Chinh phục ngay 3 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” trong tiếng Anh

Cụm động từ là một trong những từ loại được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, với một số lượng cụm động từ “khổng lồ”, bạn không thể học chúng theo những cách học truyền thống thông thường mà cần có những phương pháp cụ thể. Một trong những cách học cụm động từ hiệu quả và dễ ghi nhớ nhất chính là học theo chữ cái. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ cùng bạn chinh phục các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” siêu đơn giản và dễ nhớ trong tiếng Anh, bắt đầu ngay nhé!  

1. Cụm động từ là gì? 

Trước khi tìm hiểu các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y”, bạn nên ôn lại các kiến thức cơ bản về cụm động từ trong tiếng Anh nói chung, bao gồm khái niệm, cách hình thành và cách sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn vận dụng những cụm động từ này chuẩn nhất sau khi học.   

1.1. Cụm động từ là gì?

Cụm động từ là một cụm từ được tạo nên bởi sự kết hợp giữa động từ với tiểu từ, tiểu từ này có thể là giới từ và/ hoặc trạng từ tiếng Anh. Công thức cụm động từ: 

Động từ + Tiểu từ (Giới từ và/ hoặc Trạng từ) 

Ví dụ

  • If you want to know how he is now, you should ask after him.

 (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

  • I was driving, a man asking me for a lift. 

(Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

1.2. Cách hình thành cụm động từ 

Tương tự như các động từ thường, cụm động từ cũng được sử dụng dưới 2 dạng là nội động từ và ngoại động từ. 

1.2.1. Nội động từ 

Cụm động từ khi được sử dụng như nội động từ sẽ không có tân ngữ theo sau. 

Ví dụ:

  •  My car broke down yesterday.

(Xe của tôi bị hỏng vào ngày hôm qua.) 

1.2.2. Ngoại động từ 

Khi cụm động từ được sử dụng như ngoại động từ, tân ngữ của câu có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau. 

Trường hợp 1: Tân ngữ nằm giữa động từ và tiểu từ

  • He took off his hat and sat down. 

(Anh ấy đã cởi mũ ra và ngồi xuống.)

Trường hợp 2: Tân ngữ nằm sau tiểu từ

  • He took his hat off and sat down. 

(Anh ấy đã cởi mũ ra và ngồi xuống.)

Trường hợp 3: Trong trường hợp tân ngữ là đại từ, cụm động từ phải nằm giữa động từ và tiểu từ.

  • He realized he was wearing a hat indoors, so he took it off.

 (Anh ấy nhận ra mình đang đội mũ trong nhà, vì vậy anh ấy cởi nó ra.)

2. Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y”

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ "Y"
Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y”

Trong tiếng Anh, chỉ có 3 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y”. Vì vậy, sẽ không mất nhiều thời gian và công sức để người học có thể ghi nhớ và áp dụng kiến thức liên quan đến đến cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y”. 

Cụm động từDịch nghĩaVí dụ
Yack onNói chuyện một cách liên tục, gây phiền nhiễu cho ai đó. She has yacked on for two hours. 
(Cô ấy đã nói liên tục suốt 2 giờ đồng hồ). 
He yacks on all the time in the class, although I really want to keep silent. 
(Anh ấy nói liên tục trong suốt giờ học mặc dù tôi rất cần sự yên tĩnh.) 
Yammer on Nói liên tục, phát phiềnShe yammered on for hours.
(Cô ta nói liên tục hàng tiếng đồng hồ rồi.) 
Yield to Đầu hàngI tried hard to resist, but in the end I yielded to temptation and ate it all.
(Tôi đã rất cố để chống cự nhưng cuối cùng thì tôi cũng phải đầu hàng cám dỗ và ăn tất cả.) 
Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” 

3. Cấu trúc các cụm động từ bắt đầu bằng “Y” 

Để có thể vận dụng một cách hiệu quả cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” thì việc ghi nhớ từ vựng thôi là chưa đủ, bạn cần phải nắm vững các cấu trúc, giới từ đi kèm sau mỗi cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y”. Điều này chẳng những giúp bạn hiểu được bản chất, cấu tạo của cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” mà còn giúp bạn dễ vận dùng phần kiến thức đã học vào thực tế.     

3.1. Cấu trúc với “Yack on” 

Cấu trúcDịch nghĩaVí dụ
Yack on + atNói chuyện một cách mệt mỏi, tẻ nhạt và dài dòng. If you’re just yacking on at your clients about a bunch of numbers and graphs, you probably aren’t getting them very interested in what you have to say.
(Nếu bạn chỉ nói với khách hàng của mình về một loạt các con số và biểu đồ, có thể bạn sẽ không khiến họ quan tâm lắm đến những gì bạn nói.) 
Cấu trúc với “Yack on” 

3.2. Cấu trúc với “Yammer on”

Cấu trúcDịch nghĩaVí dụ
Yammer on + about Nói không ngừng về ai đó hoặc điều gì đó theo một cách khó chịu, tức giận. He keeps yammering on about all the problems with the project, but he never offers any helpful suggestions or solutions.
(Anh ấy cứ lải nhải về tất cả các vấn đề của dự án, nhưng anh ấy không bao giờ đưa ra bất kỳ gợi ý hay giải pháp hữu ích nào.) 
Cấu trúc với “Yammer on” 

3.3. Cấu trúc với “Yield to” 

Cấu trúcDịch nghĩaVí dụ
Yield to + someone, something Nhường nhịn, ưu tiên, đầu hàng I could have gone first, but I decided to yield to them because they were carrying such a heavy load.
(Lẽ ra tôi có thể đi trước, nhưng tôi quyết định nhường họ vì họ chở quá nặng.) 
Cấu trúc với “Yield to” 

4. Động từ đồng nghĩa với cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” 

4.1. Động từ đồng nghĩa với “Yack on” 

Động từDịch nghĩaVí dụ
PrateHuyên thuyên, nói tầm phàoInevitably there’s some caller prating on about the decline in moral standards.
(Chắc chắn có một số người kêu ca về sự suy giảm các tiêu chuẩn đạo đức.) 
ChatterHuyên thuyên, nói luôn mồm She spent the morning chattering away to her friends.
(Cô dành cả buổi sáng để tán gẫu với bạn bè.) 
GasNói chuyện tầm phào, khoác loác Susan came round and we sat gassing for hours.
(Susan đến và chúng tôi ngồi tán gẫu hàng giờ.)
Động từ đồng nghĩa với “Yack on” 

4.2. Động từ đồng nghĩa với “Yammer on” 

Động từDịch nghĩaVí dụ
Beef Phàn nàn, than vãnMy main beef about the job is that I have to work on Saturdays.
(Vấn đề chính của tôi về công việc là tôi phải làm việc vào thứ Bảy.)
BellyacheLầm bầm, càu nhàuStop bellyaching and just get on with the job.
(Ngưng phàn nàn và hãy làm quen với công việc.) 
CarpBắt bẻ, chê baiI can’t stand the way he’s always carping.
(Tôi không thể chịu đựng nổi vì anh ấy luôn chê bai.) 
BleatNói ngớ ngẩn  She’s always bleating about how badly she’s been treated.
(Cô ấy luôn phàn nàn về việc bị đối xử tệ.) 
Động từ đồng nghĩa với “Yack on” 

4.3. Động từ động nghĩa với “Yield to” 

Động từDịch nghĩaVí dụ
EndureCam chịu She’s already had to endure three painful operations on her leg.
(Cô ấy đã phải chịu đựng ba cuộc phẫu thuật chân đau đớn.)
TolerateNhường nhịnI will not tolerate that kind of behavior in my class.
(Tôi không thể nhịn nổi cách cư xử đó trong lớp học.) 
BearChịu đựng The strain must have been enormous but she bore it well.
(Chắc hẳn sự căng thẳng rất lớn nhưng cô ấy đã chịu đựng tốt.)
Động từ đồng nghĩa với “Yack on” 

5. Bí quyết ghi nhớ cụm động từ hiệu quả

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ "Y"
Bí quyết ghi nhớ cụm động từ

5.1. Nhóm cụm động từ theo chủ đề

Một trong những cách ghi nhớ cụm động từ lâu nhất chính là nhóm cụm động từ theo chủ đề. Ví dụ, bạn có thể nhóm các cụm động từ biểu đạt cảm xúc, tình cảm về một nhóm. Trong đó sẽ có các cụm động từ chỉ cảm xúc dành cho bạn bè, cảm xúc dành cho gia đình, thầy cô… Cách ghi nhớ này giúp tạo được sự liên kết giữa các cụm động từ, từ đó bạn có thể hiểu sâu hơn và rõ hơn về chúng, khiến việc học trở nên sinh động, thú vị hơn. 

Bên cạnh đó, học cụm động từ theo chủ đề giúp bạn nhanh chóng đưa các kiến thức đã học vào các cuộc đối thoại hằng ngày. Chẳng hạn như, khi muốn kể với ai đó về các hoạt động thường ngày của bạn, bạn đã có sẵn những cụm động từ cho đề tài này nên chỉ cần mang ra sử dụng. Điều này chẳng những tăng sự tự tin khi giao tiếp mà còn giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên hơn.  

5.2. Đặt cụm động từ vào một bối cảnh 

Một cụm động từ sẽ mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào bối cảnh và mục đích câu nói. Để có thể hiểu hết nghĩa của các cụm động từ thì học từ sách vở thôi sẽ rất nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể học các cụm động từ bằng cách đặt chúng vào các bối cảnh nhất định thông qua việc xem phim, chương trình bằng tiếng Anh yêu thích. Cách học này giúp tăng sự hứng thú, giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. 

Để áp dụng phương pháp này, bạn chỉ cần cài đặt phụ đề tiếng Anh và ghi chú lại những cụm động từ bạn bắt gặp trong quá trình xem phim. Sau đó, hãy tra cứu những cụm động từ ấy bằng từ điển. Trong trường hợp một cụm động từ có nhiều nghĩa, bạn hãy quay lại kiểm tra video đang xem và chọn nghĩa phù hợp nhất dựa vào bối cảnh câu nói. Đừng quên đọc các ví dụ trong từ điển và tiến hành tự đặt câu để nắm chắc kiến thức nhé. 

5.3. Học cụm động từ bằng cách kể chuyện 

Với nhiều cụm động từ, nếu chỉ đặt một câu, bạn có thể sẽ không làm rõ nghĩa của câu. Trong trường hợp này, bạn nên viết thành một câu chuyện để giúp bản thân ghi nhớ rõ ràng hơn nghĩa của từng cụm động từ và tránh sai sót khi áp dụng vào từng bối cảnh cụ thể. Khi viết xong câu chuyện, đừng quên đọc lớn nó nhiều lần. Cách học này  giúp bạn vừa nắm vững các cụm động từ, vừa rèn luyện được kỹ năng nói và viết nữa đó.   

6. Bài tập

7. Tổng kết 

Cụm động từ là một trong những từ loại thường xuyên được sử dụng giao tiếp bằng tiếng Anh hằng ngày. Thế nên, bên cạnh những cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Y” nêu trên, bạn đừng quên tìm hiểu và ghi nhớ thêm những cụm động từ bắt đầu bằng các chữ cái khác để có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts