50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh: Bạn biết bao nhiêu từ trong số này?

Danh sách 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh bao gồm những động từ tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu. Bạn ít nhiều sẽ thấy quen thuộc với một vài trong số các động từ được liệt kê. Dù vậy, khi vận dụng, bạn vẫn có thể bối rối nếu không hiểu đúng nghĩa của các động từ này.

Dưới đây là danh sách 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các động từ này được FLYER phân chia theo nhóm và phân tích cụ thể để bạn có thể hiểu và vận dụng đúng cách. Cùng FLYER khám phá bạn nhé! 

1. Động từ tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là những từ/ cụm từ dùng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái của chủ ngữ. Có thể nói, động từ là loại từ vựng quan trọng bởi chúng có mặt trong hầu hết các câu, giúp người nói truyền tải thông tin được nhanh gọn, trực tiếp và dễ hiểu hơn.

Các động từ tiếng Anh
Các động từ tiếng Anh

Ví dụ:

Để nói “Tôi thích chơi bóng đá”, bạn có 2 cách nói sau: 

  • I like football. -> Diễn đạt bằng động từ “like”.
  • I am interested in football. -> Diễn đạt bằng tính từ “interested”.

Bạn thấy đấy, dù mang nghĩa giống nhau, tùy từng trường hợp, việc sử dụng động từ thay vì tính từ giúp thông tin được truyền đạt ngắn gọn và súc tích hơn nhiều.

Đọc thêm: Tất tần tật kiến thức cần biết về động từ trong tiếng Anh

2. Động từ và cụm động từ thông dụng

2.1. Động từ thông dụng trong tiếng Anh

Như đã đề cập, để giúp bạn tiếp thu và vận dụng dễ dàng hơn, FLYER sẽ liệt kê 50 động từ thông dụng theo các nhóm động từ nhất định. Động từ được chia thành 4 nhóm chính sau đây:

2.1.1. Động từ chính (Main verbs)

Nhóm động từ chính trong tiếng Anh
Nhóm động từ chính trong tiếng Anh

Động từ chính là những động từ dùng để chỉ hành động của con người hoặc sự vật. Hầu hết các động từ trong tiếng Anh đều là động từ chính. Dưới đây là các động từ chính phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm cả nội động từ và ngoại động từ. Hãy cùng FLYER học thuộc và ghi nhớ thật kỹ các động từ chính này nhé:

STTĐộng từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1ask/ɑːsk/hỏi
2begin/bɪˈɡɪn/bắt đầu
3call/kɔːl/gọi
4come/kʌm/đến
5do/du/làm
6find/faɪnd/tìm kiếm
7get/ɡet/có được
8give/ɡɪv/cho
9go/ɡəʊ/đi
10hear/hɪər/nghe
11help/help/giúp đỡ
12keep/kiːp/giữ
13know/nəʊ/biết
14leave/liːv/rời đi
15let/let/để
16like/laɪk/thích
17live/lɪv/
18look/lʊk/nhìn
19make/meɪk/làm
20move/muːv/di chuyển
21need/niːd/cần
22play/pleɪ/chơi
23put/pʊt/đặt
24run/rʌn/chạy
25say/seɪ/nói
26see/siː/nhìn
27show/ʃəʊ/chỉ ra, thể hiện
28start/stɑːt/bắt đầu
29take/teɪk/lấy
30talk/tɔːk/nói chuyện
31tell/tel/nói
32think/θɪŋk/nghĩ
33try/traɪ/thử
34turn/tɜːn/xoay chuyển
35use/juːz/sử dụng
36want/wɒnt/muốn
37work/wɜːk/làm việc
Một số động từ trong tiếng Anh

Ở danh sách trên, bạn có thể thấy những bộ đôi, thậm chí bộ ba, mang nghĩa khá giống nhau. Vậy sự khác biệt giữa những động từ này là gì? Cùng phân tích cụ thể hơn nhé!

2 động từ “do” và “make” đều có nghĩa là “làm”, nhưng “make” tạo ra một sản phẩm cụ thể, “do” thì không. 

Ví dụ:

  • I do exercise. (Tôi tập thể dục.)
  • She makes a cake. (Cô ấy làm bánh.)

2 động từ “start” và “begin”: Cả hai cùng là “bắt đầu” nhưng “start” tạo cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ; ngược lại, “begin” mang đến cho người nghe cảm giác chậm rãi hơn.

Ví dụ:

  • We will start now. (Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ.)
  • They begin to do their homework. (Họ bắt đầu làm bài tập về nhà.)

2.1.2. Động từ nối (Linking verbs)

Ví dụ động từ nối trong tiếng Anh
Ví dụ động từ nối trong tiếng Anh

Động từ nối là những động từ thể hiện trạng thái hoặc bản chất của con người, sự vật, sự việc. Loại động từ này không được theo sau bởi tân ngữ mà theo sau bởi tính từ hoặc cụm danh từ. Các động từ nối trong tiếng Anh là: 

STTĐộng từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
38appear/əˈpɪər/xuất hiện
39be/bi/thì/ là/ ở
40become/bɪˈkʌm/trở thành
41feel/fiːl/cảm thấy, cảm giác
42get/fiːl/trở nên
43look/lʊk/trông
44remain/rɪˈmeɪn/vẫn còn
45seem/siːm/có vẻ
46smell/smel/có (mùi)
47sound/saʊnd/nghe (có vẻ)
48taste/teɪst/nếm
Động từ nối trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • My sister is getting better. (Chị tôi đang trở nên tốt hơn.)
  • The plan sounds great. (Kế hoạch này nghe khá hay.)
  • He is my English teacher. (Ông ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.)
Chọn đáp án đúng

1. I … football twice a week to maintain good health.

2. My mom is … some cupcakes.

3. I … really hungry now. Shall we go eat some food?

4. My manager didn’t … that was a good idea.

5. The soup … so delicious. Who cooked this?

6. I will … your children some sweets.

7. Sometimes I can’t wake up when the alarm …

8. He’s … the homework at the moment.

9. Have you ever … to his girlfriend?

10. You … tired now. Do you want to take a nap?

11. The concert has … but they still haven’t come yet.

12. My child wants to … a doctor in the future.

2.1.3. Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Các trợ động từ tiếng Anh
Các trợ động từ tiếng Anh

Trợ động từ, bao gồm: be, do, have, là những động từ đứng trước động từ chính, có chức năng “hỗ trợ” động từ chính hoàn chỉnh các cấu trúc về thì của động từ, thể bị động.

Ví dụ: 

  • My brother didn’t play soccer. (Anh tôi đã không chơi bóng đá.)
    -> “didn’t” giúp “play” hoàn chỉnh câu phủ định của thì quá khứ đơn.
  • The gift was sent to me on my birthday. (Món quà này được gửi đến tôi vào dịp sinh nhật.)
    -> “was” giúp “sent” hoàn chỉnh cấu trúc thể bị động.
Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

2.1.4. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Động từ khiếm khuyết (hay động từ khuyết thiếu) dùng để chỉ độ chắc chắn và cần thiết của một hành động nào đó. Vì vậy, loại động từ này luôn đứng trước động từ chính trong câu, thường là động từ nguyên thể không “to”. Các động từ khiếm khuyết gồm có: 

STTĐộng từ khiếm khuyếtPhiên âmNghĩa và chức năng
59can/kæn/có thể, có khả năng, năng lực
60could/kʊd/quá khứ của “can”, dùng tương tự “can”
61may/meɪ/có thể được làm điều gì đó (cho phép)
62might/maɪt/quá khứ của “may”, dùng tương tự “may”
63shall/ʃæl/dùng để nói lời đề nghị, ngỏ ý
64should/ʃʊd/dùng để xin lời khuyên
65will/wɪl/sẽ (tương lai)
66would/wʊd/quá khứ của “will”, dùng để nói về tương lai ở quá khứ
67must/mʌst/phải, cần phải, nên
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • You should practice English every day. (Bạn nên luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.)
  • I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
  • She can cook. (Cô ấy có thể nấu ăn.)
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
Chọn trợ động từ/ động từ khuyết thiếu phù hợp và điền vào chỗ trống

May

has

is

can

were

will

shouldn’t

Don’t

didn’t

must

  1. I jog for an hour continuously without breaks.
  2. We meet her at the party last night. 
  3. I ask you some questions? 
  4. He promised he help me with the project.
  5. All the bowls used yesterday. 
  6. You go out late at night because it’s dangerous. 
  7. I just put it on the table. 
  8. You be quiet when the teacher is explaining the lessons.
  9. tell my mom about that.
  10. The show absolutely wonderful.

2.2. Cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh

Nhắc đến động từ không thể không nhắc đến cụm động từ. Cụm động từ là những từ được tạo nên bởi động từ và phó từ/ giới từ, có chức năng như động từ trong câu. FLYER gợi ý đến bạn một vài cụm động từ thông dụng sau đây:

Cụm động từNghĩa
ask someone for somethinghỏi xin ai đó cái gì
agree on something/ with someoneđồng ý với điều gì/ với ai đó
attend tochú ý
break downđổ vỡ, hư hỏng
bring ingiới thiệu
bring upnuôi nấng
call onthăm viếng
call upgọi điện
carry outthực hiện
come up withnghĩ ra
dress upmặc quần áo
find outtìm ra điều gì đó
get upthức dậy
give uptừ bỏ
grow uptrưởng thành, lớn lên
leave outbỏ qua
look after chăm sóc
past awayqua đời
set offkhởi hành
show offkhoe khoang
stand for somethingviết tắt cho điều gì đó
stand outnổi bật
wake upthức dậy
Cụm động từ trong tiếng Anh
Chọn cụm động từ và điền vào chỗ trống

shows off

look after

come up with

grown up

stands for

attended to

brought up

wake up

  1. My sister helps me my children when I go out. 
  2. We’ve together, so we have a lot of wonderful memories. 
  3. I usually at 7 in the morning. 
  4. The staff the meeting yesterday. They’ve learnt a lot. 
  5. I’ve been by my grandparents since I was only 3. 
  6. He’s a modest person. He never his wealth. 
  7. IELTS International English Language Testing Systems. 
  8. They’ve just a great idea.

3. Mẹo ghi nhớ động từ

Qua hai phần trên, bạn có thể thấy được rất nhiều động từ quen thuộc đúng không nào? Dù vậy, để vận dụng tốt hơn, bạn cần tham khảo thêm một số mẹo ghi nhớ động từ. Những mẹo này giúp bạn ghi nhớ không chỉ các động từ trong bài mà cả những động từ khó hơn nữa đó. Một vài phương pháp ghi nhớ động từ hiệu quả bao gồm: 

  • Liên kết động từ với những hành động trong cuộc sống thường ngày. 
  • Học động từ qua các bài viết, bài báo hoặc học qua bài hát.
  • Viết ra các động từ mới (có thể sử dụng sách vở hoặc flashcard để học từ).
  • Thực hành giao tiếp thật nhiều. 

Bên cạnh các phương pháp nêu trên, bạn có thể tham khảo thêm những cách học từ vựng khác để lựa chọn phương pháp học động từ phù hợp với bản thân mình nhất nhé!

Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh
Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh

4. Bài tập 50 động từ thông dụng trong tiếng Anh (kèm đáp án)

I. CHỌN ĐỘNG TỪ THÍCH HỢP VÀ ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG

workdidn’t eattakemightcarry outsmellsstartremainsuseslook
aftershouldmadeappeardoweretoldseemfeel 

1. The flowers good. They make me really comfortable. 

2. He the computer to play games and watch videos. 

3. You take medicine if you want to get better soon. 

4. She Indian food yesterday because she was busy working overtime. 

5. The glasses delivered to us before the trip. 

6. They some paper airplanes for the students. 

7. I helped them their baby so they could travel for a few days.

8. My sister will come and the TV tomorrow.

9. He me that he would his homework before class.

10. Her friends to in this company today. 

II. TÌM LỖI SAI TRONG CÁC CÂU SAU

1. You could to find this information in the library.

2. My cousin didn’t went to the restaurant yesterday.

3. Your T-shirt was find in the dining room.

4. They living with their family in a small town.

5. He should played sports everyday to stay healthy.

6. She doesn’t asked any questions in the last lesson because she have understood it.

7. You look to beautiful with the new dress.

8. They don’t to do orange juice because they are busy making homework.

5. Tổng kết

Bạn thấy đó, giao tiếp tiếng Anh cơ bản thật sự không hề khó khi bạn đã nắm trong tay những động từ trên. Chỉ với 50 động từ thông dụng, bạn đã có thể tự tin nói chuyện với người bản xứ trong những tình huống thường ngày rồi. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ nghĩa của từng động từ và chăm chỉ luyện tập, chẳng mấy chốc bạn sẽ sử dụng thành thạo ngay thôi!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Kim Cat
Kim Cat
“Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

Related Posts