Để đạt được chứng chỉ PET đòi hỏi các bạn học sinh không chỉ nắm chắc các kiến thức về ngữ pháp, mà còn phải có đủ vốn từ vựng để hiểu và làm bài hiệu quả. Danh sách 1800 từ vựng PET trong bài viết này có thể là nguồn tài liệu hữu ích để phụ huynh hỗ trợ con nâng cao vốn từ vựng. Mời quý phụ huynh cùng tham khảo!
Từ vựng PET 1. Từ vựng PET theo chủ đề 1.1. Clothes and Accessories: Quần áo và phụ kiện Từ vựng PET theo chủ đề quần áo và phụ kiện Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa backpack n /ˈbæk.pæk/ ba lô, cặp sách bag n /bæɡ/ túi belt n /belt/ thắt lưng blouse n /blaʊz/ áo blouse boot n /buːt/ ủng, bốt bracelet n /ˈbreɪ.s.lət/ vòng đeo tay button n /ˈbʌt.ən/ nút, cúc cap n /kæp/ nón lưỡi trai chain n /tʃeɪn/ dây chuyền clothes n /kloʊðz/ quần áo coat n /koʊt/ áo choàng, áo khoác collar n /ˈkɑː.lɚ/ cổ áo, vạt áo cotton n /ˈkɑː.t̬ən/ bông, cotton dress n/v /dres/ váy, mặc váy earring n /ˈɪr.ɪŋ/ bông tai fashion n /ˈfæʃ.ən/ thời trang fasten v /ˈfæs.ən/ cài, khóa fit v /fɪt/ vừa, vừa vặn fold v /foʊld/ gấp glasses n /ˈɡlæs.ɪz/ kính mắt glove n /ɡlʌv/ găng tay get dressed phr v /ɡet drest/ mặc quần áo go (with/ together) phr v /ɡoʊ/ /wɪð/ təˈɡeð.ər/ đi cùng với, phù hợp với handbag n /ˈhænd.bæɡ/ túi xách, cặp xách handkerchief n /ˈhændˌkɝː.tʃɪf/ khăn tay hat n /hæt/ nón jacket n /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác jeans n /dʒinz/ quần jeans jewellery / jewelry n /ˈdʒuː.əl.ri/ trang sức jumper n /ˈdʒʌmp.ɚ/ áo len, áo nỉ kit n /kɪt/ bộ đồ knit v /nɪt/ đan, móc label n/v /ˈleɪ.bl̩/ nhãn, dán nhãn laundry n /ˈlɔːn.dri/ đồ giặt leather n /ˈleð.ɚ/ da thật make-up n /ˈmeɪk.ʌp/ trang điểm match v/n /mætʃ/ phối hợp, trận đấu material n /məˈtɪri.əl/ chất liệu necklace n /ˈnek.lɪs/ vòng cổ old-fashioned adj /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ cổ điển, lỗi thời pants n /pænts/ quần dài pattern n /ˈpæt.ərn/ hoa văn, mẫu mã perfume n /ˈpɝː.fjuːm/ nước hoa plastic n /ˈplæs.tɪk/ nhựa pocket n /ˈpɑː.kɪt/ túi áo, túi quần pullover n /ˈpʊl.oʊ.vɚ/ áo len độn purse n /pɝːs/ ví, bóp tiền put on phr v /pʊt ɒn/ mặc (quần áo) raincoat n /ˈreɪn.koʊt/ áo mưa ring n/v /rɪŋ/ nhẫn, đổ chuông scarf n /skɑːrf/ khăn quàng cổ shirt n /ʃɝːt/ áo sơ mi shoe n /ʃuː/ giày shorts n /ʃɔːrts/ quần short silk n /sɪlk/ lụa size n /saɪz/ kích thước skirt n /skɜːrt/ váy sleeve(less) n/adj /sliːv(ləs)/ tay áo, không tay socks n /sɑːks/ tất stripe n /straɪp/ sọc, vằn suit n /suːt/ bộ vest sunglasses n /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ kính râm sweater n /ˈswet.ɚ/ áo len sweatshirt n /ˈswet.ʃɜːrt/ áo nỉ swimming costume n /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑːs.tuːm/ đồ bơi take off phr v /teɪk ɒf/ cởi (quần áo) tie n/v /taɪ/ cà vạt, buộc tights n /taɪts/ quần dài, đùi tracksuit n /ˈtrækˌsuːt/ bộ đồ thể thao trainers n /ˈtreɪ.nɚz/ giày thể thao trousers n /ˈtraʊ.zɚz/ quần dài T-shirt n /ˈtiː.ʃɜːrt/ áo thun sandal n /ˈsæn.dəl/ dép xăng đan swimsuit n /ˈswɪm.suːt/ đồ bơi try on phr v /traɪ ɒn/ thử đồ umbrella n /ˈʌm.brə.lə/ ô, dù underpants n /ˈʌndərˌpænts/ quần lót underwear n /ˈʌndərˌwer/ đồ lót undress v /ʌnˈdres/ cởi đồ uniform n /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ đồng phục wallet n /ˈwɑː.lɪt/ ví tiền watch n /wɑːtʃ/ đồng hồ wear (out) v /wer/ mặc (lên người), mòn một cách tự nhiên wool(len) n /wʊl/ len (sợi len)
Từ vựng PET theo chủ đề quần áo và phụ kiện Từ vựng PET chủ đề thời trang Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
1.2. Colours: Màu sắc Từ vựng B1 chủ đề màu sắc Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa black adj/n /blæk/ đen blue adj/n /bluː/ xanh dương brown adj/n /braʊn/ nâu gold n /ɡoʊld/ vàng (khoáng chất) golden adj /ˈɡoʊl.dən/ màu vàng green adj/n /ɡriːn/ xanh lá cây grey / gray adj/n /ɡreɪ/ xám orange adj/n /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam pink adj/n /pɪŋk/ hồng purple adj/n /ˈpɜːr.pl̩/ tía, màu tím red adj/n /red/ đỏ silver n /ˈsɪl.vɚ/ bạc white adj/n /waɪt/ trắng yellow adj/n /ˈjel.oʊ/ vàng
Từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge chủ đề màu sắc 1.3. Communications and Technology: Truyền thông và Công nghệ Từ vựng PET B1 chủ đề Truyền thông và Công nghệ Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa access n/v /ˈæk.ses/ truy cập address n/v /əˈdres/ địa chỉ app n /æp/ ứng dụng at / @ prep /æt/ ở tại, ở blog n/v /blɑːɡ/ blog, viết blog blogger n /ˈblɑː.ɡɚ/ người viết blog by post phr /baɪ poʊst/ bằng đường bưu điện calculator n /ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/ máy tính call v/n /kɔːl/ gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại call back phr v /kɔːl ˈbæk/ gọi lại CD (player) n /ˌsiːˈdiː/ đầu đĩa CD cell phone n /sel foʊn/ điện thoại di động chat n/v /tʃæt/ trò chuyện delete v /dɪˈliːt/ xóa, gỡ bỏ dial v/n /daɪəl/ quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại digital adj /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ kỹ thuật số, số hóa digital camera n /ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.ər.ə/ máy ảnh kỹ thuật số disc/disk n /dɪsk/ đĩa, đĩa cứng dot n /dɑːt/ chấm download n/v /ˈdaʊn.loʊd/ tải xuống DVD (player) n /ˌdiːˈviːˈdiː/ đầu đĩa DVD electronic(s) adj/n /ɪˌlekˈtrɑː.nɪk/ điện tử email n/v /ˈiː.meɪl/ email, gửi email engaged adj /ɪnˈɡeɪdʒd/ bận, đang sử dụng hardware n /ˈhɑːrd.weər/ phần cứng headline n /ˈhed.laɪn/ đầu đề, tiêu đề homepage n /ˈhoʊm.peɪdʒ/ trang chủ install v /ɪnˈstɔːl/ cài đặt, lắp đặt internet n /ˈɪn.t̬ɚ.net/ internet, mạng invent v /ɪnˈvent/ phát minh invention n /ɪnˈven.ʃən/ sự phát minh IT n /ˌaɪˈtiː/ công nghệ thông tin laptop n /ˈlæp.tɑːp/ máy tính xách tay machine n /məˈʃiːn/ máy message n/v /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn, gửi tin operator n /ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɚ/ người điều hành, máy điều hành parcel n /ˈpɑːr.sl̩/ bưu kiện, gói bưu phẩm password n /ˈpæs.wɝːd/ mật khẩu PC n /ˌpiːˈsiː/ máy tính cá nhân phone n/v /foʊn/ điện thoại photograph n/v /ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ ảnh, chụp ảnh photography n /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ nhiếp ảnh podcast n /ˈpɑːd.kæst/ podcast print v/n /prɪnt/ in, bản in printer n /ˈprɪn.t̬ɚ/ máy in program(me) n /ˈproʊ.ɡræm/ chương trình
Từ vựng PET theo chủ đề truyền thông và công nghệ 1.4. Education: Giáo dục Chủ đề Education Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa absent adj /ˈæb.sənt/ vắng mặt advanced adj /ədˈvænst/ cao cấp arithmetic n /əˈrɪθ.mə.tɪk/ toán học art n /ɑːrt/ nghệ thuật beginner n /bɪˈɡɪn.ɚ/ người mới học, người mới bắt đầu bell n /bel/ chuông biology n /baɪˈɑː.lə.dʒi/ sinh học blackboard n /ˈblæk.bɔːrd/ bảng đen board n /bɔːrd/ bảng book n /bʊk/ sách bookshelf n /ˈbʊk.ʃelf/ kệ sách break(time) n /breɪk taɪm/ giờ nghỉ, giờ tạm nghỉ break up phr v /breɪk ʌp/ kết thúc học kỳ certificate n /sərˈtɪf.ɪ.kət/ chứng chỉ chemistry n /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học class n /klæs/ lớp học classroom n /ˈklæs.ruːm/ phòng học clever adj /ˈklev.ɚ/ thông minh, khéo léo coach n /koʊtʃ/ huấn luyện viên, giáo viên dạy kèm college n /ˈkɑː.lɪdʒ/ trường đại học composition n /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ bài luận, bài văn course n /kɔːrs/ khóa học, chương trình học curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình học degree n /dɪˈɡriː/ bằng cấp desk n /desk/ bàn dictionary n /ˈdɪk.ʃəˌner.i/ từ điển diploma n /dɪˈpləʊ.mə/ bằng (trung cấp, cao đẳng) drama n /ˈdrɑː.mə/ kịch, kịch nghệ economics n /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ kinh tế elementary adj /ˌel.ɪˈmen.tər.i/ cơ bản, sơ cấp essay n /ˈes.eɪ/ bài luận, bài viết geography n /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ địa lý history n /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử handwriting n /ˈhænd.raɪt.ɪŋ/ viết tay homework n /ˈhoʊm.wɜːrk/ bài tập về nhà information n /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ thông tin instructions n /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ hướng dẫn instructor n /ɪnˈstrʌk.t̬ɚ/ người hướng dẫn intermediate adj /ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/ trung cấp IT n /ˌaɪˈtiː/ công nghệ thông tin know v /noʊ/ biết laboratory (lab) n /ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/ phòng thí nghiệm language n /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ learn v /lɜːrn/ học, học tập lesson n /ˈles.ən/ bài học level n /ˈlev.əl/ mức độ library n /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện mark n/v /mɑːrk/ điểm, đánh dấu, ghi điểm mathematics n /ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks/ toán học math(s) n /mæθ/ toán học (viết tắt) music n /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc nature studies n /ˈneɪtʃ.ɚ ˈstʌd.iz/ học về thiên nhiên note n /noʊt/ ghi chú, lưu ý notice board n /ˈnoʊ.t̬ɪs bɔːrd/ bảng thông báo pencil case n /ˈpens.əl keɪs/ hộp bút, túi bút photography n /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ nhiếp ảnh physics n /ˈfɪz.ɪks/ vật lý practice n /ˈpræk.tɪs/ thực hành practise v /ˈpræk.tɪs/ thực hành, luyện tập primary school n /ˌpraɪ.mer.i skuːl/ trường tiểu học project n /ˈprɑː.dʒekt/ dự án, đề tài pupil n /ˈpjuː.pl̩/ học sinh qualification n /ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ bằng cấp, trình độ read v /riːd/ đọc register n/v /ˈredʒ.ɪ.stɚ/ sổ điểm, đăng ký remember v /rɪˈmem.bɚ/ nhớ, ghi nhớ research n/v /rɪˈsɜːrtʃ/ nghiên cứu rubber n /ˈrʌb.ɚ/ cục tẩy ruler n /ˈruː.lɚ/ thước đo school n /skuːl/ trường học science n /ˈsaɪ.əns/ khoa học secondary school n /ˌsek.ən.dəˈrer.i skuːl/ trường trung học student n /ˈstuː.dənt/ sinh viên studies n /ˈstʌd.iz/ học tập, nghiên cứu study v /ˈstʌd.i/ học tập, nghiên cứu subject n /ˈsʌb.dʒɪkt/ môn học teach v /tiːtʃ/ dạy teacher n /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên technology n /tekˈnɑː.lə.dʒi/ công nghệ term n /tɜːrm/ học kỳ test n /test/ bài kiểm tra, kỳ thi university n /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ trường đại học
Từ vựng PET chủ đề Education Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Từ vựng PET chủ đề Education Từ vựng PET theo chủ đề
Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa act (v) v /ækt/ đóng kịch action n /ˈæk.ʃən/ hành động actor n /ˈæk.tɚ/ diễn viên nam actress n /ˈæk.trəs/ diễn viên nữ ad n /æd/ quảng cáo admission n /ədˈmɪʃ.ən/ sự vào cửa, sự tham gia adventure n /ədˈven.tʃɚ/ cuộc phiêu lưu advert n /ˈæd.vɝːt/ quảng cáo advertisement n /ədˈvɝː.tɪs.mənt/ quảng cáo app n /æp/ ứng dụng art n /ɑːrt/ nghệ thuật article n /ˈɑːr.tɪ.kəl/ bài báo audience n /ˈɑː.di.əns/ khán giả ballet n /ˈbæleɪ/ ba lê band n /bænd/ ban nhạc bestseller n /ˌbestˈsel.ɚ/ sách bán chạy nhất board game n /ˈbɔːrd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn book n /bʊk/ sách chess n /tʃes/ cờ vua cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim circus n /ˈsɜːr.kəs/ rạp xiếc classical music n /ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ nhạc cổ điển comedy n /ˈkɑː.mə.di/ hài kịch comic n/adj /ˈkɑː.mɪk/ truyện tranh, hài kịch competition n /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi, sự cạnh tranh concert n /ˈkɑːn.sɚt/ buổi hòa nhạc dance n/v /dæns/ múa, khiêu vũ dancer n /ˈdæns.ɚ/ vũ công disc / disk n /dɪsk/ đĩa, đĩa cứng disco n /ˈdɪs.koʊ/ đĩa nhạc, hội trường nhạc disco display n/v /dɪˈspleɪ/ trưng bày, màn hình DJ / disc jockey n /ˈdiː.dʒeɪ/ người phát nhạc, DJ documentary n /ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/ phim tài liệu drama n /ˈdrɑː.mə/ kịch, tuồng draw v/n /drɔː/ vẽ, hoà thắng (trong thi đấu) drawing n /ˈdrɔː.ɪŋ/ bức vẽ film star n /fɪlm stɑːr/ ngôi sao điện ảnh fireworks n /ˈfaɪr.wɜːrks/ pháo hoa folk music n /foʊk ˈmjuː.zɪk/ nhạc dân gian fun n /fʌn/ vui vẻ, niềm vui go out phr v /ɡoʊ aʊt/ đi chơi, ra ngoài group n /ɡruːp/ nhóm, đoàn guitar n /ɡɪˈtɑːr/ đàn guitar guitarist n /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ người chơi đàn guitar headline n /ˈhed.laɪn/ đầu đề, tiêu đề headphones n /ˈhedˌfoʊnz/ tai nghe hero n /ˈhɪr.oʊ/ anh hùng heroine n /ˈher.oʊ.ɪn/ nữ anh hùng hip hop n /ˈhɪp hɑːp/ nhạc hip hop hit song n /hɪt sɔŋ/ bản hit horror n /ˈhɔːr.ɚ/ kinh dị instrument n /ˈɪn.strə.mənt/ nhạc cụ interval n /ˈɪnt.ɚ.vəl/ khoảng giữa, giờ giải lao interview(er) n /ˈɪn.tɚ.vjuː/ phỏng vấn, người phỏng vấn magic n/adj /ˈmædʒɪk/ ảo thuật, ma thuật/ kỳ diệu MP3 player n /ˌem.piː ˈθriː ˈpleɪ.ɚ/ máy nghe nhạc MP3 museum n /mjuˈziː.əm/ bảo tàng music n /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc musician n /mjuˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ news n /nuːz/ tin tức newspaper n /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ báo, tờ báo opera n /ˈɑː.pɚ.ə/ opera orchestra n /ˈɔːr.kɪs.trə/ dàn nhạc paint v /peɪnt/ vẽ painter n /ˈpeɪn.t̬ɚ/ họa sĩ perform v /pərˈfɔːrm/ biểu diễn performance n /pərˈfɔːr.məns/ buổi biểu diễn performer n /pərˈfɔːrm.ɚ/ người biểu diễn play n/v /pleɪ/ vở kịch, chơi trò chơi podcast n /ˈpɑːd.kæst/ podcast poem n /poʊm/ bài thơ pop music n /ˈpɑːp ˈmjuː.zɪk/ nhạc pop camera n /ˈkæm.ər.ə/ máy ảnh DVD (player) n /ˌdiːˈviːˈdiː/ đầu đĩa DVD jazz music n /dʒæz ˈmjuː.zɪk/ nhạc jazz presenter n /prɪˈzent.ər/ người trình bày, người dẫn chương trình card n /kɑːrd/ thẻ, lá bài entrance n /ˈen.trəns/ lối vào, cổng vào journalist n /ˈdʒɝːr.nə.lɪst/ nhà báo production n /prəˈdʌk.ʃən/ sự sản xuất, sản phẩm cartoon n /kɑːrˈtuːn/ hoạt hình celebrity n /səˈleb.rə.t̬i/ người nổi tiếng CD (player) n /ˌsiːˈdiː/ đầu đĩa CD channel n /ˈtʃæn.əl/ kênh, kênh truyền hình chat show n /ˈtʃæt ʃoʊ/ talk show exhibition n /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ triển lãm exit n /ˈek.sɪt/ lối ra, cổng ra festival n /ˈfes.tɪ.vəl/ lễ hội film n/v /fɪlm/ phim film maker n /fɪlm ˈmeɪ.kɚ/ nhà làm phim keyboard n /ˈkiː.bɔːrd/ bàn phím laugh v/n /læf/ cười listen to phr v /ˈlɪs.ən tuː/ nghe look at phr v /lʊk ˈæt/ nhìn, xem magazine n /ˌmæɡ.əˈziːn/ tạp chí programme n /ˈproʊ.ɡræm/ chương trình, kế hoạch quiz n /kwɪz/ trò chơi kiến thức, câu đố recording n /rɪˈkɔːrd.ɪŋ/ bản ghi âm review n /rɪˈvjuː/ bài đánh giá rock music n /rɑːk ˈmjuː.zɪk/ nhạc rock romantic adj /roʊˈmæn.t̬ɪk/ lãng mạn row n /roʊ/ hàng, dãy scene n /siːn/ cảnh, khung cảnh screen n /skriːn/ màn hình selfie n /ˈself.i/ ảnh tự chụp (tự sướng) series n /ˈsɪr.iːz/ loạt, chuỗi soap opera n /ˈsoʊp ˈɑː.pər.ə/ phim dài tập (nhiều tập) soundtrack n /ˈsaʊnd.træk/ nhạc phim, nhạc nền stage n /steɪdʒ/ sân khấu star n /stɑːr/ ngôi sao studio n /ˈstuː.di.əʊ/ phòng thu, studio talk show n /ˈtɑːk ʃoʊ/ talk show television n /ˈtel.ə.vɪ.ʒən/ truyền hình thriller n /ˈθrɪl.ɚ/ phim kinh dị, thường thì video n /ˈvɪd.i.oʊ/ video
Từ vựng PET theo chủ đề Entertainment and Media 1.6. Environment: Môi trường Từ vựng PET chủ đề môi trường Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa bottle bank n /ˈbɑː.t̬l bæŋk/ điểm thu gom chai climate change n /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu gas n /ɡæs/ khí ga litter n /ˈlɪt̬.ɚ/ rác, phế thải petrol n /ˈpet.rəl/ xăng pollution n /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm prohibited adj /prəˈhɪb.ə.tɪd/ cấm, không được phép public transport n /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ phương tiện giao thông công cộng recycle v /riːˈsaɪ.kəl/ tái chế recycled adj /riːˈsaɪ.kəld/ đã được tái chế recycling n /riːˈsaɪ.klɪŋ/ sự tái chế rubbish (bin) n /ˈrʌb.ɪʃ/ thùng rác traffic (jam) n /ˈtræf.ɪk dʒæm/ tắc nghẽn giao thông volunteer n /ˌvɑː.lənˈtɪr/ tình nguyện viên
Từ vựng PET Cambridge chủ đề môi trường 1.7. Food and Drink: Đồ ăn và thức uống Từ vựng PET Cambridge chủ đề food and drink Từ vựng tiếng Anh B1 các loại bánh, kẹo, đồ ngọt Từ vựng PET theo chủ đề Food and Drink Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa apple n /ˈæp.əl/ quả táo bake v /beɪk/ nướng banana n /bəˈnæn.ə/ quả chuối barbecue n/v /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ lò nướng ngoài trời (n) / nướng (v) bean n /biːn/ đậu, hạt biscuit n /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy, bánh mì sandwich bitter adj /ˈbɪt̬.ɚ/ đắng boil v /bɔɪl/ luộc, sôi boiled adj /bɔɪld/ luộc bottle n /ˈbɑː.t̬l/ chai bowl n /boʊl/ bát box n /bɑːks/ hộp bread n /bred/ bánh mì break n/v /breɪk/ bữa ăn, nghỉ giải lao, cắt, đập vỡ breakfast n /ˈbrek.fəst/ bữa sáng broccoli n /ˈbrɑː.kə.li/ cải bắp bunch (of bananas) n /bʌntʃ/ nải (chuối) burger n /ˈbɝː.ɡɚ/ bánh mì kẹp thịt butter n /ˈbʌt̬.ɚ/ bơ cabbage n /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải café / cafe n /ˈkæf.eɪ/ quán cà phê cafeteria n /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ quán ăn tự phục vụ cake n /keɪk/ bánh kem can (of beans) n /kæn/ (ʌv binz) hộp, lon (đậu) candy n /ˈkæn.di/ kẹo canteen n /kænˈtiːn/ quán ăn tự phục vụ (trường học, công ty) carrot n /ˈkær.ət/ cà rốt cereal n /ˈsɪr.i.əl/ ngũ cốc cheese n /tʃiːz/ phô mai chef n /ʃef/ đầu bếp chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ thịt gà cookie n /ˈkʊk.i/ bánh quy corn n /kɔːrn/ ngô cream n /kriːm/ kem cucumber n /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ dưa chuột cup n /kʌp/ cốc, chén curry n /ˈkɜːr.i/ món cà ri cut v/n /kʌt/ cắt, mảnh, miếng delicious adj /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon miệng dessert n /dɪˈzɝːt/ món tráng miệng diet n /daɪ.ət/ chế độ ăn uống dinner n /ˈdɪn.ɚ/ bữa tối dish n /dɪʃ/ đĩa, món ăn drink v/n /drɪŋk/ uống duck n /dʌk/ thịt vịt eat v /iːt/ ăn egg n /eɡ/ trứng flavour n /ˈfleɪ.vɚ/ hương vị, mùi vị flour n /ˈflaʊ.ɚ/ bột food n /fuːd/ thức ăn fork n /fɔːrk/ cái nĩa French fries n /ˌfrentʃ fraɪz/ khoai tây chiên kiểu Pháp fresh adj /freʃ/ tươi fridge n /frɪdʒ/ tủ lạnh fried adj /fraɪd/ chiên fruit n /fruːt/ trái cây fruit juice n /fruːt dʒuːs/ nước trái cây fry v /fraɪ/ chiên frying pan n /ˈfraɪ.ɪŋ pæn/ chảo chống dính garlic n /ˈɡɑːr.lɪk/ tỏi glass n /ɡlæs/ cái ly ingredients n /ɪnˈɡriː.di.ənts/ nguyên liệu jam n /dʒæm/ mứt, sô-cô-la jug n /dʒʌɡ/ ấm đựng nước juice n /dʒuːs/ nước ép kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp knife n /naɪf/ con dao lamb n /læm/ thịt cừu lemon n /ˈlem.ən/ quả chanh lemonade n /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh lettuce n /ˈlet̬.ɪs/ rau diếp cá lunch n /lʌntʃ/ bữa trưa main course n /meɪn kɔːrs/ món chính meal n /miːl/ bữa ăn meat n /miːt/ thịt melon n /ˈmel.ən/ quả dưa gang menu n /ˈmen.juː/ thực đơn microwave n /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/ lò vi sóng milk n /mɪlk/ sữa mineral water n /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.t̬ɚ/ nước khoáng mushroom n /ˈmʌʃ.ruːm/ nấm oil n /ɔɪl/ dầu omelette n /ˈɑː.mlət/ món trứng om lê onion n /ˈʌn.jən/ củ hành orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam pan n /pæn/ cái chảo pasta n /ˈpæs.tə/ mì ống pea n /piː/ hạt đậu peach n /piːtʃ/ quả đào peanut n /ˈpiː.nʌt/ đậu phộng pear n /per/ quả lê pepper n /ˈpep.ɚ/ hạt tiêu picnic n /ˈpɪk.nɪk/ chơi dã ngoại rice n /raɪs/ gạo roast v/adj /roʊst/ nướng roll n /roʊl/ ổ bánh mỳ salad n /ˈsæl.əd/ món salad salmon n /ˈsæl.mən/ cá hồi salt n /sɔːlt/ muối sandwich n /ˈsæn.dʒwɪtʃ/ bánh sandwich sauce n /sɔːs/ nước sốt saucepan n /ˈsɔːs.pæn/ nồi, nồi nấu saucer n /ˈsɔː.sɚ/ đĩa đựng chén sausage n /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích, lạp xưởng slice n /slaɪs/ lát snack n /snæk/ bữa ăn nhẹ soft drink n /sɔft drɪŋk/ đồ uống có ga soup n /suːp/ súp sour adj /saʊr/ chua spicy adj /ˈspaɪ.si/ cay, động khẩu spinach n /ˈspɪn.ɪtʃ/ rau bina spoon n /spuːn/ cái thìa steak n /steɪk/ thịt bò strawberry n /ˈstrɑː.bər.i/ quả dâu tây sugar n /ˈʃʊɡ.ɚ/ đường sweet adj/n /swiːt/ ngọt, kẹo, đồ ngọt takeaway n /ˈteɪk.ə.weɪ/ đồ ăn mang đi taste n/v /teɪst/ hương vị, cảm giác nếm tasty adj /ˈteɪs.ti/ ngon tea n /tiː/ trà thirsty adj /ˈθɝː.sti/ khát nước toast n/v /toʊst/ bánh mì nướng tomato n /təˈmɑː.toʊ/ cà chua tuna n /ˈtuː.nə/ cá ngừ đại dương turkey n /ˈtɜːr.ki/ gà tây
Từ vựng PET chủ đề Food & Drink Xem thêm video từ vựng chủ đề này:
Bài viết liên quan:
1.8. Health, Medicine and Exercise: Sức khoẻ, thuốc và thể dục Từ vựng PET Cambridge chủ đề Health, Medicine and Exercise Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa accident n /ˈæk.sɪ.dənt/ tai nạn ache v/n /eɪk/ đau đớn, đau ambulance n /ˈæm.bjə.ləns/ xe cứu thương ankle n /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân appointment n /əˈpɔɪnt.mənt/ cuộc hẹn arm n /ɑːrm/ cánh tay aspirin n /ˈæs.pə.rɪn/ thuốc aspirin/ thuốc giảm đau baby n /ˈbeɪ.bi/ em bé bandage n /ˈbæn.dɪdʒ/ băng gạc bleed v /bliːd/ chảy máu blood n /blʌd/ máu body n /ˈbɑː.di/ cơ thể bone n /boʊn/ xương brain n /breɪn/ não break v /breɪk/ gãy, đập vỡ breath n /breθ/ hơi thở breathe v /briːð/ hít thở check v /tʃek/ kiểm tra chemist n /ˈkem.ɪst/ nhà thuốc chin n /tʃɪn/ cằm clean v /kliːn/ làm sạch, vệ sinh cold (n) n /koʊld/ cảm, cảm lạnh comb n /koʊm/ lược cough (n & v) n/v /kɔːf/ ho (n & v) damage v/n /ˈdæm.ɪdʒ/ gây hại, tổn hại danger n /ˈdeɪn.dʒɚ/ nguy hiểm dangerous adj /ˈdeɪn.dʒər.əs/ nguy hiểm dead adj /ded/ chết dentist n /ˈden.tɪst/ nha sĩ die v /daɪ/ chết diet n /ˈdaɪ.ət/ chế độ ăn uống doctor n /ˈdɑːk.tɚ/ bác sĩ ear n /ɪr/ tai earache n /ˈɪr.eɪk/ đau tai emergency n /ɪˈmɜː.dʒən.si/ tình trạng khẩn cấp exercise n/v /ˈek.sɚ.saɪz/ tập luyện eye n /aɪ/ mắt face n /feɪs/ khuôn mặt fall v /fɑːl/ ngã feel better/ill/sick phrase /fiːl ˈbet̬.ɚ/ /ɪl/ /sɪk/ cảm thấy khỏe hơn / ốm / không khoẻ hơn fever n /ˈfiː.vɚ/ cảm, sốt finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay fit adj /fɪt/ phù hợp, vừa vặn flu n /fluː/ cúm foot n /fʊt/ bàn chân get better/worse phrase /ɡet ˈbet̬.ɚ/ /wɜːrs/ hồi phục tốt hơn / xấu hơn go jogging phrase /ɡoʊ ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ đi chạy bộ gym n /dʒɪm/ phòng tập thể dục gymnastics n /dʒɪmˈnæs.tɪks/ thể dục dụng cụ hand n /hænd/ tay head n /hed/ đầu headache n /ˈhed.eɪk/ đau đầu health n /helθ/ sức khỏe hear (v) v /hɪr/ nghe heart n /hɑːrt/ trái tim heel n /hiːl/ gót chân hospital n /ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/ bệnh viện hurt v /hɝːt/ làm đau, tổn thương ill adj /ɪl/ ốm, không khoẻ illness n /ˈɪl.nəs/ bệnh injure v /ˈɪn.dʒɚ/ làm tổn thương, làm hại keep fit v /kiːp fɪt/ duy trì thể trạng khỏe mạnh knee n /niː/ đầu gối leg n /leɡ/ chân lie down phrase /laɪ daʊn/ nằm xuống medicine n /ˈmed.ə.sɪn/ thuốc nose n /noʊz/ mũi nurse n /nɝːs/ y tá operate v /ˈɑː.pɚ.eɪt/ phẫu thuật operation n /ˌɑː.pɚˈeɪ.ʃən/ ca phẫu thuật pain n /peɪn/ đau đớn painful adj /ˈpeɪn.fəl/ đau đớn patient (n) n /ˈpeɪ.ʃənt/ bệnh nhân pharmacy n /ˈfɑːr.mə.si/ hiệu thuốc prescription n /prɪˈskrɪp.ʃən/ đơn thuốc problem n /ˈprɑː.bləm/ vấn đề recover v /rɪˈkʌv.ɚ/ phục hồi, hồi phục rest n/v /rest/ nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi run v /rʌn/ chạy shoulder n /ˈʃoʊl.dɚ/ vai sick adj /sɪk/ ốm, không khoẻ skin n /skɪn/ da soap n /soʊp/ xà phòng sore throat n /sɔːr θroʊt/ viêm họng stomach n /ˈstʌm.ək/ dạ dày stomachache n /ˈstʌm.ək eɪk/ đau bụng stress n /stres/ căng thẳng swim v /swɪm/ bơi tablet n /ˈtæb.lət/ viên thuốc take exercise phrase /teɪk ˈek.sɚ.saɪz/ tập thể dục temperature n /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ thumb n /θʌm/ ngón cái tired adj /taɪrd/ mệt, kiệt sức toes n /toʊz/ ngón chân tooth n /tuːθ/ răng toothache n /ˈtuːθ.eɪk/ đau răng toothbrush n /ˈtuːθ.brʌʃ/ bàn chải đánh răng walk v/n /wɑːk/ đi bộ well adj /wel/ khoẻ, tốt
Danh sách từ vựng PET Cambridge chủ đề Health, Medicine and Exercise Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
1.9. Hobbies and Leisure: Sở thích và thời gian rảnh Từ vựng PET chủ đề Hobbies and Leisure Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa barbecue n/v /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ nướng bbq beach n /biːtʃ/ bãi biển bicycle n /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ xe đạp bike n /baɪk/ xe đạp camera n /ˈkæm.rə/ máy ảnh camp n/v /kæmp/ cắm trại camping n /ˈkæm.pɪŋ/ việc cắm trại campsite n /ˈkæmp.saɪt/ trại, nơi cắm trại CD (player) n /siː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ máy nghe đĩa CD chess n /tʃes/ cờ vua club n /klʌb/ câu lạc bộ collector n /kəˈlek.tɚ/ người sưu tầm collection n /kəˈlek.ʃən/ bộ sưu tập computer n /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ máy tính cruise n/v /kruːz/ cuộc đi du thuyền dance n/v /dæns/ khiêu vũ dancing n /ˈdæn.sɪŋ/ việc khiêu vũ doll n /doʊl/ búp bê draw v /drɑː/ vẽ drawing n /ˈdrɑː.ɪŋ/ bức tranh DVD (player) n /diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ máy nghe đĩa DVD facilities n /fəˈsɪl.ə.tiz/ tiện nghi fan n /fæn/ người hâm mộ festival n /ˈfes.tɪ.vəl/ lễ hội fiction n /ˈfɪk.ʃən/ tiểu thuyết gallery n /ˈɡæl.ər.i/ phòng trưng bày, triển lãm go out phrase /ɡoʊ aʊt/ đi chơi, ra ngoài go shopping phrase /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ đi mua sắm guitar n /ɡɪˈtɑːr/ đàn guitar hang out phrase /hæŋ aʊt/ dành thời gian cùng bạn bè hire v /haɪr/ thuê hike v/n /haɪk/ leo núi, cuộc đi bộ đường dài hobby n /ˈhɑː.bi/ sở thích holidays n /ˈhɑː.lə.deɪz/ kỳ nghỉ ice skates n /aɪs skeɪts/ giày trượt băng jogging n /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ chạy bộ join in phrase /dʒɔɪn ɪn/ tham gia keen on phrase /kiːn ɒn/ đam mê, thích keep fit phrase /kiːp fɪt/ duy trì thể trạng khỏe mạnh magazine n /ˌmæɡ.əˈziːn/ tạp chí membership n /ˈmem.bɚ.ʃɪp/ thành viên, quyền thành viên model n /ˈmɑː.dəl/ mô hình museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng music n /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc musician n /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ nightlife n /ˈnaɪt.laɪf/ cuộc sống về đêm opening hours n /ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊr/ giờ mở cửa paint v/n /peɪnt/ sơn, vẽ painting n /ˈpeɪnt.ɪŋ/ bức tranh, sự vẽ park n/v /pɑːrk/ công viên party n/v /ˈpɑːr.ti/ buổi tiệc photograph n/v /ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ bức ảnh picnic n/v /ˈpɪk.nɪk/ buổi dã ngoại playground n /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi quiz n /kwɪz/ trò chơi đố vui rope n /roʊp/ dây sculpture n /ˈskʌlp.tʃər/ điêu khắc sightseeing n /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ việc tham quan, ngắm cảnh slide n /slaɪd/ cầu trượt sunbathe v /ˈsʌn.beɪð/ tắm nắng tent n /tent/ lều, cái lều torch n /tɔːrtʃ/ đèn pin, đèn sạc
Danh sách từ vựng PET chủ đề Hobbies and Leisure Xem thêm: 500+ Từ vựng miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh giúp bạn diễn tả con người chi tiết nhất
1.10. House and Home: Nhà cửa Từ vựng B1 Cambridge chủ đề House and Home Tham khảo thêm video từ vựng PET theo chủ đề nhà cửa:
Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa accommodation n /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở, nơi ở computer n /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ máy tính heating n /ˈhiː.tɪŋ/ hệ thống sưởi ấm rent n/v /rent/ tiền thuê nhà address n /əˈdres/ địa chỉ air conditioning n /er kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/ điều hòa không khí alarm (fire/car) n /əˈlɑːrm/ chuông cảnh báo (báo cháy/ chuông ô tô) alarm clock n /əˈlɑːrm klɑːk/ đồng hồ báo thức antique adj/n /ænˈtiːk/ cổ, đồ cổ apartment n /əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ armchair n /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành balcony n /ˈbæl.kə.ni/ ban công basin n /ˈbeɪ.sn/ chậu rửa mặt bath(tub) n /bæθ/ bồn tắm bathroom n /ˈbæθ.ruːm/ phòng tắm bed n /bed/ giường bedroom n /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ bell n /bel/ chuông bin n /bɪn/ thùng rác blanket n /ˈblæŋ.kɪt/ mền, chăn blind n /blaɪnd/ rèm cửa block n /blɑːk/ khối (notice) board n /(ˈnoʊ.t̬ɪs) bɔːrd/ bảng thông báo bookcase n /ˈbʊk.keɪs/ giá sách bookshelf n /ˈbʊk.ʃelf/ kệ sách bowl n /boʊl/ bát box n /bɑːks/ hộp brush n /brʌʃ/ bàn chải bucket n /ˈbʌk.ɪt/ xô bulb n /bʌlb/ bóng đèn candle n /ˈkæn.dəl/ nến carpet n /ˈkɑːrp.ɪt/ thảm, tấm thảm ceiling n /ˈsiː.lɪŋ/ trần cellar n /ˈsel.ɚ/ hầm, buồng bảo quản thực phẩm central heating n /ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/ hệ thống sưởi trung tâm chair n /tʃer/ ghế channel (with TV) n /ˈʧæn.əl/ kênh (truyền hình) chest of drawers n /ʧest əv ˈdrɔː.ərz/ tủ có ngăn kéo clock n /klɑːk/ đồng hồ cooker n /ˈkʊk.ɚ/ bếp, bếp nấu cottage n /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ ngôi nhà nhỏ, dãy nhà cupboard n /ˈkʌb.ɚd/ tủ, ngăn kéo curtain n /ˈkɜːr.t̬ɪn/ rèm cửa cushion n /ˈkʊʃ.ən/ đệm, gối desk n /desk/ bàn làm việc digital adj /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ kỹ thuật số dining room n /ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/ phòng ăn dish n /dɪʃ/ đĩa dishwasher n /ˈdɪʃ.wɑː.ʃɚ/ máy rửa chén door n /dɔːr/ cửa downstairs adv /daʊnˈsterz/ tầng trệt drawer n /drɔːr/ ngăn kéo dustbin n /ˈdʌst.bɪn/ thùng rác duvet n /ˈduː.veɪ/ cái chăn đệm DVD (player) n /diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ máy nghe đĩa DVD electric(al) adj /ɪˈlek.trɪk(ə)l/ điện, thuộc về điện entrance n /ˈen.trəns/ lối vào fan n /fæn/ quạt flat n /flæt/ căn hộ flatmate n /ˈflæt.meɪt/ bạn cùng phòng floor n /flɔːr/ sàn, tầng freezer n /ˈfriː.zɚ/ tủ đá fridge n /frɪdʒ/ tủ lạnh frying pan n /ˈfraɪ.ɪŋ pæn/ chảo rán furniture n /ˈfɜːr.nɪ.tʃər/ đồ nội thất garage n /ˈɡær.ɪdʒ/ gara, nhà để xe garden n /ˈɡɑːr.dən/ khu vườn gas n /ɡæs/ khí đốt gate n /ɡeɪt/ cổng grill n /ɡrɪl/ vỉ nướng ground (floor) n /ɡraʊnd flɔːr/ tầng trệt hall n /hɑːl/ hành lang handle n /ˈhænd.l̩/ tay cầm heat (v) v /hiːt/ làm nóng heater n /ˈhiː.tɚ/ bình đun nước, máy sưởi hi-fi n /ˌhaɪ ˈfaɪ/ âm thanh hình ảnh cao cấp home n /hoʊm/ ngôi nhà, nơi ở house n /haʊs/ nhà housewife n /ˈhaʊs.waɪf/ người nội trợ housework n /ˈhaʊs.wɜːrk/ việc nhà iron n/v /ˈaɪ.ɚn/ bàn ủi jug n /dʒʌɡ/ bình đựng nước kettle n /ˈket.əl/ ấm đun nước key n /kiː/ chìa khóa kitchen n /ˈkɪtʃ.ɪn/ nhà bếp ladder n /ˈlæd.ɚ/ thang lamp n /læmp/ đèn laptop n /ˈlæp.tɑːp/ máy tính xách tay lift n/v /lɪft/ thang máy light n /laɪt/ đèn (clothes) line n /kloʊðz laɪn/ dây phơi đồ living-room n /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ phòng khách lock n/v /lɑːk/ khóa microwave n /ˈmaɪ.krə.weɪv/ lò vi sóng mirror n /ˈmɪr.ɚ/ gương mug n /mʌɡ/ chén đựng nước neighbour n /ˈneɪ.bɚ/ hàng xóm oil n /ɔɪl/ dầu oven n /ˈʌv.ən/ lò nướng pan n /pæn/ nồi path n /pæθ/ lối, đường pillow n /ˈpɪl.oʊ/ gối pipe n /paɪp/ ống plant n /plænt/ cây, cây cối plug n/v /plʌɡ/ phích cắm plug in phrasal v /plʌɡ ɪn/ cắm (điện) property n /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ tài sản, bất động sản radio n /ˈreɪ.di.oʊ/ radio, máy đài refrigerator n /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ tủ lạnh remote control n /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ điều khiển từ xa repair v/n /rɪˈper/ sửa chữa roof n /ruːf/ mái nhà room n /ruːm/ phòng roommate n /ˈruːm.meɪt/ bạn cùng phòng rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác safe adj /seɪf/ an toàn seat n /siːt/ ghế sheet n /ʃiːt/ ga shelf n /ʃelf/ giá, kệ shower n/v /ˈʃaʊ.ɚ/ vòi sen sink n/v /sɪŋk/ bồn rửa sitting room n /ˈsɪt̬.ɪŋ ruːm/ phòng khách sofa n /ˈsoʊ.fə/ ghế sopha, ghế băng stairs n /sterz/ cầu thang stay v /steɪ/ ở, lưu lại step n /step/ bước chân surround v/n /səˈraʊnd/ bao quanh switch n/v /swɪtʃ/ công tắc, chuyển đổi table n /ˈteɪ.bl̩/ bàn tap n/v /tæp/ vòi nước telephone n /ˈtel.ɪ.foʊn/ điện thoại television n /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ truyền hình toilet n /ˈtɔɪ.lət/ nhà vệ sinh towel n /ˈtaʊ.əl/ khăn tắm tower n /ˈtaʊ.ɚ/ tháp toy n /tɔɪ/ đồ chơi TV (screen/set) n /ˌtiː ˈviː/ TV, máy truyền hình upstairs adv /ˌʌpˈsterz/ lên cầu thang vase n /veɪs/ bình hoa video n /ˈvɪd.i.oʊ/ đĩa video, video wall n /wɑːl/ tường washing n /ˈwɑːʃ.ɪŋ/ việc giặt machine n /məˈʃiːn/ máy window n /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ
Từ vựng PET theo chủ đề Xem thêm: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1.11. Language: Ngôn ngữ Từ vựng PET theo chủ đề ngôn ngữ Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa advanced adj /ədˈvæn.st/ tiến bộ, nâng cao answer v/n /ˈæn.sɚ/ trả lời, câu trả lời argue v /ˈɑːr.dʒuː/ tranh luận, cãi nhau ask v /æsk/ hỏi, yêu cầu beginner n /bɪˈɡɪn.ɚ/ người mới bắt đầu chat v/n /ʧæt/ trò chuyện, cuộc trò chuyện communicate v /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp communication n /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ sự giao tiếp elementary adj /ˌel.ɪˈmen.tər.i/ cơ bản email n/v /ˈiː.meɪl/ thư điện tử, gửi thư điện tử grammar n /ˈɡræm.ɚ/ ngữ pháp intermediate adj /ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/ trung cấp joke n/v /ʤoʊk/ trò đùa, nói đùa letter n /ˈlet̬.ɚ/ lá thư mean v/adj /miːn/ có nghĩa, ác ý meaning n /ˈmiː.nɪŋ/ ý nghĩa mention v/n /ˈmen.ʃən/ đề cập, sự đề cập message n /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn, thông điệp pronounce v /prəˈnaʊns/ phát âm pronunciation n /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ sự phát âm question n/v /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi, hỏi say v /seɪ/ nói sentence n /ˈsen.təns/ câu shout v/n /ʃaʊt/ la hét, tiếng la hét speak v /spiːk/ nói talk v/n /tɑːk/ nói chuyện, cuộc trò chuyện tell v /tel/ kể, nói, bảo translate v /ˈtrænz.leɪt/ dịch translation n /trænsˈleɪ.ʃən/ bản dịch vocabulary n /voʊˈkæb.jəˌler.i/ từ vựng word n /wɜːrd/ từ
Từ vựng PET chủ đề ngôn ngữ 1.12. Personal Feelings, Opinions and Experiences: Cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân Personal Feelings, Opinions and Experiences Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa able adj /ˈeɪ.bəl/ có khả năng afraid adj /əˈfreɪd/ sợ alone adj /əˈloʊn/ cô đơn amazed adj /əˈmeɪzd/ ngạc nhiên amazing adj /əˈmeɪ.zɪŋ/ kinh ngạc amusing adj /əˈmjuː.zɪŋ/ vui vẻ angry adj /ˈæŋ.ɡri/ tức giận annoyed adj /əˈnɔɪd/ bực mình anxious adj /ˈæŋk.ʃəs/ lo lắng ashamed adj /əˈʃeɪmd/ xấu hổ awesome adj /ˈɔːsəm/ tuyệt vời awful adj /ˈɔː.fl̩/ tồi tệ bad adj /bæd/ tồi, xấu beautiful adj /ˈbjuː.t̬ɪ.fəl/ đẹp better adj /ˈbet̬.ɚ/ tốt hơn bored adj /bɔːrd/ buồn rầu, chán boring adj /ˈbɔːr.ɪŋ/ nhàm chán bossy adj /ˈbɑː.si/ hống hách, lạnh lùng brave adj /breɪv/ dũng cảm brilliant adj /ˈbrɪl.jənt/ xuất sắc busy adj /ˈbɪz.i/ bận rộn calm adj /kɑːm/ bình tĩnh careful adj /ˈker.fəl/ cẩn trọng challenging adj /ˈʧæl.ɪn.dʒɪŋ/ thách thức charming adj /ˈʧɑːr.mɪŋ/ quyến rũ cheerful adj /ˈʧɪr.fl̩/ vui vẻ clear adj /klɪr/ rõ ràng clever adj /ˈkle.vɚ/ thông minh confident adj /ˈkɑːn.fə.dənt/ tự tin confused adj /kənˈfjuːzd/ lúng túng confusing adj /kənˈfjuːzɪŋ/ gây hiểu nhầm cool adj /kuːl/ ngầu crazy adj /ˈkreɪ.zi/ điên đảo cruel adj /ˈkruː.əl/ độc ác curious adj /ˈkjʊr.i.əs/ tò mò cute adj /kjuːt/ đáng yêu delighted adj /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ vui mừng depressed adj /dɪˈprest/ buồn bã different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt difficult adj /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó khăn disappointed adj /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/ thất vọng disappointing adj /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪŋ/ làm thất vọng easy adj /ˈiː.zi/ dễ dàng embarrassed adj /ɪmˈbær.əst/ xấu hổ embarrassing adj /ɪmˈbær.əs.ɪŋ/ làm xấu hổ enjoyable adj /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ thú vị excellent adj /ˈeks.ə.lənt/ xuất sắc excited adj /ɪkˈsaɪ.tɪd/ phấn khích exciting adj /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị, kích thích famous adj /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng fantastic adj /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt vời favourite adj /ˈfeɪ.vər.ɪt/ ưa thích fine adj /faɪn/ tốt, ngon, khỏe fit adj /fɪt/ khỏe mạnh fond adj /fɑːnd/ yêu mến free adj /friː/ miễn phí frightened adj /ˈfraɪ.tənd/ sợ hãi frightening adj /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ làm sợ hãi friendly adj /ˈfrend.li/ thân thiện funny adj /ˈfʌn.i/ buồn cười generous adj /ˈʤen.ər.əs/ hào phóng gentle adj /ˈʤen.t̬əl/ nhẹ nhàng glad adj /ɡlæd/ vui vẻ good adj /ɡʊd/ tốt great adj /ɡreɪt/ tuyệt vời guilty adj /ˈɡɪl.ti/ có tội, có lỗi happy adj /ˈhæp.i/ hạnh phúc hard adj /hɑːrd/ khó khăn, cần cù healthy adj /ˈhel.θi/ khỏe mạnh heavy adj /ˈhev.i/ nặng nề high adj /haɪ/ cao hungry adj /ˈhʌŋ.ɡri/ đói important adj /ɪmˈpɔːr.t̬ənt/ quan trọng impressed adj /ɪmˈprest/ ấn tượng intelligent adj /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ thông minh interested adj /ˈɪn.tɚ.est.ɪd/ quan tâm interesting adj /ˈɪn.tɚ.est.ɪŋ/ thú vị jealous adj /ˈʤel.əs/ ghen tị keen adj /kiːn/ nhiệt tình kind adj /kaɪnd/ tử tế lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng lovely adj /ˈlʌv.li/ đáng yêu, dễ thương lucky adj /ˈlʌk.i/ may mắn mad adj /mæd/ điên đảo, điên loạn married adj /ˈmær.id/ đã kết hôn miserable adj /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ khốn khổ modern adj /ˈmɑː.dərn/ hiện đại negative adj /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ tiêu cực nervous adj /ˈnɜːr.vəs/ lo lắng nice adj /naɪs/ tử tế, lịch thiệp noisy adj /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào normal adj /ˈnɔːr.məl/ bình thường old adj /oʊld/ già, cũ old-fashioned adj /ˌoʊld ˈfæʃ.ənd/ lỗi thời, cũ kỹ ordinary adj /ˈɔːr.də.ner.i/ bình thường, thông thường original adj /əˈrɪdʒ.ə.nəl/ gốc, nguyên bản patient adj /ˈpeɪ.ʃənt/ kiên nhẫn personal adj /ˈpɜːr.sən.əl/ cá nhân pleasant adj /ˈplez.ənt/ dễ chịu poor adj /pʊr/ nghèo, kém cỏi positive adj /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ tích cực pretty adj /ˈprɪt̬.i/ xinh đẹp quick adj /kwɪk/ nhanh chóng quiet adj /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh ready adj /ˈreɪ.di/ sẵn sàng real adj /riːl/ thực sự realistic adj /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ thực tế reasonable adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ hợp lý relaxed adj /rɪˈlækst/ thoải mái reliable adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm rich adj /rɪtʃ/ giàu có right adj /raɪt/ đúng, phải rude adj /ruːd/ thô lỗ, khiếm nhã sad adj /sæd/ buồn bã satisfied adj /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ hài lòng serious adj /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc slim adj /slɪm/ gầy, mảnh khảnh slow adj /sloʊ/ chậm small adj /smɑːl/ nhỏ smart adj /smɑːrt/ thông minh, lịch lãm sorry adj /ˈsɑːr.i/ lấy làm tiếc soft adj /sɑːft/ mềm mại, êm ái special adj /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt strange adj /streɪndʒ/ lạ lùng, kỳ quặc strong adj /strɑːŋ/ mạnh mẽ stupid adj /ˈstuː.pɪd/ ngu ngốc sure adj /ʃʊr/ chắc chắn surprised adj /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên sweet adj /swiːt/ ngọt ngào tall adj /tɑːl/ cao terrible adj /ˈter.ə.bəl/ kinh khủng tired adj /ˈtaɪərd/ mệt mỏi true adj /truː/ đúng, thật typical adj /ˈtɪp.ɪ.kəl/ điển hình unable adj /ʌnˈeɪ.bl̩/ không thể unhappy adj /ʌnˈhæp.i/ bất hạnh unusual adj /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ bất thường useful adj /ˈjuː.sə.fl̩/ hữu ích well adj /wel/ khỏe mạnh wonderful adj /ˈwʌn.dɚ.fl̩/ tuyệt vời worried adj /ˈwɜːr.id/ lo lắng wrong adj /rɔːŋ/ sai, không đúng young adj /jʌŋ/ trẻ
Từ vựng B1 Cambridge chủ đề Personal Feelings, Opinions and Experiences 1.13. Places: Buildings: Các công trình Từ vựng PET Cambridge chủ đề Building Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa apartment block n /əˈpɑːrt.mənt blɑːk/ khu chung cư apartment n /əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ building n /ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà bank n /bæŋk/ ngân hàng bookshop n /ˈbʊk.ʃɑːp/ cửa hàng sách, nhà sách bookstore n /ˈbʊk.stɔːr/ cửa hàng sách, nhà sách building n /ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà cafe / café n /ˈkæfeɪ/ quán cà phê cafeteria n /ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/ quán cà phê castle n /ˈkæs.əl/ lâu đài cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim clinic n /ˈklɪn.ɪk/ phòng mạch club n /klʌb/ câu lạc bộ college n /ˈkɑː.lɪdʒ/ trường cao đẳng cottage n /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ ngôi nhà nông trang department store n /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ cửa hàng bách hóa disco n /ˈdɪs.koʊ/ hộp đêm elevator n /ˈel.ɪˌveɪ.t̬ɚ/ thang máy entrance n /ˈen.trəns/ lối vào exit n /ˈek.sɪt/ lối ra factory n /ˈfæk.t̬ər.i/ nhà máy flat n /flæt/ căn hộ gallery n /ˈɡæl.ər.i/ phòng trưng bày garage n /ˈɡær.ɑːʒ/ gara grocery store n /ˈɡroʊ.sər.i stɔːr/ cửa hàng tạp hóa guest-house n /ˈɡest haʊs/ nhà khách hospital n /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ bệnh viện hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn house n /haʊs/ ngôi nhà library n /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện lift n /lɪft/ thang máy mall (shopping) n /mɑːl ˈʃɑːp.ɪŋ/ trung tâm mua sắm museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng office n /ˈɑː.fɪs/ văn phòng palace n /ˈpæl.ɪs/ cung điện police station n /pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ trạm cảnh sát post office n /ˈpoʊst ˈɔː.fɪs/ bưu điện prison n /ˈprɪz.ən/ nhà tù railway station n /ˈreɪl.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ nhà ga ruin n /ˈruː.ɪn/ tàn tích school n /skuːl/ trường học shop n /ʃɑːp/ cửa hàng sports centre n /spɔːrts ˈsentər/ trung tâm thể thao stadium n /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động supermarket n /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/ siêu thị swimming pool n /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ bể bơi theatre n /ˈθɪə.t̬ɚ/ nhà hát tourist n /ˈtʊr.ɪst/ du khách information n /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ thông tin centre n /ˈsentər/ trung tâm tower n /ˈtaʊ.ɚ/ tháp university n /ˌjuː.nɪˈvɝː.sə.t̬i/ trường đại học
Từ vựng PET Cambridge chủ đề Building 1.14. Places: Countryside: Làng quê Từ vựng chủ đề Places: Countryside Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa area n /ˈer.i.ə/ khu vực bay n /beɪ/ vịnh beach n /biːtʃ/ bãi biển campsite n /ˈkæmp.saɪt/ khu cắm trại canal n /kəˈnæl/ kênh cliff n /klɪf/ vách đá desert n /ˈdez.ɚt/ sa mạc earth n /ɝːθ/ trái đất farm n /fɑːrm/ nông trại field n /fiːld/ cánh đồng forest n /ˈfɔːr.ɪst/ rừng harbour n /ˈhɑːr.bɚ/ cảng hill n /hɪl/ đồi island n /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo lake n /leɪk/ hồ land n /lænd/ đất đai mountain n /ˈmaʊn.tən/ núi ocean n /ˈoʊ.ʃən/ đại dương path n /pæθ/ đường mòn port n /pɔːrt/ cảng railway n /ˈreɪl.weɪ/ đường sắt rainforest n /ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/ rừng mưa region n /ˈriː.dʒən/ vùng river n /ˈrɪv.ɚ/ sông rock n /rɑːk/ đá sand n /sænd/ cát scenery n /ˈsiːn.ər.i/ phong cảnh sea n /siː/ biển seaside n /ˈsiː.saɪd/ ven biển sky n /skaɪ/ bầu trời stream n /striːm/ dòng sông nhỏ valley n /ˈvæl.i/ thung lũng village n /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng waterfall n /ˈwɑː.t̬ɚ.fɔːl/ thác nước wood n /wʊd/ rừng cây
Từ vựng PET Places: Countryside 1.15. Places: Town and City: Thị trấn và thành phố Places: Town and City Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa (shopping) mall n /ʃɒpɪŋ mɔːl/ trung tâm mua sắm airport n /ˈer.pɔːrt/ sân bay apartment n /əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ booking office n /ˈbʊk.ɪŋ ˈɒf.ɪs/ văn phòng đặt vé bridge n /brɪdʒ/ cầu building n /ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà bus station n /ˈbʌs ˈsteɪ.ʃən/ trạm xe buýt bus stop n /ˈbʌs stɒp/ điểm dừng xe buýt car park n /ˈkɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe cash machine n /kæʃ məˈʃiːn/ máy rút tiền tự động cashpoint n /ˈkæʃ.pɔɪnt/ máy rút tiền tự động city centre n /ˈsɪti ˈsentər/ trung tâm thành phố corner n /ˈkɔːr.nər/ góc crossing n /ˈkrɒs.ɪŋ/ vạch sang đường crossroads n /ˈkrɒs.roʊdz/ ngã tư fountain n /ˈfaʊn.tən/ đài phun nước market n /ˈmɑːr.kɪt/ chợ monument n /ˈmɑːn.juː.mənt/ tượng đài motorway n /ˈmoʊ.tər.weɪ/ đường cao tốc park n /pɑːrk/ công viên pavement n /ˈpeɪv.mənt/ vỉa hè petrol station n /ˈpet.rəl ˈsteɪ.ʃən/ trạm xăng playground n /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi road n /roʊd/ đường roundabout n /ˈraʊnd.ə.baʊt/ vòng xoay route n /ruːt/ tuyến đường shopping centre n /ˈʃɒp.ɪŋ ˈsentər/ trung tâm mua sắm signpost n /ˈsaɪn.poʊst/ biển chỉ đường square n /skweər/ quảng trường station n /ˈsteɪ.ʃən/ trạm street n /striːt/ đường phố subway n /ˈsʌb.weɪ/ đường ngầm, xe điện ngầm town n /taʊn/ thị trấn tunnel n /ˈtʌn.əl/ đường hầm turning n /ˈtɜːr.nɪŋ/ ngã underground n /ˌʌnd.əˈɡraʊnd/ tàu điện ngầm zoo n /zuː/ sở thú
Danh sách từ vựng chủ đề Town and City 1.16. Services: Dịch vụ Từ vựng PET chủ đề Services Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa bank n /bæŋk/ ngân hàng café / café n /ˈkæfeɪ/ quán cà phê cafeteria n /ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/ căng tin, quán ăn tự phục vụ cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim dentist n /ˈden.tɪst/ nha sĩ doctor n /ˈdɑːk.tər/ bác sĩ gallery n /ˈɡæl.ər.i/ phòng triển lãm garage n /ˈɡær.ɪdʒ/ gara hairdresser n /ˈher.dres.ər/ thợ làm tóc hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn library n /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng post office n /ˈpoʊst ˌɒf.ɪs/ bưu điện restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng sports centre n /ˈspɔːrts ˌsen.tər/ trung tâm thể dục thể thao swimming pool n /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ bể bơi theatre n /ˈθɪə.tər/ nhà hát tourist information n /ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ trạm thông tin du lịch
Từ vựng PET chủ đề Services Video về từ vựng chủ đề shopping:
Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa ad n /æd/ quảng cáo advert n /ˈæd.vɜːrt/ quảng cáo advertise v /ˈæd.vɜːr.taɪz/ quảng cáo advertisement n /ədˈvɜːr.tɪs.mənt/ quảng cáo assistant n /əˈsɪs.tənt/ người trợ giúp, nhân viên bán hàng bargain n /ˈbɑːr.ɡən/ món hời, món rẻ bill n /bɪl/ hóa đơn book n /bʊk/ sách buy v /baɪ/ mua cash n /kæʃ/ tiền mặt cent n /sent/ xu (đơn vị tiền tệ) change n /tʃeɪndʒ/ tiền lẻ, sự thay đổi cheap adj /tʃiːp/ rẻ cheque n /tʃek/ séc choose v /tʃuːz/ chọn lựa close v /kloʊz/ đóng cửa closed adj /kloʊzd/ đóng cửa collect v /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn cost n /kɔːst/ giá tiền cost v /kɔːst/ có giá, tốn giá credit card n /ˈkred.ɪt kɑːrd/ thẻ tín dụng customer n /ˈkʌs.tə.mər/ khách hàng damaged adj /ˈdæm.ɪdʒd/ hỏng, bị tổn thương dear adj /dɪr/ đắt department n /dɪˈpɑːrt.mənt/ phòng ban, khoa deposit n /dɪˈpɑː.zɪt/ tiền đặt cọc dollar n /ˈdɑː.lɚ/ đô la Mỹ euro n /ˈjʊə.rəʊ/ euro exchange v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt tiền for sale phr /fɔːr seɪl/ đang bán go shopping phr /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ đi mua sắm hire v /ˈhaɪr/ thuê inexpensive adj /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ rẻ, không đắt label n /ˈleɪ.bl/ nhãn, mác logo n /ˈloʊ.ɡoʊ/ biểu trưng, hình ảnh thương hiệu luxury n /ˈlʌk.ʃər.i/ xa xỉ, sang trọng mall n /mɑːl/ trung tâm mua sắm, cửa hàng lớn money n /ˈmʌn.i/ tiền order n /ˈɔːr.dər/ đơn hàng pay (for) v /peɪ/ trả (tiền cho) penny n /ˈpen.i/ xu (đơn vị tiền tệ) pound n /paʊnd/ bảng Anh price n /praɪs/ giá cả reasonable adj /ˈriː.zən.ə.bl/ hợp lý, phải chăng receipt n /rɪˈsiːt/ biên lai, hoá đơn thanh toán reduce v /rɪˈduːs/ giảm giá reduced adj /rɪˈduːst/ giảm giá rent v /rent/ thuê reserve v /rɪˈzɜːrv/ đặt trước, đặt giữ return v /rɪˈtɜːrn/ trở lại save v /seɪv/ tiết kiệm second-hand adj /ˌsek.ənd ˈhænd/ cũ, đã qua sử dụng sell v /sel/ bán shop n /ʃɑːp/ cửa hàng shop assistant n /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ nhân viên cửa hàng shopper n /ˈʃɑː.pər/ người mua sắm shopping n /ˈʃɑː.pɪŋ/ việc mua sắm spend v /spend/ tiêu (tiền) store v /stɔːr/ lưu trữ, cửa hàng supermarket n /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/ siêu thị try on v /traɪ ɒn/ thử đồ
Từ vựng PET chủ đề Shopping 1.18. Sport: Thể thao Từ vựng PET Cambridge theo chủ đề thể thao Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa (sports) facilities n /fəˈsɪl.ə.tiz/ cơ sở vật chất (thể thao) athlete n /ˈæθ.liːt/ vận động viên athletics n /æθˈlet.ɪks/ điền kinh badminton n /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông ball n /bɔːl/ quả bóng baseball n /ˈbeɪs.bɑːl/ bóng chày basketball n /ˈbæs.kɪt.bɑːl/ bóng rổ bat n /bæt/ vợt (thể thao) bathing suit n /ˈbeɪð.ɪŋ suːt/ áo tắm beach n /biːtʃ/ bãi biển bicycle n /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ xe đạp bike n /baɪk/ xe đạp boat n /boʊt/ thuyền boxing n /ˈbɑːks.ɪŋ/ quyền anh catch v /kætʃ/ bắt (bóng, vật) champion n /ˈtʃæm.pi.ən/ nhà vô địch championship n /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ giải vô địch changing room n /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/ phòng thay đồ climb v /klaɪm/ leo (núi, tường) climbing n /ˈklaɪ.mɪŋ/ môn leo núi club n /klʌb/ câu lạc bộ coach n /koʊtʃ/ huấn luyện viên compete v /kəmˈpiːt/ thi đấu competition n /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi competitor n /kəmˈpet.ɪ.tər/ đối thủ contest n /ˈkɒn.test/ cuộc thi court n /kɔːrt/ sân (tennis, bóng rổ) cricket n /ˈkrɪk.ɪt/ bóng criquet cycling n /ˈsaɪ.kəlɪŋ/ đạp xe cyclist n /ˈsaɪ.kəl.ɪst/ người đi xe đạp dancing n /ˈdænsɪŋ/ khiêu vũ diving n /ˈdaɪ.vɪŋ/ lặn enter (a competition) v /ˈen.tər/ tham gia (một cuộc thi) extreme sports phrase /ɪkˈstriːm spɔːrts/ môn thể thao mạo hiểm fishing n /ˈfɪʃ.ɪŋ/ câu cá fitness n /ˈfɪt.nəs/ sức khỏe, tình trạng sức khỏe football n /ˈfʊt.bɔːl/ bóng đá football player n /ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/ cầu thủ bóng đá game n /ɡeɪm/ trò chơi goal n /ɡoʊl/ bàn thắng goalkeeper n /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ thủ môn golf n /ɡɒlf/ golf gym n /dʒɪm/ phòng tập gym gymnastics n /dʒɪmˈnæs.tɪks/ thể dục dụng cụ helmet n /ˈhel.mɪt/ mũ bảo hiểm high jump n /haɪ dʒʌmp/ nhảy xa hit v /hɪt/ đánh, đấm, đập hockey n /ˈhɑːk.i/ khúc côn cầu horse-riding n /hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/ cưỡi ngựa ice hockey n /ˈaɪs ˌhɑː.ki/ khúc côn cầu trên băng ice skates n /ˈaɪs ˌskeɪts/ giày trượt băng ice skating n /ˈaɪs ˌskeɪt.ɪŋ/ trượt băng instructor n /ɪnˈstrʌk.tər/ người hướng dẫn, giảng viên jogging n /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ chạy bộ join in phrasal v /dʒɔɪn ɪn/ tham gia kick v /kɪk/ đá, sút kit n /kɪt/ trang phục, đồ dùng league n /liːɡ/ giải đấu locker (room) n /ˈlɒk.ər ruːm/ phòng thay đồ (thể thao) long jump n /lɒŋ dʒʌmp/ nhảy xa luck n /lʌk/ may mắn, vận may match n /mætʃ/ trận đấu member n /ˈmem.bər/ thành viên motor-racing n /ˈmoʊ.tər ˌreɪ.sɪŋ/ đua xe ô tô net n /net/ lưới (bóng đá, tennis) pitch n /pɪtʃ/ sân (thể thao) play v /pleɪ/ chơi (môn thể thao) point(s) n /pɔɪnt/ điểm (thể thao) practice n /ˈpræk.tɪs/ sự tập luyện, sự luyện tập practise v /ˈpræk.tɪs/ tập luyện, luyện tập prize n /praɪz/ giải thưởng race n /reɪs/ cuộc đua race track n /reɪs træk/ đường đua racing n /ˈreɪ.sɪŋ/ môn đua racket n /ˈræk.ɪt/ vợt (quần vợt) reserve n /rɪˈzɜːv/ sự đặt trước, dự trữ rest n, v /rest/ sự nghỉ, nghỉ ngơi ride n, v /raɪd/ cuộc đi chơi (cưỡi, đi xe đạp, …) rider n /ˈraɪ.dər/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp, người lái xe máy riding n /ˈraɪ.dɪŋ/ sự cưỡi ngựa, sự đi xe đạp rugby n /ˈrʌɡ.bi/ bóng bầu dục run n, v /rʌn/ chạy running n /ˈrʌn.ɪŋ/ sự chạy sail n, v /seɪl/ buồm, căng buồm sailing n /ˈseɪ.lɪŋ/ thuyền buồm score n /skɔːr/ tỷ số, điểm số sea n /siː/ biển season n /ˈsiː.zən/ mùa (thể thao) shoot(ing) n /ʃuːtɪŋ/ bắn súng shorts n /ʃɔːrts/ quần short skateboard n /ˈskeɪt.bɔːrd/ ván trượt skating n /ˈskeɪt.ɪŋ/ trượt (băng) skiing n /ˈskiː.ɪŋ/ trượt tuyết snowboard n /ˈsnoʊ.bɔːrd/ ván trượt tuyết snowboarding n /ˈsnoʊ.bɔːrd.ɪŋ/ sự trượt tuyết soccer n /ˈsɒk.ər/ bóng đá sport(s) n /spɔːrt(s)/ thể thao sports centre n /spɔːrts ˈsen.tər/ trung tâm thể thao squash n /skwɑːʃ/ bóng quần, môn squash stadium n /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động surf n /sɜːrf/ sự lướt sóng surfboard n /ˈsɜːrf.bɔːrd/ ván lướt sóng surfboarding n /ˈsɜːrf.bɔːrd.ɪŋ/ sự lướt sóng surfing n /ˈsɜːrf.ɪŋ/ môn lướt sóng swim v /swɪm/ bơi lội swimming n /ˈswɪm.ɪŋ/ bơi lội swimming costume n /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ áo tắm swimming pool n /ˈswɪm.ɪŋ puːl/ hồ bơi swimsuit n /ˈswɪm.suːt/ áo tắm table tennis n /ˈteɪ.bl̩ ˈten.ɪs/ bóng bàn take part phrasal v /teɪk pɑːrt/ tham gia team n /tiːm/ đội (thể thao) tennis n /ˈten.ɪs/ quần vợt tennis player n /ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/ vận động viên quần vợt throw v /θroʊ/ ném ticket n /ˈtɪk.ɪt/ vé tired adj /taɪrd/ mệt mỏi track n /træk/ đường đua (thể thao) tracksuit n /ˈtræk.suːt/ đồ thể thao train(ing) n /ˈtreɪ.nɪŋ/ sự huấn luyện, sự tập luyện trainer(s) n /ˈtreɪ.nər/ giày thể thao versus pre /ˈvɜːrsəs/ so với volleyball n /ˈvɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền walk v /wɔːk/ đi bộ watch v /wɑːtʃ/ xem water skiing n /ˈwɔː.tər ˌskiː.ɪŋ/ lướt ván trên mặt nước win v /wɪn/ thắng workout n /ˈwɜːrk.aʊt/ bài tập luyện thể thao yoga n /ˈjoʊ.ɡə/ yoga
Danh sách từ vựng chủ đề thể thao Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
1.19. The Natural World: Thế giới tự nhiên Từ vựng PET chủ đề thế giới tự nhiên Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa air n /er/ không khí animal n /ˈæn.ə.məl/ động vật autumn n /ˈɔː.təm/ mùa thu beach n /biːtʃ/ bãi biển bee n /biː/ con ong bird n /bɜːrd/ chim branch n /bræntʃ/ cành cây bush n /bʊʃ/ bụi cây butterfly n /ˈbʌt.ər.flaɪ/ bướm cave n /keɪv/ hang động cliff n /klɪf/ vách đá climate n /ˈklaɪ.mət/ khí hậu coast n /koʊst/ bờ biển continent n /ˈkɒn.tɪ.nənt/ lục địa country n /ˈkʌn.tri/ quốc gia countryside n /ˈkʌn.tri.saɪd/ nông thôn desert n /ˈdez.ɚt/ sa mạc dolphin n /ˈdɒl.fɪn/ cá heo donkey n /ˈdɒŋ.ki/ lừa duck n /dʌk/ con vịt earth n /ɜːrθ/ trái đất east n /iːst/ phía đông elephant n /ˈel.ɪ.fənt/ con voi environment n /ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ môi trường environmental adj /ɪnˌvaɪr.ənˈment.əl/ liên quan đến môi trường explorer n /ɪkˈsplɔːr.ər/ nhà thám hiểm fall (Am Eng) n /fɔːl/ mùa thu (US) farmland n /ˈfɑːrm.lænd/ đất nông nghiệp field n /fiːld/ cánh đồng fire n /faɪər/ lửa fish n /fɪʃ/ cá flood n /flʌd/ lũ, lụt flower n /ˈflaʊ.ər/ hoa forest n /ˈfɔːr.ɪst/ rừng freeze v /friːz/ đông cứng, đóng băng frog n /frɒɡ/ con ếch fur n /fɜːr/ lông (động vật) giraffe n /dʒɪˈræf/ con hươu cao cổ grass n /ɡræs/ cỏ grow v /ɡroʊ/ mọc, phát triển hill n /hɪl/ đồi hot adj /hɑːt/ nóng ice n /aɪs/ băng island n /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo jungle n /ˈdʒʌŋ.ɡl̩/ rừng nhiệt đới kangaroo n /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ con chuột túi lake n /leɪk/ hồ land n /lænd/ đất đai leaf n /liːf/ lá cây lion n /ˈlaɪ.ən/ con sư tử monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ moon n /muːn/ mặt trăng mosquito n /məˈskiː.toʊ/ con muỗi mountain n /ˈmaʊn.tən/ núi mouse/mice n /maʊs/ con chuột nature n /ˈneɪ.tʃər/ thiên nhiên north n /nɔːrθ/ phía bắc parrot n /ˈpær.ət/ con vẹt penguin n /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh plant n /plænt/ cây trồng pollution n /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm rabbit n /ˈræb.ɪt/ con thỏ rainforest n /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ rừng mưa nhiệt đới range n /reɪndʒ/ chuỗi (núi, ngọn núi) river n /ˈrɪv.ər/ sông rock n /rɑːk/ đá sand n /sænd/ cát scenery n /ˈsiːn.ər.i/ phong cảnh sea n /siː/ biển shark n /ʃɑːrk/ cá mập sky n /skaɪ/ bầu trời south n /saʊθ/ phía nam space n /speɪs/ không gian species n /ˈspiː.ʃiːz/ loài (sinh vật) spring n /sprɪŋ/ mùa xuân star n /stɑːr/ ngôi sao sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh nắng mặt trời waves n /weɪvz/ sóng wool n /wʊl/ len stone n /stoʊn/ viên đá tiger n /ˈtaɪ.ɡər/ con hổ west n /west/ phía tây world n /wɜːrld/ thế giới summer n /ˈsʌm.ər/ mùa hè sun n /sʌn/ mặt trời tree n /triː/ cây valley n /ˈvæl.i/ thung lũng wild adj /waɪld/ hoang dã wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/ động, thực vật hoang dã zebra n /ˈziː.brə/ con ngựa vằn đốm sunrise n /ˈsʌn.raɪz/ bình minh water n /ˈwɔː.tər/ nước winter n /ˈwɪn.tər/ mùa đông sunset n /ˈsʌn.set/ hoàng hôn waterfall n /ˈwɔː.tər.fɔːl/ thác nước wood n /wʊd/ khu rừng
Danh sách từ vựng B1 chủ đề thế giới tự nhiên 1.20. Time: Thời gian Chủ đề thời gian Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa a.m. / p.m. phr /eɪˈem/ /ˌpiːˈem/ sáng / chiều (đối với thời gian) afternoon n /æf.tərˈnuːn/ buổi chiều ages n /ˈeɪ.dʒɪz/ một thời gian dài appointment n /əˈpɔɪnt.mənt/ cuộc hẹn approximately adv /əˈprɒk.sɪ.mət.li/ khoảng cách autumn n /ˈɔː.təm/ mùa thu birthday n /ˈbɜːθ.deɪ/ ngày sinh century n /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ clock n /klɒk/ đồng hồ daily adj /ˈdeɪ.li/ hàng ngày date n /deɪt/ ngày tháng day n /deɪ/ ngày diary n /ˈdaɪ.ər.i/ sổ nhật ký evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi tối half (past) phr /hæf pɑːst/ rưỡi holidays n /ˈhɒl.ə.deɪz/ ngày lễ hour n /aʊər/ giờ (60 phút) January – December n /ˈdʒæn.ju.ər – dɪˈsem.bər/ tháng 1 – tháng 12 meeting n /ˈmiː.tɪŋ/ cuộc họp midnight n /ˈmɪd.naɪt/ nửa đêm minute n /ˈmɪn.ɪt/ phút moment n /ˈmoʊ.mənt/ khoảnh khắc Monday – Sunday n /ˈmʌn.deɪ – ˈsʌn.deɪ/ thứ hai – chủ nhật month n /mʌnθ/ tháng monthly adj /ˈmʌnθ.li/ hàng tháng morning n /ˈmɔːr.nɪŋ/ buổi sáng night n /naɪt/ đêm noon n /nuːn/ buổi trưa o’clock phr /əˈklɒk/ giờ past preposition /pæst/ qua, sau quarter (past / to) n /ˈkwɔː.tər/ phần tư (15 phút) second n /ˈsek.ənd/ giây spring n /sprɪŋ/ mùa xuân summer n /ˈsʌm.ər/ mùa hè time n /taɪm/ thời gian today adv /təˈdeɪ/ hôm nay tomorrow adv /təˈmɒr.oʊ/ ngày mai tonight adv /təˈnaɪt/ tối nay week n /wiːk/ tuần weekday n /ˈwiːk.deɪ/ ngày trong tuần weekend n /ˌwiːkˈend/ cuối tuần weekly adj /ˈwiːk.li/ hàng tuần winter n /ˈwɪn.tər/ mùa đông working hours phr /ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊər/ giờ làm việc year n /jɪər/ năm yesterday adv /ˈjes.tə.deɪ/ hôm qua
Từ vựng chủ đề thời gian 1.21. Travel and Transport: Du lịch và Giao thông vận tải Từ vựng PET theo chủ đề Du lịch và Giao thông vận tải Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa abroad adv /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài accommodation n /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở, cơ sở lưu trú (aero) / (air)plane n /ˈer.ə.plæn/ máy bay airline n /ˈeə.laɪn/ hãng hàng không airport n /ˈer.pɔːt/ sân bay ambulance n /ˈæm.bjə.ləns/ xe cứu thương announcement n /əˈnaʊns.mənt/ thông báo arrival n /əˈraɪ.vəl/ sự đến arrive v /əˈraɪv/ đến astronaut n /ˈæs.trə.nɔːt/ nhà du hành vũ trụ at sea phr /æt siː/ trên biển backpack n /ˈbæk.pæk/ ba lô backpacker n /ˈbæk.pæk.ər/ người du lịch có ba lô backpacking n /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ việc đi du lịch mang theo ba lô bag n /bæɡ/ túi, cặp baggage n /ˈbæɡ.ɪdʒ/ hành lý bicycle / bike n /ˈbaɪ.sɪkl/ /baɪk/ xe đạp board v /bɔːrd/ lên (xe, tàu, máy bay) boarding pass n /ˈbɔːd.ɪŋ ˌpɑːs/ thẻ lên máy bay boat n /boʊt/ thuyền, tàu border n /ˈbɔːr.dər/ biên giới bridge n /brɪdʒ/ cầu brochure n /ˈbroʊ.ʃʊr/ tờ rơi bus n /bʌs/ xe buýt bus station n /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ bến xe buýt bus stop n /ˈbʌs stɒp/ trạm xe buýt by air phr /baɪ er/ bằng đường không by land phr /baɪ lænd/ bằng đường bộ by rail phr /baɪ reɪl/ bằng đường sắt by road phr /baɪ roʊd/ bằng đường bộ by sea phr /baɪ siː/ bằng đường biển cab n /kæb/ taxi cabin n /ˈkæb.ɪn/ buồng, cabin canal n /kəˈnæl/ kênh capital city n /ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/ thủ đô car n /kɑːr/ ô tô car alarm n /kɑːr əˈlɑːrm/ còi báo động trên xe hơi car park n /kɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe ô tô case n /keɪs/ hành lí catch v /kætʃ/ bắt lấy change v /tʃeɪndʒ/ đổi charter n /ˈtʃɑːrtər/ chuyến bay check in v /tʃek ɪn/ làm thủ tục trước khi lên máy bay check-in n /ˈtʃek ɪn/ quầy làm thủ tục trước khi lên máy bay check out v /tʃek aʊt/ làm thủ tục trả phòng khách sạn coach n /koʊtʃ/ xe khách confirm v /kənˈfɜːrm/ xác nhận country n /ˈkʌn.tri/ quốc gia crossing n /ˈkrɒs.ɪŋ/ vùng qua đường, qua sông crossroads n /ˈkrɔːs.roʊdz/ ngã tư, giao lộ currency n /ˈkɜːrən.si/ đơn vị tiền tệ customs n /ˈkʌs.təmz/ hải quan cycle n, v /ˈsaɪ.kəl/ xe đạp cyclist n /ˈsaɪ.kə.lɪst/ người đi xe đạp delay n, v /dɪˈleɪ/ trì hoãn, sự chậm trễ delayed adj /dɪˈleɪd/ bị trì hoãn, bị chậm trễ deliver v /dɪˈlɪv.ər/ giao hàng depart v /dɪˈpɑːrt/ khởi hành, rời khỏi departure n /dɪˈpɑːr.tʃər/ sự khởi hành, sự rời khỏi destination n /ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/ điểm đến direction n /dɪˈrek.ʃən/ hướng document(s) n /ˈdɒk.juː.mənt/ tài liệu dollar n /ˈdɒl.ər/ đô la Mỹ double room n /ˈdʌb.əl ruːm/ phòng đôi drive v /draɪv/ lái xe driver n /ˈdraɪ.vər/ tài xế driving/ driver’s licence n /ˈdraɪ.vɪŋ/ /ˈdraɪ.vər ˌlaɪ.səns/ giấy phép lái xe due adj /duː/ đến hạn, đến kỳ duty-free adj /ˌduː.ti ˈfriː/ miễn thuế embassy n /ˈem.bə.si/ đại sứ quán euro n /ˈjʊərəʊ/ euro (đơn vị tiền tệ chung của châu Âu) exchange rate n /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ tỷ giá facilities n /fəˈsɪl.ə.ti/ cơ sở vật chất far adv /fɑːr/ xa, xa xôi fare n /feər/ giá vé ferry n /ˈfer.i/ phà, bến phà flight n /flaɪt/ chuyến bay fly v /flaɪ/ bay foreign adj /ˈfɒr.ɪn/ nước ngoài, ngoại quốc fuel n /fjuːəl/ nhiên liệu garage n /ˈɡær.ɑːdʒ/ gara gas / gas station n /ɡæs/ /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ trạm xăng gate n /ɡeɪt/ cổng guest n /ɡest/ khách guide n /ɡaɪd/ người hướng dẫn guidebook n /ˈɡaɪd.bʊk/ sách hướng dẫn du lịch handlebars n /ˈhænd.l.bɑːrz/ tay lái xe đạp, tay nắm xe máy harbour n /ˈhɑː.bər/ bến cảng helicopter n /ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ trực thăng hitchhike v /ˈhɪtʃ.haɪk/ đi xin đi (tự xe) hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn immigration n /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ cục quản lý xuất nhập cảnh jet n /dʒet/ máy bay phản lực journey n /ˈdʒɜːr.ni/ hành trình land v /lænd/ hạ cánh, đáp xuống leave v /liːv/ rời khỏi, xuất phát left adj, adv /left/ bên trái, còn lại light n /laɪt/ đèn lorry n /ˈlɒr.i/ xe tải luggage n /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý machine n /məˈʃiːn/ máy móc map n /mæp/ bản đồ mechanic n /məˈkæn.ɪk/ thợ sửa xe mirror n /ˈmɪr.ər/ gương miss v /mɪs/ bỏ lỡ, lỡ motorbike n /ˈmoʊ.tər.baɪk/ xe máy motorway n /ˈmoʊ.tər.weɪ/ đường cao tốc move v /muːv/ di chuyển, chuyển nationality n /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ quốc tịch on board phr /ɒn bɔːrd/ trên tàu, trên máy bay on business phr /ɒn ˈbɪz.nəs/ đi công tác on foot phr /ɒn fʊt/ bằng đôi chân on holiday phr /ɒn ˈhɒl.ɪ.deɪ/ trong kỳ nghỉ on time phr /ɒn taɪm/ đúng giờ on vacation phr /ɒn vəˈkeɪ.ʃən/ trong kỳ nghỉ oil n /ɔɪl/ dầu operator n /ˈɑː.pə.reɪ.tər/ nhân viên điều hành, người vận hành overnight adv /ˌoʊ.vərˈnaɪt/ qua đêm park (v) v /pɑːrk/ đỗ xe parking lot n /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ bãi đỗ xe parking space n /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/ chỗ đỗ xe passenger n /ˈpæs.ɪn.dʒər/ hành khách passport n /ˈpæs.pɔːrt/ hộ chiếu path n /pæθ/ đường mòn, lối đi petrol n /ˈpet.rəl/ xăng petrol station n /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ trạm xăng pilot n /ˈpaɪ.lət/ phi công platform n /ˈplæt.fɔːrm/ sân ga public transport n /ˌpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/ phương tiện công cộng rail(road) n /reɪl/ /roʊd/ đường sắt, đường ray railway n /ˈreɪl.weɪ/ đường sắt reception n /rɪˈsep.ʃən/ lễ tân repair v /rɪˈper/ sửa chữa reservation n /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ sự đặt chỗ reserve n /rɪˈzɜːv/ khu bảo tồn, khu dự trữ rest n /rest/ sự nghỉ ngơi ride n, v /raɪd/ cuộc đi chơi, cưỡi road sign n /roʊd saɪn/ biển báo đường rocket n /ˈrɑː.kɪt/ tên lửa roundabout n /ˈraʊnd.ə.baʊt/ vòng xuyến, ngã tư xoay route n /ruːt/ lộ trình sail v /seɪl/ chèo, đi bằng thuyền, du lịch bằng thuyền scooter n /ˈskuː.tər/ xe tay ga, xe 2 bánh nhỏ có bàn để chân (loại xe không có động cơ) (bus) service n /ˈsɜːr.vɪs/ dịch vụ (xe buýt) ship n /ʃɪp/ tàu sightseeing n /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ việc tham quan, tham quan signpost n /ˈsaɪn.poʊst/ biển chỉ đường single room n /ˈsɪŋ.ɡl ruːm/ phòng đơn spaceship n /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ speed n /spiːd/ tốc độ subway n /ˈsʌb.weɪ/ tàu điện ngầm suitcase n /ˈsuːt.keɪs/ va li, hành lý take off v /teɪk ɒf/ cất cánh taxi n /ˈtæk.si/ taxi tour n, v /tʊər/ cuộc tham quan, du lịch, làm du lịch tour guide n /tʊər ɡaɪd/ người hướng dẫn du lịch tourist n /ˈtʊə.rɪst/ du khách tourist n /ˈtʊə.rɪst/ cục thông tin du lịch traffic n /ˈtræf.ɪk/ giao thông traffic jam n /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ tắc đường traffic lights n /ˈtræf.ɪk laɪts/ đèn giao thông train n /treɪn/ tàu hỏa tram n /træm/ xe điện translate v /ˈtrænz.leɪt/ dịch, phiên dịch translation n /trænzˈleɪ.ʃən/ bản dịch travel v /ˈtræv.əl/ đi lại, du lịch trip n /trɪp/ chuyến đi tunnel n /ˈtʌn.əl/ đường hầm tyre/tire n /ˈtaɪər/ lốp xe underground n /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ tàu điện ngầm train n /treɪn/ tàu hỏa vehicle n /ˈviː.ɪ.kəl/ phương tiện visa n /ˈviː.zə/ thị thực visitor n /ˈvɪz.ɪ.tər/ người thăm waiting room n /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ phòng chờ way n /weɪ/ đường, hướng đi wheel n /wiːl/ bánh xe window n /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ windscreen n /ˈwɪnd.skriːn/ kính chắn gió trước
Du lịch và Giao thông vận tải Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
1.22. Weather: Thời tiết Từ vựng chủ đề thời tiết Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa blow v /bloʊ/ thổi breeze n /briːz/ gió nhẹ centigrade n /ˈsɛn.tɪˌɡreɪd/ độ Celsius cloud n /klaʊd/ mây cloudy adj /ˈklaʊ.di/ có mây cold adj /koʊld/ lạnh cool adj /kuːl/ mát mẻ degrees n /dɪˈɡriz/ độ dry adj /draɪ/ khô forecast n, v /ˈfɔːr.kæst/ dự báo (n), dự báo (v) fog n /fɑːɡ/ sương mù foggy adj /ˈfɑː.ɡi/ có sương mù freezing adj /ˈfriː.zɪŋ/ lạnh đậm frozen adj /ˈfroʊ.zən/ bị đóng băng gale n /ɡeɪl/ gió giật mạnh get wet v /ɡet/ wɛt/ bị ướt heat n, v /hiːt/ nhiệt độ, làm nóng (v) hot adj /hɑːt/ nóng humid adj /ˈhjuː.mɪd/ ẩm ice n /aɪs/ đá, băng icy adj /ˈaɪ.si/ băng giá lightning n /ˈlaɪt.nɪŋ/ sét mild adj /maɪld/ ôn hòa, nhẹ nhàng rain n, v /reɪn/ mưa (n), mưa (v) shower n /ˈʃaʊ.ər/ cơn mưa snow n, v /snoʊ/ tuyết (n), tuyết (v) snowfall n /ˈsnoʊ.fɑːl/ cơn tuyết rơi storm n /stɔːrm/ cơn bão sun n /sʌn/ mặt trời sunny adj /ˈsʌn.i/ có nắng sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh nắng temperature n /ˈtem.pər.ə.tʃʊr/ nhiệt độ thunder(storm) n /ˈθʌn.dər(stɔːrm)/ cơn bão có sấm sét warm adj /wɔːrm/ ấm áp weather n /ˈwɛð.ɚ/ thời tiết wet adj /wɛt/ ẩm ướt wind n /wɪnd/ gió windy adj /ˈwɪn.di/ có gió
Danh sách từ vựng về thời tiết trình độ B1 Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
1.23. Work and Jobs: Công việc và nghề nghiệp Từ vựng chủ đề Work and Jobs Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa actor n /ˈæk.tər/ nam diễn viên actress n /ˈæk.trəs/ nữ diễn viên application n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn xin việc apply v /əˈplaɪ/ nộp đơn, ứng tuyển architect n /ˈɑːr.kə.tekt/ kiến trúc sư army n /ˈɑːr.mi/ quân đội artist n /ˈɑːr.tɪst/ nghệ sĩ assistant n /əˈsɪs.tənt/ trợ lý astronaut n /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia athlete n /ˈæθ.liːt/ vận động viên babysitter n /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ người trông trẻ banker n /ˈbæŋ.kər/ người làm ngân hàng barber n /ˈbɑːr.bɚ/ thợ cắt tóc nam boss n /bɑːs/ sếp break n /breɪk/ giờ nghỉ businessman n /ˈbɪz.nəs.mæn/ doanh nhân nam businesswoman n /ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/ doanh nhân nữ butcher n /ˈbʊtʃ.ɚ/ thợ mát xa cameraman n /ˈkæm.rə.mæn/ người quay phim candidate n /ˈkæn.də.deɪt/ ứng cử viên canteen n /kænˈtiːn/ căn tin captain n /ˈkæp.tən/ đội trưởng career n /kəˈrɪr/ sự nghiệp chef n /ʃef/ đầu bếp chemist n /ˈkem.ɪst/ nhà hóa học cleaner n /ˈkliː.nɚ/ người dọn dẹp colleague n /ˈkɑː.liːɡ/ đồng nghiệp company n /ˈkʌm.pə.ni/ công ty computer n /kəmˈpjuː.tər/ máy tính conference n /ˈkɑːn.fɚ.əns/ hội nghị contract n /ˈkɑːn.trækt/ hợp đồng cook n, v /kʊk/ đầu bếp, nấu ăn (v) crew n /kruː/ phi hành đoàn customs officer n /ˈkʌs.təmz ˌɔː.fɪ.sər/ cảnh sát hải quan CV n /ˌsiːˈviː/ sơ yếu lý lịch dancer n /ˈdæn.sər/ vũ công dentist n /ˈden.tɪst/ nha sĩ department n /dɪˈpɑːrt.mənt/ phòng ban designer n /dɪˈzaɪn.ɚ/ nhà thiết kế desk n /desk/ bàn làm việc detective n /dɪˈtek.tɪv/ thám tử diary n /ˈdaɪ.ər.i/ nhật ký diploma n /dɪˈploʊ.mə/ bằng cấp director n /dəˈrek.tɚ/ đạo diễn diver n /ˈdaɪ.vɚ/ người lặn doctor n /ˈdɑːk.tɚ/ bác sĩ earn v /ɜːrn/ kiếm tiền email n, v /ˈiː.meɪl/ thư điện tử (n), gửi thư điện tử (v) employ (v) v /ɪmˈplɔɪ/ thuê làm việc employee n /ɪmˈplɔɪ.iː/ nhân viên employer n /ɪmˈplɔɪ.ər/ người sử dụng lao động employment n /ɪmˈplɔɪ.mənt/ việc làm engineer n /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư explorer n /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ nhà thám hiểm factory n /ˈfæk.tər.i/ nhà máy farm n /fɑːrm/ nông trại farmer n /ˈfɑːr.mɚ/ nông dân film star n /fɪlm stɑːr/ ngôi sao điện ảnh firefighter n /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ lính cứu hỏa football player/ footballer n /ˈfʊt.bɑːl ˈpleɪ.ɚ/ / ˈfʊt.bɑːl.ər/ cầu thủ bóng đá full time adj /fʊl taɪm/ toàn thời gian goalkeeper n /ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/ thủ môn guard n, v /ɡɑːrd/ bảo vệ (n), bảo vệ (v) guest n /ɡest/ khách guide n, v /ɡaɪd/ hướng dẫn viên (n), hướng dẫn (v) hairdresser n /ˈher.dres.ɚ/ thợ làm tóc housewife n /ˈhaʊs.waɪf/ nội trợ housework n /ˈhaʊs.wɜːrk/ việc nhà instructions n /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ hướng dẫn instructor n /ɪnˈstrʌk.tɚ/ người hướng dẫn job n /dʒɑːb/ công việc journalist n /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ nhà báo judge n, v /dʒʌdʒ/ thẩm phán (n), phán xử (v) king n /kɪŋ/ vua laboratory n /ˈlæb.rəˌtɔːr.i/ phòng thí nghiệm lawyer n /ˈlɔɪ.ɚ/ luật sư lecturer n /ˈlek.tʃər.ɚ/ giảng viên letter n /ˈlet̬.ɚ/ thư librarian n /laɪˈber.i.ən/ thủ thư manager n /ˈmæn.ɪ.dʒɚ/ người quản lý mechanic n /məˈkæn.ɪk/ thợ máy meeting n /ˈmiː.tɪŋ/ cuộc họp message n /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn model n, v /ˈmɑː.dəl/ người mẫu (n), mô hình (v) musician n /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ novelist n /ˈnɑːv.ə.lɪst/ nhà văn nurse n /nɜːrs/ y tá occupation n /ˌɑː.kjuːˈpeɪ.ʃən/ nghề nghiệp office n /ˈɔː.fɪs/ văn phòng officer n /ˈɑː.fɪ.sɚ/ viên chức, nhân viên văn phòng out of work phr /aʊt əv wɜːrk/ thất nghiệp owner n /ˈoʊ.nɚ/ chủ sở hữu painter n /ˈpeɪn.t̬ɚ/ họa sĩ part time adj /pɑːrt taɪm/ bán thời gian photographer n /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ nhiếp ảnh gia pilot n /ˈpaɪ.lət/ phi công poet n /ˈpoʊ.ɪt/ nhà thơ policeman n /pəˈliːsmən/ cảnh sát nam police officer n /pəˈliːs ˈɔː.fɪ.sər/ cảnh sát policewoman n /pəˈliːswʊm.ən/ cảnh sát nữ politician n /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia porter n /ˈpɔːrt.ɚ/ người xách đồ postman n /ˈpoʊst.mən/ thư ký president n /ˈprez.ɪ.dənt/ tổng thống profession n /prəˈfeʃ.ən/ nghề nghiệp professional n, adj /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp (n), chuyên nghiệp (adj) professor n /prəˈfes.ɚ/ giáo sư (computer) programmer n /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên (máy tính) publisher n /ˈpʌblɪʃ.ɚ/ người xuất bản qualification n /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/ bằng cấp queen n /kwiːn/ nữ hoàng quit v /kwɪt/ nghỉ việc receptionist n /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ lễ tân reporter n /rɪˈpɔːrt.ɚ/ phóng viên retire v /rɪˈtaɪr/ nghỉ hưu retirement n /rɪˈtaɪr.mənt/ nghỉ hưu sailor n /ˈseɪ.lɚ/ thủy thủ salary n /ˈsæl.ər.i/ lương sales assistant n /seɪlz əˈsɪs.tənt/ nhân viên bán hàng salesman n /ˈseɪlz.mən/ nhân viên bán hàng nam saleswoman n /ˈseɪlzˌwʊm.ən/ nhân viên bán hàng nữ scientist n /ˈsaɪən.tɪst/ nhà khoa học secretary n /ˈsekrəˌteri/ thư ký security guard n /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ bảo vệ shop assistant n /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ nhân viên cửa hàng shopper n /ˈʃɑːp.ər/ người mua sắm singer n /ˈsɪŋ.ər/ ca sĩ soldier n /ˈsoʊl.dʒɚ/ binh sĩ staff n /stæf/ nhân viên student n /ˈstuː.dənt/ sinh viên taxi driver n /ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/ tài xế taxi teacher n /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên tennis player n /ˈten.ɪs ˈpleɪ.ɚ/ vận động viên quần vợt tour guide n /tʊr ɡaɪd/ hướng dẫn viên du lịch trade n /treɪd/ ngành nghề travel agent n /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ đại lý du lịch unemployed adj /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp uniform n /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ đồng phục volunteer (n) n /ˌvɑː.lənˈtɪr/ người tình nguyện wage(s) n /weɪdʒ/ tiền lương waiter/ waitress n /ˈweɪ.t̬ɚ/ nhân viên phục vụ nam/ nữ work n, v /wɜːrk/ công việc (n), làm việc (v) worker n /ˈwɝːk.ɚ/ công nhân
Từ vựng chủ đề Work and Jobs Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng PET pdf:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng PET 2.1. Chọn đáp án chính xác hoàn thành các câu sau wind sun forecast temperature instrument sand raincoat case fog walk
2.2. Chọn đáp án đúng 2.3. Hoàn thành các câu sau show clothes bracelet blue eyes
2.4. Hoàn thành đoạn văn sau pattern handbag band mirror necklace purple shoes music umbrella umbrella taxi coat
2.5. Chọn đáp án đúng 3. Tổng kết Trên đây là 1800 từ vựng PET theo chủ đề được cập nhật đầy đủ nhất năm 2023. Phụ huynh cần lưu ý rằng, để con học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu hơn, bên cạnh việc làm bài tập thường xuyên, các con cũng cần ứng dụng chúng vào trong ngữ cảnh thực tế thông qua việc đọc sách, báo, hoặc xem thêm tin tức bằng tiếng Anh,… Chúc phụ huynh và các con chinh phục chứng chỉ PET Cambridge thành công!
>>> Xem thêm: