2 dạng quá khứ của “work”: Toàn bộ cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết nhất

Động từ dạng quá khứ trong tiếng Anh được chia làm 2 loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Trong khi với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi “ed” để chuyển sang dạng quá khứ thì với động từ bất quy tắc, bạn cần tra cứu cột 2 và 3 trong bảng động từ bất quy tắc để biết chính xác dạng quá khứ của chúng là gì. 

Vậy, với từ “work”, liệu đây là động từ có quy tắc hay bất quy tắc và dạng quá khứ của “work” được viết như thế nào? Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời thông qua bài viết này nhé!

 

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

1. Quá khứ của “work” là gì?

“Work” là một trong những động từ tiếng Anh vô cùng quen thuộc, được sử dụng linh hoạt với nhiều ý nghĩa khác nhau. 

Dưới đây là một số ý nghĩa thường gặp nhất của “work” mà bạn có thể tham khảo: 

Ý nghĩa 

Cấu trúc 

Ví dụ 

Làm việc gì, thực hiện nhiệm vụ gì 

Work + on/at/in/for/as something 

  • They are working on a new movie. 

Họ đang làm (sản xuất) một bộ phim mới. 

  • My father works as a teacher. 

Bố của tôi là một giáo viên.

  • I work for a media company. 

Tôi làm việc cho một công ty truyền thông. 

Làm với ai 

Work + with somebody 

  • I love working with children. 

Tôi thích làm việc cùng trẻ em. 

Cống hiến, nỗ lực, cố gắng cho việc gì/để làm việc gì 

Work for something 

  • He spent his whole life working for education.

Ông ấy đã dành cả cuộc đời để cống hiến cho nền giáo dục. 

Work to do something

The police are working to catch the dangerous criminal. 

Cảnh sát đang cố gắng để bắt tên tội phạm nguy hiểm. 

Work oneself + tính từ/trạng từ

Mary works herself hard for the exam. 

Mary cố gắng chăm chỉ cho kỳ thi. 

Vận hành (máy móc) bởi 

Work by something 

The machine works by electricity. 

Chiếc máy hoạt động bằng điện. 

Work by doing something 

The ship works by spinning propellers.

Con tàu hoạt động bằng cách quay cánh quạt. 

Có tác dụng, có hiệu quả với 

Work on somebody/something

This drug doesn’t work on me. 

Loại thuốc này không có tác dụng với tôi. 

Quản lý, vận hành cái gì để thu lợi ích

Work something 

I have to learn how to work the system to take his place. 

Tôi phải học cách vận hành hệ thống để thế chỗ anh ấy. 

Gia công, chế tác sản phẩm từ vật liệu ban đầu

Work something into something 

Children are working clay into animals. 

Bọn trẻ đang nặn đất sét thành những con vật. 

Ý nghĩa của động từ “work” 

Động từ “work” phát âm là /wɝːk/. Bạn hãy nghe và luyện tập theo audio dưới đây nhé! 

Vì là một động từ có quy tắc nên cả 2 dạng quá khứ (quá khứ đơnquá khứ phân từ) của “work” đều được viết thành “worked”. 

Ví dụ:  

  • I worked as an assistant for her two years ago. 

Tôi đã từng là trợ lý của cô ấy vào 2 năm trước. 

  • I have worked as an assistant for her since 2020. 

Tôi đã làm trợ lý cho cô ấy kể từ năm 2020. 

Áp dụng theo quy tắc phát âm đuôi “ed”, khi đứng sau phụ âm vô thanh /k/, “ed” sẽ được đọc thành /t/. Do đó, dạng quá khứ “worked” được phát âm là /wɜːrkt/. 

Hãy cùng FLYER học cách phát âm chính xác của “worked” qua audio sau đây:  

2. Các cách dùng quá khứ của “work” 

quá khứ của work
Quá khứ của “work” là gì? 

Sau khi đọc xong phần trên, bạn có thể thấy quá khứ của “work” giống nhau ở cả 2 dạng là “worked”. Để có thể phân biệt cách dùng của 2 dạng này, hãy cùng FLYER đọc tiếp phần bên dưới:

2.1. Dạng quá khứ đơn

“Worked” khi đóng vai trò là động từ dạng quá khứ đơn được dùng trong các trường hợp: 

  • Trong thì quá khứ đơn 
  • Trong câu điều kiện loại 2
  • Trong các câu giả định, mong ước cho hiện tại 

2.1.1. Trong thì quá khứ đơn 

“Worked” được sử dụng trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn để nói về “hành động làm việc/cố gắng/vận hành… đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định ở quá khứ”. 

S + worked + …

Trong đó: 

  • S: chủ ngữ 

Ví dụ: 

  • I worked with Bob on the conference last month. 

Tôi đã từng làm việc với Bob trong hội nghị tháng trước. 

2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2

Trong công thức của câu điều kiện loại 2, động từ chính ở mệnh đề “If” luôn được chia ở thì quá khứ đơn. 

Vì vậy, khi sử dụng “work” trong loại câu điều kiện loại 2 để diễn tả một hành động làm việc/cố gắng… trái với thực tế ở hiện tại, bạn cũng cần chuyển động từ này thành dạng quá khứ đơn “worked”. 

If + S1 + worked…, S2 + would (not) + V-inf …

Trong đó: 

  • S1, S2: chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
  • V-inf: động từ nguyên thể 

Ví dụ: 

  • If it worked on me, I would recommend it for you. 

Nếu nó hiệu quả với tôi, tôi đã giới thiệu nó cho bạn (thực tế là nó không hiệu quả với tôi). 

Xem thêm: Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết

2.1.3. Trong thức giả định 

Để thể hiện mong ước, mong muốn nào đó về công việc ở hiện tại, bạn cũng có thể dùng dạng quá khứ đơn “worked” trong các câu giả định với “wish”, “if oly” hoặc “would rather”. 

Cấu trúc Công thức Ví dụ 
Mong ước ở hiện tại với “wish” S1 + wish + S2 + worked …I wish I worked as a teacher. 
Tôi ước tôi là một giáo viên.  
Mong ước ở hiện tại với “if only” If only + S + worked …If only I worked as a teacher. 
Ước gì tôi là một giáo viên.  
Mong muốn cho hiện tại với “would rather”S1 + would rather that + S2 + worked … She would rather that her son worked in the engineering industry. 
Cô ấy muốn con trai mình làm việc trong ngành kỹ thuật.   
Dạng quá khứ đơn “worked” trong câu giả định 

2.2. Dạng quá khứ phân từ

Khi đóng vai trò là động từ dạng quá khứ phân từ, “worked” được dùng trong:

  • Các thì hoàn thành
  • Câu điều kiện loại 3
  • Câu giả định cho quá khứ
  • Câu bị động 
  • Mệnh đề quan hệ rút gọn 

2.2.1. Trong các thì hoàn thành 

Dạng quá khứ phân từ “worked” dùng được trong cả 3 thì hoàn thành cơ bản, bao gồm: 

Thì của động từ

Công thức 

Ví dụ 

Hiện tại hoàn thành 

S + have/has + worked…

Mary has worked in this company for 5 years.

Mary đã làm việc cho công ty này được 5 năm. 

S + have/has + not + worked… 

I have not worked with him since I moved to another department.

Tôi đã không còn làm việc với anh ấy kể từ khi tôi chuyển sang bộ phận mới. 

Have/has + S + worked …? 

Have you worked with Mr. Brown before?

Bạn đã từng làm việc với ông Brown trước đây chưa? 

Quá khứ hoàn thành 

S + had + worked …

He had worked as a hotel director before retiring. 

Ông ấy đã từng là một giám đốc khách sạn trước khi nghỉ hưu. 

S + had + not + worked … 

Bob had not worked hard at his previous job.

Bob đã không làm việc chăm chỉ trong công việc trước đây. 

Had + S + worked …?  

Had he worked hard at his previous job?

Anh ấy có làm việc chăm chỉ trong công việc trước đây không?  

Tương lai hoàn thành

S + will + have + worked… 

The pills will have worked on your pain before your re-examination. 

Những viên thuốc sẽ giúp bạn hết đau trước khi bạn tái khám. 

S + will + not + have + worked …

Before you press the button, the machine will not have worked.  

Trước khi bạn bấm nút, máy sẽ không hoạt động. 

Will + S + have + worked…?

Will you have worked on the project by next week? 

Bạn sẽ đã thực hiện dự án vào tuần tới chứ?  

Quá khứ của “work” trong các thì hoàn thành

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3

Theo cấu trúc của câu điều kiện loại 3, bạn có thể dùng động từ phân từ “worked” trong cả 2 vế của loại câu này: 

If + S1 + had + worked…, S2 + would (not) + have + Ved/3 

If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + worked… 

Trong đó: 

  • Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ 

Ví dụ: 

  • If you had worked hard, you would have finished the project on time. 

Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn đã hoàn thành dự án đúng hạn. 

  • If I had passed the interview, I would have worked at that company. 

Nếu tôi vượt qua cuộc phỏng vấn, tôi đã làm việc tại công ty đó rồi. 

2.2.3. Trong câu giả định

Với các câu giả định thể hiện mong muốn, mong ước về một công việc trong quá khứ, “worked” lúc này sẽ đóng vai trò là động từ dạng quá khứ phân từ và luôn đứng sau trợ động từ “had”.  

Cách dùngCông thức Ví dụ
Mong ước cho quá khứ với “wish” S1 + wish + S2 + had worked …He wishes he had worked in education when he was young.
Ông ấy ước gì ông ấy đã làm việc trong ngành giáo dục khi còn trẻ. 
Mong ước cho quá khứ với “if only” If only + S + had + worked … If only he had worked in education when he was young.  
Ước gì ông ấy đã làm việc trong ngành giáo dục khi ông ấy còn trẻ.  
Cấu trúc “would rather” S1 + would rather that + S2 + had + worked … He would rather that he had worked in education when he was young. 
Ông ấy thà rằng đã làm việc trong ngành giáo dục khi còn trẻ. 
Quá khứ của “work” trong thức giả định 

2.2.4. Trong câu bị động 

Động từ “work” đóng 2 vai trò là nội động từ và ngoại động từ. Khi là nội động từ, “work” mang nghĩa “làm việc” và không thể dùng ở dạng bị động. Trái lại, khi là ngoại động từ, “work” mang nghĩa “vận hành, quản lý, gia công” và có thể dùng được ở dạng bị động. 

Công thức tổng quát của câu bị động với “worked” là: 

S + be + worked + (by O) …

Trong đó: 

  • Be: động từ “tobe” được chia ở các thì thích hợp 
  • O là tân ngữ, “by O” có thể có hoặc không 

Ví dụ: 

  • The machines are worked by Tom. 

Máy móc được vận hành bởi Tom. 

Xem thêm: Câu bị động là gì? Chinh phục câu bị động dễ dàng chỉ với 1 cấu trúc tổng quát

2.2.5. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn 

Để mô tả rõ hơn về đối tượng chính được nhắc đến trong câu, bạn có thể sử dụng thêm một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ “who, whom, which, that, whose”. Tuy nhiên, để câu nói ngắn gọn hơn, những đại từ quan hệ này có thể được lược bỏ theo quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ. 

Trong trường hợp mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, bạn có thể bỏ qua cả mệnh đề quan hệ và trợ động từ “be”, chỉ để lại một động từ “Ved/3”. Quy tắc này cũng được áp dụng tương tự với mệnh đề bị động có chứa “worked”.  

Ví dụ: 

  • The clay cat which is worked by my daughter was broken. 

=> The clay cat worked by my daughter was broken. 

Con mèo bằng đất sét do con gái của tôi nặn đã bị vỡ. 

Xem thêm: 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3. Bài tập “quá khứ của work” 

4. Tổng kết

Tổng kết lại, vì “work” là một động từ có quy tắc nên cả 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “work” đều là “worked”. Hi vọng thông qua những gì mà FLYER chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ hơn về động từ thông dụng này và biết cách sử dụng các dạng quá khứ của “work” sao cho chính xác nhất. Chúc bạn học tốt! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Ngọc Ánh
    Ngọc Ánh
    "The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

    Related Posts