Plan to V hay V-ing? “Lên kế hoạch” với các cấu trúc “Plan” trong tiếng Anh 

Lập kế hoạch là một hoạt động không thể thiếu hàng ngày, có thể là những kế hoạch ngắn hạn, kế hoạch dài hạn hay chỉ đơn giản là những việc nhỏ hằng ngày như hôm nay ăn gì, đi đâu, làm gì,… Để lập kế hoạch bằng tiếng Việt thì dễ rồi, nhưng dùng tiếng Anh để lên kế hoạch thì sao nhỉ? Động từ “Plan” chính là đáp án cho câu hỏi này. Nhưng “Plan to V” hay “Ving” mới chính xác nhỉ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu toàn bộ trong bài viết ngày hôm nay nhé!

1. Định nghĩa “Plan”?

“Plan” là gì? “Plan to V” hay “V-ing”?
“Plan” là gì? “Plan to V” hay “V-ing”?

Trước khi khám phá xem “Plan to V” hay “V-ing”, mời các bạn cùng FLYER tìm hiểu xem “plan” là gì đã nhé! Theo từ điển Cambridge, “Plan” vừa có thể là một động từ, vừa có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu. 

Với chức năng làm động từ trong câu, “Plan” mang nghĩa là “lập kế hoạch”, “lên kế hoạch”, “lập bản phác thảo”, “có dự định”, “có dự tính”… 

Ví dụ:

  • If you are planning a real family, you may be thinking about a bigger house. 

Nếu bạn đang nghĩa đến chuyện lập gia đình, bạn có thể sẽ nghĩ đến ngôi nhà to hơn. 

  • It had been planned that the winners would get a free luxury vacation. 

Bọn họ đã dự định cho những người thắng cuộc một chuyến du lịch sang trọng và miễn phí. 

  • Her future had been planned down to the last detail. 

Tương lai của cô ấy đã được lên kế hoạch đến chi tiết cuối cùng.

  • They are planning to suggest that Women’s Day become an international event.

Họ đang lên kế hoạch cho thấy rằng ngày của phụ nữ đã trở thành một sự kiện quốc tế.

“Plan” to V hay V-ing
“Plan” to V hay V-ing

hi là một danh từ, “Plan” mang nghĩa là “kế hoạch”, “dự định”, “việc sẽ làm”…

Ví dụ:

  • If everything goes according to plan, she will retire at 50.

Nếu như mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch thì bà ta sẽ nghỉ việc ở tuổi 50.

  • He voiced several objections to this plan and nobody agreed with it.

Ông ta đưa ra một vài ý kiến phản đối về bản kế hoạch này và không ai đồng ý với nó.

  • The government has announced plans to create 2 million new training places.

Chính phủ đã công bố kế hoạch tạo ra hai triệu địa điểm đào tạo mới.

  • I always keep quiet about all my plans, so nobody can move in on my business.

Tôi luôn luôn giữ kín mọi kế hoạch của tôi, cho nên không ai có thể mó vào chuyện làm ăn của tôi.

2. “Plan to V” hay “V-ing”?

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đáp án cho câu hỏi “plan to V” hay “v-ing”. Để giải đáp chính xác hơn, mời bạn cùng xem một số cấu trúc của “plan” nhé!

2.1. Cấu trúc “Plan + to V”

Plan to V hay Ving?
Plan to V hay Ving?

Cấu trúc:

S + plan + to + V


Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó có dự định làm gì”.

Ví dụ:

  • Do you plan to travel somewhere else next year?

Năm sau bạn có kế hoạch du lịch chỗ nào khác nữa không?

  • The Democrats plan to introduce legislation next month.

Đảng Dân chủ dự định sẽ ban hành một đạo luật vào tháng tới.

  • She’s planning to visit her family in Australia next year, are you going there with her?

Cô ấy đang dự định về thăm gia đình ở Úc năm sau, bạn có đi cùng cô ấy không?

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “plan to V”:

1. She (visit) her grandparents over the weekend.

2. Do you (attend) the conference next month?

3. They (start) a new business in the coming year.

4. He (study) abroad after finishing high school.

5. We (go) camping in the mountains next summer.

2.2. Cấu trúc “Plan + for”

Cấu trúc plan
Cấu trúc plan

Cấu trúc: 

Plan + (something) + for + something

Cấu trúc này có nghĩa là “Dự định cái gì cho cái gì”. 

Ví dụ:

  • It’s never too early to start planning for your future.

Chẳng bao giờ gọi là quá sớm để lên dự định cho tương lai của bạn cả.

  • Vietnam issues an action plan for sustainable development.

Việt Nam đưa ra kế hoạch hành động cho sự phát triển bền vững.

  • Hey, do you plan for the weekend?

Này bạn có dự định gì cho cuối tuần không?

2.3. Cấu trúc “Plan + on + V-ing”

Plan to V hay Ving?
Plan to V hay Ving?

Cấu trúc:

S + plan + on + V-ing

Bạn dùng cấu trúc này để nói về dự định, mong muốn của bạn về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I had planned on staying here for two or three months. 

Tôi dự định ở đây trong khoảng hai hoặc ba tháng. 

  • We hadn’t planned on going anywhere this evening after dinner. 

Chúng tôi chẳng muốn đi đâu tối nay sau bữa tối cả. 

  • She planned on taking his vacation in July. 

Cô ta định xếp kỳ nghỉ của mình vào tháng bảy.

Bài tập: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “plan + on + V-ing”

1. The team / on / planning / hosting / a fundraising event

2. She / on / planned / taking / a vacation / next month

3. We / on / not / planned / going / to the concert

4. The company / on / plans / launching / a new product / in the fall

5. He / on / is planning / learning / a new language / this year

2.4. Cấu trúc “Plan + something”

Cấu trúc:

S + plan + something

Bạn dùng cấu trúc “plan” này trong những trường hợp lên kế hoạch khi muốn diễn tả “Ai đó dự định cái gì/ chuyện gì”

Ví dụ:

  • We’re planning a trip to London in the spring—are you interested?

Chúng tôi đang dự định có một chuyến đi đến London vào mùa xuân – bạn có hứng thú không?

  • The architectural teachers planned and designed the building with students.

Những người giáo viên kiến trúc đã lên kế hoạch và thiết kế tòa nhà với học sinh.

  • She’s already planning how and what to spend her prize money on.

Cô ấy đã lên kế hoạch làm thế nào và vào cái gì với số tiền thưởng của mình xong xuôi rồi.

Như vậy là bạn đã có đáp án cho câu hỏi “plan to V” hay “v-ing” rồi phải không nào? Đáp án “plan to V” là cấu trúc chính xác. Với “plan” + “v-ing”, cần phải có giới từ “on” nằm giữa “plan” và “v-ing” để câu đúng ngữ pháp.

Bài tập “plan to V” hay “Ving”: Điền vào chỗ trống

1. We have planned on hiking this weekend. (go)

2. She is planning on abroad for a year. (study)

3. Do you have any plans celebrating your birthday?

4. She planned her friends in another city last weekend. (visit)

4. She planned her friends in another city last weekend. (visit)

5. Did you plan a new car this year? (buy)

6. They plan their product next week. (launch)

7. He harder for the upcoming exams. (plan, study)

8. We to go to the concert, but it was canceled. (plan)

9. They planned starting a new business next year.

10. He on taking a cooking class to improve his skills.

3. Các cụm từ cố định với “Plan”

Bên cạnh tìm hiểu “plan to V” hay “v-ing”, FLYER sẽ gửi đến bạn một số cụm từ cố định với “plan” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Mời các bạn cùng tìm hiểu.

Cụm từNghĩaVí dụ
Action planKế hoạch hành động, đây là một bản kế hoạch chi tiết của một dự án.Please hand out a detailed action plan with clear deadlines.
Hãy vạch ra một kế hoạch hành động chi tiết với thời hạn rõ ràng.
Business planKế hoạch kinh doanh, một bản kế hoạch cho một dự án kinh doanh.Your business plan should encompass financial information such as projections for profit and loss and cash flow.
Kế hoạch kinh doanh của bạn nên bao gồm thông tin tài chính như dự báo về lãi và lỗ và dòng tiền.
Health planMột loại bảo hiểm sức khỏe, không có nghĩa là “kế hoạch sức khỏe”.I have bought my mom a health plan.
Tôi đã mua bảo hiểm sức khỏe cho mẹ tôi.
Floor planSơ đồ mặt bằng, hay còn gọi là bản vẽ chi tiết của một công trình xây dựng.They are considering a ground-floor plan of the new offices.
Họ đang xem xét sơ đồ mặt bằng những văn phòng mới ở tầng dưới đất.
Các cụm từ cố định với “Plan”

4. Bài tập cấu trúc Plan

Bài tập 1: Chia động từ đúng trong ngoặc

1. She originally planned  a nurse. (BE)

2. I plan on college in the next academic year. (ENTER)

3. They planned on a month in DaNang. (SPEND)

4. They had plans dinner at a local restaurant. (HAVE)

5. Action plan for coordination recommendations. (IMPLEMENT)

Bài tập 2: “Plan” sau đây là danh từ hay động từ

1. He confessed himself to be totally ignorant of their plans

2. Local authorities backed down on his plans to demolish the building.

3. He plans to contest the world heavyweight title again next year.

4. The minister was queried about his plans for the industry.

5. By saving a little money each month, he plans to have enough to retire on.

Bài tập 3: Điền dạng đúng của “Plan” vào chỗ trống

1. It took a long time for the architect to have his approved due to bureaucracy.

2. I don't know what she to do, but you shouldn't have such a bad attitude.

3. I  to spend my vacations in Vietnam

4. His expression cleared, now that he was satisfied that I  to answer.

5. Ms. Pelosi would not say if she   to discuss China's human rights record while in China.

Bài tập 4: Chia động từ đúng trong ngoặc

1. I'm not planning  here much longer. (STAY)

2. Life is not easy, especially when you plan on something worthwhile. (ACHIEVE)

3. What fiendish idea do you plan on tonight? (GET DONE)

4. What do you plan on this Valentine's Day? (DO)

5. I plan to another city in the future. (TRAVEL)

Bài tập 5: Điền dạng đúng của “Plan” vào chỗ trống

1. What have you  for this holiday yet?

2. Planning new businesses addresses strategic gaps.

3. I always to go somewhere romantic.

4. When I told my father about my business , he supposed they were chimerical ideas.

5. I to study for next time yesterday.

5. Tổng kết

Qua phần tổng hợp kiến thức với động từ “Plan” phía trên, bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi “Plan to V hay V-ing” rồi đúng không nào? Chắc chắn cấu trúc đúng phải là “Plan + to V” rồi, tuy nhiên bạn cũng đừng quên học các cấu trúc còn lại của động từ này để có thể sử dụng thành thạo nhé.

Cùng khám phá thêm nhiều chủ đề ôn luyện tiếng Anh khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Bạn sẽ được trải nghiệm một hình thức học tiếng Anh hoàn toàn mới tích hợp cùng các tính năng mô phỏng game và đồ họa sinh động, bắt mắt. Đăng ký ngay hôm nay bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts