Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định: Tên “dài”, cách dùng “ngắn”!

Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định rất dễ bắt gặp trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Vậy, tại sao chúng lại có tên gọi “dài” như vậy và điểm khác biệt giữa hai loại mệnh đề này là gì? Cùng FLYER đi tìm hiểu nhé!

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thuộc. Chúng đóng vai trò như một tính từ và đứng ngay sau danh từ/ đại từ của mệnh đề chính để bổ sung nghĩa cho danh từ, đại từ đó. Tên gọi khác của mệnh đề quan hệ chính là mệnh đề tính ngữ.

Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ là gì?

Một mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một:

Đại từ quan hệ

Trạng từ quan hệ

  • Who (người mà/ mà)
  • Whom (người mà/ mà)
  • Whose (của người mà)
  • Which (cái mà/ mà)
  • That (mà)
  • When (lúc mà)
  • Where (nơi mà)
  • Why (vì)

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ thường gặp

Mệnh đề quan hệ gồm 2 loại, đó là: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Ngay bây giờ, mời bạn đến với phần trọng tâm của bài viết này nhé!

2. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định là gì?
Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

Mệnh đề quan hệ xác định, cung cấp các thông tin thiết yếu (essential information) nhằm xác định đối tượng đang được nói đến là ai/ cái gì/ sự việc gì… Nói cách khác, nếu không có mệnh đề này thì đối tượng sẽ trở nên mơ hồ và không rõ ràng.

  • This is the brother who has a girlfriend.

Đây là người anh mà đã có bạn gái!

-> Mệnh đề quan hệ xác định “Who has a girlfriend”, đại từ quan hệ Who.

-> Nếu bỏ mệnh đề xác định, câu trên sẽ trở thành “This is the brother” (Đây là người anh), người nghe sẽ không hiểu “người anh” này là người anh nào bởi có thể có nhiều người anh khác. Do đó cần cung cấp thêm thông tin về đặc điểm duy nhất của đối tượng, đó là “who has a girlfriend” (người mà có bạn gái). 

  • The girl who is standing next to me is my sister.

Cô bé người mà đang đứng cạnh tôi là em gái của tôi.

-> Mệnh đề quan hệ xác định  “Who is sitting next to me” (người mà ngồi cạnh tôi) đứng sau chủ ngữ “The girl” (Cô gái). Người nghe sẽ lập tức hiểu rằng, cô bé được nhắc đến đang ngồi ngay bên cạnh, chứ không phải cô bé ngồi phía trước hay cô bé ngồi đằng sau.

Lưu ý: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, bạn không dùng dấu phẩy để ngăn cách với danh từ đứng trước nó.

Trường hợp đúngTrường hợp sai
These are the shoes which my father has made for me.
Đây là những đôi giày ba làm cho tôi.
These are the shoes, which my father has made for me. 
Đây là những đôi giày ba làm cho tôi.

3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Ví dụ mệnh đề quan hệ không xác định là gì?
Ví dụ mệnh đề quan hệ không xác định là gì?

Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề phụ của câu và có chức năng bổ sung thêm thông tin (extra information) về đối tượng được nói đến. Nếu không có mệnh đề này, người đọc vẫn hiểu đối được được nhắc đến là ai/ cái gì/ sự vật gì….

Bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ không xác định.

  • They have two daughters, who are reporters.

Họ có hai đứa con gái, chúng đều là phóng viên.

-> Mệnh đề quan hệ không xác định:  “Who are teachers”. 

Thông tin thiết yếu của câu nằm trong mệnh đề chính “They have two daughters” (Họ có 2 đứa con gái). Người nghe vẫn hiểu rõ đối tượng được nhắc đến mà không cần biết thêm thông tin về nghề nghiệp phóng viên.

  • The boss arrived late, when all the other staff had left the meeting.

Người sếp đến muộn khi mà toàn bộ nhân viên đã rời phòng họp.

Lưu ý: Có một số danh từ/ đại từ mà bản thân nó đã tự xác định mình và mệnh đề quan hệ đứng sau luôn luôn chỉ đóng vai trò bổ sung thêm thông tin. Mời bạn theo dõi bảng sau:

Danh từ/ đại từ tự  xác định mình

Ví dụ

Tên riêng của người

Emma, Alex, Jane,…

Tên riêng của sự vật/ địa điểm

  • Four Seasons hotel (khách sạn Four Seasons)
  • KEX hostel (nhà nghỉ KEX)

Sự vật mang tính sở hữu

  • My car (Xe hơi của tôi)
  • Rachel’s packback (cặp sách của Rachel)

Tên danh lam thắng cảnh/ di tích lịch sử

  • the Eiffel Tower (Tháp Ép-phen)
  • the White House (Nhà Trắng)
  • One Pillar Pagoda (Chùa Một Cột)

Sự vật có tính độc nhất (có thể xuất hiện từ như “only”, “unique” (duy nhất)

  • the Sun (mặt trời)
  • the Moon (mặt trăng)
  • mother (mẹ)
  • father (bố)

Danh từ/ Đại từ không cần mệnh đề quan hệ xác định

Mount Everest, which is the highest mountain in the world, is part of the Himalaya range.
Đỉnh Everest, đỉnh núi cao nhất thế giới, là một phần của dãy Himalaya.

-> Thông tin chính: “Đỉnh Everest là một phần của dãy Himalaya” vì mọi người đều biết chỉ có một đỉnh núi cao nhất thế giới.
My mother, who is a vegetarian, never eats meat.
Mẹ tôi, một người ăn chay, không bao giờ ăn thịt.

-> Thông tin chính: “Mẹ tôi không bao giờ ăn thịt”, mỗi người chỉ có một người mẹ thôi phải không nào?

Lưu ý: Không dùng “that” khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định bởi “that” không đứng sau dấu phẩy.

4. Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

Đến đây, có lẽ vài bạn sẽ thắc mắc về cách dùng các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ phải không? Khi nào thì dùng Who? Khi nào thì dùng Which? FLYER sẽ giải đáp ngay ở 2 phần tiếp theo!

4.1. Đại từ quan hệ (relative pronouns)

Đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. 

Đại từ quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

who

  • Thay thế danh từ chỉ người. 
  • Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Sau Who là động từ.

The woman who called me this morning is my mentor.

Người phụ nữ gọi cho tôi sáng nay là giáo viên hướng dẫn của tôi.

whom

  • Thay thế danh từ chỉ người. 
  • Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Sau Whom là cụm chủ vị.
  • Có thể thay thế cho Who dưới dạng:

giới từ + Whom

Max is the man whom I told you about.

Max là chàng trai mà tớ kể với cậu.


The girl who you just talked to was Jane.

= The girl to whom you just talked was Jane.

Cô gái cậu vừa nói chuyện cùng là Jane.

whose

  • Thay thế cho: her, his, their, its, of who.
  • Sau Whose là danh từ.
  • Whose jacket is this?

Đây là áo khóa của ai?

> thay thế cho “of who”.


  • There is a cat whose leg is broken. 

Có một con mèo mà chân của nó bị gãy.

-> thay thế cho “its”.

Which

  • Thay thế danh từ chỉ vật.
  • Làm chủ ngữ, tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. 
  • Đứng sau có thể là động từ hoặc cụm chủ vị.
  • My smartphone, which is a Samsung, was broken.

Điện thoại di động của tôi, cái mà là đồ Samsung, bị hỏng rồi.


  • My high school, which I love, is one of the greatest schools in town.

Trường tôi, nơi mà tôi yêu, là một trong những trường tốt nhất trong thị trấn.

That

  • Thay thế who, whom, which. 
  • Không đứng sau dấu phẩy.

The lady that is wearing a blue dress is the queen. (Ok)

Quý bà mặc chiếc đầm màu xanh dương là hoàng hậu.

Không dùng: The queen, that is wearing a blue dress, is a doctor. (X)

Cách dùng đại từ quan hệ và ví dụ

Xem thêm: Hiểu nhanh và rõ về đại từ quan hệ trong 5 phút

4.2. Trạng từ quan hệ (relative adverbs)

Trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ
Trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ

Trạng từ quan hệ dùng để thay thế cho trạng ngữ trong câu, đứng sau nó luôn là một cụm chủ vị.

Các trạng từ quan hệ:

Trạng từ quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

Where

  • Thay thế danh từ chỉ nơi chốn. 
  • Thay thế cho: 

Which + in/ at/ to

  • Làm trạng ngữ cho mệnh đề quan hệ.

East High School, which we used to go to, has been closed down.

= East High School, where we used to go, has been closed down.

Trường East High, nơi mà chúng tôi từng đến, đã bị đóng cửa.

When

  • Thay thế danh từ chỉ thời gian.
  • Thay thế cho:

Which + in/ on/ at

  • Làm chủ ngữ, tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

July, which my birthday is celebrated in, is my favorite.

= July, when my birthday is celebrated, is my favorite.

Tháng 7, khi mà sinh nhật tôi được tổ chức, là tháng tôi thích.

Why

  • Trạng từ chỉ lý do. 
  • Thường đứng sau “the reason”.

Do you know the reason why that supermarket is closed today?

Bạn có biết vì sao siêu thị đó hôm nay đóng cửa không?

Ôn tập về trạng từ quan hệ:

Luyện tập trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ:

5. Đảo giới từ trong mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Giới từ trong mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Giới từ trong mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Nếu mệnh đề quan hệ có xuất hiện giới từ và các đại từ quan hệ Whose/ Whom/ Which, bạn có thể đảo giới từ lên trước 3 đại từ quan hệ này.

The cat which we just mentioned about is Milo.
= The cat about which we just mentioned is Milo.
Con mèo cậu vừa nhắc đến tên là Milo.
My sister whom you work with is Lan.
= My sister with whom you work is Lan.
Em gái tôi người mà làm chung với cậu là Lan.
Ken will move out. Ross stayed with Ken’s friends.
= Ken, with Whose friends Ross stayed, will move out.
Ken, người có bạn bè mà Ross ở cùng, sẽ chuyển đi.

Lưu ý: Không đặt giới từ lên trước đại từ quan hệ nếu giới từ đó nằm trong một cụm động từ (phrasal verbs).

  • These are the bags which you carry on.

Đây là đống ba lô mà cậu mang theo.

=> Không dùng: These are the bags on which you carry.

6. Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Từ những kiến thức vừa rồi và 2 ví dụ dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp những điểm khác biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định để không bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Mệnh đề quan hệ xác địnhMệnh đề quan hệ không xác định
Ví dụThe dress which is white is very expensive.
Cái váy màu trắng rất đắt.
The white dress, which was very expensive, is old now.
Cái váy màu trắng mà từng rất đắt giờ đã cũ rồi.
Điểm khác biệtCung cấp thông tin thiết yếu. 
(Có nhiều chiếc váy nên cần xác định là chiếc váy màu trắng)
Cung cấp thông tin bổ sung. 
(Chiếc váy cũ đã được xác định là màu trắng, thông tin thiết yếu ở đây là “cũ”).
Không có dấu phẩy.Phải có dấu phẩy.
Được dùng that, why.Không được dùng that, why.
Phổ biến trong văn viết và nói.Phổ biến trong văn viết.

Lưu ý: Không sử dụng các đại từ tân ngữ: them, her, him, it cuối mệnh đề quan hệ.

  • We know little about the woman that he married.

Chúng ta biết rất ít về người phụ nữ mà anh ta cưới.

Không dùng: We know little about the women that he married her.

  • The film was the reason why he became famous.

Bộ phim là lý do mà anh ấy trở nên nổi tiếng.

Không dùng: The Harry Potter, the reason why he became famous, is very great. (phải bỏ dấu phẩy)

5. Bài tập mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Bài 3: 

6. Câu hỏi thường gặp

Câu 1: Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?

– Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung cho đối tượng chủ ngữ. Nếu không có mệnh đề này câu vẫn không bị khuyết nghĩa.
– Mệnh đề quan hệ không xác định thường có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ:
Next Monday, when me and my boyfriend are going out, is my birthday.
Thứ Hai tuần tới, khi tôi và bạn trai đi hẹn hò, là sinh nhật của tôi.

Một số danh từ/ đại từ luôn đứng trước mệnh đề không xác định. Chẳng hạn như: tên riêng, thời gian cụ thể, địa điểm cụ thể, vật có tính duy nhất/ độc nhất. (Xem kĩ lại phần mệnh đề quan hệ không xác định)

Câu 2: Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

– Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu để xác định đối tượng được nhắc đến. Nếu không có mệnh đề này thì câu không rõ nghĩa.
– Không có dấu phẩy ngăn cách.
Ví dụ:
The boy band who is my favorite is having a concert next month.
Ban nhạc nam yêu thích của tôi sẽ tổ chức hòa nhạc vào tháng tới.

Câu 3: Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là gì?

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy chính là mệnh đề quan hệ không xác định.
Dấu phẩy chỉ xuất hiện trong mệnh đề quan hệ nếu đứng trước nó là:
– Một danh từ riêng
– Danh từ có chứa tính từ sở hữu/ sở hữu cách
– Danh từ chỉ người/ vật độc nhất
Ví dụ: 
Golden Bridge, which is located in Vietnam, is very beautiful.
Cầu Vàng ở Việt Nam rất đẹp.
Rachel’s best friend, who works at a restaurant, is Italian.
Bạn thân của Rachel, người làm ở nhà hàng, là người Ý.
The Sun, Which is at the center of the Solar system, is nearly a perfect sphere.
Mặt trời, thứ nằm ở trung tâm hệ mặt trời, có dạng hình cầu gần như hoàn hảo.

7. Tổng kết

Khái quát về mệnh đề quan hệ xác định vs. mệnh đề quan hệ không xác định
Khái quát về mệnh đề quan hệ xác định vs. mệnh đề quan hệ không xác định

Qua kiến thức ngữ pháp và một số bài tập ở trên, FLYER tin rằng bạn đã biết cách sử dụng “mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định” rồi phải không? Nghe cái tên gọi dài “loằng ngoằng” vậy thôi chứ cách sử dụng cũng rất đơn giản. Điểm dễ phân biệt nhất giữa hai loại mệnh đề chính là dấu phẩy. Đừng quên ôn tập thường xuyên bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts