600+ từ vựng TOEIC mọi chủ đề để chạm đến band điểm mơ ước

Bài thi TOEIC thường xoay quanh các chủ đề về công việc, văn phòng và tuyển dụng. Vì vậy, người luyện thi cần học từ vựng đúng trọng tâm thay vì học lan man. Để giúp các bạn chạm tới band điểm mơ ước, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết 600+ từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề và cung cấp một số bài tập nhỏ hỗ trợ các bạn ghi nhớ những từ vựng mới. 

1. Giới thiệu kỳ thi TOEIC

TOEIC – Test of English International Communication, là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người mà tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ của họ. Các kiến thức của kỳ thi TOEIC thường được vận dụng trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.

Hai kỹ năng chính được đánh giá qua kỳ thi TOEIC là Nghe và Đọc (Reading and Listening). Tuy nhiên, bài thi 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đang được ưa chuộng hơn cả. 

Hiện nay, nhiều trường đại học yêu cầu tiếng Anh đầu ra của sinh viên ít nhất là TOEIC 500/990. Các doanh nghiệp quốc tế ưu tiên những ứng viên có chứng chỉ TOEIC đạt từ 600 điểm trở lên.

Kỳ thi TOEIC
Kỳ thi TOEIC

Chính vì tầm quan trọng của chứng chỉ TOEIC nêu trên, bạn nên có  sự chuẩn bị kiến thức từ sớm bởi trong tương lai, chắc chắn các tổ chức sẽ nâng band điểm yêu cầu lên. Bên cạnh đó, chứng chỉ này chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm. Vì vậy, các thí sinh luôn phải cập nhật kiến thức để sẵn sàng tham gia kỳ thi bất cứ lúc nào.

2. Tổng hợp 600+ từ vựng TOEIC

Có tổng cộng 50 chủ đề chính xoay quanh cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc, mỗi chủ đề có khoảng 12-13 từ vựng. Bạn sẽ được học từ vựng từ những chủ đề gần gũi, mang tính cá nhân như mua sắm, ăn uống, du lịch,… đến những chủ đề mở rộng hơn như thương mại, bán hàng, đầu tư,… 

Sau đây, FLYER sẽ phân chia từ vựng theo từng chủ đề được viết dưới dạng bảng kèm phiên âm và nghĩa. Qua đó bạn không những học từ hiệu quả hơn mà còn có thể học thêm các phát âm và nhớ được trọng âm của từ.

2.1. Contracts (Hợp đồng)

Trước tiên, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Hợp đồng và việc ký kết hợp đồng” bạn nhé.

(Chú thích:

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1abide by (v)/əˈbaɪd baɪ/tuân thủ, tuân theo.
2agreement (n)/əˈɡriː.mənt/sự thỏa thuận
hợp đồng (= contract)
3assurance (n, v)/əˈʃʊr.əns/sự đảm bảo (n)
đảm bảo (v)
4cancellation (n)/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/sự hủy bỏ, chấm dứt (n)
5determine (v)/dɪˈtɜːrmɪn/xác định
6engage (v)/ɪnˈɡeɪdʒ/tham dự
7establish (v)/ɪˈstæblɪʃ/thành lập, thiết lập
8obligate (v)/ˈɑːblɪɡeɪt/bắt buộc
9party (n)/ˈpɑːrti/bên (tham gia hợp đồng)
10provision (n)/prəˈvɪʒ.ən/sự cung cấp, chu cấp
điều khoản
11resolve (v)/rɪˈzɔːlv/giải quyết, quyết định
12specific (adj)/spəˈsɪf.ɪk/cụ thể

Từ vựng TOEIC chủ đề Contract (Hợp đồng)
Từ vựng TOEIC chủ đề Contract (Hợp đồng)

2.2. Marketing (Tiếp thị)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
13attract (v)/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
14compare (v)/kəmˈper/so sánh, đối chiếu
15competition (n)/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/sự cạnh tranh
cuộc thi
16consume (v)/kən’sju:m/tiêu thụ, sử dụng
17convince (v)/kənˈvɪns/thuyết phục
18inspiration (n)/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/nguồn cảm hứng
19market (n)/ˈmɑːrkɪt/thị trường
20persuasion (n)/pɚˈsweɪ.ʒən/sự thuyết phục
21productive (adj)/prəˈdʌk.tɪv/năng suất
22satisfaction (n)/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/sự hài lòng
23currently (adv)/ˈkɝː.ənt.li/hiện thời, hiện nay
24fad (n)/fæd/mốt nhất thời

2.3. Warranties (bảo hành)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
25characteristic(adj, n)/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/đặc thù (adj)
đặc trưng, đặc điểm (n)
26consequence (n)/ˈkɑːnsɪkwens/kết quả, hậu quả
27cover (v)/ˈkʌvər/che phủ, bao gồm
28expiration (n)/ˌek.spəˈreɪ.ʃən/sự hết hạn
29frequently (adv)/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
30imply (v)/ɪmˈplaɪ/ngụ ý, hàm ý
31promise (n, v)/ˈprɑːmɪslời hứa, sự cam đoan (n)
hứa, cam kết (v)
32reputation (n)/ˌrepjuˈteɪʃn/danh tiếng, thanh danh
33require (v)/rɪˈkwaɪər/đòi hỏi, yêu cầu
34variety (n)/vəˈraɪəti/sự đa dạng

Ôn tập thêm các từ vựng TOEIC khác về chủ đề Warranties trong video dưới đây:

2.4. Business planning (Kế hoạch kinh doanh)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
35address (n, v)/əˈdres/trình bày (v)
bài diễn văn (n)
36avoid (v)/əˈvɔɪd/phòng tránh, ngăn ngừa
37demonstrate (v)/ˈdemənstreɪt/chứng minh, giải thích
38develop (v)/dɪˈveləp/phát triển
39evaluate (v)/ɪˈvæljueɪt/đánh giá, ước lượng
40gather (v)/ˈɡæðər/tập hợp, thu thập
41offer (v)/ˈɔːfər/đề xuất, đề nghị
42primarily (adv)/praɪˈmerəli/ưu tiên, chủ yếu
43risk (n)/rɪsk/rủi ro, nguy cơ
44strategy (n)/ˈstrætədʒi/chiến lược
45strengthen (v)/ˈstreŋθn/làm mạnh, củng cố
46substitution (n)/ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/sự thay thế (= replacement)

Từ vựng TOEIC chủ đề Business planning (Kế hoạch kinh doanh)
Từ vựng TOEIC chủ đề Business planning (Kế hoạch kinh doanh)

2.5. Conferences (Hội nghị)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
47accommodate (v)/əˈkɑːmədeɪt/cung cấp chỗ
48arrangement (n)/əˈreɪndʒ.mənt/sự sắp xếp, sắp đặt
49association (n)/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/liên hiệp, đoàn thể (= organization)
sự liên hiệp
50attend (v)/əˈtend/tham gia, tham dự
51get in touch with
somebody (v)
liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect)
52hold (v)/həʊld/tiến hành, tổ chức (= organize)
chứa, đựng (= contain)
53location (n)/loʊˈkeɪ.ʃən/vị trí, địa điểm
54overcrowded (adj)/oʊvərˈkraʊdɪd/quá đông đúc, chật kín
55register (n, v)/ˈredʒɪstər/hồ sơ, sổ sách (n)
đăng ký (v)
56select (v)/sɪˈlekt/lựa chọn 
57session (n)/ˈseʃn/cuộc họp
58take part in (v)/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vào

2.6. Computers (Máy tính)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
59access (n,v)/ˈækses/truy cập (v)
quyền truy cập (n)
60allocate (v)/ˈæləkeɪt/phân phát, cấp cho
61compatible with something (adj)/kəmˈpætəbl/tương thích, tương xứng với cái gì
62delete (v)/dɪˈliːt/xóa (= remove)
63display (n,v)/dɪˈspleɪ/sự trưng bày, vật trưng bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
64duplicate (v, n)ˈduː.plə.keɪt/sao chép, nhân đôi (v)
bản sao (n)
65failure (n)/ˈfeɪ.ljɚ/sự thất bại
66figure out (v)/ˈfɪɡjər aʊt/hiểu ra, tìm ra
67ignore (v)/ɪɡˈnɔːr/phớt lờ
68search (n, v)/sɜːrtʃ/sự tìm kiếm (n)
tìm kiếm (v)
69shut down (v)/ʃʌt daʊn/tắt
70warning (n)/ˈwɔːr.nɪŋ/lời cảnh báo, sự cảnh báo

2.7. Office Technology (Công nghệ văn phòng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
71affordable (adj)/əˈfɔːr.də.bəl/có khả năng chi trả, phải chăng
72as needed (adv)/æz niːdɪd/khi cần thiết
73capacity (n)/kəˈpæsəti/sức chứa, dung lượng
74durable (adj)/ˈdʊrəbl/bền
75be in charge of (v)/ɪn tʃɑːrdʒ əv/chịu trách nhiệm về
76initiative (n)/ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/sáng kiến
sự chủ động, thế chủ động
77physically (adv)/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/về mặt thể chất
78provider (n)/prəˈvaɪ.dɚ/nhà cung cấp (= supplier)
79recur (v)/rɪˈkɜːr/tái diễn
80reduction (n)/rɪˈdʌk.ʃən/sự giảm sút
81stay on top of (v)/steɪ ɔːn tɑːp əv/nắm bắt tình hình
82stock (v, n)/stɑːk/hàng tồn, cổ phần (n)
tích trữ (v)
Từ vựng TOEIC chủ đề Office technology (Công nghệ văn phòng)
Từ vựng TOEIC chủ đề Office technology (Công nghệ văn phòng)

2.8. Office procedures (Thủ tục văn phòng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
83appreciation (n)/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/sự cảm kích, sự ghi nhận
84bring in (v)/brɪŋ ɪn/dẫn đến tuyển dụng, thuê
85casually (adv)/ˈkæʒ.uː.ə.li/bình thường
86code (n)/koʊd/quy tắc, luật lệ
87expose (v)/ɪkˈspoʊz/phơi bày, bộc lộ
88glimpse (v,n)/ɡlɪmps/liếc, nhìn thoáng qua (v)
cái nhìn thoáng qua (n)
89be made of (v)/bi meɪd əv/làm bằng (chất liệu)
bao gồm (= consist of)
90out of (adj)/aʊt əv/hết, không còn
91outdated (adj)/aʊtˈdeɪtɪd/lỗi thời, lạc hậu
92practice (n,v)/ˈpræktɪs/luyện tập (v)
sự luyện tập (n)
93reinforce (v)/riːɪnˈfɔːrs/tăng cường, củng cố
94verbally (adv)/ˈvɝː.bəl.i/bằng lời nói

2.9. Electronics (Điện tử)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
95device (n)/dɪˈvaɪs/thiết bị, máy móc
96facilitate (v)/fəˈsɪlɪteɪt/làm cho dễ dàng
97network (n, v)/ˈnetwɜːrk/mạng lưới (n)
kết nối (v)
98popularity (n)/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/tính phổ biến
99process (n, v)/ˈproʊses/quá trình (n)
xử lý (v)
100replace (v)/rɪˈpleɪs/thay thế (= substitute)
101revolution (n)/ˌrev.əˈluː.ʃən/cuộc cách mạng
102sharp (adj)/ʃɑːrp/thông minh
sắc bén, nhọn
103skill (n)/skɪl/kỹ năng
104software (n)/ˈsɔːftwer/phần mềm
105store (v)/stɔːr/lưu trữ, chứa 
106technical (adj)/ˈteknɪkl/thuộc về kĩ thuật, chuyên môn

2.10. Correspondences (Thư tín)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
107assemble (v)/əˈsembl/lắp ráp, thu thập
108beforehand (adv)/bɪˈfɔːrhænd/trước, có sẵn
109complication (n)/ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/sự phức tạp
110courier (n)/ˈkʊriər/người đưa thư
111distribute (v)/dɪˈstrɪb.juːt/phân phát
112express (adj)/ɪkˈspres/nhanh, hỏa tốc
113fold (v)/foʊld/gấp lại 
114layout (n)/ˈleɪaʊt/cách trình bày, sự bố trí
115mention (n, v)/ˈmenʃn/đề cập (v)
sự đề cập (n)
116petition (n, v)/pəˈtɪʃn/kiến nghị (v)
đơn kiến nghị (n)
117proof (n, v)/pruːf/bằng chứng (n) (= evidence)
chứng minh (v)
118revise (v)/rɪˈvaɪz/sửa lại, xem lại

2.11. Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)

Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
119abundant (adj)/əˈbʌndənt/nhiều, dư thừa
120accomplishment (n)/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/thành tựu
121bring together (v)/brɪŋ təˈɡeðə/gộp lại (= gather)
122candidate (n)/ˈkændɪdət/ứng viên, thí sinh
123come up with (v)/kʌm ʌp wɪθ/đưa ra, nghĩ ra
124commensurate with (adj)/kəˈmenʃərət /wɪð/tương xứng với
125match (n, v)/mætʃ/hợp, xứng (v)
sự tương xứng (n)
126profile (n)/ˈproʊfaɪl/lý lịch
127qualification (n)/kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/năng lực, trình độ, tố chất
128recruit (n, v)/rɪˈkruːt/tuyển dụng (v)
nhân viên mới (n)
129submit (n)/səbˈmɪt/nộp
130time-consuming (adj)/ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/tốn thời gian

2.12. Applying and Interviewing (Ứng tuyển và Phỏng vấn)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
131ability (n)/əˈbɪləti/khả năng, năng lực
132apply for (v)/əˈplaɪ foː/ứng tuyển vào
133background (n)/ˈbækɡraʊnd/lý lịch, nền tảng
134be ready for (v)sẵn sàng cho
135call in (v)/kɔːl ɪn/mời tới, gọi vào làm việc
136confidence (n)/ˈkɑːnfɪdəns/sự tự tin
137constantly (adv)/ˈkɑːn.stənt.li/liên tục, không ngừng
138expert (n, adj)/ˈekspɜːrt/chuyên gia, chuyên viên
139follow up (v)/ˈfɑːloʊ ʌp/bám sát, tiếp tục việc gì đó
140hesitate(v)/ˈhezɪteɪt/lưỡng lự, do dự
141interview (n, v)/ˈɪntərvjuː/buổi phỏng vấn (n)
phỏng vấn (v)
142present (v, adj)/prɪˈzent/có mặt (adj)
trình bày, nêu ra (v)
143weaken (v/ˈwiːkən/làm yếu đi

Xem thêm: Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh.

2.13. Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
144conduct (v)/kənˈdʌkt/tiến hành, thực hiện
145generate (v)/ˈdʒenəreɪt/tạo ra, sản xuất ra
146hire (v, n)/ˈhaɪər/thuê, mướn (v)
nhân viên, người làm thuê (n)
147keep up with (v)/kiːp ʌp wɪθ/theo kịp
148look up to somebody (v)/lʊk ʌp tuː/tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó
149mentor (n)/ˈmentɔːr/cố vấn
150on track (n)/ɔːn træk/theo đúng kế hoạch
151reject (n, v)/rɪˈdʒekt/đồ thừa, phế phẩm (n)
từ chối (v)
152set up (v)/set ʌp/thiết lập, sắp xếp 
153success (n)/səkˈses/sự thành công
154train (v)/treɪn/đào tạo, huấn luyện
155update (n, v)/ˌʌpˈdeɪt/cập nhật (v)
thông tin mới nhất (n)

2.14. Salaries and Benefits (Lương và Phúc lợi)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
156be aware of (v)/biː əˈwer ɒv/biết được, nhận thức được
157basis (n)/ˈbeɪsɪs/cơ sở, căn cứ
158benefit (n)/ˈbenɪfɪt/lợi ích, phúc lợi
159compensate (v)/ˈkɑːmpenseɪt/đền bù, bồi thường (= make up for)
160delicate (adj)/ˈdel.ə.kət/tế nhị, khôn khéo
tinh vi, tinh xảo
161eligible (adj)/ˈelɪdʒəbl/đủ tiêu chuẩn (= qualified)
162flexibly (adv)/ˈflek.sə.bli/một cách linh hoạt
163negotiate (v)/nɪˈɡoʊʃieɪt/đàm phán, thương lượng
164retire (v)/rɪˈtaɪər/nghỉ hưu
165vest in (adj)/vest ɪn/trao quyền cho ai
166wage (n)/weɪdʒ/lương theo giờ
167raise (n, v)/reɪz/tăng lên (v)
sự tăng trưởng (n)
Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits (Lương và phúc lợi)
Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits (Lương và phúc lợi)

2.15. Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, Lương hưu và Giải thưởng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
168achievement (n)/əˈtʃiːv.mənt/thành tựu (= accomplishment)
169contribute (v)/kənˈtrɪbjuːt/đóng góp
170dedicate to (n)/ˈdedɪkeɪt tuː/cống hiến cho
171looking forward to V-ing (v)/lʊk ˈfɔːrwərd tuː/trông mong, mong đợi
172look to somebody (v)/lʊk tuː/trông cậy vào ai
173loyal (adj)/ˈlɔɪ.əl/trung thành
174merit (n, v)/ˈmerɪt/xứng đáng, có công (v)
công lao (n)
175obviously (adv)/ˈɑːb.vi.əs.li/rõ ràng, hiển nhiên
176productive (adj)/prəˈdʌk.tɪv/có hiệu quả, có năng suất
177promote (v)/prəˈməʊt/đẩy mạnh thăng chức
178recognition (n)/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/sự công nhận
179value (n, v)/ˈvæljuː/định giá (v)
giá trị (n)

2.16. Shopping (Mua sắm)

180bargain (n, v)/ˈbɑːrɡən/món hời (n)
mặc cả (v)
181bear (v)/ber/chịu đựng, cam chịu
182behavior (n)/bɪˈheɪ.vjər/thái độ, hành vi
183checkout (n)/tʃek aʊt əv/quầy thanh toán, thủ tục thanh toán
184comfort (n, v)/ˈkʌmfərt/sự thoải mái (n)
an ủi (v)
185expand (v)/ɪkˈspændmở rộng
186explore (v)/ɪkˈsplɔːr/khám phá, thăm dò
187item (n)/ˈaɪtəm/món hàng, món đồ
188mandatory (adj)/ˈmændətɔːri/bắt buộc
189merchandise (n, v)/ˈmɜːrtʃəndaɪz/buôn bán (v)
hàng hóa (n) (= goods)
190strictly (adv)/ˈstrɪkt.li/một cách nghiêm khắc
191trend/trend/xu hướng

Để luyện tập thêm từ vựng TOEIC chủ đề mua sắm, mời bạn cùng FLYER xem đoạn video ngắn sau đây:

2.17. Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
192diversify (v)/daɪˈvɜːrsɪfaɪ/đa dạng hóa
193consistent (adj)/kənˈsɪstənt/đều đặn, nhất quán
194enterprise (n)/ˈentərpraɪz/dự án lớn doanh nghiệp
195essentially (adv)/ɪˈsen.ʃəl.i/một cách thiết yếu, về cơ bản
196function (n, v)/ˈfʌŋkʃn/có vai trò (v)
nhiệm vụ, chức năng (n)
197maintain (v)/meɪnˈteɪn/duy trì
198obtain (v)/əbˈteɪn/đạt được, giành được 
199prerequisite (n)/ˌpriːˈrekwəzɪt/điều kiện tiên quyết
200quality (n)/ˈkwɑːləti/chất lượng (sản phẩm)
phẩm chất (người)
201source (n)/sɔːrs/nguồn
202stationery (n)/ˈsteɪʃəneri/văn phòng phẩm
203smooth (adj)/smuːð/suôn sẻ, trơn tru

2.18. Shipping (Vận chuyển)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
204carrier/ˈkæriər/người vận chuyển, bên vận chuyển
205inventory (n)/ˈɪnvəntɔːri/bản kiểm kê hàng hóa
hàng tồn
206accurately (adv)/ˈæk.jɚ.ət.li/một cách chính xác
207catalogue (n)/ˈkætəlɔːɡ/bản liệt kê, danh mục sản phẩm
208fulfill (v)/fʊlˈfɪl/hoàn thành
209integral (adj)/ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/không thể thiếu
210minimize (v)/ˈmɪnɪmaɪz/giảm thiểu
211on hand (adj)/ɒn hænd/có sẵn (= available)
212ship (v)/ʃɪp/vận chuyển
213sufficiently (adv)/səˈfɪʃ.ənt.li/đủ
214supply (n, v)/səˈplaɪ/nguồn cung, sự cung cấp (n)
cung cấp (v)
215receive (v)/rɪˈsiːv/nhận

2.19. Invoices (Hóa đơn)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
216charge (n, v)/tʃɑːrdʒ/tiền phí (n)
tính phí (v)
217compile (v)/kəmˈpaɪl/biên soạn, soạn
218customer (n)/ˈkʌstəmər/khách mua hàng
219discount (n, v)/dɪsˈkaʊnt/sự giảm giá (n)
giảm giá (v)
220dispute (v)/dɪˈspjuːt/tranh cãi
221efficient (adj)/ɪˈfɪʃ.ənt/hiệu quả (= effective)
222estimate (v)/ˈestɪmeɪt/ước tính
223impose (v)/ɪmˈpəʊz/áp đặt, ép buộc
224mistake (n)/mɪˈsteɪk/lỗi, nhầm lẫn
225prompt (adj)/ˈprɑːmpt/nhanh, đúng giờ (= punctual)
226rectify (v)/ˈrektɪfaɪ/sửa chữa, sửa lỗi
227terms (n)/tɜːrmz/điều khoản (hợp đồng)

2.20. Inventory (Hàng hóa)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
228adjustment (n)/əˈdʒʌst.mənt/sự điều chỉnh
229automatic (adj)/ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/tự động
230crucial (adj)/ˈkruːʃlcốt yếu, quan trọng
231discrepancy (n)/dɪsˈkrepənsi/sự khác nhau, không nhất quán
232disturb (v)/dɪˈstɜːrb/làm phiền, quấy rầy
233reflection (n)/rɪˈflek.ʃən/sự phản chiếu
234run (v)/rʌn/điều hành, vận hành
235scan (v)/skæn/đọc lướt, xem lướt
236subtract (v)/səbˈtrækt/trừ đi
237tedium (n)/ˈtiːdiəm/sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo
238verify (v)/ˈverɪfaɪ/xác minh, kiểm chứng
239install (v)/ɪnˈstɔːl/lắp đặt, cài đặt

Từ vựng TOEIC chủ đề Inventory (Hàng tồn)
Từ vựng TOEIC chủ đề Inventory (Hàng tồn)

2.21. Banking (Giao dịch ngân hàng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
240accept (n)/əkˈsept/nhận, chấp nhận
241balance (n)/ˈbæləns/sự cân bằng
số dư tài khoản
242borrow (v)/ˈbɑːroʊ/vay, mượn
243cautiously (adv)/ˈkɑː.ʃəs.li/một cách cẩn thận
244deduct (v)/dɪˈdʌkt/khấu trừ
245dividend (n)/ˈdɪvɪdend/cổ tức, tiền lãi cổ phần
246down payment (n)/daʊn ˈpeɪmənt/tiền cọc, tiền trả trước
247mortgage (n, v)/ˈmɔːrɡɪdʒ/sự cầm cố, sự thế chấp (n)
cầm cố, thế chấp (v)
28restricted (adj)/rəˈstriktəd/bị hạn chế (= limited)
249signature (n)/ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/chữ ký
250take out (v)/teɪk aʊt/rút tiền
251transaction (n)/trænˈzæk.ʃən/giao dịch

2.22. Accounting (Kế toán)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
252accounting (n)/əˈkaʊntɪŋ/công việc kế toán
253accumulate (v)/əˈkjuːmjəleɪt/tích lũy, gom góp
254asset (n)/ˈæset/tài sản
255audit (v)/ˈɔːdɪt/kiểm toán
256budget (n, v)/ˈbʌdʒɪt/lên ngân sách (v)
ngân sách (n)
257build up (v)/bɪld ʌp/tăng cường, phát triển dần
258client (n)/ˈklaɪənt/khách hàng
259debt (n)/det/món nợ, khoản nợ
260outstanding (adj)/aʊtˈstændɪŋ/chưa giải quyết, chưa thanh toán
261profitable (adj)/ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/có lời
262reconcile (v)/ˈrekənsaɪl/hòa giải
263turnover (n)/ˈtɜːrnoʊvər/doanh thu, doanh số

2.23. Investments (Đầu tư)

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
264aggressive (adj)/əˈɡresɪv/hùng hổ, xông xáo
265attitude (n)/ˈætɪtuːd/thái độ
266commit (v)/kəˈmɪt/cam kết
267conservative (adj)/kənˈsɝː.və.t̬ɪv/thận trọng
bảo thủ
268fund (n, v)/fʌnd/tài trợ (v)
quỹ (n)
269invest/ɪnˈvest/đầu tư
270long-term (adj)/ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/dài hạn
271portfolio (n)/pɔːrtˈfoʊlioʊ/danh mục đầu tư
272pull out (v)/pʊl aʊt/rút (đầu tư)
273resource (n)/ˈriːsɔːrs/nguồn tài nguyên, nguồn vốn
274return (n)/rɪˈtɜːrn/lợi nhuận
275wisely (adv)/ˈwaɪz.li/một khách khôn ngoan

2.24. Financial Statements (Báo cáo tài chính)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
276desire (n, v)/dɪˈzaɪər/khao khát (v)
sự khao khát (n)
277detail (n)/ˈdiːteɪl/chi tiết, tỉ mỉ
278forecast (n, v)/ˈfɔːrkæst/dự báo (v)
sự dự đoán (n)
279level (n)/ˈlevl/cấp bậc, mức
280overall (adj)/ˌoʊvərˈɔːl/toàn bộ, chung, tổng quát
281perspective (n)/pərˈspektɪv/viễn cảnh, cách nhìn nhận
282project (n, v)/prəˈdʒekt/dự án (n)
ước đoán (v)
283realistic (adj)/ˌriː.əˈlɪs.tɪk/thực tế
284target (v)/ˈtɑːrɡɪt/nhắm vào
285translation (n)/trænzˈleɪ.ʃən/bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ)
286typically (adv)/ˈtɪp.ɪ.kəl.i/tiêu biểu, điển hình
287yield (v, n)/jiːld/sản lượng (n)
sản xuất, cung cấp (v)
Từ vựng TOEIC chủ đề Financial statement (Báo cáo tài chính)
Từ vựng TOEIC chủ đề Financial statement (Báo cáo tài chính)

2.25. Taxes (Thuế)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
288calculation (n)/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/sự tính toán, sự dự trù
289deadline (n)/ˈdedlaɪn/hạn chót
290file (v)/faɪl/đệ trình, nộp
sắp xếp (giấy tờ)
291fill out (v)/fɪl aʊt/điền vào (giấy tờ)
292give up (v)/ɡɪv ʌp/từ bỏ
293joint (adj)/dʒɔɪnt/chung, cùng
294own (v)/oʊ/mắc nợ, mang ơn
295penalty (n)/ˈpen.əl.ti/khoản tiền phạt, hình phạt
296preparation (n)/ˌprep.əˈreɪ.ʃən/sự chuẩn bị
297refund (n, v)/rɪˈfʌnd/sự hoàn lại (n)
hoàn lại (v)
298spouse (n)/spaʊs/vợ/ chồng
299withhold (v)/wɪðˈhoʊld/giữ lại

2.26. Property and Departments (Tài sản và Phòng ban)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
300adjacent (adj)/əˈdʒeɪsnt/liền kề, kế bên
301collaboration (n)/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/sự cộng tác
302concentrate on (v)/ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/tập trung vào (= focus on)
303conductive (adj)/kənˈduːsɪv/có lợi
304disruption (n)/dɪsˈrʌp.ʃən/sự phá vỡ, sự hỗn loạn
305hamper (v)/ˈhæmpər/gây cản trở
306inconsiderate(adj)/ˌɪnkənˈsɪdərət/sơ suất, thiếu thận trọng
307lobby (n)/ˈlɑːbi/hành lang, tiền sảnh
308move up/muːv ʌp/thăng tiến, tiến lên
309open to (adj)/əʊpən tu/sẵn sàng đón nhận điều gì
310scrutiny (n)/ˈskruː.t̬ən.i/sự nghiên cứu kỹ lưỡng
311opt (v)/ɑːpt/chọn lựa

2.27. Board meetings and Committees (Họp Hội đồng và Phòng ban)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
312adhear to (v)/ədˈhɪr/tuân thủ
313agenda (n)/əˈdʒendə/chương trình hội nghị
314bring up (v)/brɪŋ ʌp/nêu ra, đề cập tới
315conclude (v)/kənˈkluːd/kết thúc, kết luận
316go ahead (v)/ɡoʊ əˈhed/tiếp tục
317goal (n)/ɡoʊl/mục tiêu
318lengthy (adj)/ˈleŋθi/dài, lâu
319matter (n)/ˈmætər/vấn đề
320periodically (adv)/ˌpɪriˈɑdɪkli/định kỳ
321priority (n)/praɪˈɔrət̮i/quyền ưu tiên, sự ưu tiên
322progress (n, v)/prəˈɡres/phát triển, tiến bộ (v)
sự phát triển, sự tiến bộ (n)
323waste (n, v)/weɪst/lãng phí (v)
sự lãng phí (n)

2.28. Product Development (Phát triển sản phẩm)

Từ vựng TOEIC chủ đề Product development (Phát triển sản phẩm)
Từ vựng TOEIC chủ đề Product development (Phát triển sản phẩm)
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
324anxious (adj)/ˈæŋkʃəs/lo lắng
325ascertain (v)/ˌæsərˈteɪn/xác định, chắc chắn
326assume (v)/əˈsuːm/đảm đương, gánh vác
327decade (v)/ˈdekeɪd/thập kỷ
328examine (v)/ɪɡˈzæmɪn/khảo sát
329experiment (n, v)/ɪkˈsperɪmənt/làm thí nghiệm (v)
cuộc thử nghiệm (n)
330logical (adj)/ˈlɑːdʒɪkl/hợp lý
331research (n, v)/rɪˈsɜːrtʃ/nghiên cứu (v)việc nghiên cứu (n)
332responsibility (n)/rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/trách nhiệm, bổn phận
333solve (v)/sɑːlv/giải quyết
334supervisor (n)/ˈsupərˌvaɪzər/ người giám sát
335systematic (adj)/ˌsɪstəˈmætɪk/có hệ thống

2.29. Quality Control (Quản trị chất lượng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
336brand (n)/brænd/thương hiệu, nhãn hàng
337conform to (v)/kənˈfɔːrm tu/phù hợp với
338defect (n)/ˈdiːfekt/nhược điểm
339enhance (v)/ɪnˈhæns/nâng cao
340garment (n)/ˈɡɑːrmənt/quần áo
341inspect (v)/ɪnˈspekt/kiểm tra, xem xét
342perceptive (adj)/pərˈsɛptɪv/tinh tường, sâu sắc
343repel (v)/rɪˈpel/đẩy lùi (khách hàng)
344take back (v)/teɪk bæk/trả lại, lấy lại
345throw out (v)/θrəʊ aʊt/loại bỏ
346uniformly (adv)/ˈyunəˌfɔrm/giống nhau, đồng bộ
347wrinkle (n)/ˈrɪŋkl/nếp nhăn

2.30. Renting and Leasing (Thuê và Cho thuê)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
348apprehensive (adj)/ˌæprɪˈhensɪv/e ngại
349circumstance (n)/ˈsɜːrkəmstæns/hoàn cảnh, tình huống
350condition (n)/kənˈdɪʃn/điều kiện, tình trạng
351due to (pre)/duː tu/bởi vì, nhờ có
352fluctuate (v)/ˈflʌktʃueɪt/dao động, thay đổi thất thường
353get out of (v)/ɡet aʊt əv/ra khỏi, thoát khỏi
354indicator (n)/ˈɪndəˌkeɪt̮ər/dấu hiệu
355lease (n, v)/liːs/hợp đồng cho thuê (n)
cho thuê (v)
356lock into (v)/lɑːk ˈɪntu/ràng buộc
357occupy (n)/ˈɑːkjupaɪ/chiếm hữu
358tenant (n)/ˈtenənt/người thuê
359subject to (v)/ˈsʌbdʒɪkt/tuân thủ, lệ thuộc vào

Sau khi tìm hiểu các phần trên, hẳn bạn đang cảm thấy hơi “ngột ngạt” khi liên tiếp học về những vấn đề trong doanh nghiệp phải không? Vậy hãy cùng FLYER “đổi gió” với những chủ đề khác “dễ thở” hơn, trước tiên là một vài chủ đề liên quan đến ăn uống nhé!

2.31. Selecting A Restaurant (Chọn nhà hàng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
360appeal (n)/əˈpiːl/sức cuốn hút
361arrive (v)/əˈraɪv/đến
362compromise (n, v)/ˈkɑːmprəmaɪz/thỏa hiệp (v)
sự thỏa hiệp (n)
363daring (adj)/ˈdɛrɪŋ/cả gan, táo bạo
364familiar with (adj)/fəˈmɪliər wɪθ/ /quen thuộc với 
365guide (n, v)/ɡaɪd/hướng dẫn viên
hướng dẫn, chỉ đường
366majority (n)/məˈdʒɔːrəti/đa số
367mix (v)/mɪks/trộn, pha lẫn
368rely on (v)/rɪˈlaɪ ɔːn/dựa vào
369secure (v, adj)/sɪˈkjʊr/bảo vệ (v)
an toàn, bảo đảm (adj)
370subjective (adj)/səbˈdʒektɪv/mang tính chủ quan
371suggestion (n)səɡˈdʒɛstʃən/đề nghị, gợi ý

2.32. Eating out (Đi ăn ngoài)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
372appetite (n)/ˈæpɪtaɪt/sự thèm ăn
373complete (v)/kəmˈpliːt/hoàn thành
374excite (v)/ɪkˈsaɪt/kích thích
375flavor (n)/ˈfleɪvər/hương vị, mùi vị
376foreign (adj)/ˈfɔːrən/thuộc nước ngoài
377ingredient (n)/ɪnˈɡriːdiənt/thành phần
378judge (n, v)/dʒʌdʒ/thẩm phán (n)bình phẩm, phán xét (v)
379mix-up (n)/mɪks ʌp/sự lộn xộncuộc ẩu đả
380patron (n)/ˈpeɪtrənkhách quen
381predict (v)/prɪˈdɪkt/dự đoán
382randomly (adv)/ˈrændəm/tình cờ, ngẫu nhiên
383remind (v)/rɪˈmaɪnd/nhắc nhở

Từ vựng TOEIC chủ đề Eating out (Đi ăn ngoài)
Từ vựng TOEIC chủ đề Eating out (Đi ăn ngoài)

2.33. Ordering Lunch (Đặt bữa trưa)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
384burden (n, v)/ˈbɜːrdn/gánh nặng (n)
tạo gánh nặng (v)
385commonly (adv)/ˈkɑmənli/thông thường
386delivery (n)/dɪˈlɪvəri/sự giao hàng
387elegance (n)/ˈelɪɡəns/sự thanh lịch
388fall to (v)/fɔːl tuː/rơi vào tay (nói về trách nhiệm)
389impress (v)/ɪmˈpres/gây ấn tượng
390individual (adj)/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/cá nhân, riêng lẻ
391reasonable (adj)/ˈriːznəbl/hợp lý, phải chăng
392multiple (adj, v)/ˈmʌltɪplaɪ/nhiều (adj)
làm tăng lên (v)
393narrow (adj, v)/ˈnæroʊ/chật hẹp (adj)
thu hẹp (v)
394pick up (v)/pɪk ʌp/nhận hàng tại chỗ
395settle (v)/ˈsetl/thanh toán

2.34. Cooking As A Career (Nấu ăn là sự nghiệp)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
396accustom to (v)/əˈkʌstəm tu/làm quen với
397apprentice (n)/əˈprentɪs/người học việc
398culinary (adj)/ˈkʌlɪneri/thuộc về nấu nướng
399demanding (adj)/dɪˈmændɪŋ/khó khăn, yêu cầu cao
400draw (v)/drɔː/thu hút, lôi cuốn
401incorporate (v)/ɪnˈkɔːrpəreɪt/sát nhập
402influx (n)/ˈɪnflʌks/dòng người đi vào
403method (n)/ˈmeθəd/phương pháp
404methodical (adj)/məˈθɑdɪkl/làm việc có hệ thống (tính cách)
405procedure (n)/prəˈsidʒər/quy trình
406outlet (n)/ˈaʊtlet/cách thể hiện
407profession (n)/prəˈfeʃn/chuyên môn
408relinquish (v)/rɪˈlɪŋkwɪʃ/từ bỏ
409theme (n)/θiːm/đề tài, chủ đề

Xem thêm: Từ vựng về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh

2.35. Events (Sự kiện)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
410assist (v)/əˈsɪst/hỗ trợ
411support (v)/səˈpɔrt/ủng hộ, khuyến khích
412coordinate (v)/koʊˈɔːrdɪneɪt/phối hợp
413dimension (n)/daɪˈmenʃn/kích thước
414general (adj)/ˈdʒenrəl/chung, tổng quát
415ideal (adj)/aɪˈdiːəl/lý tưởng
416exact (adj)/ɪɡˈzækt/chính xác
417lead time (n)/ˈliːd taɪm/thời gian tiến hành
418proximity (n)/prɑːkˈsɪməti/sự gần (về không gian, thời gian)
419regulation (n)/ˌrɛɡyəˈleɪʃn/quy định
420site (n)/saɪt/địa điểm (xây dựng)
421stage (v)/steɪdʒ/trình diễn

Bạn có thích đi du lịch không? Những chủ đề tiếp theo sẽ là những từ vựng liên quan đến việc đi lại, du lịch, nếu bạn là người thích “xê dịch” thì đừng bỏ qua những phần sau đây nhé.

2.36. General Travel (Du lịch)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
422agency (n)/ˈeɪdʒənsi/công ty đại diện, môi giới
423announce (v)/əˈnaʊns/thông báo
424beverage (n)/ˈbevərɪdʒ/đồ uống
425board (v)/bɔːrd/lên tàu, xe
426claim (v)/kleɪm/cho là, khẳng định là
427delay (v)/dɪˈleɪ/trì hoãn
428depart (v)/dɪˈpɑːrt/khởi hành
429embark (v)/ɪmˈbɑːrk/lên tàu
430itinerary (n)/aɪˈtɪnəreri/lịch trình, hành trình
431luggage (n)/ˈlʌɡɪdʒ/hành lý
432prohibit (v)/prəˈhɪbɪt/cấm, ngăn chặn
433validate (v)/ˈvælɪdeɪt/phê duyệt
Từ vựng TOEIC chủ đề General travel (Du lịch)
Từ vựng TOEIC chủ đề General travel (Du lịch)

2.37. Airlines (Hàng không)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
434deal with (v)/diːl wɪθ/giải quyết, đối mặt với
435destination (n)/ˌdestɪˈneɪʃn/điểm đến
436distinguish (v)/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/phân biệt
437economize (v)/ɪˈkɑːnəmaɪz/tiết kiệm
438equivalent (adj)/ɪˈkwɪvələnt/tương đương
439excursion (n)/ɪkˈskɜːrʒn/chuyến tham quan
440expense (n)/ɪkˈspens/chi phí
441extend (v)/ɪkˈstend/gia hạn, kéo dài
442prospective (adj)/prəˈspektɪvcó triển vọng, có khả năng
443situation (n)/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/tình huống
444substance (n)/ˈsʌbstəns/chất
445economy class (n)/ɪˈkɑnəmi klæs/hạng phổ thông trên máy bay

2.38. Trains (Xe lửa)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
446comprehensive (adj)/ˌkɑːmprɪˈhensɪv/toàn diện, đầy đủ
447deluxe (adj)/ˌdəˈlʌks/sang trọng, cao cấp
448directory (n)/daɪˈrɛktəri/sách hướng dẫn
449duration (n)/duˈreɪʃn/khoảng thời gian
450entitle (v)/ɪnˈtaɪtl/cho phép
451fare (n)/fer/tiền vé
452offset (v)/ˈɔːfset/bù lại
453operate (v)/ˈɑːpəreɪt/hoạt động, vận hành
454punctual (adj)/ˈpʌŋktʃuəl/đúng giờ
455relatively (adv)/ˈrɛlət̮ɪvli/tương đối
456remainder (n)/rɪˈmeɪndər/phần còn lại
457remote (adj)/rɪˈmoʊt/xa xôi, hẻo lánh

2.39. Hotels (Khách sạn)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
458advance (v)/ədˈvæns/ 33tiến bộ, tiến tới
459chain (n)/tʃeɪn/chuỗi (doanh nghiệp)
460check in (v)/tʃek ɪn/làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé…)
461confirm (v)/kənˈfɜːrm/xác nhận, chứng thực
462expect (v)/ɪkˈspekt/mong đợi
463housekeeper (n)/ˈhaʊskiːpər/nhân viên dọn phòng
464notify (v)/ˈnoʊtɪfaɪ/thông báo
465preclude (v)/prɪˈkluːd/ngăn cản
466quote (n)/kwoʊt/lời trích dẫn
467rate (n)/reɪt/tỷ lệ, mức giá
468reserve (v)/rɪˈzɜːrv/đặt chỗ
469serve (v)/sɜːrv/phục vụ

2.40. Car Rentals (Thuê ô tô)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
470coincide (v)/ˌkoʊɪnˈsaɪd/trùng hợp, đồng thời
471confusion (n)/kənˈfyuʒn/sự bối rối
472contact (v)/ˈkɑːntækt/liên hệ
473disappoint (v)/ˌdɪsəˈpɔɪnt/gây thất vọng
474guarantee (v, n)/ˌɡærənˈtiː/bảo đảm (v)
sự bảo đảm (n)
475intend (v)/ɪnˈtend/dự định, có ý định
476license (v)/ˈlaɪsns/cấp phép
477nervous (adj)/ˈnɜːrvəs/lo lắng, bồn chồn
478request (n, v)/rɪˈkwest/yêu cầu (v)
lời yêu cầu (n)
479tempt (v)/tempt/lôi kéo, thuyết phục
480thrill (n, v)/θrɪl/hồi hộp, xúc động (v)
cảm giác hồi hộp (n)
481tier (n)/tɪr/hàng, tầng

Từ vựng TOEIC chủ đề Car Rentals (Cho thuê ô tô)
Từ vựng TOEIC chủ đề Car Rentals (Cho thuê ô tô)

Trong bộ 600 từ vựng TOEIC có một chủ đề vô cùng phổ biến và gây hứng thú với nhiều bạn, đó là chủ đề “Giải trí”. Các từ vựng về lĩnh vực này rất đa dạng, mời bạn cùng tìm hiểu nhé.

2.41. Movies (Phim ảnh)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
482attain (v)/əˈteɪn/đạt được (mục đích)
483combine (v)/kəmˈbaɪn/kết hợp, cộng lại
484continue (v)/kənˈtɪnjuː/tiếp tục (= go on)
485description (n)/dɪˈskrɪpʃn/sự mô tả
486disperse (v)/dɪˈspɜːrs/giải toán
487entertain (v)/ˌentərˈteɪn/giải trí
tiếp đãi
488influence (n, v)/ˈɪnfluəns/sự ảnh hưởng (n)
489range (n)/reɪndʒ/phạm vi
490release (n, v)/rɪˈliːs/công chiếu (v)
sự công chiếu (n)
491represent (v)/ˌreprɪˈzent/tượng trưng, đại diện
492separate (v)/ˈsepəreɪt/tách rời, chia
493successive (adj)/səkˈsesiv/liên tiếp

2.42. Theater (Rạp phim)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
494acting (adj, n)/ˈæktɪŋ/tạm thay thế trách nhiệm (adj)
diễn xuất (n)
495approach (v)/əˈprəʊtʃ/tiếp cận
496audience (n)/ˈɔːdiəns/khán giả (xem trực tiếp)
497create (v)/kriˈeɪt/tạo ra
498dialogue (n)/ˈdaɪəlɑːɡ/cuộc đối thoại
499element (n)/ˈelɪmənt/yếu tố
500experience (n)/ɪkˈspɪriəns/kinh nghiệm 
501occur (v)/əˈkɜːr/diễn ra, xảy ra
502perform (v)/pərˈfɔːrm/biểu diễn, trình diễn
503rehearse (v)/rɪˈhɜːrs/diễn tập
504review (n, v)/rɪˈvjuː/bài phê bình (n)
xem xét lại (v)
505sell out (v)/sel aʊt/bán hết

2.43. Music (Âm nhạc)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
506available  (adj)/əˈveɪləbl/sẵn có
507broaden (v)/ˈbrɔːdn/mở rộng
508categorize (v)/ˈkætəɡəraɪz/phân loại
509disparate (adj)/ˈdɪs.pɚ.ət/khác biệt hoàn toàn
510divide (v)/dɪˈvaɪd/phân chia
511favor(v)/ˈfeɪvər/thích hơn
512instinct (n)/ˈɪnstɪŋkt/bản năng
513live (adj)/laɪv/còn sống
514reason (n)/ˈriːzn/lý do
515relaxation (n)/ˌrilækˈseɪʃn/sự thư giãn
516taste (n)/teɪst/thị hiếu, gu (thẩm mỹ)
517urge (v, n)/ɜːrdʒ/thôi thúc (v)
sự thôi thúc (n)

2.44. Museums (Bảo tàng)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
518acquire (v)/əˈkwaɪər/có được, mua được
tiếp thu (kiến thức)
519admire (v)/ədˈmaɪər/ngưỡng mộ
520collection (n)/kəˈlɛkʃn/bộ sưu tập
521criticism (n)/ˈkrɪt̮əˌsɪzəm/sự phê bình
522express (v)/ɪkˈspres/biểu lộ, bày tỏ
523fashion (n)/ˈfæʃn/thời trang
524leisure (n)/ˈliːʒər/thời gian rảnh
525respond (v)/rɪˈspɑːnd/trả lời, phản ứng lại
526schedule (n, v)/ˈskedʒuːl/lịch trình, kế hoạch (n)
lên kế hoạch (v) (= plan)
527significant (adj)/sɪɡˈnɪfɪkənt/quan trọng, có ý nghĩa
528specialize in (v)/ˈspeʃəlaɪz  ɪn/chuyên về (lĩnh vực gì, làm gì)
529spectrum (n)/ˈspektrəm/quang phổ
dải âm thanh
Từ vựng TOEIC chủ đề Museums (Bảo tàng)
Từ vựng TOEIC chủ đề Museums (Bảo tàng)

 2.45. Media (Truyền thông)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
530assignment (n)/əˈsaɪnmənt/bài tập, nhiệm vụ
531constitute (v)/ˈkɑːnstətuːt/cấu thành, tạo hành
532decisive (adj)/dɪˈsaɪsɪv/ quyết đoán
533disseminate (v)/dɪˈsemɪneɪt/truyền bá
534impact (n)/ɪmˈpækt/sự tác động
535in-depth (idiom)/ɪn depθ/kỹ càng, triệt để
536investigate (v)/ɪnˈvestɪɡeɪt/điều tra, theo dõi
537link (v, n)/lɪŋk/mối liên hệ (n)
liên kết (v)
538politician (n)/ˌpɑːləˈtɪʃn/chính trị gia
539subscribe to (v)/səbˈskraɪb/đặt mua dài hạn
quyên góp
540thorough (adj)/ˈθɜːroʊ/kỹ lưỡng, tỉ mỉ
541choosy (adj)/ˈtʃuzi/kén chọn

Đến đây, bạn đã đi gần hết chặng đường rồi đấy!  Ở những chủ đề cuối cùng, bạn sẽ được tìm hiểu về lĩnh vực sức khỏe và những chủ đề liên quan, cùng xem ngay nhé! 

2.46. Dentist’s Office (Phòng khám nha khoa)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
542catch up (v)/kætʃ ʌp/bắt kịp với
543distract (v)/dɪˈstrækt/làm xao nhãng
544encourage (v) somebody to Verb/ɪnˈkɜːrɪdʒ/khuyến khích ai làm gì
545evident (adj)/ˈevɪdənt/hiển nhiên, rõ ràng (= obvious)
546habit (n)/ˈhæbɪt/thói quen
547illuminate (v)/ɪˈluːmɪneɪt/chiếu sáng
548irritate (v)/ˈɪrɪteɪt/làm bực mình
549overview (n)/ˈoʊvərvjuː/ 22cái nhìn khái quát
550position (n)/pəˈzɪʃn/vị trí, chỗ 
551regular (adj)/ˈreɡjələr/thường xuyên
552restore (v)/rɪˈstɔːr/khôi phục
553aware (adj)/əˈwer/biết, nhận thức

2.47. Doctor’s Office (Phòng khám bác sĩ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
554annual (adj)/ˈænjuəl/hàng năm
555appoint (v)/əˈpɔɪnt/ấn định (ngày giờ, nơi chốn)
556assess (v)/əˈses/đánh giá
557diagnose (v)/ˌdaɪəɡˈnoʊs/chẩn đoán
558effective (adj)/ɪˈfektɪv/hiệu quả
559instrument (n)/ˈɪnstrəmənt/dụng cụ, thiết bị
560manage (v)/ˈmænɪdʒ/kiểm soát, quản lý
561prevent (v)/prɪˈvent/ngăn chặn
562recommend (v)/ˌrekəˈmend/đề nghị, gợi ý
563record (v)/rɪˈkɔːrd/ghi chép lại
564serious (adj)/ˈsɪriəs/nghiêm trọng, nặng
565prevention is better than cure (idiom)phòng bệnh hơn chữa bệnh

2.48. Health Insurance (Bảo hiểm sức khỏe)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
566alternative (adj)/ɔːlˈtɜːrnətɪv/thay thế, khác
567aspect (n)/ˈæspekt/khía cạnh
568concern  (n, v)/kənˈsɜːrn/bận tâm, lo lắng (v)
mối quan tâm, lo lắng (n)
569emphasize (v)/ˈemfəsaɪz/nhấn mạnh
570incur (v)/ɪnˈkɜːr/gánh chịu
571personnel (n)/ˌpɜːrsəˈnel/nhân sự
572policy (n)/ˈpɑːləsi/chính sách
573portion (n)/ˈpɔːrʃn/phần
574regardless (adv)/rɪˈɡɑrdləs/bất chấp
575reimburse (v)/ˌriːɪmˈbɜːrs/hoàn trả
576suit (v)/suːt/hợp với
577treat (v)/triːt/chữa trị
Từ vựng TOEIC chủ đề Health insurance (Bảo hiểm sức khỏe)
Từ vựng TOEIC chủ đề Health insurance (Bảo hiểm sức khỏe)

2.49. Hospitals (Bệnh viện)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
578accompany (v)/əˈkʌmpəni/đi cùng
579admit (v)/ədˈmɪt/cho vào, cho phép
580authorize (v)/ˈɔːθəraɪz/ủy quyền
581designate (v)/ˈdezɪɡneɪt/chỉ rõ
582escort (n)/ɪˈskɔːrt/người hộ tống
583identify (v)/aɪˈdentɪfaɪ/nhận diện
584permission (n)/pərˈmɪʃn/sự chấp thuận
585pertinent (adj)/ˈpɜːrtnənt/có liên quan
586procedure (n)/prəˈsiːdʒər/quy trình
587result (n)/rɪˈzʌlt/kết quả
588statement (n)/ˈsteɪtmənt/bản tường trình, báo cáo
589surgery (n)/ˈsɜːrdʒəri/ca phẫu thuật

2.50. Pharmacy (Hiệu thuốc)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
590consultation (n)/ˌkɑnslˈteɪʃn/việc bàn bạc, hội ý
591convenient (adj)/kənˈviːniənt/thuận tiện
592detect (v)/dɪˈtekt/tìm ra, phát hiện ra
593factor (n)/ˈfæktər/yếu tố
594interaction (n)/ˌɪntərˈækt/sự tương tác
595limit (n)/ˈlɪmɪt/giới hạn, định mức
596monitor (v)/ˈmɑːnɪtər/ 54giám sát
597potential (adj)/pəˈtenʃl/tiềm năng
598sample (n)/ˈsæmpl/mẫu thử (n)
599sense (n)/sens/khả năng phán đoán (n)cảm thấy (v)
600volunteer (n, v)/ˌvɑː.lənˈtɪr/tình nguyện (v)tình nguyện viên (n)

Như vậy, bạn đã hoàn thành 600 từ vựng TOEIC xuyên suốt 50 chủ đề rồi đấy! Qua các bảng từ vựng trên, bạn có thể thấy, có một số lĩnh vực có từ vựng trùng lặp nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. 

Ví dụ:

  • sense (n)

Nghĩa thông thường: giác quan

Trong y tế: khả năng phán đoán

  • address (n)

Nghĩa thông thường: địa chỉ

Trong môi trường làm việc: bài diễn văn

Ví dụ về từ đa nghĩa trong những từ vựng TOEIC
Ví dụ về từ đa nghĩa trong những từ vựng TOEIC

Ngoài ra còn có những từ bị đổi nghĩa khi chúng đóng những vai trò khác nhau trong câu.

Ví dụ:

  • cover (n): bìa, màn che phủ.
  • cover (v): bảo vệ.

Với sự đa dạng về nghĩa như vậy, làm cách nào để bạn có thể ghi nhớ được các từ mới đây? Nếu bạn đang băn khoăn về điều này, hãy thử áp dụng những phương pháp FLYER gợi ý ngay sau đây nhé!

3. Phương pháp học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả

3.1. Một số lưu ý trước khi học từ vựng

Trước khi đưa ra một số phương pháp học từ vựng, FLYER muốn nhắn nhủ đến bạn một điều quan trọng:

“Quality over quantity” (Chất lượng quan trọng hơn số lượng)

Khi bạn muốn đạt một band điểm cao trong bất cứ kỳ thi nào, việc học bừa một lượng lớn từ vựng sẽ không đem lại kết quả như ý. Thay vào đó, bạn nên học một cách trọng tâm và học từ nào chắc từ đó. Ngoài ra, bạn có thể đặt câu và ghi nhớ nghĩa của từ ở những ngữ cảnh nhất định. 

Vậy, làm sao để bạn khoanh vùng được những từ vựng trọng tâm? Bạn có thể tham khảo những bảng từ vựng theo chủ đề mà FLYER cung cấp ở trên hoặc học theo những quyển sách chuyên về từ vựng TOEIC. Ngoài ra, việc lấy từ mới từ chính các đề thi TOEIC tham khảo cũng là một ý hay.

Sau khi bạn đã thật sự “ngấm” những lưu ý trên, hãy đến với các phương pháp học từ vựng hiệu quả ngay sau đây nhé!

3.2. Phương pháp 1: Học tiền tố và hậu tố (Prefix and suffix)

Việc học tiền tố, hậu tố sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đoán nghĩa một từ mới.

Ví dụ:

  • Tiền tố anti- có nghĩa là “kháng lại, chống lại” (against). Bạn gặp từ “antivirus” thì hoàn toàn có thể đoán được nghĩa của nó là “chống virus”.
  • Hậu tố -less có nghĩa là “không”. Khi bạn gặp từ “colourless” thì có thể đoán được nghĩa của nó là “không màu”.

Xem thêm: Hack hàng nghìn từ vựng với Tiền tố!

3.3. Phương pháp 2: Học theo cụm từ

Nếu chỉ học riêng lẻ từng từ, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc ghi nhớ chúng. Không những vậy, một số từ tiếng Anh đứng riêng lẻ dịch ra tiếng Việt sẽ không có nghĩa hoặc không thể dịch sát nghĩa theo tiếng Việt. Vì vậy, bạn nên học từ vựng theo cụm. Đó có thể là cụm động từ (phrasal verbs), thành ngữ (idiom), cụm từ liên kết (collocation) hoặc từ đồng nghĩa (synonym).

Ví dụ:

  • familiar with = get used to: quen với 
  • Khi nói “uống thuốc”, ta dùng cụm “take medicine” thay vì “drink medicine”.

Tham khảo 999 cụm từ phổ biến trong TOEIC trong video dưới đây:

3.4. Phương pháp 3: Thường xuyên luyện đọc

Dù đọc báo, đọc truyện hay đọc tiểu thuyết…, mỗi ngày, bạn hãy cố gắng luyện đọc vài dòng tiếng Anh. Nếu vốn từ còn hạn chế, bạn không nên bắt đầu với những  bài báo dài hoặc đoạn văn phức tạp dễ gây chán nản. Thay vào đó, bạn hãy bắt đầu từ những đoạn đơn giản, đọc chậm rãi từ tiêu đề, phần tóm tắt và sau cùng là phần nội dung.

Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn những đoạn ngắn trong những đề thi TOEIC có sẵn để luyện đọc. 

3.5. Luôn kết hợp 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết

Thế nào thì được coi là bạn ghi nhớ hiệu quả một từ? Đó là khi bạn nhớ được cách viết, cách đọc, đồng thời có thể nghe hiểu và sử dụng nó khi nói hoặc viết. Nếu chỉ học nghĩa của một từ, bạn chỉ mới học được 25% kiến thức của riêng từ đó mà thôi. Chính vì vậy, bên cạnh việc nhớ nghĩa, bạn hãy thức hành bằng cách luyện viết thường xuyên, bắt đầu với việc đặt câu đơn giản, đồng thời học cả phiên âm và luyện đọc theo phiên âm, sau đó, áp dụng phương pháp Shadowing (nghe và lặp lại) để từ vựng có thể “hằn sâu” trong trí nhớ và qua đó có thể viết, nghe, nói hiệu quả hơn nhé.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp – Bật mí phương pháp luyện phản xạ giao tiếp như người bản xứ

Sau đây, mời bạn tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả trong video dưới đây.

Hy vọng rằng với một số phương pháp học từ vựng mà FLYER vừa gợi ý, bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ 600 từ vựng TOEIC trong bài viết này. Để tiến gần đến band điểm mà bạn mong muốn, mời các bạn làm một số bài tập nhỏ để ôn lại các từ mới ở trên nhé.

4. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng.

5. Tổng kết

FLYER vừa cung cấp cho bạn 600 từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề mới nhất. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể tham khảo một vài phương pháp mà FLYER đã gợi ý ở phần 3. Một band điểm cao cần rất nhiều nỗ lực và quyết tâm từ phía người học. Do đó, bạn đừng quên củng cố từ vựng thường xuyên và chăm chỉ luyện tập để có thể “chạm đến” band điểm mơ ước nhé. Chúc bạn học tốt!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts