Since và For: Phân biệt CHI TIẾT NHẤT cấu trúc & cách dùng

Since và For là hai giới từ khá thông dụng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về Since và For để giúp bạn giải đáp những thắc mắc và sử dụng thành thạo hai giới từ này hơn. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Since là gì? For là gì?

since là gì? for là gì?
Khái niệm và ý nghĩa của Since và For

Về cơ bản, Since và For là hai giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, tuy nhiên ý nghĩa và cách dùng của hai giới từ này hoàn toàn khác biệt. Cụ thể:

Since được hiểu là “kể từ … (cho đến nay)”, thường đi chung với một mốc thời gian xác định hoặc thời điểm một sự việc nào đó diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ về cách dùng của since:

  • since 2020 (kể từ 2020)
  • since June (kể từ tháng 6)
  • since I was a child (từ khi tôi còn là một đứa trẻ)
  • since she left (từ khi cô ấy rời đi)

Trong khi đó, For có nghĩa là “khoảng, trong khoảng”, thường đi kèm với một khoảng thời gian diễn ra một sự việc nào đó. Hiểu một cách đơn giản, khoảng thời gian chính là khoảng cách giữa 2 mốc thời gian.

Ví dụ về cách dùng của for: 

  • for 2 days (khoảng 2 ngày)
  • for a month (trong một tháng)
  • for years (trong nhiều năm)

Việc phân biệt “khoảng thời gian” và “mốc thời gian” là một trong những chìa khóa để phân biệt được cách dùng của since và for.

2. Cấu trúc & cách dùng Since/ For

Chính vì ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt, Since và For cũng được dùng trong những cấu trúc khác nhau. Bên dưới là một số cấu trúc thông dụng với hai giới từ này: 

2.1. Cấu trúc Since

2.1.1. Since + mốc thời gian

Trong trường hợp này, mệnh đề chính thường được chia ở các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Vì lý do đó mà since là một dấu hiệu nhận biết của các thì hoàn thành.

Cấu trúc Since + mốc thời gian
Since theo sau bởi một mốc thời gian

Hãy cùng xem một số ví dụ sau đây:

  • They have lived there since November 2018. (Họ đã sống ở đó từ tháng 11 năm 2018.)
  • She has studied English since 2010. (Cô ấy học tiếng Anh từ năm 2010 cho đến nay.) 
  • I have been playing football since 5 P.M.. (Tôi đá bóng từ lúc 5 giờ chiều.) 
  • Her brother had been working in this company since March. (Anh trai của cô ấy đã làm việc ở công ty này từ tháng 3.)

2.1.2. Since + Mệnh đề Quá khứ đơn

Since còn được theo sau bởi một mệnh đề sử dụng thì quá khứ đơn. Theo cấu trúc này, Since diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ với nghĩa “kể từ khi một việc gì đó diễn ra”.

Cấu trúc Since + Mệnh đề quá khứ đơn
Cấu trúc Since + Mệnh đề quá khứ đơn

Ví dụ: 

  • We haven’t met each other since we graduated. (Chúng tôi đã không gặp nhau kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp.)
  • He had lived with his parents since he was a child. (Anh ấy đã sống với ba mẹ từ khi anh ấy còn là một đứa trẻ.)

2.1.3. Since + V-ing

Cấu trúc này là dạng rút gọn của cấu trúc trên. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể sử dụng cấu trúc này khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề Since là một. 

Cấu trúc Since + V-ing
Cấu trúc Since + V-ing

Ví dụ:

  • Since he left university, he has worked a lot.

= Since leaving university, he has worked a lot. 

(Từ khi rời khỏi đại học, anh ấy đã làm việc rất nhiều.)

  • Since they moved to the new house, they’ve walked to school many times. 

= Since moving to the new house, they’ve walked to school many times. (Từ khi chuyển sang nhà mới, họ đi bộ đến trường nhiều lần.)

2.1.4. Since there/ Since then/ Ever since 

Khi dùng Since there, Since then hoặc Ever since, bạn đang muốn nhấn mạnh một sự việc diễn ra xuyên suốt kể từ một mốc thời gian nào đó. Nói cách khác, những cụm từ này có nghĩa là “kể từ đó”

Cấy trúc Since there/ Since then/ Ever since
Cấy trúc Since there/ Since then/ Ever since

Ví dụ: 

  • You’ve become a member of our group since then. (Bạn trở thành thành viên của nhóm chúng tôi kể từ đó.)
  • They’d done a lot of work ever since. (Họ đã làm nhiều việc kể từ đó.)
Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

2.2. Cấu trúc For

Với cấu trúc For, chỉ cần ghi nhớ quy tắc, For thường đi kèm với một khoảng thời gian (có thể xác định hoặc không), bạn đã có thể sử dụng For một cách thành thạo. 

Ví dụ: 

  • I have walked to school for 3 years. (Tôi đã đi bộ đến trường trong 3 năm.)

-> Một khoảng thời gian xác định

  • She had been exercising for hours. (Cô ấy đã tập thể dục trong nhiều giờ.)

-> Một khoảng thời gian không xác định

Cần lưu ý rằng, không dùng For với các trạng từ như all day (cả ngày), all night (cả đêm),…

Chọn đáp án đúng.

1. I’ve lived with my best friends for …

2. Mary has learned to play the piano since …

3. It’s been a year since …

4. My friends and I carried out the assignment for …

5. He hasn’t played football since …

6. You need to sit here for about … to wait for your turn.

7. The manager has started the meeting since …

8. I’ve written books for … after I graduated.

9. She has changed her mind since …

10. I’ve worked in an international company since …

Cấu trúc For theo sau bởi một khoảng thời gian
Cấu trúc For theo sau bởi một khoảng thời gian

3. Khi nào dùng Since? Khi nào dùng For?

Since và For thường bổ nghĩa cho một mệnh đề chính. Mệnh đề chính này được chia ở các thì khác nhau tùy thuộc vào giới từ mà bạn dùng. Với Since, số thì có thể chia ở mệnh đề chính bị giới hạn hơn For.  

3.1. Cách dùng Since

Mệnh đề chính trong các câu chứa Since thường được chia ở các thì hoàn thành. Cụ thể là quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thànhhiện tại hoàn thành tiếp diễn. Còn mệnh đề Since vẫn tuân theo các cấu trúc đã nhắc ở phần 2. 

Ví dụ: 

  • My brother had become a teacher since he graduated. (Anh trai tôi đã trở thành một giáo viên kể từ khi anh ấy tốt nghiệp.)

-> Quá khứ hoàn thành 

  • I had been working in this company since moving to this city. (Tôi đã làm việc ở công ty này kể từ khi chuyển đến thành phố này.)

-> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

  • She has lived there since 2000. (Cô ấy đã sống ở đó từ năm 2000.)

-> Hiện tại hoàn thành

  • They have been waiting for the train since 2 P.M.. (Họ đã chờ tàu lửa từ lúc 2 giờ chiều.)

-> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc Since được sử dụng trong các thì hoàn thành
Cấu trúc Since được sử dụng trong các thì hoàn thành

Bên cạnh đó, để nhấn mạnh độ dài của một khoảng thời gian kể từ khi sự việc nào đó xảy ra, bạn có thể sử dụng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành như sau:

It’s been + [TIME] + since + S + V-ed/ 2

Cấu trúc này có nghĩa “Đã [một khoảng thời gian] kể từ khi diễn ra [một sự việc nào đó]”. Trong đó, “It’s been” là viết tắt của “It has been”. 

Ví dụ: 

  • It’s been 2 years since we knew each other. (Đã 2 năm kể từ khi chúng tôi biết nhau.) 
  • It’s been an hour since we stood here. (Đã một tiếng kể từ khi chúng tôi đứng đây.)

3.2. Cách dùng For

Khác với Since, For có thể dùng với mệnh đề chính được chia ở hầu hết các thì, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. 

For được dùng với hầu hết các thì_Since và For
For được dùng với hầu hết các thì

Ví dụ: 

  • I took a walk for 2 hours. (Tôi đã đi bộ trong 2 tiếng.)

-> Quá khứ đơn

  • They have been doing their homework for hours. (Họ đã làm bài tập về nhà trong hàng giờ đồng hồ.)

-> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • She will travel to Australia for a week. (Cô ấy sẽ đến Australia khoảng 1 tuần.) 

-> Tương lai đơn

Bài viết tham khảo: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì”

Tìm lỗi sai trong các câu sau.

1. I have spent (A) a lot of money (B) since (C) I build (D) the new house.

2. We (A) haven’t (B) met him (C) since ever (D)

3. I will have talked (A) to (B) them since (C) we started (D) the meal.

4. She has been watching (A) movies (B) for (C) she came home at 6PM (D).

5. They have discussed (A) the topic since (B) the teacher writes (C) it (D) on the board.

6. It (A) was (B) 3 years since (C) I studied (D) abroad.

7. He has (A) been playing (B) computer games (C) since hours (D).  

8. We prepared (A) for (B) the (C) party for (D) yesterday.

9. It’s been (A) an hour since (B) we have submitted (C) our plans (D).

10. They stayed (A) in (B) the hotel since (C) coming (D) to Da Lat.

3.3. Cách dùng khác của Since và For

Như đã đề cập ở các phần trên, Since và For thường được dùng trong các thì khác nhau với mục đích chỉ thời gian. Tuy nhiên, Since và For còn mang những ý nghĩa khác đa dạng hơn nhiều. Cụ thể: 

Since có nghĩa khác là “bởi vì”, tương tự như Because, dùng để giải thích nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó. Với nghĩa này, Since thường đi kèm với một mệnh đề và dùng được với tất cả các thì. 

Ví dụ: 

  • I don’t know what to wear to the party since I haven’t bought any new dress. (Tôi không biết mặc gì đến bữa tiệc tôi chưa mua chiếc đầm mới nào cả.)
  • He failed in the exam since he didn’t try hard. (Anh ấy thi trượt anh ấy không cố gắng chăm chỉ.)

Còn For có thể được hiểu với nhiều nghĩa như: cho, dành cho, với mục đích; vì; đối với, về phần; thay thế cho, đại diện cho;… Trong trường hợp này, For thường được theo sau bởi danh từ hoặc V-ing.  

Ví dụ:    

  • This computer is used for studying. (Chiếc máy tính này được dùng cho việc học.)
  • WHO stands for World Health Organization. (WHO viết tắt cho World Health Organization.) 
Chọn đáp án đúng và điền vào chỗ trống.

  1. You have to dress up formally (since / for) this is an important meeting. 
  2. My mother is asking (since / for) extra towels in the room. 
  3. He didn’t let me pay (since / for) the meal last night. 
  4. I couldn’t go to school yesterday (since / for) I was sick and exhausted. 
  5. (since / for) he studied hard, he got grade A in the final exam. 
  6. I need to stay awake tonight (since / for) I have a lot of homework to do. 
  7. IELTS stands (since / for) International English Language Testing Systems. 
  8. Have you planned (since / for) our trip this weekend?
  9. I love writing diary (since / for) it helps me reduce stress a lot. 
  10. The cake is made (since / for) my boyfriend.

Cách dùng khác của Since và For
Cách dùng khác của Since và For

4. Bài tập tổng hợp Since và For (có đáp án)

5. Tổng kết

Cách dùng SinceCách dùng For
– Nghĩa: Kể từ khi

– Cách dùng: Theo sau bởi mốc thời gian hoặc mệnh đề quá khứ đơn, thường dùng trong các thì hoàn thành
– Nghĩa: Khoảng, trong khoảng

– Cách dùng: Theo sau bởi một khoảng thời gian, có thể sử dụng cho tất cả các thì
– Nghĩa: Bởi vì

– Cách dùng: Theo sau bởi một mệnh đề chỉ nguyên nhân, tương tự như Because
– Nghĩa: Cho, với mục đích, vì, đối với, thay thế cho,…

– Cách dùng: Theo sau bởi một danh từ hoặc V-ing
Tổng kết cách dùng Since & For

Đến đây, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về Since và For chưa nào? Ngoài ý nghĩa về thời gian, hai giới từ này còn được dùng với những ý nghĩa khác đa dạng hơn nhiều. Với các thông tin trên, FLYER hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Since và For để có thể áp dụng hiệu quả vào các tình huống đời thực. 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Kim Cat
Kim Cat
“Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

Related Posts