“Confide” đi với giới từ gì? 3 cách đặt câu với động từ “confide” siêu dễ

Khi muốn nói “ai đó đã tiết lộ bí mật gì”, bạn sẽ dùng động từ nào? Theo FLYER, “confide” sẽ là lựa chọn thông minh nhất. Tuy nhiên, vì “confide” khá ít xuất hiện nên không phải ai cũng biết cách dùng của nó. Nếu bạn cũng đang cảm thấy lạ lẫm với động từ “confide”, đừng lo vì trong bài viết này FLYER sẽ giúp bạn hiểu cặn kẽ “confide” là gì, “confide” đi với giới từ gì và “confide” đứng ở vị trí nào trong câu?…Cùng tìm hiểu ngay để có thể tự tin sử dụng động từ này bạn nhé! 

1. “Confide” đi với giới từ gì?

“Confide” chủ yếu được dùng như một động từ tường thuật nên giới từ theo sau “confide” phổ biến nhất là “to”. Ngoài ra, “confide” cũng đi kèm “in”. Vậy “confide to” là gì, “confide in” là gì và cách dùng hai cụm động từ này ra sao? Để có đáp án cho những thắc mắc trên, trước hết bạn cần hiểu được nghĩa của động từ “confide”.

Xem thêm: Câu tường thuật: Mách bạn 2 cách thuật lại lời người khác bằng tiếng Anh siêu đơn giản!

1.1. “Confide” là gì? 

“Confide” là một động từ, mang nghĩa “tâm sự, bật mí, giãi bày, bày tỏ, tiết lộ” thông tin gì đó với người mà bạn cực kì tin tưởng. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latin “confidere”, mang nghĩa “’có toàn bộ sự tin tưởng”.
Động từ “confide” được phát âm là /kənˈfaɪd/. Bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây:

“Confide” nghĩa là gì?  
“Confide” nghĩa là gì?  

Ví dụ: 

  • As sisters, they have always confided in each other.

Vì là chị em, họ luôn tâm sự với nhau. 

Từ một động từ “confide”, bạn có thể suy ra một số từ loại khác bao gồm: 

Từ vựng 

Từ loại 

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

confidence

/ˈkɑːn.fə.dəns/

Danh từ (n)

Lòng tin, tin tưởng, sự tự tin

I have complete confidence in Mary. She is very careful. 

Tôi có sự tin tưởng tuyệt đối vào Mary. Cô ấy rất cẩn thận. 

Chuyện bí mật, chuyện tâm sự riêng tư 

They went for walks together and whispered confidences.

Họ đã đi bộ cùng nhau và thủ thỉ những chuyện bí mật. 

Confiding

/kənˈfaɪ.dɪŋ/

Tính từ

(adj) 

Có tính bí mật 

He talks to his friend in a confiding tone.

Anh ấy nói chuyện với bạn mình với giọng bí mật. 

Confidingly

/kənˈfaɪ.dɪŋ.li/

Trạng từ (adv) 

Một cách bí mật 

“I broke his phone screen,” she said confidingly.

“Tôi đã làm vỡ màn hình điện thoại của anh ấy,” cô ấy nói một cách bí mật. 

Confidant

/ˈkɑːn.fə.dænt/

Danh từ 

(n)

Người đáng tin cậy để tâm sự, bạn tâm giao, tri kỷ 

My sister is also my closest confidant.

Em gái tôi cũng là người bạn tâm giao thân thiết nhất của tôi.

Confidently

/ˈkɑːn.fə.dənt.li/

Trạng từ (adv) 

Một cách tự tin 

Carla always tries to smile confidently on stage. 

Carla luôn luôn cố gắng cười một cách tự tin trên sân khấu. 

Confidentially

/ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl.i/

Trạng từ (adv) 

Một cách bí mật, một cách riêng tư

The information was obtained confidentially.

Thông tin được thu thập một cách bí mật.

Từ loại của động từ “confide”. 

Học thêm về các từ loại trong tiếng Anh thông qua bài viết sau: Phân biệt 9 từ loại trong tiếng Anh: Toàn bộ kiến thức cơ bản nhất kèm bài tập áp dụng

1.2. “Confide to” là gì? 

Dựa vào định nghĩa về động từ “confide” kể trên, có thể suy ra “confide to” nghĩa là “bày tỏ/ tâm sự/… với ai”. Cụm từ này đặc biệt thích hợp khi muốn nhấn mạnh thông tin/ bí mật cụ thể nào đó rất quan trọng, nhất định phải được tiết lộ. 

  • Mary confided to me that her husband was a liar.

Mary đã tiết lộ với tôi rằng chồng cô ấy là một kẻ nói dối. 

  • Mary confided all her secrets to me. 

Mary đã tiết lộ tất cả bí mật của cô ấy với tôi. 

Trong một số ít trường hợp, “confide to” cũng được hiểu theo nghĩa “phó thác/ giao phó cho ai nhiệm vụ gì”. 

  • Mary confided her child to her husband’s care. 

Mary đã phó thác việc trông con cho chồng của cô ấy. 

1.3. “Confide in” là gì?

“Confide in” cũng có nghĩa là “tâm sự với ai đó”. Tuy nhiên, cụm động từ này không được thông dụng như “confide to” và thường dùng để nói về việc tâm sự chung chung, không đề cập đến một vấn đề cụ thể.   

  • I don’t feel confident enough to confide in him.

Tôi cảm thấy không đủ tin tưởng để tâm sự với anh ấy. 

2. Cách dùng “confide in” và “confide to”

2.1. “Confide” đi với giới từ “to” 

“Confide” đi với giới từ “to”.
“Confide” đi với giới từ “to”.

2.1.1. Confide to somebody that 

Trong trường hợp giới từ “to” đứng ngay sau “confide”, bạn có thể dùng nó trong cấu trúc tương tự như câu tường thuật với “say”. Cấu trúc cơ bản được viết như sau:  

Câu trích dẫn trực tiếp: 

S1 + confide + to + O + “lời trích dẫn”

Trong đó:

S1 là chủ ngữ

O là tân ngữ 

Ví dụ: 

  • “I’m going to divorce my husband,” she confided to me.

“Tôi sắp ly hôn với chồng tôi,” cô ấy tâm sự với tôi. 

Câu trích dẫn gián tiếp:  

S1 + confide + (to + O) + that + S2 + V… 

Trong đó:  V là động từ được chia theo đúng quy tắc của câu tường thuật

Ví dụ:

  • Mary confided to her friend that Tom was a liar.  

= Mary said to her friend that Tom was a liar.

Mary đã tiết lộ với bạn của cô ấy rằng Tom là một kẻ nói dối. 

Mặc dù khi dùng “said”, nghĩa của câu là “Mary nói với bạn của cô ấy” vẫn đúng, nhưng cảm giác thông tin sẽ bớt quan trọng và kịch tính như dùng “confide” (Mary tiết lộ)

Lưu ý: khi tân ngữ “O” chỉ một đối tượng chung chung như “me, us, her, his…”, bạn có thể bỏ “to O” và viết thành: 

S1 + confide + “lời trích dẫn”/that + S2 + V … 

Ví dụ: 

  • “I’m going to divorce my husband,” she confided to me.

= “I’m going to divorce my husband,” she confided

  • Mary’s friend confided to her that she was going to divorce her husband. 

= Mary’s friend confided that she was going to divorce her husband. 

Bạn của Mary tâm sự (với cô ấy – là Mary) rằng cô ấy sắp ly hôn chồng. 

2.1.2. Confide something/somebody to somebody

Trong trường hợp giới từ “to” đứng cách “confide” bởi một tân ngữ chỉ người hoặc sự việc thì mang nghĩa “tâm sự với ai về một điều gì đó/người nào đó khác”:

S + confide + O + to + V

Ví dụ: 

  • She confided me to her best friend.

Cô ấy tâm sự về tôi với bạn thân của cô ấy. 

  • Jacob confided all his problems to his mom.

Jacob đã tâm sự mọi vấn đề với mẹ của anh ấy. 

Tùy vào hoàn cảnh, bạn cũng có thể dịch cấu trúc này là “giao phó” ai/nhiệm vụ gì cho một người nào đó. 

Ví dụ: 

  •  I confided all my tasks to my colleague and traveled. 

Tôi đã giao phó mọi công việc cho đồng nghiệp và đi du lịch. 

Bài tập vận dụng:

Sắp xếp lại thứ tự từ vựng trong những câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

sister/ My/ stressed/ I/ I/ feel/ because/ homework/ have/ confided/ a lot of/ to me.

James/ to/ friend/ his/ confided/ he/ that/ bought/ best/ a/ house/ suburbs/ new/ the/ in.

director/ The/ the/ project/ confided/ to/ next/ our team.

said/ boy/ would/ he/ The/ mother/ study/ confide/ about/ to/ problems/ dinner/ his/ after/ his.

when /confided/ them/ were/ They/ surprised/ I/ salary/ my/ to.

2.2. “Confide” đi với giới từ “in” 

“Confide” đi với giới từ “in”.
“Confide” đi với giới từ “in”.

Khác với “confide to”, giới từ “in” luôn được viết ngay sau động từ “confide”, sau đó mới là một tân ngữ chỉ người:

confide in + somebody 

Ví dụ: 

  • She’s nice so I feel I can confide in her.

Cô ấy rất tốt nên tôi cảm thấy mình có thể tâm sự với cô ấy.

  • It is important to have someone you can confide in.

Điều quan trọng là phải có một người mà bạn có thể tâm sự.

Bài tập vận dụng:

Sắp xếp lại thứ tự từ vựng trong những câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

said/ the/ confide/ would/ The/ teacher/ in/ student/ the/ next/ recess/ during/ naughty/ he.

used/ I/ in/ confide/ whenever/ problem/ to/ Mary/ I/ a/ had.

confide/ me/ can/ You/ everything/ in.

in/ mother/ often/ I/ when/ confide/ have/ time/ my/ I/ free.

I often confide in my mother when I have free time.

patience/ Because/ of/ everyone/ her/ confide/ her/ in/ loves/ to.

3. Một số cách diễn đạt đồng nghĩa và trái nghĩa với “confide”

3.1. Từ đồng nghĩa với “confide”

Từ đồng nghĩa với “confide”. 
Từ đồng nghĩa với “confide”. 

Một số từ đồng nghĩa với “confide” có thể kể đến như “unburden”, “disclose”, “reveal”, “divulge”, “confess”, “share” hoặc thành ngữ “open your heart to someone”. Mặc dù cách dùng của những từ này có thể khác nhau, nhưng tất cả chúng đều có chung một nghĩa là “tiết lộ/để lộ ra bí mật nào đó.” 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ 
Unburden
/ʌnˈbɝː.dən/
Bày tỏ nỗi lòng, trút bỏ gánh nặng, giải tỏa sự tiêu cực. He needs someone to help him unburden his feelings. 
Anh ấy cần ai đó giúp anh ấy giải tỏa cảm xúc. 
Disclose
/dɪˈskloʊz/
Tiết lộ, công khai She refused to disclose any details of her love story. 
Cô từ chối tiết lộ bất kỳ chi tiết nào về câu chuyện tình yêu của mình.
Reveal
/rɪˈviːl/
Bộc lộ, tiết lộ, để lộ ra Scientists reveal that oversleeping is not good for health. 
Các nhà khoa học tiết lộ rằng ngủ quá nhiều không tốt cho sức khỏe. 
Confess
/kənˈfes/
Thú nhận, thừa nhận (đã làm gì đó sai)Mary confessed to her husband that she had lost her wedding ring. 
Mary thú nhận với chồng rằng cô ấy đã đánh mất chiếc nhẫn cưới. 
Share
/ʃer/
Chia sẻ It’s nice to have someone you can share your problems with.
Thật hạnh phúc khi có người mà bạn có thể chia sẻ những vấn đề của mình.
Open your heart to someoneMở lòng với ai đóHer understanding makes me feel I can open my heart to her.
Sự thấu hiểu của cô ấy khiến tôi cảm thấy mình có thể mở lòng với cô ấy.

3.2. Từ trái nghĩa với “confide” 

Trái nghĩa với thổ lộ/ tiết lộ chắc chắn sẽ là giữ kín bí mật. Dưới đây là một số cụm động từ bạn có thể sử dụng để mô tả hành động này. 

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
Keep one’s own counselGiữ bí mật, giữ kín ý kiến/ suy nghĩ/ quan điểm của mìnhMary suspected her husband was lying, but she kept her own counsel
Mary nghi ngờ chồng mình nói dối nhưng vẫn giữ kín suy nghĩ của mình. 
Keep secretGiữ bí mậtMy mother taught me to keep secrets from new acquaintances.
Mẹ tôi dạy phải biết giữ bí mật với những người mới quen.
Remain silentGiữ im lặngThe criminal remained silent even though the police tried to question him.
Tên tội phạm vẫn im lặng mặc dù cảnh sát đã cố gắng thẩm vấn anh ta.
Keep mumKín tiếngHe always keeps mum his feelings and doesn’t share them with anyone.
Anh ấy luôn giấu kín cảm xúc của mình và không chia sẻ chúng với bất kỳ ai.
Button one’s lipsBịt miệng ai đó lạiHe didn’t want to fight with his girlfriend, so he buttoned his lip.
Anh ấy không muốn cãi nhau với bạn gái nên đã tự ngậm miệng lại. 
Từ trái nghĩa với “confide” 

4. Bài tập 

5. Tổng kết 

Tổng kết lại, “confide” đi với giới từ “in” và “to” tạo thành hai cụm động từ là “confide in” và “confide to” đều mang nghĩa “thổ lộ/ tiết lộ với ai đó”. Hi vọng với sự hướng dẫn chi tiết đến từ FLYER, bạn có thể dễ dàng áp dụng động từ này trong học tập và giao tiếp, giúp lời nói tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Học thêm nhiều động từ tường thuật hơn qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts