101+ từ vựng IELTS theo chủ đề mà bạn không thể bỏ lỡ!

Từ lâu, từ vựng được xem là nền tảng vững chắc, giúp bạn phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ quan trọng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Nhờ có từ vựng, bạn có thể truyền đạt tư tưởng, quan điểm, ý kiến của bản thân rõ ràng hơn. 

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng tốt sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn thành các phần thi và đạt được kết quả tốt. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp 101+ từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp việc ôn luyện của bạn trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Còn chần chờ gì mà không theo dõi bài viết ngay nào!

1. Từ vựng IELTS theo 10 chủ đề thông dụng nhất

Bạn biết không, khi tổng hợp và hệ thống từ vựng theo chủ đề một cách khoa học, việc học và ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều đó! Đừng quên lưu lại bài viết này để không bỏ lỡ bộ từ vựng IELTS cực “xịn xò” sau nhé!

từ vựng ielts theo chủ đề
10 chủ đề từ vựng thông dụng trong IELTS

1.1. Từ vựng IELTS chủ đề “Work & Study”

IELTS Speaking Vocabulary – Talking about Work and Jobs

1.1.1. Từ vựng IELTS chủ đề “Work”

Từ vựng IELTS chủ đề “Work”Nghĩa
Accept/Reject an offerChấp nhận/từ chối lời mời làm việc
Application formĐơn xin việc
Apply for a jobXin việc
CareerSự nghiệp
ColleagueĐồng nghiệp 
ContractHợp đồng
CV (curriculum vitae)/ResuméSơ yếu lý lịch
DirectorGiám đốc
FireSa thải, đuổi việc
Full-timeToàn thời gian
HireThuê, tuyển dụng
Holiday payTiền lương ngày nghỉ
InterviewPhỏng vấn
JobCông việc
Maternity leaveNghỉ thai sản
OvertimeQuá giờ làm việc
OwnerChủ doanh nghiệp
Part-timeBán thời gian
Pension schemeChế độ lương hưu
PermanentCố định
PromotionThăng chức
QualificationsBằng cấp
SalaryTiền lương theo tháng
Staff/EmployeeNhân viên
TemporaryTạm thời
TraineeNhân viên tập sự, thực tập sinh
WagesTiền lương theo tuần
Working conditionsĐiều kiện làm việc
Working environmentMôi trường làm việc 
Working hoursGiờ làm việc
Từ vựng IELTS chủ đề “Work”

Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé thỏa sức mơ ước

1.1.2. Từ vựng IELTS chủ đề “Study”

Từ vựng IELTS chủ đề “Study”Nghĩa
A formal examinationKỳ thi chính thức
Academic transcript/Grading schedule/Results certificateBảng điểm
BachelorBằng cử nhân
Broaden one’s common knowledgeMở rộng kiến thức thông thường
Dedicated teachersGiảng viên tận tâm
DisciplineKỷ luật
Distance learningHọc từ xa
Extra-curricular activitiesHoạt động ngoại khóa
Face-to-face learningHọc trực tiếp
Fresh graduateSinh viên vừa mới ra trường, mới tốt nghiệp
Higher educationChương trình giáo dục sau phổ thông
Interactive learningHình thức học tương tác
Keen learnerNgười tích cực học tập
Learning materialsTài liệu học tập
PostgraduateChương trình đào tạo sau bậc đại học
ProcrastinateTrì hoãn
SeniorSinh viên năm cuối
SophomoreSinh viên năm 2
StudiousChăm học
Tuition FeeHọc phí
UndergraduateSinh viên chưa tốt nghiệp
With flying colorsVới điểm số cao
Từ vựng IELTS chủ đề “Study”

Đừng bỏ qua 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

1.2. Từ vựng IELTS chủ đề “Technology”

Từ vựng IELTS chủ đề “Technology”Nghĩa
Adverse effectHệ lụy tiêu cực
Artificial Intelligence (AI)Trí tuệ nhân tạo
BreakthroughĐột phá
DebutXuất hiện lần đầu trước công chúng
EraKỷ nguyên
Eye-openingMở mang tầm mắt
Glued to the screenDán mắt vào màn hình
Human labor Nhân lực lao động
InteractiveCó tính tương tác
Labor-intensive Cần nhiều lao động
SimplifyĐơn giản hóa
SophisticatedTinh vi, tỉ mỉ
User-friendlyThân thiện với người dùng
Từ vựng IELTS chủ đề “Technology”

1.3. Từ vựng IELTS chủ đề “Family & Friends”

1.3.1. Từ vựng IELTS chủ đề “Family”

Từ vựng IELTS chủ đề “Family”Nghĩa
Arranged marriageCuộc hôn nhân được sắp đặt từ trước
Big dayNgày trọng đại
BreadwinnerTrụ cột gia đình
Close-knit familyGia đình đoàn kết, gắn bó
Crucial roleVai trò quan trọng
Domestic violenceBạo lực gia đình
HomemakerNội trợ
Lifelong commitmentGắn bó suốt đời
Nuclear familyGia đình 2 thế hệ (bố mẹ và con cái)
Quality timeThời gian bạn dành cho ai với toàn bộ sự chú ý và tình cảm
Split upLy hôn
SpouseVợ/chồng
Strong-willedCó ý chí mạnh mẽ
Tie the knotTrở thành vợ chồng
Ups and downs of marriageNhững thăng trầm trong hôn nhân
Từ vựng IELTS chủ đề “Family”

Học ngay TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn dễ đạt điểm cao trong bài viết

IELTS Band 7+ Vocabulary Lesson 1: Family

1.3.2. Từ vựng IELTS chủ đề “Friends”

Từ vựng IELTS chủ đề “Friends”Nghĩa
A shoulder to cry onNgười bạn có thể dựa vào
AcquaintanceNgười quen
AllyĐồng minh
Best friendBạn thân nhất
Boyfriend/GirlfriendBạn trai/Bạn gái
Childhood friendBạn từ thuở thơ ấu
Close friendBạn tốt
CompanionBạn đồng hành 
ConsiderateÂn cần, chu đáo
Dependable/reliableCó thể dựa dẫm
Fair-weather friendBạn phù phiếm
FlatmateBạn cùng chỗ trọ
ForgivingKhoan dung, vị tha
HelpfulHay giúp đỡ người khác
Keep in touch withGiữ liên lạc với
KindTốt bụng
LoyalTrung thành
Mutual friendBạn chung
Pen palBạn qua thư
See eye to eyeCùng quan điểm, đồng ý với ai đó
SoulmateBạn tâm giao
Strike up/Start a friendshipBắt đầu 1 tình bạn
TeammateĐồng đội
ThoughtfulSâu sắc, biết suy nghĩ
TrustTin tưởng
Từ vựng IELTS chủ đề “Friends”

Đừng bỏ qua Từ vựng về Bạn Bè: HACK vốn từ trong 5 phút để đạt điểm tối đa mọi bài thi

1.4. Từ vựng IELTS chủ đề “Hometown”

7+ IELTS vocabulary for talking about your culture/hometown/home country
Từ vựng IELTS chủ đề “Hometown”Nghĩa
Be surrounded by picturesque natural landscapeBao quanh bởi cảnh thiên nhiên đẹp như tranh vẽ
Cost of livingChi phí sinh hoạt
Downtown/city center/heart of the cityTrung tâm thành phố
Enjoy/Love exploring the great outdoorsThích/yêu thích việc khám phá các hoạt động ngoài trời
Get aroundĐi loanh quanh
In the suburb/On the outskirt ofỞ khu vực ngoại ô
Lively/Bustling/VibrantBận rộn, hối hả
Local facilitiesCơ sở hạ tầng ở địa phương
NeighborhoodKhu vực lân cận
OvercrowdingQuá đông đúc dân
Pace of lifeNhịp sống
Places of interestNơi thu hút nhiều người đến tham quan
Public placesNơi công cộng
Public transport systemPhương tiện giao thông công cộng
Quiet/Peaceful/TranquilYên bình
Rush hourGiờ cao điểm, giờ tan tầm
The rat raceLối sống chạy đua, tranh đua
Tourist attractionĐịa điểm thu hút khách du lịch
Traffic jamKẹt xe
Từ vựng IELTS chủ đề “Hometown”

Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!

1.5. Từ vựng IELTS chủ đề “Environment”

Từ vựng IELTS chủ đề “Environment”Nghĩa
Acid rainMưa acid
Air pollutionÔ nhiễm không khí
Biodegrable packagingBao bì sinh học, có thể phân hủy được
Carbon emissionsKhí thải carbon
Climate changeSự biến đổi khí hậu
Contaminate/polluteLàm ôn nhiễm
CropsMùa màng
Cut/Reduce/Minimize pollutionGiảm bớt sự ô nhiễm
Domestic/Household wasteRác thải sinh hoạt
Dump/Get Rid Of/Dispose waste = waste disposalVứt rác
Effective/EfficientHiệu quả
Endangered speciesSinh vật đứng gần bờ vực tuyệt chủng
Environmental problemVấn đề về môi trường
Environmentally Friendly/Eco-FriendlyThân thiện với môi trường
Fossil fuelsNhiên liệu hóa thạch
Global warmingSự nóng lên toàn cầu
Green taxesThuế môi trường
Green technologyCông nghệ xanh
Greenhouse effectHiệu ứng nhà kính
Greenhouse gasesKhí thải nhà kính
Habitat destructionSự phá hoại môi trường sống 
Handle/Manage/Process Waste = Waste treatment/managementXử lý rác thải
Intensive farmingSự canh tác quá mức
LitterXả rác
Natural disasterThảm họa thiên nhiên
Noise pollutionÔ nhiễm tiếng ồn
OvergrazingSự chăn nuôi quá mức
OverpopulationDân cư quá đông đúc
Prevent pollutionNgăn chặn sự ô nhiễm
RecyclableCó thể tái chế được
Soil pollutionÔ nhiễm đất
Solar powerNăng lượng mặt trời
SustainableBền vững
Toxic/Poisonous/Dangerous/Harmful/Hazardous wasteChất thải độc hại
Water pollutionÔ nhiễm nguồn nước
Từ vựng IELTS chủ đề “Environment”
từ vựng tiếng Anh sang chảnh về môi trường – environment

Đừng quên học thêm 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT (kèm theo cách dùng trong câu và đoạn hội thoại mẫu)

1.6. Từ vựng IELTS chủ đề “Accommodation”

Từ vựng IELTS chủ đề “Accommodation”Nghĩa
Dormitory/DormKý túc xá
MansionBiệt thự
BungalowNhà trệt
DuplexCăn hộ 2 tầng
LoungeSảnh, phòng chờ
Studio flatCăn hộ studio
Fully-furnishedCó đầy đủ nội thất
Three-bedroom apartmentCăn hộ 3 phòng ngủ
SpaciousRộng rãi
Tidy and neatGọn gàng, ngăn nắp
Warm and cozyẤm cúng
An ideal houseCăn nhà lý tưởng
Dream houseCăn nhà mơ ước
Air-conditionedCó máy lạnh
Move inDọn vào
Move outDọn ra
Settle downAn cư lạc nghiệp
Pay rentTrả tiền thuê
Relocate from place to placeChuyển từ 1 nơi nào đó đến 1 nơi khác
Two-storey houseNhà 2 tầng
Từ vựng IELTS chủ đề “Accommodation”

Cùng FLYER học thêm những từ vựng hay về Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất

1.7. Từ vựng IELTS chủ đề “Travel”

Từ vựng IELTS chủ đề “Travel”Nghĩa
BackpackingDu lịch bụi
Book accommodation/a flight/a ticketĐặt chỗ ở/chuyến bay/vé
Breath-takingĐẹp ngoạn mục
CarpoolĐi chung xe hơi
Coastal cityThành phố cảng biển
Discover new culture and cuisineKhám phá nền văn hóa và ẩm thực mới
EcotourismDu lịch sinh thái
Embark on the journeyBắt đầu chuyến đi
Enjoy local cuisineThưởng thức ẩm thực địa phương
Famous/Renowned/Popular tourist attraction/spotĐịa điểm du lịch nổi tiếng
High seasonMùa cao điểm
Historical sitesĐịa điểm lịch sử
Holiday of a lifetimeKỳ nghỉ cả đời mới có
Inbound travel/tourismDu lịch trong nước
Low seasonMùa thấp điểm
Outbound travel/tourismDu lịch ngoài nước
Pack/Unpack my suitcase/bagĐóng gói/mở túi hành lí/vali
Package tourDu lịch trọn gói
Pristine beautyVẻ đẹp ban sơ
Recharge my batterySạc lại năng lượng
SpecialtyĐặc sản
Take a holiday to escape/get away from the busy lifeĐi nghỉ dưỡng để thoát khỏi cuộc sống bận rộn
Tour guideHướng dẫn viên du lịch
Tourist infrastructuresCơ sở hạ tầng cho du lịch
Tourist/TravelerKhách du lịch
Unexpected costsChi phí phát sinh
Từ vựng IELTS chủ đề “Travel”

Cùng FLYER “bỏ túi” 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh, bạn nhé!

1.8. Từ vựng IELTS chủ đề “Sports”

Từ vựng IELTS chủ đề “Sports”Nghĩa
A sports fanaticNgười cuồng thể thao
A strong swimmerNgười bơi giỏi
Be a big/huge/massive fan of Là 1 người hâm mộ cuồng nhiệt của
Get into shapeTrở nên cân đối
Keep fitGiữ dáng
Need large investment of timeCần sự đầu tư lớn về mặt thời gian
Refresh one’s mindLàm mới tâm trí
Risk of injuryNguy cơ bị chấn thương
Set a recordThiết lập kỷ lục
Take upBắt đầu chơi (1 môn thể thao)
The king of sportsMôn thể thao vua
Từ vựng IELTS chủ đề “Sport”

Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê

1.9. Từ vựng IELTS chủ đề “Advertising”

Từ vựng IELTS chủ đề “Advertising”Nghĩa
Attention-grabbingThu hút dự chú ý
Brand loyaltySự trung thành với 1 thương hiệu
CampaignChiến dịch
CatchphraseCâu khẩu hiệu
CommercialQuảng cáo
Design eye-catching advertsThiết kế quảng cáo bắt mắt
Go viralTrở nên phổ biến, được lan truyền nhanh
Launch a new productRa mắt sản phẩm mới
Mass mediaPhương tiện truyền thông đại chúng
Prime timeGiờ vàng (giờ được xem nhiều nhất)
Publish great contentĐăng tải nội dung hay
Social media platformNền tảng mạng xã hội
Từ vựng IELTS chủ đề “Advertising”
IELTS Vocabulary band 8 : Advertising

1.10. Từ vựng IELTS chủ đề “Celebrities”

Từ vựng IELTS chủ đề “Celebrities”Nghĩa
Be in the spotlightNổi bật, được nhiều người chú ý
Cost a fortuneRất đắt
Gain reputation/fameCó sự nổi tiếng
General publicCông chúng
High-end clothesQuần áo hàng hiệu
Make headlinesTràn ngập khắp các mặt báo
PaparazziTay săn ảnh
PrejudiceThành kiến
Put one on the mapLàm ai đó, cái gì trở nên nổi tiếng
Role modelHình mẫu lý tưởng
ShowbizNgành công nghiệp giải trí
Standing ovationKhán giả đứng lên vỗ tay
Take the country by stormGây bão cả nước
Trend-setterNgười dẫn đầu xu thế
Unending perseveranceSự nỗ lực không ngừng
Well-known/Popular/FamousNổi tiếng 
Từ vựng IELTS chủ đề “Celebrities”
English lesson – Words to talk about CELEBRITY

2. Tài liệu học từ vựng IELTS

Bên cạnh bộ từ vựng IELTS theo chủ đề mà FLYER đã giới thiệu, đừng quên tham khảo thêm những nguồn tài liệu siêu chất lượng sau để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!

2.1. Tải miễn phí tài liệu học từ vựng IELTS

Dưới đây là những tài liệu học từ vựng IELTS cực kỳ uy tín mà bạn có thể tải về để thuận tiện cho việc học của mình.

từ vựng ielts theo chủ đề
Tải miễn phí tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề

2.1.1. Sách “Cambridge Vocabulary for IELTS”

“Cambridge Vocabulary for IELTS” là một nguồn tài liệu khá uy tín và chất lượng, bởi rất nhiều từ vựng trong cuốn sách này được lấy từ các đề thi IELTS thực tế. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về quyển sách này:

Tác giảPhù hợp với
Pauline CullenNgười muốn tự học, có mục tiêu band điểm 5+ IELTS 
Thông tin cơ bản của sách “Cambridge Vocabulary for IELTS”

Cuốn sách gồm 25 unit, với 20 bài đầu tiên xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và chủ đề học thuật. Bên cạnh đó, sách còn có phần bài tập, bài kiểm tra (liên quan đến 1 trong 4 kỹ năng) để giúp bạn ôn tập và ghi nhớ từ vựng. Ngoài ra, cuốn sách cũng chia sẻ rất nhiều mẹo làm bài, học từ vựng hữu ích. Còn chần chờ gì mà không tải trọn bộ file pdf và audio của sách để học ngay nào!

2.1.2. Bộ sách “English Vocabulary in Use”

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bộ sách này:

Tác giảPhù hợp với
Michael McCarthy, Felicity O’Dell, Stuart RedmanMọi trình độ
Thông tin cơ bản của bộ sách “English Vocabulary in Use”

Bộ sách “English Vocabulary in Use” gồm 4 cuốn, được chia thành các mức độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với những người muốn tự học tiếng Anh giao tiếp hay ôn luyện cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, TOEFL. 

Tên sáchPhù hợp vớiNội dung sách
English Vocabulary in Use – ElementaryNgười mới bắt đầu học
Người bị “mất gốc” tiếng Anh
Gồm 60 unit, với khoảng 1,250 từ vựng xoay quanh các chủ đề cơ bản.
English Vocabulary in Use – Pre-Intermediate & IntermediateNgười có nền tảng tiếng Anh căn bảnCó mục tiêu band điểm 5+ IELTSGồm 100 unit, với 18 chủ đề, hơn 2,000 từ & cụm từ, kiến thức ngữ pháp
English Vocabulary in Use – Upper-IntermediateTrình độ sơ cấpCó mục tiêu band điểm 6.5+ IELTSGồm 101 unit, với 10 chủ đề, hơn 2,500 từ & cụm từ. Nâng cao, mở rộng về phần phát âm, ngữ cảnh, văn phong, …
English Vocabulary in Use – AdvancedTrình độ nâng caoCó mục tiêu band điểm 7.0+ IELTSGồm 101 unit, với 14 chủ đề, hơn 3,000 từ & cụm từ
Bộ sách “English Vocabulary in Use”
Review “English Vocabulary in use advanced” và cách mình tận dụng cuốn sách này

2.1.3. Sách “Check your English Vocabulary for IELTS”

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cuốn sách:

Tác giảPhù hợp với
Rawdon Wyatt5.0+ IELTS
Thông tin cơ bản của cuốn sách “Check your English Vocabulary for IELTS”

“Check your English Vocabulary for IELTS” phù hợp cho việc ôn tập của IELTS Academic lẫn IELTS General Training. Bên cạnh phần từ vựng, sách cũng cung cấp nhiều câu hỏi, bài tập để thí sinh dễ dàng ôn lại bài. Để việc tự học dễ dàng hơn, hãy bấm vào link dưới đây để tải ngay file pdf của sách nhé!

2.2. Nguồn từ vựng trực tuyến miễn phí

Bên cạnh việc học từ vựng qua các cuốn giáo trình hoặc sách vở, bạn còn có thể ghé thăm những trang web sau để học thêm từ vựng về từng chuyên ngành, lĩnh vực cụ thể mà không phải mất bất kỳ khoản phí nào. 

Trang web đọc trực tuyếnChủ đề
National Geographic Địa lý
NewScientistKhoa học hiện đại
The EconomistKinh tế
History TodayLịch sử hiện đại
TIMEThời đại
COSMOPOLITANXã hội đa sắc tộc
WIREDCông nghệ
Trang web đọc trực tuyến

Bật mí với bạn, những trang web trên đều được gợi ý bởi British Council (Hội đồng Anh) đó!

3. Cách học từ vựng theo chủ đề hiệu quả

Dù là người mới bắt đầu học hay đang ở trình độ cao cấp, bạn cũng cần có phương pháp học từ vựng để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy tham khảo ngay 2 cách học từ vựng theo chủ đề sau đây cũng FLYER nhé! 

3.1. Vừa học phát âm, vừa học nghĩa của từ

Bộ não của chúng ta thường có xu hướng ghi nhớ tốt hơn khi học từ vựng qua âm thanh, hình ảnh. Vì vậy, nếu bạn có thói quen học cách phát âm từ vựng song song với việc học nghĩa của từ thì xin chúc mừng bạn! Đây là một thói quen rất tốt, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.

từ vựng ielts theo chủ đề
Vừa học phát âm, vừa học nghĩa của từ

Lưu ý: Bạn hãy chú ý đến trọng âm (stress) và độ chính xác (accuracy) để có phát âm đúng và chuẩn nhé!

Xem thêm: Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết

3.2. Sử dụng các từ vựng mới

Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng, đừng quên ứng dụng chúng vào bài viết và những cuộc hội thoại. Nếu được, hãy nhờ người khác (tốt nhất là người có trình độ tiếng Anh tốt hoặc người bản xứ) kiểm tra cách sử dụng từ của bạn. 

Tìm hiểu thêm về 3 cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến

4. Lời kết 

Từ vựng có vai trò khá quan trọng, mang tính quyết định và ảnh hưởng đến kết quả của bạn trong kỳ thi IELTS. FLYER hy vọng rằng những tổng hợp và chia sẻ trong bài viết này sẽ có ích cho việc ôn tập và chuẩn bị cho bài thi sắp tới của bạn. Chúc bạn đạt được kết quả thật tốt!

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Bạn cũng đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để sở hữu ngay các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn nhé!

>>> Xem thêm các bài viết khác về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts