Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất năm 2023

Phần thi nghe – Listening – là một phần đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các kỳ thi IELTS. Nếu hoàn thành tốt phần thi này, bạn có thể nâng điểm tổng IELTS của mình lên đáng kể. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn danh sách tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất 2023. Có tổng cộng 45 chủ đề và tất cả đều là những chủ đề quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi nghe IELTS thời gian gần đây. Hãy cùng FLYER điểm qua bộ từ vựng của các chủ đề này và làm thử bài nghe mẫu để luyện tập thật tốt cho kì thi thật bạn nhé! 

1. Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề 

Có rất nhiều cách để luyện nghe IELTS, tuy nhiên luyện nghe theo chủ đề sẽ giúp bạn thống kê từ vựng và các cấu trúc liên quan một cách rõ ràng, từ đó tạo cho bạn động lực luyện tập thường xuyên để nhanh chóng nâng cao khả năng của mình. 

Một bài thi IELTS Listening có tổng cộng 4 phần. Dưới đây là nội dung từng phần và các chủ đề thường hay xuất hiện nhất! 

1.1. Bài luyện nghe IELTS phần 1 

Phần 1 (Part 1/ Section 1) là phần dễ lấy điểm nhất trong bài thi IELTS Listening. Với cả 2 hình thức IELTS General và IELTS Academic, nội dung của phần 1 đều giống nhau – là cuộc hội thoại về một tình huống xã hội nào đó. 

Các dạng câu hỏi xuất hiện trong bài nghe Part 1 thường là: 

  • Multiple Choices Questions: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn một đáp án đúng trong số đáp án đã cho. 
  • Plan, Map, Diagram Labeling: Hoàn thành biểu đồ/ bản đồ theo nội dung mô tả nghe được. 
  • Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu. 
  • Short Answer Questions: Đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi ngắn. 

Dưới đây là một số chủ đề thường gặp nhất trong Part 1 kèm từ vựng và bài nghe mẫu cho bạn tham khảo! 

1.1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ các tháng hoặc mùa trong năm) 

Với chủ đề này, bạn cần nghe và ghi lại đúng thông tin về ngày/ tháng/ mùa trong năm. Thông thường, đây sẽ là những thông tin trong một cuộc hội thoại đặt phòng hoặc đặt vé máy bay/ tàu hỏa/ xe khách… 

Từ vựng Phiên âmNghĩa 
Monday/ Tuesday/ Wednesday/ …/ˈmʌndi/, /ˈtuːzdi/, /ˈwenzdi/ … Thứ hai/ thứ ba/ thứ tư … 
January/ February/ … /ˈdʒænjueri/, /ˈfebrueri/ … Tháng một/ tháng hai… 
Weekdays/ Weekend /ˈwiːkdeɪz/, /ˈwiːkend/ Ngày trong tuần/ ngày cuối tuần
Spring/ Summer/ Autumn/ Winter /sprɪŋ/, /ˈsʌmər/, /ˈɔːtəm/, /ˈwɪntər/Mùa Xuân/ Hạ/ Thu/ Đông
Monday, 6th October 2022 (Monday the sixth of October twenty – twenty two) /ˈmʌndi ðiː sɪksθ ʌv ɑːkˈtəʊbər twenti ˌtwenti ˈtuː/Thứ hai, ngày 6 tháng 10 năm 2022
Từ vựng chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year” 

Xem thêm: Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh: 5 phút đọc chuẩn, viết đúng từng ngày một

1.1.2. Color (Màu sắc)

Màu sắc thường xuất hiện trong cuộc hội thoại khi các nhân vật bàn luận về một món đồ nào đó (một cái váy, một chiếc túi xách…). Cuộc hội thoại có thể đề cập đến các màu sắc đơn thuần hoặc những màu sắc được pha trộn với tên gọi có phần lạ lẫm hơn. 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Red/ green/ blue/ pink… /red/, /ɡriːn/, /bluː/, /pɪŋk/ …Đỏ/ xanh lá/ xanh lam/ hồng… 
Chlorophyll/ˈklɔːrəfɪl/Màu diệp lục 
Fuchsia /ˈfjuːʃə/Màu hồng tím, màu hồng fuchsia
Maroon /məˈruːn/Màu hạt dẻ, màu nâu sẫm 
Mauve/məʊv/Màu tím hoa cà 
Salmon/ˈsæmən/Màu đỏ – da cam nhạt/ màu đỏ cá hồi 
Scarlet/ˈskɑːrlət/Màu đỏ tươi pha cam 
Teal /tiːl/Màu mòng két, màu xanh lá cây ánh xanh lam 
Turquoise/ˈtɜːrkwɔɪz/Màu ngọc lam 
Wine/waɪn/Màu đỏ sẫm/ màu đỏ rượu vang 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Color”

Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!

1.1.3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp)

Chủ đề “Works and jobs” có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nghề nghiệp. Từ vựng có trong chủ đề này thường là tên gọi của các nghề nghiệp hoặc từ mô tả hoạt động/ tính chất của một công việc nào đó. 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Barrister/ˈbærɪstə/Luật sư bào chữa
Chef/ʃef/Đầu bếp 
Dockworker/ˈdɒkwɜːkər/Công nhân bốc dỡ hàng ở cảng 
Flight attendant/ˈflaɪt ətendənt/Tiếp viên hàng không
Forensic scientist/fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/Nhân viên pháp y 
Newsreader/ˈnuːzriːdər/Phát thanh viên 
Pharmacist/ˈfɑːrməsɪst/Dược sĩ 
Physiotherapist /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst/ Nhà trị liệu vật lý 
Shopkeeper/ˈʃɑːpkiːpər/Chủ cửa hàng 
Surgeon /‘sə:dʤən/Bác sĩ phẫu thuật
Từ vựng “Works and jobs”

Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực

1.1.4. Tourist things (Du lịch)

Với chủ đề này, cuộc hội thoại sẽ xoay quanh việc chia sẻ thông tin về các chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch hiện tại và trong quá khứ,…  

Từ vựngPhát âmNghĩa
Backpacking/ˈbækpæking/Hình thức du lịch bụi 
Domestic travel/dəˈmestɪk ˈtrævl/Du lịch nội địa, du lịch trong nước
Inclusive tour/ɪnˈkluːsɪv tʊr/Tour du lịch chất lượng cao 
Low season/ləʊ ˈsiːzn/Mùa vắng khách, mùa thấp điểm 
Memorable/ˈmemərəbl/Đáng nhớ 
Outbound tourism/ˈaʊtbaʊnd ˈtʊrɪzəm/Du lịch nước ngoài 
Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/Tour du lịch trọn gói 
Sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan, vãng cảnh 
Tourist attraction/ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/Địa điểm hút khách du lịch 
Tourist guided tour/ˈtʊrɪst ˈɡaɪdɪd tʊr/Tour du lịch có hướng dẫn viên 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Tourist things”

Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG

1.1.5. Languages (Ngôn ngữ)

Với chủ đề này, nhân vật trong cuộc hội thoại thường trò chuyện về các ngôn ngữ trên thế giới hoặc cách học một ngôn ngữ nào đó. 

Từ vựngPhát âm Nghĩa
Accent/ˈæk.sənt/Giọng điệu 
Bilingual/baɪˈlɪŋ.ɡwəl/Người nói được hai thứ tiếng, thông thạo hai ngôn ngữ 
Language preservation/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌprezərˈveɪʃn/Sự bảo tồn ngôn ngữ 
Linguistics/lɪŋˈɡwɪstɪks/Ngôn ngữ học  
Local dialect /ˈləʊkl ˈdaɪəlekt/Tiếng địa phương 
Minority language/maɪˈnɔːrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ thiểu số (được dùng bởi một dân tộc thiểu số, ít người biết đến) 
Monolingual/ˌmɒn.əʊˈlɪŋ.ɡwəl/Người chỉ sử dụng được một ngôn ngữ
Mother tongue/ˈmʌðər tʌŋ/Tiếng mẹ đẻ 
Polyglot/ˈpɑːliɡlɑːt/Người có khả năng nói nhiều thứ tiếng, sử dụng nhiều ngôn ngữ 
Phonetics/fəˈnet.ɪks/Ngữ âm 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Languages”

1.1.6. Shapes (Hình khối)

Cuộc hội thoại về chủ đề này chủ yếu xoay quanh việc mô tả hình dạng của một đồ vật hay một địa danh nào đó trên bản đồ.  

Từ vựngPhát âmNghĩa
Circle /ˈsɜːrkl/Hình tròn
Curved/kɜːrvd/Cong
Cylinder/ˈsɪlɪndər/Hình trụ 
Pentagon /ˈpentəɡɑːn/Hình ngũ giác 
Pyramid/ˈpɪrəmɪd/Hình chóp 
Rectangle/ˈrektæŋɡl/Hình chữ nhật 
Square/skwer/Hình cầu 
Trapezium /trəˈpiːziəm/Hình thang 
Triangle /ˈtraɪæŋɡl/Hình tam giác 
Triangular/traɪˈæŋɡjələr/Ba mặt 
Width/wɪdθ/Bề rộng 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Shapes

1.1.7. Money matters (Vấn đề tiền tệ)

Cuộc hội thoại về chủ đề này thường diễn ra trong một ngân hàng hoặc quầy thanh toán tại cửa hàng. Bạn cần để ý kỹ thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng để hoàn thành phần thi thật chính xác. 

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Cash /kæʃ/Tiền mặt 
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng 
Currency/ˈkɜːrənsi/Đơn vị tiền tệ 
Cheque/tʃek/Séc 
Debt /det/Khoản nợ 
Dollar/ˈdɑːlər/Đơn vị tiền tệ của Mỹ 
Euro/ˈjʊrəʊ/Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu 
Instalment/ɪnˈstɔːlmənt/Trả góp 
Payment term/ˈpeɪmənt tɜːrm/Trả góp 
Pound /paʊnd/Bảng Anh 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Money matters”

1.1.8. Workplaces (Nơi làm việc)

Với chủ đề “Workplaces”, thông tin trong bài sẽ đề cập đến địa điểm làm việc của một người nào đó (chẳng hạn công nhân làm việc ở công trường), hoặc những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc. 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Coworker/kəʊˈwɜːkə/Đồng nghiệp 
Enterprise/ˈentərpraɪz/Doanh nghiệp 
Nine-to-five job/naɪn tu faɪv dʒɑːb/Công việc hành chính 
Occupation/ˌɑːkjuˈpeɪʃn/Nghề nghiệp 
Organization/ɔːgənaɪˈzeɪʃən/Tổ chức 
Retire /rɪˈtaɪər/Nghỉ hưu 
Salary/ˈsæləri/Lương 
Well-paid/ˌwel ˈpeɪd/Trả lương cao
Work productivity/wɜːrk ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/Năng suất làm việc 
Workaholic/ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/Người ham mê công việc 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Workplaces”

1.1.9. Transportation (Giao thông vận tải)

Cuộc hội thoại về chủ đề “transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay hoặc cũng có thể liên quan đến phương tiện mà nhân vật đi đến điểm hẹn. 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Airport/ˈerpɔːrt/Sân bay
Bypass/ˈbaɪpæs/Đường vòng
Commuter/kəˈmjuːtər/Người thường xuyên di chuyển giữa hai nơi (từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại) 
Cruise ship/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch 
Glider/ˈɡlaɪdər/Tàu lượn 
High-speed train/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/Tàu cao tốc 
Pedestrian/pəˈdestriən/Người đi bộ 
Puncture/ˈpʌŋktʃər/Thủng xăm  
Subway/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầm 
Traffic/ˈtræfɪk/Giao thông 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Transportation”

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng phương tiện đi lại trong tiếng Anh

1.1.10. Homes (Nhà)

Với chủ đề “Homes”, cuộc hội thoại có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc của ngôi nhà hoặc mô tả đặc điểm, cách bố trí đồ vật bên trong một căn phòng.  

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Amenity /əˈmiːnəti/Sự tiện nghi 
Apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ 
Breathtaking/ˈbreθteɪkɪŋ/Tuyệt đẹp 
Bungalow/ˈbʌŋɡələʊ/Nhà trệt 
Dormitory/ˈdɔːrmətɔːri/Ký túc xá 
Furniture/ˈfɜːrnɪtʃər/Nội thất, đồ đạc vật dụng trong nhà 
Harmonious/hɑːrˈməʊniəs/Ấm cúng 
Mansion /ˈmænʃn/Lâu đài, biệt thự 
Terraced house/ˌterəst ˈhaʊs/Nhà có ban công 
Thatched cottage/θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/Nhà gỗ phong cách Châu Âu 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Homes”

Xem thêm: Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất

1.1.11. School life (Đời sống học đường)

Nội dung bài nghe chủ đề “School life” sẽ xoay quanh những chủ đề thường gặp tại các trường học, cơ sở giáo dục như các học phần, luận văn, hoạt động nghiên cứu khoa học…

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Campus/ˈkæmpəs/Khuôn viên trường học 
Credit/ˈkredɪt/Tín chỉ 
Dissertation/ˌdɪsərˈteɪʃn/Luận văn, khóa luận 
Gymnasium/dʒɪmˈneɪziəm/Phòng thể dục 
Internship/ˈɪntɜːrnʃɪp/Kỳ thực tập 
Laboratory/ˈlæbrətɔːri/Phòng thí nghiệm 
Lecturer/ˈlektʃərər/Giảng viên 
Professor/prəˈfesər/Giáo sư 
Scholarship/ˈskɑːlərʃɪp/Học bổng 
Thesis /ˈθiːsɪs/Khóa luận 
Từ vựng bài nghe chủ đề “School life”

Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học thường gặp nhất trong tiếng Anh

1.1.12. Interview (Cuộc phỏng vấn)

Nội dung bài nghe Part 1 chủ đề “Interview” sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến một buổi phỏng vấn như sơ yếu lí lịch, ứng viên, nhà tuyển dụng, hợp đồng… 

Từ vựngPhát âm Nghĩa
Candidate/ˈkændɪdeɪt/Ứng viên 
Contract /ˈkɑːntrækt/Hợp đồng
Cover letter /ˈkʌvər letər/Thư giới thiệu 
Curriculum vitae (CV)/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/Sơ yếu lí lịch 
Job swap/dʒɑːb swɑːp/Nhảy việc 
Liabilities/ˌlaɪəˈbɪləti/Công nợ 
Pension plan/ˈpenʃn plæn/Chế độ lương hưu 
Recruiter/rɪˈkruːtər/Nhà tuyển dụng 
Redundancy/rɪˈdʌndənsi/Sự thừa nhân viên 
Salary advance/ˈsæləri ədˈvæns/Tạm ứng lương 
Workload/ˈwɜːrkləʊd/Khối lượng công việc 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Interview”

1.1.13. At the bank/ post office (Ở ngân hàng/ bưu điện)

Cuộc hội thoại chủ đề “At the bank/ post office” thường đề cập đến các tình huống hay xuất hiện ở ngân hàng/ bưu điện như cách gửi thư, nhận hàng chuyển phát, gửi tiền… 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Bank clerk/bæŋk klərk/ Nhân viên giao dịch ngân hàng 
Deposit/dɪˈpɑzit/Tiền gửi 
Envelope/ˈenvələʊp/Bao thư, phong bì 
Insurance free/ɪnˈʃʊrəns friː/Phí bảo hiểm 
Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất 
Pick up/pɪk ʌp/Lấy hàng 
Recipient /rɪˈsɪpiənt/Người nhận 
Return address /rɪˈtɜːrn ədres/Địa chỉ gửi hàng 
Sender/ˈsendər/Người gửi 
Withdrawal/wɪθˈdrɔəl/ Rút tiền 
Từ vựng bài nghe chủ đề “At the bank/ post office”

1.2. Bài luyện nghe IELTS phần 2 

Ở bài nghe phần 2 (Part 2/ Section 2), bạn sẽ được nghe một bài độc thoại đến từ một diễn giả. Nội dung của bài độc thoại thường là những chủ đề khá gần gũi với từ vựng không quá khó, chẳng hạn như thuyết trình về một điểm đến, giới thiệu một dịch vụ/ sản phẩm nào đó hoặc nói về cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. 

Ngoài một số dạng câu hỏi quen thuộc như ở Part 1, bài nghe Part 2 sẽ có những dạng câu hỏi khó hơn, đòi hỏi bạn phải suy luận để đưa ra đáp án chính xác. Một số dạng câu hỏi thường gặp ở Part 2 có thể kể đến: 

  • Multiple Choice: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn đáp án đúng 
  • Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu 
  • Label a Diagram: Điền thông tin để hoàn thiện biểu đồ 
  • Label a Map: Điền thông tin về các địa điểm trên bản đồ 

Dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong bài nghe Part 2! 

1.2.1. Rating and qualities (Đánh giá và chất lượng)

Nội dung bài nghe chủ đề này thường xoay quanh những nhận định hoặc đánh giá về chất lượng của một đối tượng, chẳng hạn như chất lượng cuộc sống của xã hội hiện đại, chất lượng phim ảnh, đồ vật hoặc một mặt hàng nào đó. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Cheap/tʃiːp/Rẻ 
Dangerous/ˈdeɪndʒərəs/Nguy hiểm 
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Thất vọng 
Efficient/ɪˈfɪʃnt/Hiệu quả
Expensive/ɪkˈspensɪv/Đắt 
Luxurious/lʌɡˈʒʊriəs/Sang trọng
Poor quality/pɔːr ˈkwɑːləti/Chất lượng kém
Reasonable/ˈriːznəbl/Hợp lý
Satisfactory/ˌsætɪsˈfæktəri/Chấp nhận được
Satisfied/ˈsætɪsfaɪd/Hài lòng
Từ vựng bài nghe chủ đề “Rating and qualities”

1.2.2. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn)

Nội dung bài nghe chủ đề “Directions and prepositions of place” thường xoay quanh việc mô tả vị trí của một địa điểm cần đến, cách hỏi đường hoặc xác định vị trí trên bản đồ. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Across /əˈkrɑːs/Băng qua đường, băng qua phía đối diện 
Adjacent/əˈdʒeɪ.sənt/Liền kề 
Behind/bɪˈhaɪnd/Đằng sau 
East/ West/ South/ North /iːst/, /west/, /saʊθ/, /nɔːrθ/Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc 
Follow/ˈfɑːləʊ/Đi theo 
Head to/ˌhed tə/ Đi thẳng đến 
Make a turn /meɪk ə tɜːrn/Rẽ 
Opposite/ˈɑː.pə.zɪt/Đối diện 
Straight/streɪt/Thẳng, đi thẳng 
Walk along/wɔːk əˈlɔːŋ/Đi dọc theo 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Directions and prepositions of place”

Xem thêm: 114 từ vựng chỉ đường tiếng Anh & cách áp dụng siêu dễ

1.2.3. Rooms in the building (Căn phòng trong tòa nhà)

Nội dung bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng hoặc chỉ đường đến một căn phòng nào đó trong tòa nhà. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Attic /ˈætɪk/Phòng gác mái 
Balcony/bælkəni/Ban công 
Basement/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm (để ở) 
Cellar /sɛlə/Hầm chứa, hầm để đồ (không để ở) 
Garage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xe 
Lavatory/ˈlæv.ə.tɔːr.i/Phòng vệ sinh 
Loft/lɒft/Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở) 
Lounge /laʊndʒ/Sảnh chờ 
Storey/ˈstɔːri/Tầng lầu 
Terrace/ˈtɛrəs ɔː/Sân sau 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Rooms in the building”

Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

1.2.4. Place markers (Địa điểm đánh dấu)

Nội dung bài nghe chủ đề “Place markers” sẽ xoay quanh việc nhận biết dấu hiệu biểu thị một điểm đến hoặc kiểu đường phố, đại lộ… được mô tả trên bản đồ. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Avenue/ˈævənuː/Đại lộ 
Court/kɔːrt/Hẻm cụt 
Drive/draɪv/Đường hầm ngang 
Dual carriageway/ˌduːəl ˈkærɪdʒweɪ/Đường hai chiều 
Junction /ˈdʒʌŋkʃn/Giao lộ 
One-way street/ˌwʌn ˈweɪ striːt/Đường một chiều 
Ring road/ˈrɪŋ rəʊd/Đường vành đai 
Road system /rəʊd ˈsɪstəm/Hệ thống đường bộ 
Roundabout/ˈraʊndəbaʊt/Bùng binh, vòng xuyến 
T-junction/ˈtiː dʒʌŋkʃn/Ngãn ba 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Place markers”

1.2.5. Places on a map (Điểm đến trên bản đồ)

Nội dung bài nghe chủ đề “Places on a map” thường đề cập đến việc xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ, chẳng hạn tìm kiếm một trạm xăng gần nhất hoặc điểm xe buýt đến nhà thờ A. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Basketball court/ˈbæskɪtbɔːl kɔːrt/Sân bóng rổ 
Cafeteria/ˌkæfəˈtɪriə/Quán ăn tự phục vụ  
Central station /ˌsentrəl ˈsteɪʃn/Nhà ga trung tâm 
City council/ˌsɪti ˈkaʊnsl/Hội đồng thành phố 
Cottage/ˈkɑːtɪdʒ/Ngôi nhà nhỏ ở nông thôn 
Department store/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/Trung tâm thương mại 
Embassy/ˈembəsi/Đại sứ quán 
Local library/ˈləʊkl ˈlaɪbreri/Thư viện địa phương
Parliament/ˈpɑːrləmənt/Nghị viện 
Temple/ˈtempl/Ngôi đền 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Places on a map”

1.2.6. Weather (Thời tiết)

Nội dung bài nghe chủ đề “weather” có thể đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ, hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây. 

Từ vựngPhát âm Nghĩa
Bitter cold /ˈbɪtər kəʊld/Lạnh cóng 
Breeze/briːz/Gió nhẹ 
Chilly/ˈtʃɪli/Se se lạnh  
Dense blankets of snow/dens ˈblæŋkɪt əv snəʊ/Tuyết dày đặc 
Dusty /ˈdʌsti/Bụi bặm 
Freezing /ˈfriːzɪŋ/Đóng băng 
Hot/hɑːt/Nóng nực 
Humid/ˈhjuːmɪd/Ẩm thấp 
Humidity /hjuːˈmɪdəti/Độ ẩm 
Moisture/ˈmɔɪstʃər/Độ ẩm 
Shiver from/ˈʃɪvər frəm/Rùng mình vì, rùng mình bởi (lạnh) 
Snowflakes/ˈsnəʊfleɪk/Bông tuyết 
Sticky/ˈstɪki/Dính, nhớp nháp (mồ hôi) 
Torrential rain/təˈrenʃl reɪn/Mưa xối xả 
Warm/wɔːrm/Ấm áp 
Weather forecast/ˈweðər fɔːrkæst/Dự báo thời tiết 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Weather”

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!

1.2.7. Sports (Thể thao)

Bài nghe Part 2 chủ đề “Sports” thường sẽ đề cập đến rất nhiều bộ môn thể thao khác nhau như bóng chày, bóng đá, bơi lội, khúc côn cầu… 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Archery/ˈɑːrtʃəri/Bắn cung 
Athletics/æθˈletɪks/Điền kinh 
Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/Vợt cầu lông 
Baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày  
Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/ Gậy bóng chày 
Boxing/ˈbɑːksɪŋ/Đấm bốc 
Boxing glove/ˈbäksing ˈˌɡləv/Găng tay đấm bốc 
Boxing ring/ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/Võ đài quyền anh 
Cricket/ˈkrɪkɪt/Bóng gậy
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đua xe đạp 
Discus /ˈdɪskəs/Ném đĩa  
Football pitch/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/Sân bóng đá 
Golf club/ˈɡɑːlf klʌb/ Gậy đánh gôn 
Golf course/ˈɡɑːlf kɔːrs/Sân gôn 
Handball/ˈhændbɔːl/Bóng ném 
Hockey/ˈhɑːki/Khúc côn cầu 
Hockey stick/ˈhɑːki stɪk/Gậy chơi khúc côn cầu 
Ice rink/ˈaɪs rɪŋk/Sân trượt băng 
Ice skates/ˈaɪs skeɪt/Giày trượt băng 
Ice skating/ˈaɪs skeɪtɪŋ/Trượt băng 
Running track/ˈrʌnɪŋ træk/ Đường chạy 
Weightlifting/ˈweɪtlɪftɪŋ/Cử tạ 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Sports”

Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao

1.2.8. Expressions and time (Biểu thức và thời gian)

Nội dung bài nghe chủ đề “Expressions and time” chủ yếu liên quan đến các mốc thời gian, các khoảng thời gian xác định (hôm nay, ngày mai, 5 giờ…) hoặc không xác định (trước thứ Hai, sau 5 giờ chiều…)  

Từ vựng Phát âmNghĩa
Century/ Decade /ˈsentʃəri/,   /ˈdekeɪd/Thế kỷ/ thập kỷ 
Fortnight/ˈfɔːrtnaɪt/Hai tuần 
Full-time/ part-time /ˌfʊl ˈtaɪm/, /ˌpɑːrt ˈtaɪm/Toàn thời gian/ bán thời gian 
Leap year/ˈliːp jɪr/Năm nhuận 
Midday /ˌmɪdˈdeɪ/Giữa ngày 
Millennium/mɪˈleniəm/Thiên niên kỷ 
Morning/ afternoon/ evening/ˈmɔːrnɪŋ/, /ˌæftərˈnuːn/, /ˈiːvnɪŋ/Buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối
Today/ tomorrow/ yesterday /təˈdeɪ/, /təˈmɑːrəʊ/, /ˈjestərdi/Hôm nay/ ngày mai/ hôm qua  
Từ vựng bài nghe chủ đề “Expressions and time”

Xem thêm: “Siêu” từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh

1.2.9. Event (Sự kiện)

Bài nghe chủ đề “Event” có thể bao gồm nội dung liên quan đến các sự kiện, lễ hội địa phương, hoạt động kỉ niệm một cột mốc đáng nhớ của cá nhân/ nhóm người/ tổ chức… 

Từ vựngPhát âm Nghĩa
Agenda /əˈdʒendə/Chương trình 
Anniversary/ˌænɪˈvɜːrsəri/Lễ kỷ niệm 
Audience /ˈɔːdiəns/Khán giả 
Backstage/ˌbækˈsteɪdʒ/Cánh gà, khu vực hậu trường, sau sân khấu 
Coordinator/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/Điều phối viên 
Jubilant/ˈdʒuːbɪlənt/Hân hoan, vui sướng 
Lighting system/ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống ánh sáng 
Sound system /ˈsaʊnd sɪstəm/Hệ thống ánh sáng 
Sponsor /ˈspɑːnsər/Tài trợ 
Venue/ˈvenjuː/Địa điểm sự kiện 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Event”

Xem thêm: Hào hứng với “tên gọi các ngày lễ” trong tiếng Anh!

1.2.10. Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)

Nội dung bài nghe chủ đề “Infrastructure” sẽ đề cập đến sự phát triển/ thay đổi cơ sở hạ tầng của xã hội/ doanh nghiệp/ thành phố/ quốc gia. Đó có thể là những thay đổi về các tài sản hữu hình như cầu đường, các công trình công cộng, hệ thống thủy lợi…, hoặc các yếu tố phục vụ cho việc duy trì và phát triển giáo dục, y tế, môi trường, an ninh …   

Từ vựng Phát âmNghĩa
Corridor/ˈkɔːrɪdɔːr/Hành lang (thuật ngữ kinh tế) 
Government funding/ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/Ngân sách nhà nước 
Industrialize/ɪnˈdʌstriəlaɪz/Công nghiệp hóa 
Irrigation/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/Hệ thống thủy lợi 
Modernise/ˈmɑːdərnaɪz/Hiện đại hóa 
Structural engineering/ˌstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/Cầu đường, cầu cống
Up-to-date/ˌʌp tə ˈdeɪt/Hiện đại, mới cập nhật, hợp thời 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Infrastructure”

1.2.11. Shopping mall (Trung tâm mua sắm)

Nội dung bài nghe chủ đề “Shopping mall” có thể đề cập tới các loại hình cửa hàng (trung tâm thương mại, chợ địa phương, cửa hàng tiện lợi…), quầy hàng hoặc các tình huống thường xảy ra tại khu sắm. 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Boutique/buːˈtiːk/Cửa hàng thời trang 
Butcher/ˈbʊʧə/Cửa hàng bán thịt 
Commercial complex/kəˈmɜːrʃl ˈkɑːmpleks/Khu phức hợp thương mại 
Consumerism/kənˈsuːmərɪzəm/Sự tiêu thụ, mua sắm 
Chain store/ʧeɪn stɔː/Chuỗi cửa hàng 
Department store/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/Cửa hàng bách hóa 
Drugstore/ˈdrʌgstɔː/Tiệm thuốc
Food court/ˈfuːd kɔːrt/Khu vực ăn uống
Grocery store/ˈɡrəʊsəri stɔːr/Cửa hàng tạp hóa 
Slash prices/slæʃ ˈpraɪsɪz/Đại hạ giá 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Shopping mall”

1.2.12. Entertainment things (Giải trí)

Nội dung chủ đề “Entertainment things” sẽ xoay quanh các khía cạnh của lĩnh vực giải trí, hoạt động ngoại khóa của một tổ chức/ cơ quan hoặc các chương trình, cuộc thi âm nhạc/ hội họa… 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Art gallery/ˈɑːrt ɡæləri/Phòng trưng bày tranh 
Concert/ˈkɑːnsərt/Buổi biểu diễn âm nhạc 
Conductor/kənˈdʌktər/Nhạc trưởng
Extracurricular activity/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/Hoạt động ngoại khóa 
Global superstar/ˌɡləʊbl ˈsuːpərstɑːr/Siêu sao toàn cầu 
Orchestra/ˈɔːrkɪstrə/Dàn nhạc 
Prevalent/ˈprevələnt/Phổ biến 
Public figure/ˈpʌblɪk ˈfɪɡjər/Người của công chúng 
Showbiz/ˈʃəʊbɪz/Giới giải trí 
Vocalist/ˈvəʊkəlɪst/Ca sĩ 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Entertainment things”

1.3. Bài luyện nghe IELTS phần 3

Đến Part 3/ Section 3, nội dung bài nghe đã bắt đầu khó hơn, chủ yếu xoay quanh các lĩnh vực giáo dục, học thuật. Để giải quyết được các yêu cầu của phần này, bạn không chỉ cần một lượng từ vựng phong phú mà còn phải có vốn hiểu biết nhất định về lĩnh vực này. 

Hình thức bài nghe Part 3 sẽ là một cuộc thảo luận nhóm giữa các sinh viên, hoặc giữa sinh viên với thầy cô, về một vấn đề liên quan đến học tập. Vì có rất nhiều ý kiến phản biện khác nhau được đưa ra nên bạn cần tập trung cao độ để hiểu rõ ý kiến của từng nhân vật, từ đó mới có thể biết đâu là thông tin chính xác nhất. 

Các dạng câu hỏi có trong Part 3 bao gồm: 

  • Sentence Completion: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn/ bảng cho sẵn 
  • Multiple choice: Chọn 1 trong 3 (hoặc 4) đáp án, hoặc chọn 2 trong 5 đáp án 
  • Matching information: Nối thông tin ở hai vế 

Mặc dù đều là những dạng bài quen thuộc đã xuất hiện ở Part 1 và 2, nhưng ở Part 3 này, nội dung các câu hỏi sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy để tìm ra đáp án thay vì dựa vào từ khóa chính như ở các phần trước. 

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong Part 3 và video bài nghe mẫu cho bạn tham khảo! 

1.3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học)

Nội dung bài nghe chủ đề này sẽ bao gồm thông tin hỏi – đáp hoặc bàn luận về các vấn đề liên quan đến một khóa học. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Compulsory course/kəmˌpʌlsəri kɔːrs/Các môn học bắt buộc 
Crash course/kræʃ kɔːrs/Khóa học cấp tốc 
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Khung chương trình giảng dạy 
Evaluate/ɪˈvæljueɪt/Đánh giá 
High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree/haɪ dɪˈstɪŋkʃn/, /dɪˈstɪŋkʃn/, /ˈkredɪt/, /strɔːŋ pæs dɪˈɡriː/ Bằng xuất sắc/ bằng giỏi/ bằng khá/ bằng trung bình 
Introductory course/ˌɪntrəˈdʌktəri kɔːrs/Chương trình sơ cấp 
Non-vocational course/nɒn vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/Khóa học đại cương 
Post-graduate/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/Sau tốt nghiệp 
Qualification/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/Chứng nhận, bằng cấp 
Undergraduate/ˌʌndərˈɡrædʒuət/Chưa tốt nghiệp 
Vocational course/vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/Khóa học nghề 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Enquiring the course”

1.3.2. Giving tutorial presentations (Hướng dẫn thuyết trình)

Với chủ đề này, bạn sẽ được nghe cuộc thảo luận liên quan đến những gợi ý, hướng dẫn cho buổi thuyết trình của một môn học nào đó. 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Agenda/əˈdʒendə/Lịch trình, kế hoạch 
Bowing/ˈbaʊɪŋ/Cúi chào 
Confusing/kənˈfjuːzɪŋ/Khó hiểu
Enthusiastic/ɪnˌθuːziˈæstɪk/Nhiệt tình 
Graphics/ˈgræfɪks/Đồ họa, hình ảnh 
Methodology/ˌmeθəˈdɑːlədʒi/Phương pháp luận 
Presentation/ˌpriːznˈteɪʃn/Thuyết trình, trình bày 
Strongly recommended/ˈstrɔːŋli ˌrekəˈmend/Đặc biệt đề xuất, đề cử đầu tiên 
Tone/toʊn/Giọng nói 
Từ vựng bài nghe chủ đề “ Giving tutorial presentations”

1.3.3. Assignments (Bài tập được giao)

Bài nghe chủ đề “Assignments” chủ yếu đề cập đến các thông tin về một môn học cụ thể, bài giảng, bài tập hoặc dự án có liên quan đến môn học đó. 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Bibliography/ˌbɪbliˈɑgrəfi/Mục lục sách tham khảo 
Essay /ˈeseɪ/Bài tiểu luận 
Flunk/flʌŋk/Thị trượt 
Hand in homework /hænd ɪn ˈhəʊmwɜːrk/Nộp bài tập về nhà 
Lecture/ˈlektʃər/Bài diễn thuyết, bài thuyết giảng 
Memorise/ˈmeməraɪz/Học thuộc lòng 
Method/ˈmɛθəd/Phương pháp 
Paper/ˈpeɪpər/Luận văn 
Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/Bảng câu hỏi, bảng khảo sát 
Turn in homework/tɜːrn ɪn ˈhəʊmwɜːrk/Nộp bài tập về nhà
Từ vựng bài nghe chủ đề “Assignments”

1.3.4. Competition (Cuộc thi đấu)

Bài nghe chủ đề “Competition” thường là những lời hỏi – đáp hoặc bàn luận về các cuộc thi, cuộc đua trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi bạn phải có sẵn một lượng kiến thức xã hội đa dạng. 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Contest/ˈkɑːntest/Cuộc thi, cuộc đấu 
Contestant/kən’testənt/Người dự thi, thí sinh 
Eloquence/ˈeləkwəns/Hùng biện 
Judge /’dʒʌdʒ/Giám khảo 
Participant/pɑːrˈtɪsɪpənt/Người tham gia 
Prize/praɪz/Giải thưởng 
Rehearse/rɪˈhɜːrs/Diễn tập 
Result/rɪˈzʌlt/Kết quả 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Competition”

1.3.5. A tutorial presentation and discussion (Một bài hướng dẫn thuyết trình và thảo luận)

Nội dung bài nghe chủ đề này sẽ xoay quanh những hướng dẫn/ chỉ dẫn để chuẩn bị cho một buổi thuyết trình hoặc buổi thảo luận. 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Acknowledgement/ækˈnɑlɪʤmənt/Lời cảm ơn, lời cảm tạ 
Assign /əˈsaɪn/Phân công, phân việc 
Audience rapport /ˈɔːdiəns ræˈpɔːr/Giao tiếp với khán giả 
Body language/ˈbɑːdi læŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ cơ thể 
Conduct/ˈkɑndʌkt/Tiến hành 
Guideline/ˈɡaɪdlaɪn/Hướng dẫn 
Handout /ˈhændaʊt/Tài liệu phát cho người nghe 
Interrupt/ˌɪntəˈrʌpt/Làm gián đoạn, cắt ngang, ngắt lời 
Repeat /rɪˈpit/Lặp lại 
Student adviser/ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/Cố vấn sinh viên 
Từ vựng bài nghe chủ đề “A tutorial presentation and discussion”

1.3.6. Talking about a course (Nói về một khóa học)

Nội dung bài nghe chủ đề này sẽ xoay quanh thông tin về một khóa học nào đó, có thể là khóa học tiếng Anh, khóa học giao tiếp hay tin học văn phòng… 

Từ vựng Phát âmNghĩa
Certificate/sərˈtɪfɪkət/Bằng cấp, giấy chứng nhận
Deadline/ˈdedlaɪn/Hạn chót, hạn nộp 
Higher education/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/Giáo dục đại học
Knowledge/ˈnɑːlɪdʒ/Kiến thức 
Languages/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
Skill /skɪl/Kỹ năng 
Social/ˈsəʊʃl/Xã hội
Syllabus/ˈsɪləbəs/Chương trình giảng dạy chi tiết 
Tuition fee/tuˈɪʃn fiː/Học phí 
Tutorial/tuːˈtɔːriəl/Bản hướng dẫn 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Talking about a course”

1.4. Bài luyện nghe IELTS phần 4 

Part 4/ Section 4 luôn là phần khó nhất của bài thi IELTS Listening. Nội dung nghe Part 4 thường chứa rất nhiều thông tin học thuật, đòi hỏi bạn phải có hiểu biết sâu sắc về một chuyên ngành nào đó. 

Tuy nhiên về hình thức, Part 4 lại là một bài giảng (độc thoại) với tốc độ nói khá chậm và rõ ràng. Nếu bạn đã có sẵn vốn kiến thức và từ vựng về vấn đề được nhắc đến, bạn có thể hoàn thành phần thi này thậm chí tốt hơn các phần còn lại. 

Phần lớn các câu hỏi trong Part 4 đều ở dạng “Completion” (điền vào chỗ trống). Ngoài việc nghe và chọn lọc đúng thông tin, bạn cũng cần chú ý yêu cầu về giới hạn số từ/ chữ số cần điền, tránh bị mất điểm vì điền quá số từ quy định. 

1.4.1. Women’s issue (Vấn đề về phụ nữ)

Bài nghe Part 4 chủ đề “Women’s issue” xoay quanh những nội dung về bình đẳng giới, phong trào nữ quyền và một số vấn đề khác liên quan đến phân biệt đối xử giới tính.   

Từ vựng Phát âmNghĩa 
Dismiss gender misconception/dɪsˈmɪs ˈdʒendər ˌmɪskənˈsepʃn Bác bỏ sự hiểu lầm về giới tính
Domestic violence/dəˌmestɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình 
Equal opportunities/ˌiːkwəl ˌɑːpərˈtuːnətiz/Cơ hội bình đẳng 
Equal rights/ˌiːkwəl ˈraɪts/ Quyền bình đẳng 
Female-headed households/ˈfiːmeɪl ˈhedɪd ˈhaʊshəʊld/Gia đình mẫu hệ 
Feminine character/ˈfemənɪn ˈkærəktər/Nữ tính (tính cách) 
Feminist/ˈfemənɪst/Nữ quyền 
Gender discrimination/ˈdʒendər dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/Phân biệt đối xử giới tính
Look down on/lʊk daʊn ɑːn/Coi thường
Share responsibility/ʃer rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/Chia sẻ trách nhiệm 
Women leader/ˈwʊmən ˈliːdər/Người phụ nữ đóng vai trò lãnh đạo 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Women’s issue”

1.4.2. Education examination (Kiểm tra giáo dục)

Bài nghe Part 4 chủ đề “Education Examination” chủ yếu xoay quanh những nội dung về các bài kiểm tra/ phản hồi/ đánh giá trình độ năng lực học vấn. 

Từ vựng Phát âmNghĩa
Burn the midnight oil/bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/Thức suốt đêm để học bài (hoặc làm việc) 
Crank out a paper/kræk aʊt ə ˈpeɪpər/Viết một bài luận văn 
Draw a blank/drɔː ə blæŋk/Đầu óc trống rỗng 
Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi 
Hit the book/hɪt ðə bʊk/Học hành chăm chỉ 
Make the grade/meɪk ðiː ɡreɪd/Đạt được kết quả như mong đợi 
Outcome/ˈaʊtkʌm/Kết quả 
Pass with flying color/pæs wɪθ ˈflaɪɪŋ ˈkʌlər/Vượt qua bài thi với số điểm cao/ kết quả cao 
Placement test/ˈpleɪsmənt test/Kỳ thi xếp lớp 
Revise /rɪˈvaɪz/Ôn bài, xem xét lại, đọc lại  
Scholarship/ˈskɑːlərʃɪp/Học bổng 
Task/tæsk/Nhiệm vụ 
To engage face-to-face with /tuː ɪnˈɡeɪdʒ ˌfeɪs tə ˈfeɪs wɪθ/Nói chuyện/ trao đổi trực tiếp với 
To gain in-depth knowledge/tuː ɡeɪn ɪn depθ ˈnɑːlɪdʒ/Nhận được kiến thức sâu sắc 
To get higher academic result/tuː ɡet ˈhaɪər ˌækəˈdemɪk rɪˈzʌlt/Đạt được kết quả học tập cao 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Education examination”

1.4.3. Nature (Tự nhiên)

Bài nghe Part 4 chủ đề “Nature” sẽ xoay quanh những vấn đề về hiện tượng tự nhiên, danh lam thắng cảnh, môi trường, so sánh tình trạng thiên nhiên trong quá khứ và hiện tại,… 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Beneficial/ˌbenɪˈfɪʃl/Có lợi 
Biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/Sự đa dạng sinh học 
Brink/brɪŋk/Bờ vực 
Canal/kəˈnæl/Kênh, rạch 
Canyon/ˈkænjən/Hẻm núi 
Cliff/klɪf/Vách đá 
Coast/koʊst/Vùng đất ven biển, bờ biển 
Diverse/daɪˈvɜːrs/Phong phú 
Dune/dun/ Cồn cát 
Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái 
Fauna/ˈfɔːnə/Hệ động vật 
Flora /ˈflɔːrə/Hệ thực vật 
Germinate/ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/Mầm cây non 
Iconic /aɪˈkɑːnɪk/Mang tính biểu tượng
JungleJungleRừng nhiệt đới 
Meadow/ˈmɛˌdoʊ/Đồng cỏ 
National park/ˈnæʃənəl pɑrk/Công viên quốc gia 
Rainforest/ˈraɪnˌfɔrəst/ Rừng mưa nhiệt đới 
Stream/strim/ Con suối 
Tundra/ˈtʌn.drə/Lãnh nguyên, vùng đồng bằng với thảm thực vật chủ yếu là rêu và địa y 
Volcano/vɑlˈkeɪnoʊ/Núi lửa 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Nature”

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh

1.4.4. Environment pollution (Ô nhiễm môi trường)

Nội dung bài nghe Part 4 chủ đề “Environment pollution” sẽ đề cập đến sự ô nhiễm môi trường và tình trạng suy giảm hệ sinh thái hiện nay. 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Acid deposition/ˈæsɪd ˌdepəˈzɪʃn/Lắng đọng axit 
Avalanche/ ˈævəlɑːnʃ/Tuyết lở 
Catastrophe/kəˈtæstrəfi/Thảm họa, tai ương 
Climate change/ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu 
Contamination/kənˌtæmɪˈneɪʃn/Làm nhiễm độc, làm ô uế 
Crop /krɑːp/Vụ mùa, cây trồng 
Deforestation/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/Phá rừng 
Desertification/dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/Sự sa mạc hóa 
Extreme weather/ɪkˈstriːm ˈweðər/Thời tiết khắc nghiệt 
Gas emission/ɡæs ɪˈmɪʃn/Khí thải 
Global warming/ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/Hiện tượng nóng lên toàn cầu 
Natural tragedy /ˈnætʃrəl ˈtrædʒədi/Thảm họa tự nhiên 
Ozone hole/ˈəʊzəʊn həʊl/Lỗ thủng tầng Ozone 
Recycling/ˌriːˈsaɪklɪŋ/Tái chế 
Salinity intrusion/səˈlɪnɪti ɪnˈtruːʒn̩ /Sự xâm nhập mặn, sự nhiễm mặn (nước) 
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/Sự bền vững 
To damage natural habitat/tuː ˈdæmɪdʒ ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæt/ Phá hủy hệ sinh thái tự nhiên 
The conservation and recovery of natural resources/ðə ˌkɑːnsərˈveɪʃn ænd rɪˈkʌvəri ʌv ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/ Hoạt động bảo tồn và khôi phục các nguồn tài nguyên thiên nhiên 
The over-consumption of natural resources/ðiː ˈəʊvər-kənˈsʌmpʃn ʌv ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/Sự khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên 
The resources come to the verge of depletion/ðə rɪˈsɔːrs kʌm tuː ðə vɜːrdʒ ʌv dɪˈpliːʃn/Những nguồn tài nguyên thiên nhiên có nguy cơ cạn kiệt 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Environment pollution”

Xem thêm: 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT

1.4.5. Transportation (Giao thông vận tải)

Từ vựng chủ đề “Transportation” Part 4 ngoài đề cập đến tên gọi của các phương tiện còn mô tả hoạt động di chuyển của các phương tiện đó. Cùng FLYER tham khảo một số từ vựng dưới đây:

Từ vựng Phát âmNghĩa
Accelerate /əkˈseləreɪt/Tăng tốc 
Aircraft/ˈerkræft/Máy bay 
Bad driving habit /bæd ˈdraɪvɪŋ ˈhæbɪt/Thói quen xấu khi lái xe 
Cabin cruiser/ˈkæbɪn kruːzər/Thuyền máy có buồng ngủ 
Drink-driving/ˌdrɪŋk ˈdraɪvɪŋ/Tài xế uống đồ có cồn khi lái xe 
Driving offence/ˈdraɪvɪŋ əˈfens/Người vi phạm quy định về giao thông  
Helicopter/ˈhelɪkɑːptər/Trực thăng 
Hit-and-run/ˌhɪt ən ˈrʌn/Gây tai nạn và bỏ chạy 
Joy riding /dʒɔɪ ˈraɪdɪŋ/Đua xe 
Raise petrol price /reɪz ˈpetrəl praɪs/Tăng giá xăng 
Road maintenance/rəʊd ˈmeɪntənəns/Bảo trì đường xá 
Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/Giới hạn tốc độ 
To conduct regular vehicle inspection /tuː kənˈdʌkt ˈreɡjələr ˈviːhɪkl ɪnˈspekʃn/Thường xuyên kiểm duyệt phương tiện giao thông 
Traffic calming/ˈtræfɪk ˈkɑːmɪŋ/Điều tiết giao thông 
Traffic free zone /ˈtræfɪk friː zəʊn/Khu vực không có phương tiện giao thông qua lại 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Transportation”

1.4.6. Food processing (Chế biến thực phẩm)

Bộ từ vựng chủ đề “Food processing” thường đề cập đến những cách chế biến và bảo quản thực phẩm, chẳng hạn:

Từ vựngPhát âmNghĩa
Canned food/kænd fuːd/Thực phẩm đóng hộp 
Cut up /kʌt ʌp/ Chia nhỏ đồ ăn thành từng phần 
Chop up/tʃɑːp ʌp/ Chặt nhỏ, băm nhỏ 
Food hygiene/fuːd ˈhaɪdʒiːnVệ sinh thực phẩm 
Genetically-modified food/dʒəˌnetɪkli ˈmɑːdɪfaɪd fuːd/Thực phẩm biến đổi gen 
Incorporate/ɪnˈkɔːrpəreɪt/Trộn, kết hợp 
Preservative/prɪˈzɜːrvətɪv/Chất bảo quản 
Processed food/ˈprɑːsest fuːd/Thực phẩm chế biến sẵn 
Processed food/ˈprɑːses fuːd/Thực phẩm đã qua chế biến 
Raw food/rɔː fuːd/Thực phẩm tươi sống 
Steaming food/ˈstiːmɪŋ fuːd/Món hấp 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Food processing”

1.4.7. Unemployment (Nạn thất nghiệp)

Nội dung bài nghe chủ đề “Unemployment” thường cung cấp các tin tức về tình trạng thất nghiệp hiện nay ở từng độ tuổi, đặc biệt là người trẻ và sắp về hưu, kèm theo đó là những hậu quả và giải pháp giải quyết tình trạng này. 

Từ vựng Phát âmNghĩa
Economic downturn/ˌekəˈnɑːmɪk ˈdaʊntɜːrn/Suy thoái kinh tế 
High persistence of unemployment/haɪ pərˈsɪstəns ʌv ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài 
Labour supply/ demand/ˈleɪbər səˈplaɪ/, /ˈleɪbər dɪˈmænd/Cung/ cầu lao động 
Long-term effect/ˌlɔːŋ ˈtɜːrm ɪˈfekt/Sự ảnh hưởng lâu dài 
Maternity leave/məˈtɜːrnəti liːv/Nghỉ thai sản, nghỉ sinh 
Negligible unemployment/ˈneɡlɪdʒəbl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tình trạng thiếu việc làm không đáng kể, thiếu ít việc làm 
Overtime/ˈəʊvərtaɪm/Làm việc thêm giờ, làm việc ngoài giờ 
Quality of labour/ˈkwɑːləti ʌv ˈleɪbər/ Trình độ lao động 
Redundant/rɪˈdʌndənt/Đầy đủ, sung túc 
Reform/rɪˈfɔːrm/Cải tổ 
Strike/straɪk/Bãi công, đình công 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Unemployment”

1.4.8. Social issue (Các vấn đề xã hội) 

Bài nghe Part 4 chủ đề “Social issue” sẽ bao gồm các nội dung liên quan đến tất cả vấn đề xã hội nổi bật hiện nay như hôn nhân đồng giới, xung đột chính trị hay việc ngại kết hôn và sinh con của người trẻ… 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Be lured into social evil/biː lʊrd ˈɪntuː ˈsəʊʃl ˈiːvl/Bị lôi kéo tham gia vào tệ nạn xã hội 
Career oriented/kəˈrɪr ˈɔːrient/Định hướng sự nghiệp 
Child abuse/ˈtʃaɪld əbjuːs/Lạm dụng trẻ em 
Human rights/ˌhjuːmən ˈraɪt/Quyền con người 
Illegal immigration/ɪˈliːɡl ˌɪmɪˈɡreɪʃn/Nhập cư bất hợp pháp 
Overpopulation/ˌəʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃn/Bùng nổ dân số 
Political unrest/pəˈlɪtɪkl ʌnˈrest/Bất ổn chính trị 
Same-sex marriage/ˈseɪm seks ˈmærɪdʒ/Hôn nhân đồng giới 
Social inequality/ˈsəʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/Bất bình đẳng xã hội 
Stereotype/ˈsteriətaɪp/Tư tưởng thành kiến 
Unwanted pregnancy/ˌʌnˈwɑːntɪd ˈpreɡnənsi/Có thai ngoài ý muốn 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Social issues”

1.4.9. Computer (Máy tính)

Nội dung bài nghe chủ đề “Computer” xoay quanh các loại thiết bị điện tử, công nghệ và dịch vụ mạng. 

Từ vựng Phát âmNghĩa 
Attachment/əˈtætʃmənt/Tập tin đính kèm 
Broadband internet/ˈbrɔːdbænd ˈɪntərˌnɛt/ Băng thông rộng 
Database/ ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/Cơ sở dữ liệu 
Desktop computer/ˌdesktɑːp kəmˈpjuːtər/(also desktop)Máy tính để bàn 
Digital/ˈdɪdʒɪtl/Kỹ thuật số 
Firewall/ ˈfaɪə.wɔːl/ Tường lửa 
Hard drive/ˈhɑːrd ˌdraɪv/Ổ cứng, phần cứng 
Internet Service Provider/ˌɪntərnet ˈsɜːrvɪs prəvaɪdər/Nhà cung cấp dịch vụ Internet 
Monitor/ˈmɑːnɪtər/Màn hình 
Personal computer/ˌpɝː.sən.əl kəmˈpjuː.t̬ɚ/ Máy tính cá nhân 
Power cable/ˈpaʊər ˈkeɪbəl/Dây cáp nguồn 
Printer/ˈprɪn.t̬ɚ/ Máy in 
Processor speed/processor speed/Tốc độ xử lý 
Web hosting/ˈweb ˌhoʊ.stɪŋ/Dịch vụ thuê máy chủ 
Wireless internet/ ˈwaɪrlɪs ˈɪntərˌnɛt/ Mạng không dây (Wifi) 
Word processor/ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ/Phần mềm (chương trình) xử lý văn bản 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Computer”

1.4.10. Marketing (Tiếp thị)

“Marketing” là một trong những chủ đề nghe Part 4 thường gặp nhất ở thời điểm hiện tại. Nội dung bài nghe chủ đề này xoay quanh mọi vấn đề thuộc lĩnh vực Marketing như quảng cáo, nhận diện thương hiệu… 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Advertising/ˈædvərtaɪzɪŋ/Quảng cáo 
Brand awareness/brænd əˈwernəs/Nhận diện thương hiệu 
Brand equity/brænd ˈekwəti/Giá trị thương hiệu 
Brand name/ˈbrænd neɪm/Tên thương hiệu 
Cash rebate/kæʃ ˈriːbeɪt/Phiếu giảm giá 
Customer-segment pricing/ˌkʌstəmər ˈseɡmənt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo phân khúc khách hàng 
Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá 
Distribution channel/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/Kênh phân phối 
Franchising/ˈfræntʃaɪzɪŋ/Chuyển nhượng thương mại 
Geographical pricing/ˌdʒiːəˈɡræfɪkl ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo vị trí địa lý 
Going-rate pricing/ˈɡəʊɪŋ reɪt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo giá thị trường 
Market coverage/ˈmɑːrkɪt ˈkʌvərɪdʒ/Mức độ bao quát thị trường 
Marketing channel/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtʃænl/Kênh tiếp thị 
Marketing mix/ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/Tiếp thị hỗn hợp 
Perceived value pricing/pərˈsiːv ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/ Định giá theo giá trị nhận thức
Từ vựng bài nghe chủ đề “Marketing”

1.4.11. Racial matter (Vấn đề chủng tộc)

Nội dung bài nghe chủ đề “Racial matter” bàn luận về các vấn đề khá vĩ mô như phân biệt chủng tộc, quyền bình đẳng, các chính sách hỗ trợ nhóm người yếu thế của chính phủ, hoặc bàn luận về nhận thức chung của con người về khía cạnh này. 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/Đồng hóa 
Bully/ˈbʊli/Áp bức, bắt nạt 
Colour-blind/ˈkʌlə blaɪnd/ Không phân biệt chủng tộc 
Cultural racism/ˈkʌltʃərəl ˈreɪ.sɪ.zəm/Phân biệt chủng tộc về văn hóa 
Discriminate/dɪˈskrɪmɪneɪt/Phân biệt đối xử 
Ethnic group /ˈeθ.nɪk ɡruːp/Nhóm dân tộc thiểu số
Genocide/ˈdʒenəsaɪd/Diệt chủng 
Harassment/ˈhærəsmənt/Gây rối, gây áp lực 
Humiliate/hjuːˈmɪlieɪt/Làm bẽ mặt 
Humiliate /hjuːˈmɪlieɪt/Làm bẽ mặt, làm xấu hổ, nhục mạ 
Prejudice/ˈpredʒədɪs/Định kiến, thành kiến 
Race-baiting/ˈreɪs ˌbeɪ.tɪŋ/ Hành động chục lợi bằng cách ủng hộ phân biệt chủng tộc 
Racism on skin colour/ˈreɪ.sɪ.zəm ɒn skɪn ˈkʌlə/Phân biệt chủng tộc vì màu da 
Racist/ˈreɪsɪst/Người phân biệt chủng tộc 
Unequal/ʌnˈiːkwəl/Bất công, không bình đẳng 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Racial matter”

1.4.12. Agriculture (Nông nghiệp)

Nội dung bài nghe chủ đề “Agriculture” đề cập đến các vấn đề liên quan đến hoạt động nông nghiệp hiện tại, sinh học tự nhiên hoặc những tiến bộ của nền nông nghiệp ngày nay so với quá khứ. 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Agronomist/əˈɡrɑːnəmɪst/Kỹ sư nông nghiệp
Boost soil fertilizer/buːst sɔɪl ˈfɜːrtəlaɪzər/  Tăng độ màu mỡ của đất 
Cultivate/ˈkʌltɪveɪt/Canh tác 
Desirable/ Undesirable trait /dɪˈzaɪərəbl/, /ˌʌndɪˈzaɪərəbl treɪt/Đặc tính tốt/ xấu của cây trồng 
Herbicide/ˈhɜːrbɪsaɪd/Thuốc diệt cỏ 
Horticulture/ˈhɔːrtɪkʌltʃər/Nghề làm vườn 
Intensive farming/ɪnˌtensɪv ˈfɑːrmɪŋ/Thâm canh 
Mutate/ˈmjuːteɪt/Biến đổi gen 
Organic farming/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/Canh tác hữu cơ (không sử dụng phân bón/ thuốc trừ sâu hóa học) 
Pesticide/ˈpestɪsaɪd/Thuốc trừ sâu 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Agriculture”

1.4.13. History (Lịch sử)

Nội dung chủ đề “History” chủ yếu xoay quanh những sự kiện, biến cố đã từng diễn ra trong quá khứ hoặc các yếu tố liên quan đến bản sắc truyền thống, chẳng hạn:

Từ vựngPhát âmNghĩa
Colonization/ˌkɑːlənəˈzeɪʃn/Thuộc địa hóa 
Conquer/ˈkɒŋ.kər/Chế ngự, dùng vũ lực chiếm quyền kiểm soát 
Historic /hɪˈstɒr.ɪk/ Mang tính lịch sử, cực kỳ quan trọng và đáng được lưu lại 
Historical backgrounds/hɪˈstɔːrɪkl ˈbækɡraʊnd/Nguồn gốc lịch sử 
Invader/ɪnˈveɪ.dər/ Kẻ xâm lược
Movement/ˈmuːv.mənt/Phong trào 
National identity/ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ Ý thức dân tộc
Occurrence/əˈkɜːrəns/Biến cố 
Revolt/rɪˈvəʊlt/Nổi dậy giành chính quyền (nghĩa tích cực)
Revolution/ˌrev.əˈluː.ʃən/Cuộc cách mạng 
The course of history/ðə kɔːrs ʌv ˈhɪstri/Quá trình lịch sử 
Traditional values and identity/trəˈdɪʃənl ˈvæljuː ænd aɪˈdentəti/Giá trị và bản sắc truyền thống 
Từ vựng bài nghe chủ đề “History”

1.4.14. Business (Hoạt động kinh doanh)

Bài nghe Part 4 chủ đề “Business” cung cấp các thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh doanh như chức vụ trong doanh nghiệp, tình hình kinh tế thị trường, các ngành nghề kinh doanh tiềm năng hiện tại… 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Customer Relationship Management (CRM) /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý quan hệ khách hàng 
Chief Executive Officer (CEO)/ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɑːfɪsər/Giám đốc điều hành 
Enterprise/ˈentərpraɪz/Tổ chức kinh doanh 
Entrepreneur/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/Doanh nhân 
Family-run business/ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/Công ty gia đình, doanh nghiệp do gia đình tự làm chủ 
Franchise/ˈfræntʃaɪz/Nhượng quyền thương hiệu 
Interest rate/ˈɪntrest reɪt/Lãi suất 
Joint stock company /ˌdʒɔɪnt ˈstɑːk kʌmpəni/Công ty cố phần 
Profit/ Loss/ˈprɑːfɪt/, /lɔːs/Lợi nhuận/ Thua lỗ 
Supply Chain Management (SCM) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chuỗi cung ứng 
To break into a market/tuː breɪk ˈɪntu ə ˈmɑːrkɪt/Thâm nhập vào thị trường 
To cut throat competition/tuː kʌt kʌt ˌkɑːmpəˈtɪʃn/Hoạt động cạnh tranh bằng cách giảm giá sản phẩm xuống thấp hơn đối thủ 
To drum up business/tuː drʌm ʌp ˈbɪznəs/Thúc đẩy hoạt động kinh doanh 
To foster a sense of commitment/tuː ˈfɑːstər ə sens əv kəˈmɪtmənt/Tạo ra sự cam kết lâu dài 
To go into business with/tuː ɡəʊ ˈɪntu ˈbɪznəs wɪθ/ Hợp tác kinh doanh với 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Business”

2. Một số lưu ý về đề thi IELTS Listening 

2.1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening 

Một bài thi IELTS Listening bao gồm 4 phần. Dưới đây là tóm tắt nội dung chính của từng phần:  

  • Phần 1: Cuộc hội thoại, trò chuyện giữa 2 người về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. 
  • Phần 2: Đoạn độc thoại về một vấn đề quen thuộc, thường gặp trong cuộc sống. 
  • Phần 3: Cuộc hội thoại, tranh luận của nhiều người về vấn đề học tập, giáo dục. 
  • Phần 4: Đoạn độc thoại về vấn đề học thuật, bàn luận về một vấn đề xã hội nổi bật. 

Trong mỗi phần trên có những dạng câu hỏi khác nhau đòi hỏi những cách thức làm bài riêng biệt. Tuy nhiên, cho dù là dạng bài nào, bạn cũng cần ghi nhớ những lưu ý sau để không bị mất điểm một cách đáng tiếc:  

  • Đọc kỹ yêu cầu để xác định dạng câu hỏi và cách làm bài thích hợp. Đặc biệt chú ý các dòng như “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”, tránh điền quá số từ/ chữ số cho phép để hạn chế bị mất điểm “oan”.  
  • Nhanh chóng xác định nội dung tổng quát của câu hỏi, tìm các từ khóa chính như “name”, “date of birth” … (với phần 1 và 2), hoặc xác định từ loại có thể xuất hiện (với bài tập điền từ) để chọn lọc thông tin dễ hơn khi nghe. 
  • Khi nghe cần chú ý đến nối âm hoặc âm đuôi (-s/ -es, -ed,…) để điền từ một cách chính xác nhất. 

2.2. Thời gian làm bài thi IELTS listening 

Tổng thời gian làm bài của một bài thi nghe IELTS là 40 phút. Trong đó, 30 phút đầu là thời gian để bạn nghe audio và điền “nháp” trực tiếp lên đề thi, 10 phút còn lại là thời gian để bạn điền đáp án “chính thức” vào phiếu trả lời. 

Có một mẹo giúp phần thi nghe của bạn được “trơn tru” hơn, đó là tận dụng khoảng nghỉ giữa các phần để đọc lướt các câu hỏi và nắm bắt nội dung tổng quát của toàn bộ phần nghe. Việc này giúp bạn hình dung được chủ đề bao quát mà bài nghe sẽ đề cập đến, đồng thời suy nghĩ trước những cách xử lý phù hợp cho từng dạng bài tập để khi audio phát ra, bạn sẽ không bị lúng túng và bỏ lỡ những thông tin quan trọng. 

Tuy nhiên, để có thể tận dụng tối đa khoảng thời gian ngắn ngủi này, bạn cần luyện tập thường xuyên và rèn luyện khả năng nhận diện các dạng câu hỏi một cách nhanh chóng nhất. 

2.3. Cách tính điểm bài thi IELTS listening 

Với bài thi IELTS Listening, bạn cần trả lời 40 câu hỏi, tương đương với số điểm tối đa là 40. Với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được 1 điểm. Số điểm cuối cùng được quy đổi sang thang điểm từ 1.0 – 9.0 theo bảng sau:  

Số câu trả lời đúng Điểm quy đổi 
39 – 40 
37 – 38 8.5
35 – 36 8
33 – 347.5 
30 – 327.0
27 – 296.5 
20 – 22 5.5 
16 – 19 5.0 
13 – 154.5 
10 – 124.0 
7- 9 3.5 
5 – 63.0 
3 – 42.5 
Bảng quy đổi điểm bài nghe IELTS 

2.4. Các kiểu câu hỏi thường gặp trong đề thi IELTS Listening 

Dưới đây là 5 dạng câu hỏi thường gặp nhất trong đề thi IELTS Listening và những chú ý khi làm từng dạng bài mà bạn có thể áp dụng.  

2.4.1. Dạng bài “Multiple Choice” 

Đây là dạng bài xuất hiện nhiều nhất và cũng là dạng dễ nhận diện nhất trong đề thi IELTS Listening. 

tong-hop-bai-luyen-nghe-ielts-theo-chu-de
Dạng bài “Multiple Choice”

Tùy vào yêu cầu của đề bài mà bạn sẽ phải chọn 1 hoặc 2 đáp án đúng nhất trong số các đáp án cho sẵn. Do đó, bạn cần đọc thật kỹ yêu cầu để không bị bỏ sót thông tin. 

2.4.2. Dạng bài “Matching” 

Với dạng này này, bạn cần nối thông tin giữa hai vế, hoặc nối câu hỏi với 1 hoặc 2 câu trả lời (tùy theo yêu cầu đề bài) sao cho phù hợp nhất với thông tin bạn nghe được. 

tong-hop-bai-luyen-nghe-ielts-theo-chu-de
Dạng bài “Matching”

Đây là dạng bài khá cơ bản và quen thuộc nhưng cũng dễ khiến thí sinh hoang mang do bỏ sót thông tin quan trọng khi nối giữa hai vế. Do đó, để làm tốt dạng bài này, ngoài chú ý vào việc nghe – hiểu nội dung, bạn cũng cần luyện tập khả năng vừa nghe vừa quan sát để thực hành hiệu quả hơn. 

2.4.3. Dạng bài “Labeling a Map/ Diagram”

Với dạng bài này, bạn cần điền thông tin chính xác để hoàn thiện một bản đồ/ sơ đồ của một khu vực nào đó, chẳng hạn như trường học, bệnh viện hoặc công viên. 

tong-hop-bai-luyen-nghe-ielts-theo-chu-de
Dạng bài “Labeling a Map/ Diagram”

Ngoài ra, đề bài cũng có thể cho trước tên địa điểm và yêu cầu bạn tìm ra địa điểm tương ứng với các kí hiệu trên bản đồ. 

Vì không phải lúc nào thông tin về địa điểm cũng được sắp xếp theo đúng thứ tự trong bản đồ, nên bạn cần quan sát thật kỹ trước khi làm bài, ghi nhớ vị trí của các địa điểm cần điền và chắt lọc thông tin để điền một cách chính xác nhất. 

2.4.4. Dạng bài “Form, note, table, flow-chart, summary completion”

Đây là dạng bài yêu cầu bạn phải điền thông tin còn thiếu vào một câu/ đoạn văn/ biểu mẫu có sẵn. Trong đó, các biểu mẫu thường gặp là: 

  • Tập hợp ghi chú: Tóm tắt thông tin về các mục có nội dung liên quan với nhau. 
  • Bảng: Tóm tắt thông tin về các danh mục như thời gian, giá cả, địa điểm. 
  • Sơ đồ quy trình: Tóm tắt một quá trình có giai đoạn rõ ràng. 
tong-hop-bai-luyen-nghe-ielts-theo-chu-de
Dạng bài “Form, note, table, flow-chart, summary completion”

Khi nghe và chọn lọc thông tin cần điền, bạn cần lưu ý các nhân vật trong đoạn hội thoại có thể đưa ra một thông tin ban đầu (ngày, giờ, điểm đến…), sau đó thay đổi quyết định vào phút cuối. Đây sẽ là một cái “bẫy” có thể khiến bạn mất điểm nếu không cẩn thận khi nghe. 

2.4.5. Dạng bài “Short Answer Question” 

“Short Answer” là dạng câu hỏi khó xử lý nhất trong các bài nghe IELTS. Dạng bài này yêu cầu bạn phải đưa ra một câu trả lời ngắn cho câu hỏi của đề bài, với số lượng từ/ chữ số có giới hạn.  

Điều đầu tiên bạn cần làm khi gặp dạng câu hỏi “Short Answer” là đọc lại đề bài để xác định giới hạn số từ/ chữ số cho câu trả lời. Chẳng hạn, nếu đề bài có dòng “NO MORE THAN THREE WORDS AND/ OR THE NUMBER”, nghĩa là bạn chỉ được trả lời trong giới hạn 3 từ/ chữ số. 

tong-hop-bai-luyen-nghe-ielts-theo-chu-de
Dạng bài “Short Answer Question”

Ngoài ra, vì không có gợi ý cho câu trả lời nên bạn cần nghe – hiểu nội dung một cách chính xác và tự tóm tắt lại nội dung câu trả lời sao cho hợp lý nhất. 

3. Tổng kết 

Như vậy, thông qua bài viết trên, FLYER đã gợi ý đến bạn 45 chủ đề bài nghe IELTS mới nhất 2023. Dựa vào những chủ đề này, bạn hãy tìm kiếm thêm nhiều từ vựng mới có liên quan, học cách sử dụng và phát âm sao cho thật chuẩn xác để có thể dễ dàng nhận ra chúng khi nghe audio. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên nghiên cứu kỹ từng dạng câu hỏi và phương pháp làm từng dạng, từ đó hạn chế tối đa những sơ suất khiến bạn mất điểm bài thi IELTS Listening một cách đáng tiếc nhé! 

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts