Luyện tập 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh 1

    0

    What time is it?

    Giờ khắc 6:45 

     

    Giờ rưỡi (dùng "half"): 9:30 

    Giờ hơn (dùng "past"): 10:05 

    Giờ hơn (dùng "past"): 7:20 

    Giờ kém (dùng "to"): 1:35 

    Giờ kém (dùng "to"): 5:55