổn định ở một mức độ nhất định (độ cao của máy bay) 

 

Level up 

/ˈlev.əl ʌp/

Level (something) up: Cải thiện điều gì đó 

 

Level with 

/ˈlev.əl wɪð/

Level with someone: Nói cho ai đó nghe sự thật 

 

Lie around

/laɪ əˈraʊnd/

  • Để đồ vật rải rác khắp nơi
  • Dành thời gian để nằm, hạn chế hoạt động
 

Lie down

/laɪ daʊn/

Nghỉ ngơi 

 

Lie with

/laɪ wɪð/

Lie with someone: Quyền quyết định thuộc về ai đó, thuộc thẩm quyền của ai đó/tổ chức nào đó

 

Lift off

/lɪft ɑːf/

Phóng tên lửa/tàu vũ trụ 

 

Light out

/laɪt aʊt/

Đột ngột rời đi 

 

Light up

/laɪt ʌp/

Light (something) up: 

  • Trở nên rạng rỡ (biểu cảm) 
  • Thắp sáng, châm (đèn, nến…) 
 

Lighten up

/ˈlaɪ.tən ʌp/

Lighten up! 

  • Thư giãn đi!
  • Đừng quá nghiêm túc như thế!  
 

Lighten something up: Làm cho không khí bớt nghiêm trọng 

 

Limber up

/ˈlɪm.bər ʌp/

Khởi động, làm nóng người 

 

Limber up for

/ˈlɪm.bər ʌp fɔːr/

Chuẩn bị sức lực để làm việc gì đó nặng nhọc 

 

Line up

/laɪn ʌp/

Line (someone/something) up: 

  • Sắp xếp, tổ chức một nhóm người/đồ vật thành hàng 
  • Sắp xếp sự kiện cho ai đó tham gia
 

Link up

/lɪŋk ʌp/

Link (something) up: Liên kết thứ gì đó lại, tham gia cùng nhau 

 

Link up with

/lɪŋk ʌp wɪð/

Link up with someone/something: Kết nối với ai đó/điều gì đó, liên hệ với 

 

Listen out for

/ˈlɪs.ən aʊt fɔːr/

Listen out for something: Nghe thấy âm thanh báo hiệu điều mà bạn đang trông ngóng 

 

Listen up

/ˈlɪs.ən ʌp/

  • Chú ý này! 
  • Chú ý vào đây! 
 

Live by

/lɪv baɪ/

Theo đuổi mục tiêu 

 

Live down

/lɪv daʊn/

Live down something: Quên đi việc gì đó xấu hổ trong quá khứ 

 

Live for

/lɪv fɔːr/

Live for something/someone: Sống vì điều gì đó/ai đó quan trọng, đặt hết tâm huyết vào 

 

Live in

/lɪv ɪn/

Định cư 

 

Live it up

/lɪv ɪt ʌp/

Sống vui vẻ, thoải mái nhờ tiêu tiền 

 

Live off

/lɪv ɑːf/

Live off someone/something: Sống bằng tiền trợ cấp/sự trợ cấp từ ai đó

 

Live on

/lɪv ɑːn/

Live on something: Tiêu tiền cho những nhu cầu thiết yếu

 

Live out

/lɪv aʊt/

Live out something: 

  • Sống cố định tại một nơi suốt quãng đời còn lại
  • Hoàn thành một mong muốn/tham vọng
 

Live through

/lɪv θruː/ 

Live through something: Trải qua điều gì, trải nghiệm điều gì

 

Live together

/lɪv təˈɡeð.ər/

Sống cùng nhau, sống chung nhà (không phải vợ chồng) 

 

Live up to

/lɪv ʌp tə/

Live up to something: Đáp ứng đúng mong đợi, đáp ứng đúng tiêu chuẩn 

 

Live with

/lɪv wɪð/ 

Live with someone: Sống cùng ai đó, sống chung nhà với ai đó (không phải vợ chồng) 

 

Live with something: Chấp nhận điều gì đó không đúng ý, không thoải mái 

 

Liven up

/ˈlaɪ.vən ʌp/

Liven (something) up: Làm điều gì đó trở nên thú vị hơn

 

Liven (someone) up: 

Khiến ai đó trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn 

 

Load down

/loʊd daʊn/

Gánh nặng, đè nặng 

 

Load up

/loʊd ʌp/

  • Tự uống thuốc không có sự cho phép của bác sĩ, uống thuốc không kê đơn
  • Đổ đầy bình (cho máy móc, xe cộ) 
 

Load up on

/loʊd ʌp ɑːn/

Load up on something: Mua/thu thập một số lượng lớn thứ gì đó 

 

Lock away

/lɑːk əˈweɪ/

Lock something away: 

  • Cất thứ gì đó quan trọng vào nơi an toàn (có khóa) 
 

Lock down

/lɑːk daʊn/

  • Bảo mật, bảo quản an toàn 
 

Lock in

 

/lɑːk ɪn/

 

Lock something in: Giữ lợi thế, duy trì lợi thế

 

Lock someone in: Nhốt ai đó lại 

 

Lock onto

/lɑːk ˈɑːn.tu/

Tìm thấy thứ gì đó/mục tiêu đang tìm kiếm 

 

Lock into 

/lɑːk ɪn.tuː/

Lock someone into something: Ngăn ai đó/tổ chức nào đó thay đổi/chấm dứt thỏa thuận (tài chính) 

 

Lock out

/lɑːk aʊt/

Đóng cửa/khóa cửa lại để ngăn ai đó vào

 

Lock up

/lɑːk ʌp/

Lock (something) up: Khóa cửa lại khi rời đi 

 

Lock someone up: Nhốt ai đó vào tù/bệnh viện tâm thần 

 

Lock yourself away

/lɑːk jʊrˈself əˈweɪ/

Đến một nơi xa xôi, yên tĩnh để tập chung học tập, làm việc 

 

Log in

/lɑːɡ ɪn/

Đăng nhập vào máy tính, cơ sở dữ liệu, hệ thống 

 

Log into

/lɑːɡ ɪn.tuː/

Đăng nhập vào máy tính, cơ sở dữ liệu, hệ thống

 

Log off

/lɑːɡ ɑːf/

Thoát khỏi hệ thống 

 

Log on

/lɑːɡ ɑːn/

Đăng nhập vào hệ thống dữ liệu 

 

Log out

/lɑːɡ aʊt/

Đăng xuất khỏi hệ thống dữ liệu 

 

Look after

/lʊk ɑːf.tər/

Look after someone/something: Chăm sóc, trông coi ai/thứ gì đó 

 

Look back

/lʊk bæk/

Nghĩ về quá khứ 

 

Look down on

/lʊk daʊn ɑːn/ 

Look down on someone: Khinh thường ai đó 

 

Look for

/lʊk fɔːr/

Look for someone/something: Tìm kiếm ai/cái gì 

 

Look forward to

/lʊk fɔːr.wɚd tə/

Look forward to something: Sẵn lòng chờ đợi, mong chờ điều gì 

 

Look in

/lʊk ɪn/

Ghé thăm 

 

Look in on

/lʊk ɪn ɑːn/

Look in on someone/something: Ghé qua nhanh chóng để kiểm tra tình trạng của ai/cái gì 

 

Look into

/lʊk ɪn.tuː/

Look into something: Nghiên cứu, điều tra điều gì đó 

 

Look on

/lʊk ɑːn/

Xem, quan sát một việc gì đó nhưng không tham gia vào 

 

Look on as

/lʊk ɑːn əz/ 

Look on someone/something as something: Xem ai/cái gì như thể là … 

 

Look out

/lʊk aʊt/

  • Look out! 
  • Cẩn thận!
  • Coi chừng! 
 

Look (something) out: Tìm kiếm, nghiên cứu điều gì đó  

 

Look out for

/lʊk aʊt fɔːr/

Look out for someone: Chăm sóc, để ý đến ai đó

 

Look out for something: Chú ý điều gì, cảnh giác trước điều gì 

 

Look over

/lʊk ˈəʊ.vər/

Look over something: Thanh tra, kiểm tra nhanh 

 

Look round

/lʊk raʊnd/

Look round (somewhere/something): Nhìn quanh, để ý điều gì 

 

Look through

/lʊk θruː/ 

Look through something: Đọc lướt, đọc nhanh một cái gì đó

 

Look to

/lʊk tə/

Mong đợi, hi vọng 

 

Look up

/lʊk ʌp/

Cải thiện, cải tiến 

 

Look something up: Tham khảo thứ gì đó 

 

Look someone up: Tìm kiếm người quen cũ 

 

Look up to

/lʊk ʌp tə/

Tôn trọng 

 

Look upon as

/lʊk əˈpɑːn əz/ 

Look upon someone/something as something: Xem ai/cái gì như thể là … 

 

Loose on

/luːs ɑːn/

Loose on someone: Cho phép điều gì đó tồi tệ, không mong muốn xảy ra với ai đó 

 

Loosen up

/ˈluː.sən ʌp/  

Loosen (something) up: Thả lỏng tâm trạng/cơ bắp 

 

Lord it over

/lɔːrd ɪt ˈəʊ.vər/

Lord it over someone: 

  • Thống trị, điều khiển ai đó  
 

Lose out

/luːz aʊt/

  • Bị thiệt, trong điều kiện bất lợi 
 

Lose out on

/luːz aʊt ɑːn/

Lost out on something: Không có gì thuận lợi, mọi việc đều khó khăn, không đạt được mục đích trong việc gì 

 

Lose out to

/luːz aʊt tə/

Lose out to someone: Có ít khả năng thành công hơn ai đó 

 

Luck into

/lʌk ɪn.tuː/

Luck into something: Nhận được thứ gì đó một cách tình cờ 

 

Luck out

/lʌk aʊt/

Cực kỳ may mắn 

 

Lust after

/lʌst ɑːf.tər/

Lust after something: 

Tha thiết mong muốn điều gì đó 

 

Lust for 

/lʌst fɔːr/

Lust for something:

Tha thiết mong muốn điều gì đó 

 

100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L” 

3. Bài tập vận dụng các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L”

4. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, FLYER đã giúp bạn hình dung cơ bản thế nào là cụm động từ, đồng thời giới thiệu cho bạn 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L” thường gặp. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn có thể áp dụng những cụm động từ trên vào học tập và giao tiếp hàng ngày một cách dễ dàng. Để học thêm nhiều cụm động từ thông dụng khác trong tiếng Anh, bạn có thể ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và cùng tìm hiểm qua những bài học đầy thú vị nhé! 

Cùng học thêm nhiều cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh khác qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts