“Rely” đi với giới từ gì? Gợi ý các cách diễn đạt sự phụ thuộc đơn giản nhất bằng tiếng Anh 

Mặc dù đúng là động từ “rely” mang nghĩa “dựa vào”, nhưng vì sao khi đặt câu “When I was a child, I had to rely my parents” (Khi tôi còn nhỏ, tôi phải dựa vào bố mẹ tôi), bạn vẫn sẽ bị trừ điểm? Lỗi sai ở đây chính là bạn đã “bỏ quên” mất thành phần giới từ bắt buộc phải theo sau “rely”. Vậy, cụ thể “rely” đi với giới từ gì và làm sao để sửa lại câu nói trên cho đúng? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé! 

1. Định nghĩa “rely” 

1.1. “Rely” là gì? 

“Rely” là một động từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, có thể dịch sang nghĩa tiếng Việt là “dựa vào”, “phụ thuộc vào”, mang sắc thái tin tưởng gần như tuyệt đối, đến mức chủ ngữ sẵn sàng phó thác toàn bộ mọi việc cho một đối tượng nào đó. 

rely-di-voi-gioi-tu-gi
Ý nghĩa của “rely”

Ví dụ: 

  • I can rely upon him to do everything. 

Tôi có thể dựa vào anh ấy để làm mọi thứ. 

Động từ “rely” bắt nguồn từ gốc từ “religare”, nghĩa là “tụ họp” trong tiếng Latin. 

“Rely” phát âm là /rɪˈlaɪ/, hãy cùng nghe và luyện phát âm theo audio sau bạn nhé! 

1.2. Từ loại của “rely” 

Từ một động từ “rely”, bạn có thể suy ra các từ loại khác bao gồm: 

Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
ReliableTính từ
(adj) 
Đáng tin cậyThis position requires someone who is patient and reliable.
Vị trí này yêu cầu một người kiên nhẫn và đáng tin cậy. 
ReliablyTrạng từ
(adv) 
Một cách đáng tin, một cách chắc chắnHe reliably informed that the thief has been caught. 
Anh ấy thông báo một cách chắc chắn rằng tên trộm đã bị bắt. 
ReliabilityDanh từ
(noun)
Sự đáng tin, độ tin cậyHe always tries to show his professionalism and reliability in his work. 
Anh ấy luôn cố gắng thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy của mình trong công việc. 
RelianceDanh từ
(noun) 
Sự phụ thuộc You shouldn’t place too much reliance on your parents. 
Bạn không nên quá phụ thuộc vào bố mẹ bạn. 
Từ loại của “rely” 

Không giống như những động từ khác, động từ “rely” bắt buộc phải được đi kèm với giới từ “on” hoặc “upon” để thể hiện ý nghĩa hoàn chỉnh. Vậy, cụ thể cách sử dụng động từ này như thế nào? Hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo ngay sau đây để tìm hiểu nhé! 

2. “Rely” đi với giới từ gì? 

Như đã đề cập ở trên, “rely” luôn phải đi kèm với 1 trong 2 giới từ “on” hoặc “upon”, biểu đạt ý nghĩa “chủ ngữ phụ thuộc/dựa dẫm/tin tưởng quá mức vào ai/cái gì/điều gì”. 

rely-di-voi-gioi-tu-gi
“Rely” đi với giới từ gì? 

Công thức chung của câu với động từ “rely” được viết là: 

S + rely + on/upon + somebody/something

Trong đó: 

  • S là chủ ngữ

Ví dụ: 

  • Bob used to completely rely on his parents. 

Bob từng hoàn toàn dựa dẫm vào bố mẹ anh ấy. 

  • His family business relies on him alone. 

Công việc kinh doanh của gia đình anh ấy chỉ dựa vào một mình anh. 

Tuy nhiên, để diễn đạt rõ hơn mục đích của sự phụ thuộc, sau cụm “rely on/upon somebody/something” thường có thêm vế “for/to/doing something”. Hãy cùng đọc tiếp bài viết để tìm hiểu cụ thể cách diễn đạt trong từng trường hợp bạn nhé! 

2.1. Rely + on/upon + for 

Để diễn đạt “chủ ngữ phụ thuộc vào ai/cái gì vì điều gì”, bạn có thể áp dụng cấu trúc: 

S + rely + on/upon + somebody/something + for + something

rely-di-voi-gioi-tu-gi
“Rely on/upon somebody/something for” 

Ví dụ: 

  • Homeless people rely on/upon volunteers for food.

Những người vô gia cư phụ thuộc vào các tình nguyện viên để có đồ ăn. 

Hoặc hiểu theo nghĩa “nhờ vả ai giúp đỡ điều gì”: 

Ví dụ: 

  • I often rely on/upon my teacher for good advice. 

Tôi thường nhờ giáo viên của mình cho tôi những lời khuyên tốt. 

2.2. Rely + on/upon + to 

Nếu vế sau “rely on/upon” là một động từ nguyên mẫu có “to”, câu nói sẽ mang ý nghĩa “chủ ngữ phụ thuộc vào/nhờ vả ai/cái gì để làm gì”. 

S + rely + on/upon + someone/something + to + V-inf + …

Trong đó: 

rely-di-voi-gioi-tu-gi
“Rely on/upon somebody/something to” 

Ví dụ: 

  • Nowadays, we rely heavily on/upon computers to do all our work. 

Ngày nay, chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để thực hiện mọi công việc. 

  • The little girl relied on/upon her father to fix all her broken toys.

Cô bé đã nhờ bố sửa tất cả chỗ đồ chơi bị hỏng của mình. 

2.3. Rely + on/upon + V-ing 

Để biểu đạt “chủ ngữ cần/phụ thuộc vào ai/cái gì phải làm điều gì đó”, bạn có thể sử dụng cấu trúc: 

S + rely + on/upon + someone/something + V-ing + …

Trong đó: 

rely-di-voi-gioi-tu-gi
“Rely on/upon somebody/something doing…” 

Ví dụ: 

  • The success of Bob’s new project rely on/upon him making an effort

Sự thành công của dự án mới của Bob phụ thuộc vào việc anh ấy phải nỗ lực. 

  • Don’t rely on/upon seeking the help from others, you need to try yourself. 

Đừng phụ thuộc vào việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác, bạn cần tự mình cố gắng. 

3. Một số lưu ý khi sử dụng “rely on/upon” 

Tùy vào ngữ cảnh và sắc thái của người nói mà “rely on/upon” có thể được hiểu theo 2 nghĩa: 

  • Phụ thuộc vào, dựa dẫm vào, cần sự giúp đỡ của ai (= need somebody/something) 
  • Tin tưởng vào (= trust somebody/something)

Để dễ dàng hơn trong việc phân biệt 2 sắc thái nghĩa này, bạn còn có thể dựa vào các dấu hiệu khác, bao gồm động từ đứng trước hoặc trạng từ đứng trước/đứng giữa “rely on/upon”. 

3.1. Phụ thuộc vào, dựa vào (= need) 

Những động từ và trạng từ đứng trước “rely on/upon” trong câu biểu đạt ý nghĩa “chủ ngữ phụ thuộc vào ai/cái gì” thường mang sắc thái mạnh mẽ hoặc ép buộc. 

Loại từ 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt 

Ví dụ 

Động từ 

Be forced to 

Bị ép buộc, buộc phải 

Plants are forced to rely on human care for the best yields. 

Cây trồng buộc phải phụ thuộc vào con người để cho năng suất tốt nhất. 

Have to 

Phải 

Babies have to rely on their parents. 

Các em bé phải dựa dẫm vào bố mẹ.  

Must 

Phải

People must rely on the law to maintain peace in society. 

Con người phải dựa vào pháp luật để duy trì hòa bình trong xã hội. 

Giới từ 

Heavily, a lot, strongly…  

Rất nhiều, nặng nề, cực kỳ, mạnh mẽ

Babies rely heavily on their parents. 

Những em bé phải phụ thuộc rất nhiều vào bố mẹ. 

Entirely, exclusively, solely

Hoàn toàn, duy nhất 

This old man relies entirely on pension money to live on. 

Người đàn ông lớn tuổi này phụ thuộc hoàn toàn vào tiền lương hưu để sinh sống. 

Increasingly 

Ngày càng 

The lazy boy increasingly relies on his parents. 

Cậu bé lười biếng ngày càng ỷ lại bố mẹ mình. 

Mainly, largely

Chủ yếu, phần lớn 

I mainly rely on Google to search for study materials.  

Tôi chủ yếu dựa vào Google để tìm kiếm tài liệu học tập. 

Traditionally

Theo thông lệ, theo truyền thống, từ trước đến nay 

They traditionally rely on the ocean for food. 

Từ trước đến nay, họ vẫn dựa vào biển cả để tìm kiếm thức ăn. 

Một số động từ và trạng từ đi kèm “rely on/upon” 

3.2. Tin tưởng vào (= trust) 

Để diễn tả “chủ ngữ đặt niềm tin/tin tưởng vào ai/cái gì”, các động từ và trạng từ đứng trước “rely on/upon” thường mang sắc thái gợi ý hoặc khuyên nhủ, chẳng hạn như trợ động từ “can, could” hay trạng từ “safely”. 

Loại từ 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt 

Ví dụ

Động từ 

Can/could

Có thể

You can rely on the manager for information. 

Bạn có thể tin tưởng vào thông tin từ người quản lý. 

Can/could always

Luôn có thể

You can always rely on what I say. 

Bạn luôn có thể luôn tin tưởng vào những gì tôi nói. 

Can/could no longer 

Không thể nữa 

They could no longer rely on the old policies. 

Họ đã không thể tin tưởng vào những chính sách cũ nữa. 

Trạng từ

Safely 

Một cách an toàn, một cách yên tâm 

You can safely rely on my guidance. 

Bạn có thể yên tâm tin tưởng vào hướng dẫn của tôi. 

Simply 

Một cách đơn giản, đơn thuần 

He relies simply on his girlfriend.

Anh ấy chỉ đơn giản là tin tưởng vào bạn gái của mình. 

Một số động từ và trạng từ đi kèm “rely on/upon” 

4. Một số cách diễn đạt sự tin tưởng đồng nghĩa với “rely on/upon” 

Để diễn đạt ý “tin tưởng”, bên cạnh “rely on/upon”, bạn cũng có thể thay thế bằng những cách diễn đạt khác cùng nghĩa nhằm tránh lặp từ. FLYER gợi ý cho bạn một số cách sau: 

Từ/cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
Bank onĐặt hi vọng vào, trông cậy vào I am banking on your decision. 
Tôi trông cậy vào quyết định của bạn. 
Depend onPhụ thuộc vào, tùy thuộc vào The success of this project depends on your effort. 
Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào nỗ lực của bạn. 
TrustTin tưởng, đặt niềm tin vàoShe trusts her brother implicitly.
Cô ấy hoàn toàn tin tưởng anh trai mình. 
Be certain about Chắc chắn, tin tưởng hoàn toànHe is strongly certain about his opinion. 
Anh ấy cực kỳ chắc chắn với ý kiến của mình. 
Các cách diễn đạt khác đồng nghĩa với “rely on/upon” 

5. Bài tập “rely đi với giới từ gì” 

6. Tổng kết 

Sau khi đọc xong bài viết, bạn đã biết cách sửa lại câu nói ở đầu bài sao cho đúng chưa? Bingo! Đáp án chính là thêm giới từ “on/upon” vào sau “rely” đấy! “When I was a child, I had to rely on/upon my parents”. Như vậy, “rely” đi với giới từ “on” hoặc “upon”. Bên cạnh đó, cụm “rely on/upon” cũng có thể kết hợp với “for”, “to” hoặc “V-ing” để làm rõ hơn về việc “dựa dẫm, phụ thuộc, tin tưởng”. 

Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng tiếng Anh của bản thân. Cuối cùng, để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích và thú vị khác, hãy nhớ ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts