Unit 3

    0

    Welcome to your Unit 3

    Bài 1: Hoàn thành các từ sau

    T / Y / e / h / e 

    1.  es 
    2.  ony 
    3. Pter 
    4. tat 
    5. met 

    Bài 3: Sắp xếp các từ sau tạo thành câu hoàn chỉnh

    1. are / you / Hello /how?  
    2. fine / thanks / I / am.  
    3.  see / later / Goodbye / you.  
    4.  Tung / is / this   
    5. Trang / she / is  
    6. name / your / What's?  
    7.  my / This / sister / is  
    8.  too / meet / Nice / you /to   

    Bài 4: Hoàn thành các câu sau với từ cho sẵn

    meet / that / name's / is / and / his 

    1. Hi. My Nam. 
    2. is Phong. 
    3. this is Quan. 
    4. Look at that boy. name is Tony.
    5.  This girl Linda. 
    6. Nice to you, Linda.

    Previous article Unit 2
    Next article Unit 5
    Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.