Câu trực tiếp, gián tiếp tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức giúp bạn thuật lại lời nói của người khác thật dễ dàng

Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh được dùng để thuật lại câu nói của một người nào đó một cách trực tiếp hoặc gián tiếp. Chẳng hạn, “My teacher said that she would be absent the next day.” (Cô giáo tôi bảo rằng cô ấy sẽ vắng mặt vào hôm sau.) là một câu tường thuật gián tiếp trong tiếng Anh. Bạn đã bao giờ gặp những câu có dạng tương tự ví dụ trên chưa? Làm sao để bạn tạo được một câu tường thuật như trên?

Nếu bạn đang chưa biết cách vận dụng câu tường thuật trong tiếng Anh, hoặc đang gặp khó khăn với những dạng bài tập chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trên lớp, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng tìm hiểu ngay với FLYER nhé!

Câu trực tiếp, gián tiếp
Câu trực tiếp, gián tiếp

1. Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

Câu trực tiếp, gián tiếp là hai loại câu tường thuật trong tiếng Anh, dùng để thuật lại lời nói của ai đó một cách trực tiếp hoặc gián tiếp. Để hiểu rõ hơn về hai loại câu này, hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay trong phần dưới đây bạn nhé!.

1.1. Câu trực tiếp 

Câu trực tiếp (Câu tường thuật trực tiếp) được dùng để tường thuật lại nguyên văn câu nói của ai đó. Trong văn viết, dạng câu này luôn được để trong dấu ngoặc kép. 

Cấu trúc 

Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật”.

câu trực tiếp gián tiếp
Câu trực tiếp

Ví dụ:

  • Jane said “I don’t like badminton”. 

Jane nói rằng: “Mình không thích cầu lông”.

  • Henry said: “I don’t like that party.”

Henry nói rằng: “Mình không thích bữa tiệc đó”.

1.2. Câu gián tiếp 

Câu gián tiếp (Câu tường thuật gián tiếp), dùng để thuật lại lời nói của ai đó dưới dạng gián tiếp, tức không thuật lại nguyên văn câu nói ban đầu của họ. Chính vì điều này mà câu gián tiếp không sử dụng dấu ngoặc kép, thay vào đó thường sử dụng từ “that”/ “if”/ từ hỏi để nối 2 mệnh đề trong câu. 

Cấu trúc: 

Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ hỏi + mệnh đề được tường thuật. 

câu trực tiếp gián tiếp
Câu gián tiếp

Ví dụ: 

  • Tommy said that he wanted to go out.

Tommy nói rằng cậu ấy muốn ra ngoài.

  • My dad asked if I was thirsty.

Bố mình hỏi mình có khát không.

2. Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp 

Cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp không quá “khó nhằn” như bạn vẫn tưởng. Hiểu một cách đơn giản, bạn chỉ cần bỏ dấu ngoặc kép, hạ động từ ở mệnh đề được tường thuật xuống một “tầng” (lùi thì), sau đó chuyển đổi đại từ và các trạng từ cho phù hợp. Chi tiết như sau: 

2.1. Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bao gồm các bước:

  • Xác định từ tường thuật.
  • Lùi thì. 
  • Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu.
  • Đổi cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn.
câu trực tiếp gián tiếp
Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp

2.1.1. Xác định động từ tường thuật

Bước đầu tiên để chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp đó là xác định từ tường thuật. Xác định đúng động từ tường thuật giúp bạn thuật lại chính xác hơn mục đích của người nói (hỏi, yêu cầu, dặn dò hay trần thuật). 

Trong câu tường thuật thường sẽ xuất hiện các động từ tường thuật như “say, ask, require, tell, deny”. Trong đó, 2 động từ tường thuật phổ biến nhất là “told” (quá khứ của “tell”) và “said” (quá khứ của “say”) với hai cách dùng cụ thể như sau:

  • “Told” thường dùng khi thuật lại lời nói của ai đó với một người thứ ba.
  • “Said” thường dùng khi thuật lại lời nói của ai đó mà không nhắc tới người thứ ba.

Ví dụ:

  • The teacher told the student not to make noise in class.

Cô giáo dặn học sinh không được làm ồn trong lớp.

  • My mother said I was a polite girl.

Mẹ mình nói rằng mình là một cô gái lễ phép.

2.1.2. Lùi thì động từ ở mệnh đề được tường thuật

Với mệnh đề được tường thuật trong câu gián tiếp, bạn cần hiểu rằng người nói chỉ đang thuật lại (kể lại) nội dung lời nói của một người trong quá khứ. Do vậy, động từ trong câu sẽ phải lùi về 1 thì quá khứ so với thời điểm nói. Cụ thể như bảng sau:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
Hiện tại đơnQuá khứ đơn
Hiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Hiện tại tiếp diễnQuá khứ tiếp diễn
Quá khứ đơnQuá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Tương lai đơnTương lai trong quá khứ
Tương lai gần (am/ are/ is + going to V)was/ were going to V
Bảng lùi thì động từ khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
câu trực tiếp gián tiếp
Lùi thì khi chuyển đổi câu trực tiếp, gián tiếp

Ví dụ:

Henry said, “I‘m waiting for Jane”. (Câu trực tiếp ở thì hiện tại tiếp diễn)

Henry nói, “Tôi đang đợi Jane”. 

=> Henry said he was waiting for Jane. (Câu gián tiếp ở thì quá khứ tiếp diễn)

Henry nói rằng anh ấy đang đợi Jane.

Quy tắc lùi thì động từ khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp cũng được áp dụng đối với các động từ khuyết thiếu. Động từ khuyết thiếu sẽ được biến đổi theo bảng quy tắc dưới đây:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
cancould
willwould
shallshould
musthad to
maymight
Quy tắc biến đổi động từ khuyết thiếu trong câu gián tiếp
câu trực tiếp gián tiếp
Biến đổi động từ khuyết thiếu trong câu trực tiếp, gián tiếp

Ví dụ:

My mother said, “You must study harder”. (Câu trực tiếp)

Mẹ tôi nói: “Con phải học chăm chỉ hơn”.

=> My mother said I had to study harder. (Câu gián tiếp)

Mẹ tôi nói tôi phải học hành chăm chỉ hơn.

2.1.3. Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Khác với câu trực tiếp, trong câu gián tiếp, bạn thuật lại lời nói của người khác nhưng không giữ nguyên văn lời nói này. Do đó, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữutính từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật cho phù hợp. Cụ thể theo bảng sau:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
IHe/ she
WeThey
YouI, he, she/ they
UsThem
OurTheir
MyselfHimself / herself
YourselfMyself/ himself / herself
OurselvesThemselves
MyHis/ Her
MeHim/ Her
YourMy/ his/ her/ their
OurTheir
MineHis/ hers
YoursMine/ his/ her/ theirs
UsThem
OurTheir
Bảng quy đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu trong câu gián tiếp
câu trực tiếp gián tiếp
Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp, gián tiếp

Ví dụ:

Daniel says: “I haven’t met Jenny since February.” (Câu trực tiếp)

Daniel nói: “Tôi đã không gặp Jenny kể từ tháng Hai.”

=> Daniel said that he hadn’t met Jenny since February. (Câu gián tiếp)

Daniel nói rằng anh ấy đã không gặp Jenny kể từ tháng Hai.

=> Đại từ nhân xưng “I” trong câu trực tiếp đã được chuyển đổi thành đại từ “he” trong câu gián tiếp vì người nói đang thuật lại lời “Daniel” – “anh ấy” nói.

2.1.4. Thay đổi cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn

Tương tự, do thời gian và nơi chốn khi được thuật lại không còn giống như ban đầu, một số trạng từ chỉ thời giantrạng từ chỉ nơi chốn cũng cần thay đổi khi bạn chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Cụ thể theo bảng sau:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
AgoBefore
HereThere
LastThe previous
NextThe following
NowThen/ at that moment
TheseThose
ThisThat
TodayThat day
TomorrowThe next day/ The following day
TonightThat night
YesterdayThe day before/ The previous day
Bảng chuyển đổi cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu gián tiếp

Ví dụ:

“I am going to join the Maths class next week”, she said. (Câu trực tiếp)

“Tôi sẽ tham gia lớp Toán vào tuần sau,” cô ấy nói.

=> She said that she was going to join Maths class the following week. (Câu gián tiếp)

Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham gia lớp học Toán vào tuần sau. 

2.2. Cấu trúc câu gián tiếp của từng dạng câu 

Có 3 dạng câu thường gặp khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, đó là câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh. Bên cạnh đó, bạn còn có thể bắt gặp một số loại câu khác với những cách tường thuật riêng buộc bạn phải dựa vào ý nghĩa và ngữ cảnh để chuyển đổi phù hợp. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết cách chuyển câu trực tiếp, gián tiếp của từng dạng câu này ngay sau đây nhé.

2.2.1. Câu trần thuật

Câu trần thuật còn được gọi là câu kể, là dạng câu được dùng để thuật lại các sự việc, trạng thái, tính chất, miêu tả tính cách hoặc nhận định sự việc. Các động từ tường thuật thường được sử dụng khi thuật lại dạng câu này là “say”, “tell”.

Cấu trúc:

S + say(s)/said + (that) + mệnh đề được tường thuật

Trong đó, “that” có thể thêm vào hoặc không. 

câu trực tiếp gián tiếp
Cấu trúc câu trần thuật

Ví dụ: 

Tom said, “I love my new house”.

Tom nói, “Mình yêu ngôi nhà mới của mình”.

=> Tom said (that) he loved his new house.

Tom nói rằng cậu ấy yêu ngôi nhà mới của mình.

=> Chuyển đổi câu trần thuật từ trực tiếp sang gián tiếp trong ví dụ này như sau:

  • “I” -> “he”
  • “love” (hiện tại đơn) -> “loved” (quá khứ đơn)
  • “my” -> “his”

2.2.2. Câu hỏi

Đối với dạng câu hỏi, bạn cần sử dụng động từ tường thuật khác với câu trần thuật. Một số động từ tường thuật thường gặp trong câu tường thuật dạng hỏi là “asked”, “wondered”, “wanted to know”,… 

Về phần mệnh đề được tường thuật, dựa vào loại câu hỏi được tường thuật là “yes/ no” hay “Wh- question”, bạn có những cách chuyển đổi như sau:

2.2.2.1. Câu hỏi “yes/ no”

Khi chuyển đổi câu hỏi “yes/ no” từ trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần:

  • Thêm “if” hoặc “whether” vào trước mệnh đề được tường thuật (câu hỏi).
  • Đổi lại vị trí của động từ và chủ ngữ trong câu.

Cấu trúc:

S + asked/ wanted to know/ wondered + if/ whether + S + V

câu trực tiếp gián tiếp
Câu trực tiếp, gián tiếp dạng câu hỏi

Ví dụ: 

Jane asked me: “Will you go out in the afternoon? 

Jane hỏi mình: “Cậu có đi chơi vào buổi chiều không?

=> Jane asked me if I would go out in the afternoon.

Jane hỏi mình có đi chơi vào buổi chiều không.

=> Ở dạng câu hỏi này, câu trực tiếp được chuyển đổi sang câu gián tiếp như sau:

  • “If” được thêm vào trước mệnh đề để hỏi
  • “you” -> “I” 
  • “will” (hiện tại đơn) -> “would” (quá khứ đơn)
  • Chuyển đổi vị trí của chủ ngữ “I” và động từ “would” trong câu
2.2.2.2. Câu hỏi “Wh – question”

Tương tự câu hỏi “yes/ no”, bạn cũng đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu hỏi “Wh – question” khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp. Tuy nhiên, đối với dạng câu hỏi này, bạn không sử dụng từ “if” hay “whether” để nối 2 mệnh đề. Thay vào đó, bạn cần sử dụng những từ để hỏi như what, who, when, where, why, how,…

Cấu trúc:

S + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-question + S +V

Ví dụ:

My teacher asked: “Why didn’t you do your exercises?” 

Giáo viên của mình hỏi: “Tại sao em không làm bài tập của mình?”

=> My teacher wanted to know why I hadn’t done our exercises.

Giáo viên muốn biết tại sao mình không làm bài tập.

Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp của câu hỏi “Wh – question” trong ví dụ này như sau:

  • “asked” -> “wanted to know”
  • “you” -> “I”
  • “didn’t” (quá khứ đơn) -> “hadn’t” (quá khứ hoàn thành)
  • Đổi lại vị trí của chủ ngữ “I” và động từ “hadn’t” trong câu

2.2.3. Câu mệnh lệnh

Khi thuật lại một mệnh lệnh với câu gián tiếp, bạn sẽ dùng các dạng động từ tường thuật như: “asked/ told/ requested/ required/ demanded, order…”

Cấu trúc:

S + asked/ told/ requested/ demanded/ required/ order + O + (not) + to V

câu trực tiếp gián tiếp
Câu mệnh lệnh

Ví dụ:

“Turn off your laptops! It is too noisy” – she demanded. 

“Tắt máy tính của các bạn đi! Ồn ào quá ” – cô ấy yêu cầu.

=> She demanded we turn off our laptops because it was too noisy.

Cô ấy yêu cầu chúng tôi tắt máy tính của mình đi vì nó quá ồn.

=> Câu trực tiếp, gián tiếp trong ví dụ này được chuyển đổi như sau:

Chuyển mệnh đề “she demanded” lên đầu câu

  • Thêm tân ngữ “we”
  • “your laptops” -> “our laptops”
  • Thêm “because” vào trước mệnh đề “it was too noisy” để diễn tả lý do tại sao “chúng tôi phải tắt máy tính”

Xem thêm: Câu mệnh lệnh: Làm thế nào để đưa ra câu mệnh lệnh không gây khó chịu cho người nghe? 

2.2.4. Một số dạng câu khác

Bên cạnh 3 loại câu cơ bản kể trên, trong tiếng Anh còn có vô số loại câu khác buộc bạn phải tường thuật một cách linh hoạt (theo ý nghĩa, ngữ cảnh,…) mà không tuân theo một công thức cụ thể nào. Một số loại câu bao gồm: 

2.2.4.1. Shall/ Would

Trong một số tình huống, “shall, would” được dùng trong câu nhằm diễn tả lời đề nghị hoặc một lời mời. Vì vậy khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần sử dụng cấu trúc của dạng câu yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ: 

“Would you like to drink milk tea?” – He asked. 

“Bạn có muốn uống trà sữa không?” – Anh ấy hỏi.

=> He offered to drink milk tea.

Anh ấy đề nghị nên uống trà sữa.

2.2.4.2. Can/ could/ will/ would

Trong nhiều trường hợp, các từ “can/ could/ will/ would” có thể xuất hiện trong câu nhằm mục đích diễn tả một yêu cầu lịch sự. Đối với trường hợp này, cấu trúc câu gián tiếp được chuyển đổi sang dạng câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu.

Ví dụ: 

“Can I borrow your book?” – My little brother asked.

“Em có thể mượn sách của chị không?” – Em trai tôi hỏi.

 => My little brother asked me to borrow my book.

Em trai tôi hỏi mượn cuốn sách của tôi.

2.2.4.3. Câu cảm thán

Câu cảm thán bắt đầu bởi “what” hoặc “how” có thể được thuật lại bằng cách sử dụng các động từ tường thuật như “exclaim”/ “say that”. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “Ai đó cảm thán về điều gì đó” như sau:

S + give an exclamation of + cụm danh từ

Ví dụ: 

“What a lovely girl she is!” – Tommy said. 

“Cô ấy thật là một cô gái đáng yêu” – Tommy nói.

=> Tommy exclaimed that she was a lovely girl.

Tommy thốt lên rằng cô ấy là một cô gái đáng yêu.

=> Tommy gave an exclamation of a lovely girl. 

Tommy cảm thán về một cô gái đáng yêu.

3. Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp

Bài tập 1: Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

1. Henry said “I can't solve this problem without your help.”

2. He told us: “The party may start early.”

3. Jenny said: “I must go home early today.”

4. Tom said: “You should talk to Katy.”

5. Sam told me, "Please stay here till I come back."

6. Henry said to Jenny, "Do you see me?"

7. Tommy said to me, "I must finish the homework."

8. My sister told me, "You were right."

9. Sam said to me, "When is Jane returning? "

10. The stranger asked Anne: "What is the time?"

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

1. “Jenny is my best friend.” Tom said. Tom said that Jenny __________ his best friend.

2. “Jane is waiting for us.” Henry said. Henry said that Jane __________ for them.

3. “I have visited 3 continents.” Tom said. Tom said that he __________ 3 continents.

4. “He has been living alone for 7 years”, Jenny said. Jenny said that he __________ alone for 7 years. A. was living B. has been living C. had been living

5. “Mary will help us.” Tom said. Tom said that Mary __________ help them.

6. “I want to go now”, Lisa said. Lisa said that she __________ to go then.

7. “I don't want to go home", he said. He said that he __________ to go home.

8. “I have watched that famous movie”, Jen said. Jen said that she __________ that famous movie.

9. “She must leave school now.” Tom said. Tom said that she __________ leave school then.

10. “I can't help you”, Jimmy said. Jimmy said he __________ help me.

Bài tập 3: Điền đáp án chính xác vào ô trống

Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

1. “I work in the marketing department.”
=> My brother said he in the marketing department.

2. “I am studying today.” Jane said
=> Jane told us she that day.

3. Jenny told me: “I've been ill for 2 weeks.”
=> Jenny told me she for 2 weeks.

4. “I was in the backyard all morning.” Tom said
=> Tom told me that he at the backyard all morning.

5. “I'll lend Jane the money.”
=> He told me he Jane the money.

Bài tập 4: Chọn đáp án chính xác

Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

1. Jean said, "Does she reside here?"

2. Tim said, "How will you reach here?"

3. A stranger said to a man, "Do you come from Europe?"

4. Jenny said, "Will anyone help me?"

5. He said, "I don't like Pasta."

Bài tập 5: Chuyển đổi câu trực tiếp, gián tiếp như sau đúng hay sai?

Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

1. “Open the door,” Tom said to me. Tom told me to open the door.

2. “Where are you going?” Jimmy asked Lisa. Jimmy asked Lisa where she was going.

3. “Which way did she go?” Tom asked. Tom asked me which way she went.

4. “Bring it back to the store if it doesn’t fit”, she said to me. She told me to bring it back to the store if it didn’t fit.

5. "Hurry up," Jane said to us. Jane told us hurry up.

4. Tổng kết

Đến đây, bạn đã nắm được trong tay những kiến thức cơ bản nhất về cấu trúc câu trực tiếp, gián tiếp, cùng cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh. Cụ thể, để chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần thực hiện theo 4 bước:

  • ​​Xác định từ tường thuật.
  • Lùi thì của động từ trong câu.
  • Thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
  • Thay đổi các từ, cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn.

4 quy tắc trên được áp dụng trong cả 3 loại cấu trúc trực tiếp/ gián tiếp cơ bản có công thức như sau:

  • Câu trần thuật: 

S + say(s)/said + (that) + mệnh đề được tường thuật

  • Câu hỏi “yes/ no”, câu hỏi với “Wh-question”

S + asked/ wanted to know/ wondered + if/ whether + S + V

S + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-question + S +V

  • Câu mệnh lệnh.

S + asked/ told/ requested/ demanded/ required/ order + O + (not) + to V

Hy vọng rằng các kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong cả giao tiếp lẫn các bài kiểm tra trên lớp, chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts