Bỏ túi ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” hay nhất

Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng hiểu được tầm quan trọng của việc có 1 vốn từ vựng dồi dào, phong phú. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thời gian để chuẩn bị và hệ thống các từ vựng tiếng Anh để học thêm. Nếu bạn đang tìm 1 danh sách từ vựng tiếng Anh có đầy đủ phiên âm, nghĩa của từ và bài tập vận dụng, hãy theo dõi ngay bài viết về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” này nhé! Nào, hãy cùng bắt đầu học thôi!

1. Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”, được phân chia theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ), giúp bạn dễ theo dõi hơn.

1.1. Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” 

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bằng cách dùng trí tưởng tượng
Danh từPhiên âmNghĩa
Fable/’feibl/Truyền thuyết
Fabric/’fæbrik/Hàng vải
Face/feɪs/Gương mặt
Facet/’fæsit/Mặt (của viên kim cương đã gia công…)
(nghĩa bóng) khía cạnh
Facility/fə’siləti/Tiện nghi, phương tiện
Fact/fækt/Sự thật
Factor/’fæktə[r]/ Nhân tố
Failure/’feiljə(r)/Thất bại
Faith/feiθ/Niềm tin
Family/’fæməli/Gia đình
Fan/fæn/– Người hâm mộ
– Cái quạt
Fare/feə(r)/Tiền xe
Father/’fɑ:ðə(r)/Cha, bố
Feasibility/,fi:zə’biləti/ Tính khả thi
Feast/fi:st/– Bữa tiệc
– Ngày lễ hội
Feather/’feðə[r]/Lông (của chim), lông vũ
Feature/’fi:t∫ə(r)/Nét đặc trưng
Federal/’fedərəl/[thuộc] liên bang
Fee/fi:/Lệ phí
Feeder/’fi:də[r]/Người ăn, cây ăn màu, súc vật ăn
Feet/’fi:t/Đôi bàn chân (số nhiều của foot)
Few/fju:/Ít, vài
Fiber
fibre
/’faibə/(sinh vật học) sợi, thớ
Fiction/’fik∫n/ Văn hư cấu, điều hư cấu
Field/fi:ld/Cánh đồng
Figure/’figə(r)/Con số
File/fail/Hồ sơ, giấy tờ
Film/film/Phim
Fish/fi∫/
Five/faiv/Số năm
Flag/’flæg/Cờ
Flagon/’flægən/ Hũ (rượu)
Flagship/’flæg∫ip/– Tàu đô đốc, kỳ hạm
– (nghĩa bóng) vật quan trọng nhất
Flake/fleik/Vảy bong ra
Flamingo/flə’miηgəʊ/ Chim hồng lạc
Flaw/flɔ:/Sai lầm, thiếu sót
Flight/flait/Chuyến bay
Flock/flɒk/Đàn (chim, cừu, …)
Floor/flɔ:(r)/Sàn nhà
Flow/fləʊ/Chảy
Fog /fɒg/Sương mù
Foil/fɔil/Lá (kim loại)
Follower/’fɒləʊə(r)/Người đi theo, môn đồ
Food/fu:d/Thức ăn
Fool/fu:l/Thằng ngốc
Foot/fʊt/1 bàn chân
Football/’fʊtbɔ:l/Bóng đá
Force/fɔ:s/Sức mạnh, sức, lực
Form/fɔ:m/Hình dạng, dáng
Foundation/faʊn’dei∫n/Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
Four/fɔ:(r)/Số bốn
Frame/freim/Khung, sườn
Freedom/’fri:dəm/Sự tự do
Friend/frend/Bạn bè
Frog/frɒg/Con ếch
Fuel/’fju:əl/Chất đốt, nhiên liệu
Function/’fʌηk∫n/Chức năng
Fund/fʌnd/Quỹ
Furniture/’fɜ:nit∫ə[r]/Đồ nội thất
Fuss/fʌs/Sự ồn ào, sự rối rít
Future/’fju:t∫ə(r)/Tương lai
Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

1.2. Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bằng cách ghi ra hoặc đặt ví dụ
Động từPhiên âmNghĩa
Fabricate/’fæbrikeit/Bịa, bịa đặt
Fade/feid/Nhạt, phai, tàn
Fail/feil/Thất bại
Faint/feint/Ngất đi, xỉu đi, lả đi
Fall/fɔ:l/Rơi
Falter/’fɔ:ltə(r)/Ngập ngừng (do sệ sệt, không quyết đoán)
Fantasize/’fæntəsaiz/Hoang tưởng, mộng tưởng, mơ tưởng
Fascinate/’fæsineit/Quyến rũ, hấp dẫn
Fasten/’fɑ:sn/Đóng chặt, cài chặt, buộc chặt
Fatten/’fætn/Vỗ béo
Favor/’feivə/Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố,
thiên vị
Fear/fiə(r)/Sợ
Feature/’fi:t∫ə(r)/Nét đặc trưng
Feed/fi:d/Cho ăn
Feel/fi:l/Thấy, cảm thấy
Feign/fein/Giả bộ, giả vờ
Ferry/’feri/Chở (như là) bằng phà
Fetch/fet∫/Tìm về, đem về
Fib/fib/Bịa chuyện
Fiddle/’fidl/Chơi đàn violin
Fidget/’fidʒit/Cựa quậy sốt ruột
Fight/fait/Đấu tranh, chiến đấu; đánh nhau
File/fail/Giũa 
Filter/’filtə(r)/Lọc
Finalize/’fainəlaiz/Hoàn thành, kết thúc
Find/faind/Thấy, tìm thấy, bắt được
Finish/’fini∫/Chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; làm xong
Fix/fiks/Chỉnh sửa
Fizzle/’fizl/Kêu xì xì, kêu xè xè
Flail/fleil/Vung vẩy
Flake/fleik/Thái thành lát mỏng
Flap/flæp/Đập nhẹ, vụt nhẹ
Flash/flæ∫/Lóe lên; làm lóe lên, rọi
Flatter/’flætə(r)/Tâng bốc, nịnh hót
Flaunt/flɔ:nt/Phô trương, chưng diện
Flee/fli:/Bỏ trốn, chuồn
Flip/flip/Búng
Flourish/’flʌri∫/Thành công, phát đạt, hưng thịnh
Fluff/flʌf/Giũ nhẹ cho xù ra
Flush/flʌ∫/– đỏ mặt, đỏ bừng
– giội rửa
Flutter/’flʌtə(r)/Đập (cánh), vỗ (cánh)
Fly/flai/Bay
Foam/fəʊm/Sủi bọt, có bọt
Focus/’fəʊkəs/Tập trung
Fold/fəʊld/Gấp, gập, gói
Follow/’fɒləʊ/Theo sau
Freeze/fri:z/(làm cho) đóng băng
Frown/fraʊn/Cau mày
Fuel/’fju:əl/Tiếp nhiên liệu
Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

1.3. Một số tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”
Mẹo ghi nhớ từ vựng bằng cách lặp đi lặp lại cách quãng
Tính từPhiên âmNghĩa
Fabulous/’fæbjʊləs/Phi thường, tuyệt vời
Facile/’fæsail/(thường nghĩa xấu) dễ dàng (nên không có giá trị cao)
Factious/’fæk∫əs/(thuộc) bè phái; (thích) bè phái
Fair/feə(r)/Công bằng, không thiên vị; đúng
Faithful/’feiθfl/Trung thành, chung thủy
Fake/feik/Giả
Familiar/fə’miliə(r)/Thông thạo, biết rõ, quen thuộc
Famous/’feiməs/Nổi tiếng
Fancy/’fænsi/Lạ lùng, không bình thường
Fantastic/fæn’tæstik/Kỳ diệu; tuyệt vời
Fascinating/’fæsineitiη/Quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn
Fatal/’feitl/Gây tai họa, tai hại
Favorite/’feivərit/ Được mến chuộng, được ưa thích
Federal/’fedərəl/ (thuộc) liên bang
Feeble/’fi:bl/Yếu, yếu ớt
Fellow/’feləʊ/Bạn, đồng chí
Female/’fi:meil/Nữ
Fickle/’fikl/Hay thay đổi, không kiên định
Final/fainl/Cuối cùng, cuối
Financial/fai’næn∫l/(thuộc) tài chính, về tài chính
Fine/fain/Tốt, đẹp
Fiscal/’fiskl/(thuộc) thuế khóa, tài chính
Flamboyant/flæm’bɔiənt/Khoa trương, lòe loẹt
Flat/flæt/Phẳng, bằng phẳng
Flexible/’fleksəbl/Dễ uốn nắn
linh hoạt, dễ thích ứng
Flirtatious/flɜ:’tei∫əs/Thích ve vãn, thích tán tỉnh
Foreign/’fɒrən/(thuộc) nước ngoài, ngoại
Formal/’fɔ:ml/Trang trọng, có nghi thức
Forthright/’fɔ:θrait/Thẳng thắn
Frank/fræηk/Thẳng thắn
French/frent∫/(thuộc) Pháp
Free/fri:/Tự do
Frequent/’fri:kwənt/Thường xuyên, hay xảy ra
Fresh/fre∫/Mới, tươi
Freudian/’frɔidiən/(thuộc học thuyết) Freud
Friendly/frendli/Thân thiện; hữu nghị
Front/frʌnt/Trước, đầu, trên
Full/fʊl/Đầy
Fun/fʌn/Vui
Functional/’fʌη∫ənl/(thuộc) chức năng
Fundamental/fʌndə’mentl/Cơ bản, chủ yếu
Fungal/’fʌɳgəl/(thuộc) nấm
Funky/’fʌηki/(tiếng lóng) truyền cảm (như nhạc jazz)
(khẩu ngữ) rất hiện đại
Funny/’fʌni/Buồn cười, ngộ nghĩnh
Furious/’fjʊəriəs/Giận dữ, điên tiết
Furtive/’fɜ:tiv/(vụng) trộm, lén lút
Một số tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

2. Một số thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”

Ngoài các từ vựng trên, FLYER xin giới thiệu với bạn 1 số thành ngữ thú vị bắt đầu bằng chữ “F”. Việc biết nhiều thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn có cách nói chuyện hay và lôi cuốn tương tự như người bản xứ. Ngoài ra, thành ngữ tiếng Anh còn giúp bạn nâng cao điểm số trong các phần thi nói của TOEFL, IELTS, …

Thành ngữNghĩa
A fair-weather friendNgười bạn chỉ trung thành khi mọi sự êm đẹp, còn khi có khó khăn thì không
A fait accompli Chuyện đã rồi
A flash in the panNhững người thành công, nổi tiếng chỉ là nhất thời
A foregone conclusionMột kết quả có thể dự đoán trước được
Face the musicĐối mặt với thực tế
Face to faceTrực diện, gặp nhau trực tiếp
Fair and squareChỉ tính công bằng, thẳng thắn
Fall from graceLàm điều gì đó tồi tệ khiến mọi người không còn yêu mến, ngưỡng mộ bạn nữa
Feather your own nestThu vén cho bản thân, làm giàu
Feel the pinchTúng quẫn, túng tiền
Few and far betweenHiếm hoặc ít được thấy
Fight a losing battleKiên trì, rất nỗ lực nhưng vẫn thất bại
Fight fire with fireLấy độc trị độc
Fill somebody’s shoesThay thế ai đó để làm, đảm đương công việc, trọng trách, trách nhiệm mà họ đã từng phải đảm đương
Find your feetĐứng dậy và có khả năng đi lại được
Firing on all cylindersLàm việc/thực hiện chức năng và hoạt động ở mức độ hiệu quả nhất, năng suất cao, tốc độ mạnh và với cường độ lớn/Làm hết sức khả năng có thể
Fly off the handle Mất bình tĩnh hay nổi nóng
For a songGiá rất rẻ
For my moneyTheo ý tôi; theo sở thích của tôi
For the time beingNgay bây giờ, ở thời điểm hiện tại
Forty winks Chợp mắt hoặc ngủ một giấc ngắn
Fresh as a daisy– tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết
– sạch sẽ, gọn gàng hoặc sắp xếp ngăn nắp
Friends in high placesQuen biết người có quyền lực, có địa vị
From every walk of life
from all walks of life
Thuộc mọi tầng lớp trong xã hội
From now onKể từ bây giờ
From time to timeThỉnh thoảng, trong khoảng thời gian
Full of yourselfTự phụ, kiêu ngạo
Một số thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

3. Bài tập về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F”

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây

FAVOR – FULL – FLAT – FLASH – FAIR – FOLLOW – FEAST – FOREIGN – FEAST – FABULOUS  

  1. Daniel is such a -weather friend! He is never there when we need him. 
  2. The Brown family held the annual Thanksgiving in the biggest room of their house.
  3. Excuse me, may I ask you a ?
  4. Children, make sure to your seat belts.
  5. Unfortunately, her music career was just a in the pan. 
  6. Regina is making amounts of money.
  7. All contestants of this game must the rules. Otherwise, they will be eliminated immediately.
  8. Catherine: “It was so boring talking to James!”.
    Kathy: “I know right! He could never stop talking about himself and his achievements. He was so of himself!”.
  9. Studying in a country has made me become more independent and mature.
  10. I share the with 2 other people to save up money.

Điền những chữ cái còn thiếu vào ô trống để tạo thành từ có nghĩa

  1. Frsh as a dis
  2. Fa
  3. Faship
  4. Fater 
  5. Fiends in hgh places
  6. Fce the msic
  7. Febe
  8. Fndamntl
  9. Fether your wn nst
  10. A fregone cnclusion

4. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học thêm nhiều từ vựng cũng như thành ngữ tiếng Anh thú vị bắt đầu bằng chữ “F”. Hãy có 1 mục tiêu học từ vựng thật rõ ràng và có quyết tâm cao độ để tăng trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!

Ngoài chủ đề từ vựng, hãy truy cập ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập các chủ đề, kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé! Chỉ sau vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể sử dụng các đề thi cực ‘’khủng”, được kết hợp các tính năng mô phỏng game vô cùng độc đáo, hấp dẫn do chính đội ngũ FLYER thiết kế. FLYER tin rằng, trải nghiệm học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn bao giờ hết với giao diện bắt mắt, đầy màu sắc của nền tảng Phòng luyện thi ảo.

Hãy tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để liên tục được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts