Có thể nói rằng Summative assessment (Đánh giá tổng kết) là một bước quan trọng để kết nối quá trình dạy và học. Được đánh giá là một loại hình đánh giá có tính chất quan trọng nhất, Summative assessment là căn cứ để thầy cô đo lường trình độ của học sinh ở giai đoạn kết thúc chương trình học. Trong bài viết này, mời quý thầy cô cùng tìm hiểu chi tiết về những đặc tính của Summative assessment để hỗ trợ học tập và giảng dạy.
1. Summative Assessment là gì?
Summative Assessment bao gồm các phương pháp đánh giá cụ thể được thực hiện vào cuối một đơn vị hoặc kỳ học, cho phép giáo viên đo lường sự hiểu biết của học sinh dựa trên những tiêu chí được chuẩn hóa.
Đánh giá tổng kết thường có tính quyết định cao, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số điểm trong suốt kỳ học của học sinh. Đánh giá tổng kết bao gồm 6 loại chính:
- End-of-unit test: Bài kiểm tra cuối kỳ.
- End-of-chapter test: Bài kiểm tra cuối chương.
- Achievement tests: Bài kiểm tra thành tích.
- Licensure tests (hoặc còn gọi là kỳ thi cấp phép) là các kỳ thi yêu cầu để đạt được bằng cấp, chứng chỉ hoặc giấy phép trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
- Standardized exams (Kỳ thi chuẩn hóa). Ví dụ: Kỳ thi trung học A-levels ở Anh, Kỳ thi SAT ở Hoa Kỳ,…
- Final projects or portfolios: Dự án cuối kỳ hoặc hồ sơ nhiệm vụ đã hoàn thành.
Đặc điểm của Summative Assessment:
- Thông thường, kết quả của các bài kiểm tra này là một điểm số xác định, có thể là một điểm chữ (ví dụ: A, A+) nhằm thông báo cho học sinh biết mức độ các em đạt được trong học tập.
- Giáo viên có thể sử dụng kết quả này để đánh giá hiệu quả của phương pháp giảng dạy cũng như xem xét liệu có cần điều chỉnh phương pháp trong lần giảng dạy tiếp theo hay không.
Lợi ích rõ ràng nhất của bài kiểm tra Summative là chúng cung cấp các điểm số xác định, từ đó giáo viên và học sinh có thể biết chính xác mức độ họ đang đạt được. Điểm số này có thể được sử dụng cho các mục đích khác như quyết định lớp học mà học sinh sẽ tham gia vào trong năm học tiếp theo, hoặc với các bài kiểm tra Summative như GCSEs và A-Levels, kết quả này có thể giúp học sinh có được việc làm hoặc vị trí vào đại học.
2. So sánh Summative Assessment và Formative Assessment
Để làm rõ hơn về Summative Assessment, thầy cô có thể tham khảo thêm về thuật ngữ Formative Assessment. Nắm được tính chất của từng loại đánh giá này, quá trình đánh giá sẽ trở nên hoàn thiện và hiệu quả hơn rất nhiều.
Chỉ tiêu | Summative Assessment | Formative Assessment |
---|---|---|
Thời điểm | Thường được thực hiện vào cuối một đơn vị hoặc kỳ học. | Thường được thực hiện trong quá trình học tập. |
Mục đích | – Đánh giá kết quả cuối cùng của học sinh. – Đo lường sự hiểu biết và kỹ năng của học sinh so với tiêu chí chuẩn của môn học/khóa học. – Thường dùng để đánh giá tổng quát và quyết định về việc tiến cấp, chuyển lớp, hoặc tuyển sinh vào đại học. | – Đánh giá tiến bộ và sự phát triển của học sinh. – Cung cấp phản hồi liên tục và cung cấp hướng dẫn để cải thiện. – Thường dùng để xác định nhu cầu học tập, phân loại học sinh và điều chỉnh quá trình giảng dạy. |
Phạm vi kiểm tra | Toàn bộ kiến thức đã học. | Kiến thức nhỏ của từng bài học, chương,… |
Kết quả | Kết quả thường được biểu diễn bằng điểm số hoặc hạng mức. | Kết quả thường được cung cấp bằng các ý kiến, nhận xét,… |
Hình thức kiểm tra | – Tests (Bài kiểm tra) – Essays (Bài luận) – Projects (Dự án)Portfolios | – Quizzes (Bài kiểm tra ngắn) – Homework (Bài tập về nhà) – Classwork (Nhiệm vụ trong lớp học) |
3. Summative Assessment có thể dùng như Formative Assessment được không?
Như đã đề cập ở phần trên, mục đích đánh giá của Summative Assessment hoàn toàn khác so với Formative Assessment. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Summative Assessment vẫn có tính chất đánh giá quá trình học tập của học sinh.
Ví dụ:
Bài kiểm tra giữa kỳ có cả tính chất đánh giá tổng kết và đánh giá quá trình. Trong đó, bài kiểm tra này dùng để đánh giá sự nắm vững kiến thức (đánh giá tổng kết) và cung cấp phản hồi để thúc đẩy học tập của học sinh (đánh giá quá trình).
Nếu không có yếu tố phản hồi, đề xuất để cải thiện tình hình học tập hoặc điều chỉnh phương pháp giảng dạy trong quá trình diễn ra kỳ học, một bài kiểm tra giữa kỳ chỉ đơn thuần là Đánh giá tổng kết. Như vậy, nếu thêm một vài yếu tố cần thiết, Summative Assessment đôi khi có thể dùng như Formative Assessment.
4. Cung cấp phản hồi cho học sinh trong Summative Assessment như thế nào?
Trong khi Formative Assessment tập trung vào việc cung cấp phản hồi ngay lập tức để cải thiện quá trình học tập, Summative Assessment xảy ra sau quá trình học tập của học sinh. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là việc đưa ra phản hồi trong Summative Assessment ít quan trọng hơn.
Để học sinh hiểu rõ những nội dung bản thân đã nắm vững và những vấn đề cần thời gian nghiên cứu bổ sung, các em cần có một phân tích chi tiết về thành tích của mình. Thầy cô có thể tham khảo cách sau:
Phân loại câu hỏi trong Đánh giá tổng kết có thể cung cấp dữ liệu về hiệu suất học tập một cách chi tiết hơn. Thầy cô có thể gắn nhãn mỗi câu hỏi trong kỳ thi với các chủ đề khóa học hoặc mục tiêu học tập, ví dụ nhãn dán với chủ đề “Đại dương học”, “Hình học”,… Sau đó, thầy cô có thể dễ dàng đưa ra nhận xét vào các phần mà học sinh cần tập trung trau dồi hơn.
5. Ưu điểm và nhược điểm của Summative Assessment
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
1. Cung cấp các thông tin phong phú: – Phân tích các mục tiêu đi kèm với đánh giá cuối kỳ→ chất lượng giảng dạy được củng cố cho những khóa học trong tương lai. – Đưa ra các thông tin để thiết kế kỳ thi hiệu quả hơn. 2. Tạo động lực học tập cho học sinh: Đối với một số học sinh, đánh giá cuối kỳ là một nguồn động lực tuyệt vời để đặt nhiều nỗ lực hơn vào việc học. 3. Đánh giá mức độ hiểu bài và áp dụng của học sinh. | 1. Đôi khi bài thi được thiết kế kém chất lượng, học sinh có xu hướng ghi nhớ máy móc hơn là hiểu sâu các khái niệm. 2. Đôi khi phần thi nằm ngoài các kiến thức đã học dẫn đến đánh giá thiếu công bằng và chính xác. 3. Ít sự sáng tạo. 4. Không phản ánh chính xác quá trình học: Đôi khi thầy cô sẽ chỉ giảng dạy những bài học có trong đề thi. 5. Bỏ qua những kiến thức bị hổng: Vì đánh giá cuối kỳ diễn ra ở cuối các đơn vị hoặc kỳ học, thầy cô có thể không nhận ra và khắc phục được những khoảng trống kiến thức chưa nắm vững của học sinh. 6. Đánh giá tổng kết mang tính quyết định và gây áp lực cao. |
6. Các phương pháp/hình thức dùng trong Summative Assessment
Ngoài các bài kiểm tra giấy thông thường, FLYER xin gợi ý tới quý thầy cô những ý tưởng có thể áp dụng trong Bài kiểm tra đánh giá tổng kết.
Ý tưởng | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
End-of-term Examination | Bài kiểm tra cuối kỳ | Bài kiểm tra viết vào cuối kỳ học với câu hỏi và bài tập về ngữ pháp, từ vựng,… |
Oral Tests | Kiểm tra nói | Học sinh phải trả lời câu hỏi và thể hiện khả năng nói tiếng Anh của mình về chủ đề “Climate Change” |
Hands-on Performance Tasks | Bài tập thực hành | Một nhiệm vụ hoặc bài tập mà học sinh phải thực hiện trực tiếp để chứng minh khả năng tiếng Anh của mình. Ví dụ như thực hiện một bài diễn thuyết, thực hiện một bài thí nghiệm hoặc làm một sản phẩm sáng tạo. |
Group Projects | Dự án nhóm | Dự án bao gồm 3 quá trình: nghiên cứu, làm việc và trình bày kết quả. Ví dụ như tạo một bản thuyết trình nhóm về chủ đề cụ thể, hoặc sản xuất một video về một vấn đề tiếng Anh. |
Book Reports | Bài báo cáo về sách | Học sinh được yêu cầu làm một bài báo cáo để đánh giá hiểu biết và phân tích về một cuốn sách tiếng Anh mà các em đã đọc. Bài báo cáo có thể bao gồm tóm tắt nội dung, nhận xét cá nhân và phân tích về các yếu tố văn học của sách. |
A performance | Học sinh biểu diễn một phần của bài học hoặc một khía cạnh nào đó bằng cách trình diễn một vở kịch, một buổi biểu diễn âm nhạc, hoặc một hoạt động nghệ thuật. | Trong một lớp học tiếng Anh, học sinh có thể biểu diễn một vở kịch ngắn dựa trên câu chuyện “The Lantern Festival story” để thể hiện khả năng diễn đạt và hiểu biết văn hóa. |
An infographic | Học sinh tạo ra một đồ họa thông tin, thường là một hình vẽ hoặc biểu đồ, để trình bày và trực quan hóa thông tin quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể. | Học sinh có thể tạo ra một đồ họa thông tin về các điểm tham quan nổi tiếng trong một thành phố nước ngoài mà các em quan tâm. |
A diagram | Học sinh tạo ra một biểu đồ, thường là một sơ đồ hoặc biểu đồ, để trình bày và phân loại thông tin hoặc tương quan giữa các yếu tố khác nhau. | Học sinh có thể tạo một biểu đồ so sánh các đặc điểm về ngoại hình và tính cách của nhân vật trong một tiểu thuyết bằng tiếng Anh. |
A poster display | Học sinh tạo ra một bộ trưng bày poster để trình bày thông tin, hình ảnh và các yếu tố quan trọng khác trong một chủ đề cụ thể. | Học sinh có thể làm một bộ poster trình bày các vấn đề môi trường và các biện pháp bảo vệ môi trường. |
A slide deck demonstration | Học sinh tạo ra một bài thuyết trình trên slide để trình bày thông tin, hình ảnh và giải thích về một chủ đề hoặc một khía cạnh trong một lĩnh vực cụ thể. | Trong một bài học tiếng Anh về những thành tựu khoa học, học sinh được yêu cầu tạo một bài thuyết trình slide về một phát minh quan trọng trong lịch sử. |
Multiple choice exam | Học sinh sẽ được đưa ra một bài kiểm tra trắc nghiệm với nhiều lựa chọn để đánh giá hiểu biết và kỹ năng của bản thân trong một chủ đề hoặc khối kiến thức cụ thể. | Học sinh tiến hành làm một bài kiểm tra trắc nghiệm về các từ vựng mới và cấu trúc ngữ pháp. |
Podcast | Yêu cầu học sinh tạo một tập podcast có độ dài từ năm đến mười phút về các khái niệm từ mỗi đơn vị học. Đây là một lựa chọn thú vị vì nó có thể trở thành một dự án liên tục. Lưu ý rằng học sinh có thể thực hiện cá nhân hoặc làm việc nhóm. | Học sinh được giao đề bài tạo một podcast về chủ đề “Environment”. |
Living Museum | Cá nhân sẽ lên kế hoạch và chuẩn bị một triển lãm (khái niệm/chủ đề) trong Bảo tàng sống (phòng học). Giả sử unit mà học sinh vừa hoàn thành bao gồm năm khái niệm. Năm học sinh sẽ thiết lập các trạm xung quanh phòng học trong khi thầy cô đi từ triển lãm này đến triển lãm khác. Khi đến gặp học sinh đầu tiên, thầy cô sẽ nhấn một nút tưởng tượng, đem triển lãm “tái sinh”. Học sinh sẽ thuyết trình trong khoảng hai đến ba phút; sau đó, thầy cô sẽ tiếp tục sang triển lãm tiếp theo. | Đề bài thuyết trình: Famous Authors. Học sinh xây dựng 5 “trạm” với 5 tác giả nổi tiếng: William Shakespeare, Jane Austen, Mark Twain, J.K. Rowling, và Ernest Hemingway. |
Shark Tank/Dragon’s Den | Thầy cô có thể chiếu một hoặc hai tập cho lớp học hoặc yêu cầu học sinh xem chương trình ở nhà. Tiếp theo, yêu cầu học sinh đề xuất một sản phẩm hoặc phát minh có thể giúp thay đổi thế giới bên ngoài trường học một cách tích cực. | Chủ đề: Giải pháp bảo vệ môi trường Phần chuẩn bị: – Yêu cầu học sinh nghiên cứu về các vấn đề môi trường hiện tại như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, sự suy thoái đa dạng sinh học, và sử dụng tài nguyên bền vững. – Khuyến khích học sinh tìm hiểu về các sản phẩm, công nghệ hoặc ý tưởng đã được phát triển để giải quyết các vấn đề môi trường này. Phần trình chiếu tập Shark Tank/Dragon’s Den: – Chọn một tập phim có liên quan đến giải pháp bảo vệ môi trường, ví dụ như các công nghệ sạch, tái chế, năng lượng xanh, hoặc sản phẩm thân thiện với môi trường. – Học sinh xem tập phim để hiểu cách các nhà đầu tư và doanh nhân đánh giá, đưa ra các câu hỏi và quyết định đầu tư vào các ý tưởng. Phần trình bày: – Yêu cầu học sinh đề xuất một sản phẩm hoặc ý tưởng sáng tạo để giải quyết vấn đề môi trường cụ thể. – Học sinh cần chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn (khoảng 2-3 phút) để giới thiệu sản phẩm của mình, giải thích cách thức hoạt động và lợi ích môi trường mà nó mang lại. – Sau đó, học sinh sẽ trình bày ý tưởng của mình trước lớp và thầy cô đóng vai nhà đầu tư đánh giá và đặt câu hỏi về sản phẩm. |
7. Các lưu ý để đảm bảo độ bảo mật trong Summative Assessment
Hầu hết học sinh đều biết rằng điểm số trong Summative Assessment chiếm phần lớn trong kết quả học tập. Do đó, việc bảo mật các bài đánh giá khỏi gian lận học tập là điều cần thiết để đảm bảo trải nghiệm công bằng cho tất cả các học sinh.
Một số phương pháp phổ biến được sử dụng để ngăn chặn gian lận là:
- Nếu bài thi được thực hiện trên máy tính: Sử dụng phần mềm kiểm tra không cho phép sử dụng internet trong quá trình làm bài thi và ngăn học sinh truy cập vào các ứng dụng khác trên thiết bị của họ.
- Dự phòng các đề thi khác nhau trong trường hợp câu hỏi kiểm tra bị tiết lộ.
8. Lưu ý khi thực hiện Summative assessment
Một bài đánh giá cuối kỳ tốt là bài đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách chính xác và công bằng nhất. Để đạt được điều này, thầy cô có thể tham khảo những lưu ý quan trọng dưới đây:
- Đánh giá học sinh dựa trên cùng các tiêu chuẩn, công bằng và không thiên vị. Thầy cô có thể sử dụng phương pháp “Blind grading” – Đánh giá mà không biết danh tính của học sinh.
- Phần kiểm tra cần dựa trên mục tiêu của khóa học và các kiến thức học sinh đã học.
- Sử dụng Bảng đánh giá (Rubrics): Bảng đánh giá có thể được cung cấp cho học sinh trước khi bắt đầu tiến hành một dự án/bài tập nhóm cụ thể để các em biết những gì cần phải làm cho mỗi tiêu chí. Bảng đánh giá cũng có thể giúp thầy cô trở nên khách quan hơn khi xác định điểm cuối cùng dựa trên những tiêu chí mà học sinh đã thực hiện.
- Sử dụng loại câu hỏi phù hợp: Câu hỏi nên được thiết kế để đo lường sự hiểu biết và nắm vững của học sinh về tài liệu thay vì chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ sự thật. Ngoài ra, câu hỏi nên được biến đổi để đánh giá các kiến thức và kỹ năng khác nhau, ví dụ như các câu hỏi ứng dụng thực tế.
- Đưa ra thời gian hoàn thành bài kiểm tra phù hợp: Các câu hỏi nên được thiết kế sao cho học sinh có thể hoàn thành một cách hợp lý, mà không khiến các em phải vội vã hoặc thừa nhiều thời gian.
9. Áp dụng công nghệ trong Summative Assessment
Hiện nay, công nghệ hiện đại ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là lĩnh vực giáo dục. Chính vì vậy, thầy cô hoàn toàn có thể ứng dụng những lợi ích mà các công nghệ mang lại để giúp cho quá trình giảng dạy hiệu quả hơn bao giờ hết. Kết quả của Trung tâm Nghiên cứu Pew trên 2.462 giáo viên đã chỉ ra rằng:
- 80% thầy cô sử dụng internet hàng tuần để tạo ra kế hoạch giảng dạy.
- 84% thầy cô sử dụng internet hàng tuần để tìm kiếm nội dung hấp dẫn cho học sinh.
- 80% thầy cô nhận thông báo qua email hoặc cập nhật các thông tin liên quan đến sự phát triển trong lĩnh vực giảng dạy của mình.
- 92% thầy cô cho biết internet có “ảnh hưởng lớn” đến việc truy cập nội dung, tài liệu và tài nguyên cho công việc giảng dạy.
Như vậy, thầy cô hiện nay cũng có thể dễ dàng tạo ra những ý tưởng tuyệt vời cho Summative Assessment với các tiện ích của công nghệ. Một công cụ thú vị mà FLYER gợi ý tới Quý thầy cô là Phòng thi ảo FLYER với những tiện ích như sau:
- Thực hiện các bài đánh giá hấp dẫn và thú vị: Kho tàng đề thi phong phú mô phỏng trò chơi giúp các bài đánh giá trở nên “dễ thở” hơn đối với học sinh.
- Phát hiện và giải quyết kiến thức còn thiếu hụt: Thầy cô có thể nắm được học sinh nào cần hỗ trợ nhiều hơn dựa trên bảng xếp hạng kết quả làm bài.
- Giảm căng thẳng trong kiểm tra
10. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các thông tin quan trọng về Summative assessment. Đánh giá tổng kết nên phản ánh chính xác kết quả mà học sinh đã đạt được trong suốt quá trình học tập , vì vậy thầy cô hãy tham khảo các ý tưởng trên để thiết kế những bài đánh giá phù hợp với chương trình học và mục tiêu giảng dạy.
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
Xem thêm>>>